You are on page 1of 4

Tuần 30

Unit 9: NATURAL DISASTERS

A ) LISTEN & READ:

I)New words:

1. Disaster (n): tai họa, thảm họa ---- > natural disaster: thiên tai

2. Snowstorm (n): bão tuyết

3. Earthquake (n): động đất

4. Typhoon (n) bão nhiệt đới

5. Volcano(n): núi lửa

6. Weather forecast (n) dự báo thời tiết

7. To turn up: vặn lớn lên, mở lớn lên

8. Volume (n) âm lượng

9. Area (n): vùng , khu vực

10.Temperature (n) nhiệt độ

11.Coast(n) : bờ biển --- > south central coast:bờ biển nam trung bộ

12.Expect(v): mong đợi, sẽ đón nhận

13.Thunderstorm: (n) bão có sấm sét, mưa to

14.Experience (v) : kinh qua, trải qua

15.Highlands (n) : vùng núi, cao nguyên

16.Delta (n): vùng châu thổ

17.To trust: tin tưởng, tin vào

18.Just in case : chỉ để đề phòng

19.Celcius (n): độ C

20.To laugh at: cười chế nhạo, chế giễu

* Useful preposition:

Turn up : mở lớn lên =/= turn down: vặn nhỏ xuống


Talk to : nói chuyện với ai

Talk about : nói về vấn đề gì

Areas to the north: những khu vực về phía Bắc

Prepare for s.thing: chuẩn bị cho …….

Bring along s. thing: mang theo …..

B) READ :

I) New words :

1. Pacific Rim (n) : vùng lòng chảo, vành đai Thái Bình Dương

2. “ Ring of Fire” (n) : vành đai lửa

3. Huge ( a) : to lớn,

4. Strike / struck / struck: đánh , nện , giáng

5. Office block (n) : khối nhà lớn,

6. Highway (n) : xa lộ

7. To collapse : sụp đổ

8. Wave (n) : sóng , --- > tidal waves : sóng cồn, sóng thần,= tsunami

9. Tide (n ) thủy triều, ---- > tidal (a) : thuộc về thủy triều

10.Result (n) : kết quả

11.Abrupt (a) bất ngờ, đột ngột

12.Shift (n) sự trượt, nâng lên

13.To move : di chuyển, chuyển động --- > movement (n) :

14.To hit / hit /hit : đụng, va chạm

15.Tropical storm ( n) bão nhiệt đới

16.To reach : tới , đến

17.To mean / meant / meant : có nghĩa

18.To predict : dự đóan, tiên đóan

19.To erupt : phun , phun trào, --- > eruption (n)


--- > volcanic eruption (n) sự bộc phát , phun trào của núi lửa

20.Scientist (n) : nhà khoa học

21.To warn : cảnh báo

22.Tornado (n) lốc xóay, bão lớn

23.Funnel (n) cái phễu, cái quặng

--- > funnel – shapped (a) : có hình phễu , quặng

24.Pass (v) đi qua, ngang qua

25.Over – land ( a) / (adv): đất liền, thuộc đất liền

26.To suck – up : cuốn lên, hút lên

27.Path ( n) : đường đi

28.To lift : nâng lên, nhấc lên

29.To be asleep : đang ngủ, ngủ thiếp đi

30.Baby carriage (n) : xe nôi

31.Safe (n) / (a) : an tòan, sự an tòan --- > safely (adv): một cách an tòan

32.Flashlight (n) : đèn pin

* Useful prepositions:

1. Hundreds/ thousands of …. : hàng trăm /hàng ngàn…..

2. A large number of ……..: Nhiều người……

3. In their path : trên đường đi …

You might also like