I/ VOCABULARY. 1. abrupt /əˈbrʌpt/ (a): thình lình → abruptly (adv): một cách bất ngờ, đột ngột → abruptness /əˈbrʌpt.nəs/ (n): sự bất ngờ, đột ngột 2. blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): chăn mền 3. baby carriage /ˈkærɪdʒ/ : xe nôi 4. canned food: thức ăn đóng hộp 5. cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n): cơn lốc 6. earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n): động đất 7. Celsius (C) /ˈsel.si.əs/ 8. delta /ˈdel.tə/ (n): vùng châu thổ, đồng bằng 9. disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n): thảm họa → disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (a): tai hại → natural disaster: thiên tai 10. erupt /ɪˈrʌpt/ (v): phun → eruption /ɪˈrʌp.ʃən/ (n): sự phun trào → volcanic eruption: sự phun trào núi lửa 11. expect /ɪkˈspekt/ (v): mong đợi → expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n): sự trông chờ Ex: Snow is expected by the weekend. 12. experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v) trải qua → experience (n): kinh nghiệm → experienced (a) có kinh nghiệm ≠ inexperienced (a) không có kinh nghiệm 13. extensive /ɪkˈsten.sɪv/ (a): lớn, rộng lớn → extensively (adv): rộng rãi, bao la 14. forecast /ˈfɔː.kɑːst/ (v): dự báo, dự đoán → forecast /ˈfɔː.kɑːst/ (n): sự dự báo → weather forecast (n): dự báo thời tiết 15. imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v): tưởng tượng → imagination /ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): trí tưởng tượng → imaginary /ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/ (a): tưởng tượng, không có thật → imaginative /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ (a): giàu tưởng tượng, sáng tạo ≠ unimaginative (a): không giàu tưởng tượng 16. highlands /ˈhaɪ.ləndz/ (pl. n): vùng cao nguyên 17. prepare /prɪˈpeər/ (v) for: chuẩn bị → preparation /ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/ (n) sự chuẩn bị 18. funnel /ˈfʌn.əl/ (n): cái phễu → funnel-shaped (a): có hình phễu 19. hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n): bão 20. just in case: phòng trường hợp 21. ladder /ˈlædə(r)/ (n): cái thang 22. laugh /lɑːf/ (v) + at: cười nhạo 23. match /mætʃ/ (n): que diêm 24. movement /ˈmuːvmənt/ (n): sự chuyển động 25. path /pɑːθ/ (n): đường đi 26. Pacific Rim: vành đai Thái Bình Dương 27. power cut (n) = power failure: cúp điện 28. predict /prɪˈdɪkt/ (v): đoán trước → prediction /prɪˈdɪk.ʃən/ (n) lời tiên đoán → predictable /prɪˈdɪk.tə.bəl/ (a): có thể tiên đoán ≠ unpredictable (a): không thể tiên đoán 29. share /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ 30. shift /ʃɪft/ (n): sự chuyển dịch → shift /ʃɪft/ (v): di chuyển, chuyển đổi 31. snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ (n): bão tuyết 32. south-central (a): phía nam miền trung/ nam trung bộ 33. solution /səˈluː.ʃən/ (n) phương pháp → solve /sɒlv/ (v): giải quyết 34. suck up: hút 35. support /səˈpɔːt/ (v): ủng hộ 36. succeed /səkˈsiːd/ (v): thành công → success /səkˈses/ (n): sự thành công → successful /səkˈses.fəl/ (a): thành công → successfully /səkˈses.fəl.i/ (adv): một cách thành công 37. thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ (n): bão có sấm sét 38. temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n): nhiệt độ 39. turn down: vặn nhỏ ≠ turn up: vặn lớn 40. tide (n): thủy triều → tidal (a): thuộc thủy triều 41. tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/(n): sóng thần 42. tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ (n): bão xoáy 43. underwater/ˌʌndəˈwɔːtə(r)/ (a): ở dưới nước 44. typhoon /taɪˈfuːn/ (n): bão nhiệt đới 45. tropical /ˈtrɒp.ɪ.kəl/ (a): thuộc về nhiệt đới → tropics /ˈtrɑp·ɪks/ (n): vùng nhiệt đới 46. strength /streŋθ/ (n): sức mạnh → strengthen /ˈstreŋ.θən/ (v): làm cho mạnh, vững 47. volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa → volcanic /vɒlˈkænɪk/ (a): thuộc về núi lửa 48. volume /ˈvɒljuːm/ (n): âm lượng 49. warn /wɔːn/ (v): cảnh báo → warn sb of sth: báo trước cho ai biết về điều gì → warn sb about/ against sb/ sth: dặn ai đề phòng ai/ cái gì