You are on page 1of 64

9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 1


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Nhà ngôn ngữ học nổi tiếng D.A.Wilkin đã từng nói “Without grammar,
very little can be conveyed; without vocabulary, nothing can be conveyed” tạm
dịch là “không có ngữ pháp, rất ít thông tin có thể được truyền đạt; không có từ
vựng, không một thông tin nào có thể được truyền đạt cả” để thấy được tầm
quan trọng của từ vựng trong ngôn ngữ. Tuy nhiên, học từ vựng như thế nào cho
hiệu quả, vận dụng được từ vựng linh hoạt và nhớ được từ vựng thật lâu thì lại là
câu hỏi mà được rất nhiều học viên quan tâm.
Hôm nay, cô sẽ hướng dẫn các bạn một số mẹo để học từ vựng như sau:
1. ORGANIZING VOCABULARY: sắp xếp từ vựng
Khi bạn học một từ vựng mới, từ đó có thể giúp bạn nghĩ về những từ vựng
khác có liên quan tới cùng một chủ đề. Các bạn có thể chia những từ vựng đó
thành từng nhóm một, để giúp ghi nhớ dễ hơn. Ngoài ra, các bạn còn có thể chia
nhóm từ theo ý nghĩa của chúng, ví dụ như: Nhóm từ chỉ người; nhóm từ chỉ nơi
chốn; nhóm từ chỉ vật gia dụng; nhóm từ chỉ cảm xúc (trong đó có thể chia nhỏ
thành các cột: cảm xúc tốt và cảm xúc không tốt,…); nhóm từ chỉ đồ dùng văn
phòng;…
Ví dụ:
CHỦ ĐỀ: MONEY
(TIỀN)

1 Expense (n) chi phí 9 Pay (v) trả tiền


2 Buy (v) mua 10 Salary (n) lương
3 Rent (v) thuê; (n) tiền thuê 11 Income (v) thu nhập
4 Borrow (v) mượn 12 Owe (v) nợ
5 Lend (v) cho mượn 13 Spend (v) tiêu (tiền)
6 Earn (v) kiếm được (tiền) 14 Currency (n) đơn vị tiền tệ
7 Sell (v) bán 15 Credit card (n) thẻ tín dụng

8 Loan (n) khoản nợ 16 Budget (n) ngân sách

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 1


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

CHỦ ĐỀ: SPORTS


(THỂ THAO)

Địa điểm Dụng cụ Ngƣời chơi

Sân chơi
Court Ball Quả bóng Champion Nhà vô địch
tennis
Sân vận Huấn luyện
Stadium Sled Ván trượt Coach
động viên
Sân trượt Giầy trượt
Ice rink Skates Team Đội chơi
băng băng
Bóng khúc
Field Sân chơi Puck Player Người chơi
côn cầu
Sân chơi Người trượt
Ring Racket Cái vợt Skater
(hình tròn) băng

CHỦ ĐỀ: JOB


(CÔNG VIỆC)

1 Doctor (n) Bác sỹ 11 Look for work (v) tìm việc

2 Dentist (n) Nha sỹ 12 Apply for a job (v) nộp đơn xin việc
Fill in an
3 Cashier (n) Thu ngân 13 (v) điền đơn xin việc
application
(n) Thợ xây
4 Builder 14 Send email (v) gửi mail
dựng
5 Reporter (n) Phóng viên 15 Find a job (v) tìm việc

6 Tailor (n) Thợ may 16 Hire (v) thuê


Recruit a
7 Teacher (n) Giáo viên 17 (v) tuyển quản lý
manager
8 Cook (n) Đầu bếp 18 Start work (v) bắt đầu công việc
(n) Ảo thuật (v) tham gia chương
9 Magician 19 Receive training
gia trình đào tạo
(n) Thợ làm Cope with the (v) đương đầu với công
10 Baker 20
bánh workload việc

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 2


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

2. LEARNING TRANSITION WORDS: học các từ nối


Từ nối cho thấy mối liên hệ trong ý nghĩa các câu. Biết các từ này sẽ giúp
cho việc đọc bài của bạn dễ hơn nhiều. Cũng như, bạn sẽ có thể sử dụng tiếng
Anh một cách thú vị và trôi chảy hơn trong các kĩ năng nói và viết.
Ví dụ:

Mối liên hệ Từ nối

And, also, besides, first, in addition, in the first place,


Thêm thông tin
furthermore, moreover, to begin with, next, finally,…
Accordingly, and so, as a result, consequently, for this
Nguyên nhân, hệ quả
reason, hence, so, therefore, thus, then,…
By the same token, in like manner, in the same way, in
Chỉ sự so sánh
similar fashion, likewise, similarly,…
But, yet, however, nevertheless, in contrast, on the
Chỉ sự đối lập
contrary, instead, on the other hand, still,…
Chỉ kết luận hoặc And so, after all, at last, finally, in brief, in closing, in
tổng kết conclusion, on the whole, to conclude, to summarise,
As an example, for example, for instance, specifically,
Chỉ ví dụ
thus, to illustrate,…
In other words, in short, in simpler terms, that is, to pit it
Chỉ sự nhắc lại
differently, to repeat,…
Afterward, at the same time, currently, earlier, formerly,
Chỉ dấu hiệu thời immediately, in the future, in the meantime, in the past,
gian later, meanwhile, previously, simultaneously,
subsequently, then, until now
Generally, in general, generally speaking, overall, on the
Tổng quát
whole, on the whole, …
In particular, particularly, specifically, to be more
Nói chi tiết, cụ thể
precise,…
However, nevertheless, on the other hand, on the
Đưa ra ý kiến đối lập
contrary, nonetheless, although,…

So sánh Similarly, in much the same way,…


Thêm vào ý kiến Moreover, futhermore, in addition, besides, what‟s
more,…

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 3


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

3. CREATE WORD WEBS: lập mạng lưới từ vựng


Có một cách học từ vựng khá hiệu quả, đó là lập một Mạng lưới từ vựng.
Mạng lưới từ vựng có thể giúp bạn kết nối những từ vựng bạn mới học
được với những từ vựng bạn đã biết trước đó. Bạn cũng có thể sử dụng cách
này để tóm tắt và tổng hợp các ý chính trong bài đọc, hoặc lên dàn ý trong bài
viết hoặc bài nói. Học từ vựng theo cách này, các bạn cũng sẽ có phản xạ nhận
diện được các chủ đề bài nghe nhanh nhạy và dễ dàng hơn.
Ví dụ:

Werewolf costumes Mummy

Trick or Treat Cupcakes

Eat candy Things we Things we Snicker


Hallowen
do eat

Dress up
Candy apple
Decorations

Spider webs bats

Skeletons

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 4


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Guidebooks

Commodations
Calendar

TRAVEL

Luggage
Backpack
Locals

4. LOAN WORDS: các từ vay mượn


Có rất nhiều từ vựng trong Tiếng Anh đến từ những ngôn ngữ khác mà các
bạn cần học. Những từ này được biết đến như những từ vay mượn và hiện nay
được sử dụng hằng ngày một cách rất phổ biến.
Ví dụ:

Ngôn ngữ Từ mƣợn Nghĩa

Tiếng Pháp Passport (n) hộ chiếu

Tiếng Thổ Nhĩ Kì Kiosk (n) ki-ốt

Tiếng La-tinh Candle (n) nến

Tiếng Ý Violin (n) đàn vi-ô-lông


Tiếng Tây Ban (n) con muỗi
Mosquito
Nha
Tiếng Đức Hamburger (n) bánh kẹp
(n) chuyến tuần tra trên
Tiếng Hà Lan Cruise
biển, cuộc hải du
Tiếng Ấn Độ Shampoo (n) dầu gội

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 5


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Ngôn ngữ Từ mƣợn Nghĩa

Tiếng Nhật Tsunami (n) sóng thần

Tiếng Malaysia Ketchup (n) tương cà chua

Tiếng Trung Tea (n) trà, chè


Tiếng Inuit
Kayak (n) thuyền cai-ác, xuồng cai-ác
(Eskimo)

5. WORDS FAMILIES: họ từ
Khi học từ vựng Tiếng Anh, việc học từ theo nhóm là một trong những
cách học hiệu quả nhất. Và việc học các dạng khác nhau của một từ vựng – hay
còn gọi là học từ vựng theo họ từ, sẽ giúp các bạn làm tốt dạng bài điền từ còn
thiếu vào chỗ trống, cũng như củng cố vốn từ vựng của bạn một cách vững chãi.
Ví dụ:

Danh từ Động từ Tính từ (trạng từ) Nghĩa

Introduction Introduce Introductory Giới thiệu

Variety Vary Various Đa dạng

Threat Threaten Threatening Đe dọa

Imagination Imagine Imaginary Tưởng tượng

Harm Harm Harmful Tổn hại

Communication Communicate Communicative Giao tiếp

6. PREPOSITIONS OF TIME: học từ vựng theo giới từ chỉ thời gian


Khi nói đến thời gian, chúng ta thường phải sử dụng đến các giới từ chỉ
thời gian. Ba giới từ chỉ thời gian thông dụng nhất là: in, on và at. Đi kèm với
chúng, là những luật lệ sử dụng cơ bản. Các bạn có thể học cách sử dụng chúng
như học các cụm từ cố định.

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 6


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Ví dụ:
Giới từ “IN”: thường đi kèm với danh từ chỉ các tháng; các mùa; các
khoảng thời gian trong ngày; một khoảng thời gian trong tương lai.
Các bạn có thể học thuộc các cụm từ cố định như: in December, in October, in
December, in spring, in autumn, in winter, in the morning, in 1985, in four
months,…
Giới từ “ON”: thường đi kèm với các danh từ chỉ các ngày trong tuần,
ngày tháng năm cụ thể, thời gian đặc biệt; ngày đặc biệt;… Các bạn có thể học
thuộc các cụm từ cố định như: on Monday, on December 15, on October 1st
2017, on Christmas Day, on the weekend,…
Giới từ “AT”: thường đi kèm với danh từ chỉ thời gian, thời điểm cụ thể
trong ngày. Các bạn có thể học thuộc các cụm từ cố định như: at 10 o‟clock, at
noon, at dawn, at night,…
7. PHRASAL VERBS: học các cụm từ
Cụm từ là một dạng động từ đặc biệt được tạo thành bằng cách ghép một
động từ với các giới từ khác nhau để tạo nên ý nghĩa khác nhau. Học cụm từ rất
dễ bị rối, bởi nghĩa của cụm từ có thể hoàn toàn khác so với nghĩa của động từ
gốc. Cách tốt nhất để học cụm từ là đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể và ghi nhớ
câu chứa cụm từ đó.
Ví dụ :
a. Before every game, my teammates and I warm up by running laps and
stretching.
khởi động
b. Danny is always getting in trouble because he always acts up in class.

có hành vi không tốt, một cách trẻ con


c. It‟s impossible to come up with birthday gift ideas for my mother.

nghĩ ra ý tưởng, phát minh ra

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 7


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

d. Let‟s hang out at the pool today. It‟s too hot to play basketball.

đi chơi, đi thư giãn cùng bạn bè


e. After you finish your 6 months with the company, your health insurance will
kick in.

bắt đầu có hiệu lực


f. Karen‟s house is on the way back. Let‟s drop in to say hi.

đến thăm một cách bất ngờ, không có chủ định trước
g. It might take a week to shake off your cold. Until then, drink lots of water and rest.

khiến cho điều gì đó tồi tệ (căn bệnh, triệu chứng,…) qua đi


h. Paul is sad because his grandmother passed away last week.

qua đời
8. NOUNS THAT ARE ALSO VERBS: các từ vừa là động từ vừa là danh từ
Qua thời gian, rất nhiều danh từ đã trở thành động từ trong Tiếng Anh. Quá
trình này được đặt tên là “verbing”. Biết các từ vựng này có thể giúp bạn hiểu
bài đọc tốt hơn, chắc chắn rằng mình không nghe nhầm từ này sang từ khác, và
giúp bài thi nói và viết của bạn sống động hơn.
Ví dụ:

TỪ VỰNG NGHĨA DANH TỪ NGHĨA ĐỘNG TỪ

Water nước tưới nước

Mail thư, bưu phẩm gửi thư, gửi bưu phẩm

Stamp tem đóng dấu, dán tem

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 8


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

TỪ VỰNG NGHĨA DANH TỪ NGHĨA ĐỘNG TỪ


vỏ bọc, màn che, vung,
Cover che phủ, bao trùm
nắp,..
Ma đeo mặt nạ, giấu mặt, che
mặt nạ
sk giấu
chủ nhà, chủ tiệc, người dẫn chương trình, tổ
Host
dẫn chức
Salt muối ướp muối, rắc muối lên

Support sự hỗ trợ, sự ủng hộ hỗ trợ, ủng hộ

Compliment lời khen khen

Light đèn, ánh sáng thắp sáng

Phone điện thoại gọi điện

Vote phiếu bầu bầu cử

9. ABBREVIATIONS: cụm từ viết tắt


Các bạn cần phải nắm được một số cụm từ viết tắt thường sử dụng nhằm
hiểu rõ hơn về bài đọc, cũng như bài nghe, nói và viết đang muốn thể hiện chủ
đề, nội dung gì.
Ví dụ:

Cụm từ viết tắt Cụm từ đầy đủ Nghĩa

BFF Best friend forever Bạn thân mãi mãi


Unidentified flying
UFO Vật thể bay không xác định
object
Ent. Enterprise Tập đoàn
Limited Liability Công ty Trách nhiệm Hữu hạn
Ltd (LLC)
Company (TNHH)
JSC Joint stock company Công ty Cổ phần

Co. Company Công ty

AKA Also known as Cũng được biết đến như

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 9


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Cụm từ viết tắt Cụm từ đầy đủ Nghĩa

RIP Rest in peace An nghỉ


Eng
ESL lish as a second Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai
language
Quan hệ công chúng, quảng cáo
PR Public relation
truyền thông
AWOL Absent without leave Vắng mặt không phép

DOB Date of birth Ngày tháng năm sinh

HR Human Resources Bộ phận nhân sự


Questions and
Q&A Câu hỏi và trả lời
Anwers
Hãy vận dụng 9 phương pháp học từ vựng trên và chinh phục 3000 từ vựng
thường xuất hiện nhất trong bài thi TOEIC ngay thôi.

Tính từ miêu tả cung bậc cảm xúc


happy ˈhæpi vui vẻ
pleased pliːzd mãn nguyện
glad glæd vui lòng
amused əˈmjuːzd vui vẻ
confident ˈkɒnfɪdənt tự tin
assured əˈʃʊəd yên trí
delighted dɪˈlaɪtɪd rất hạnh phúc
ecstatic ɛksˈtætɪk ngây ngất
enthusiastic ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk nhiệt tình
phấn khích, hứng
excited ɪkˈsaɪtɪd
thú
enjoyable ɪnˈʤɔɪəbl thích thú
great greɪt tuyệt vời
keen kiːn ham thích, tha thiết

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 10


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

over the moon ˈəʊvə ðə muːn rất sung sướng


overjoyed ˌəʊvəˈʤɔɪd cực kỳ hứng thú.
positive ˈpɒzətɪv tích cực
optimistic ˌɒptɪˈmɪstɪk lạc quan
relaxed rɪˈlækst thư giãn, thoải mái
surprised səˈpraɪzd ngạc nhiên
terrific təˈrɪfɪk tuyệt vời
trầm ngâm, chín
thoughtful θɔːtfʊl
chắn
wonderful ˈwʌndəfʊl tuyệt vời
hopeful ˈhəʊpfʊl đầy hi vọng
fantastic fænˈtæstɪk tuyệt vời
cool kuːl ngầu
energetic ɛnəˈʤɛtɪk đầy năng lượng
proud praʊd tự hào
blessed blɛst may mắn
blissful ˈblɪsfʊl sung sướng
cheerful ˈʧɪəfʊl phấn khởi
joyful ˈʤɔɪfʊl hân hoan
convivial kənˈvɪvɪəl vui vẻ
overjoyed ˌəʊvəˈʤɔɪd vui mừng khôn xiết
peaceful ˈpiːsfʊl yên bình
elate ɪˈleɪt phấn chấn
euphoric juːˈfɒrɪk phởn phơ
calm kɑːm bình tĩnh
fabulous ˈfæbjʊləs tự tin, thoải mái
grateful ˈgreɪtfʊl biết ơn

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 11


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

humble ˈhʌmbl khiêm tốn


compassionate kəmˈpæʃənɪt thông cảm
loving ˈlʌvɪŋ đằm thắm
warm wɔːm ấm áp
creative kri(ː)ˈeɪtɪv sáng tạo
inspired inspiring ɪnˈspaɪəd
humorous ˈhjuːmərəs hài hước
content ˈkɒntɛnt vui vẻ
light-hearted ˈlaɪtˈhɑːtɪd thư thái, nhẹ nhõm
composed kəmˈpəʊzd điềm tĩnh
passionate ˈpæʃənɪt thiết tha, nồng nàn
friendly ˈfrɛndli thân thiện
Hành động của cơ thể
Bend /bend/ Cúi xuống
Lift /lɪft/ Nâng lên
Carry /ˈkæri/ Mang theo
Kneel /niːl/ Quỳ gối
Hold /həʊld/ Cầm
Sit /sɪt/ Ngồi
Drag /dræɡ/ Kéo theo
Jump /dʒʌmp/ Nhảy lên
Leap /liːp/ Nhảy qua
Pick up /pɪk ^p/ Cầm lên
Hành động khi nấu ăn
Break /breɪk/ Bẻ gãy, làm vỡ
Melt /melt/ Làm tan chảy

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 12


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Spread /spred/ Phết, quẹt


Layer /ˈleɪə(r)/ Chồng tầng
Cook /kʊk/ Nấu ăn
Fry /fraɪ/ Chiên
Peel /piːl/ Bóc vỏ
Mix /mɪks/ Trộn lẫn
Whip /wɪp/ Đánh đều
Taste /teɪst/ Nếm
Cut /kʌt/ Cắt
Chop /tʃɒp/ Thái
Slice /slaɪs/ Cắt mỏng
Grate /ɡreɪt/ Nạo
Add /æd/ Thêm vào
Pour /pɔː(r)/ Đổ vào
Pinch /pɪntʃ/ Nhón
Stram /stiːm/ Hấp
Boil /bɔɪl/ Luộc
Roast /rəʊst/ Quay
Bake /beɪk/ Nướng (bánh)
Stir /stɜː(r)/ Đảo
Weigh /weɪ/ Cân
Punch /pʌntʃ/ Đám
Pull /pʊl/ Kéo
Push /pʊʃ/ Đẩy vào
Run /rʌn/ Chạy
Lean /liːn/ Đưa ra

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 13


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Walk /wɔːk/ Đi
Throw /θrəʊ/ Ném
Tiptoe /ˈtɪptəʊ/ Đi nhón chân
Hop /hɒp/ Nhảy ngắn
Squat /skwɒt/ Ngồi xổm
Hành động trong lớp học
Teach /tiːtʃ/ Dạy
Think /θɪŋk/ Nghĩ
Spell /spel/ Đánh vần
Give /ɡɪv/ Đưa cho
Study /ˈstʌdi/ Học bài
Read /riːd/ Đọc
Cut /kʌt/ Cắt
Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ Thí nghiệm
Observe /əbˈzɜːv/ Quan sát
Listen /ˈlɪsn/ Lắng nghe
Play /pleɪ/ Chơi
Sing /sɪŋ/ Hát
Say /seɪ/ Nói
Draw /drɔː/ Vẽ (bằng bút chì)
Count /kaʊnt/ Đếm
Calculate /ˈkælkjuleɪt/ Tính toán
Open /ˈəʊpən/ Mở ra
Close /kləʊz/ Đóng lại
Paint /peɪnt/ Vẽ (màu)
Show /ʃəʊ/ Cho xem

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 14


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Explain /ɪkˈspleɪn/ Giải thích

Ask /ɑːsk/ Hỏi

Hành động trong thể thao


Walk /wɔːk/ Đi bộ
Run /rʌn/ Chạy bộ
Stretch /stretʃ/ Vươn vai
Jump /dʒʌmp/ Nhảy lên
Bounce /baʊns/ Bật lên
Serve /sɜːv/ Phát (bóng)
Lie down /laɪ daʊn/ Nằm xuống
Sit /sɪt/ Ngồi xuống
Bend /bend/ Cúi xuống
Kneel /niːl/ Quỳ gối
Ride /raɪd/ Cưỡi
Kick /kɪk/ Đá
Hành động trong nhà
Fold /fəʊld/ Gấp
Iron /ˈaɪən/ Là ủi
Hang /hæŋ/ Treo lên
Dry /draɪ/ Làm khô
Make (the bed) /meɪk/ Dọn (giường)
Change (the sheets) /tʃeɪndʒ/ Đổi (ga giường)
Vacuum /ˈvækjuːm/ Hút bụi
Take out /teɪk aʊt/ Mang (rác) ra
Scrub /skrʌb/ Kì cọ

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 15


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Repair /rɪˈpeə(r)/ Sửa chữa


Tighten /ˈtaɪtn/ Thắt chặt
Sew /səʊ/ Khâu
Pass /pɑːs/ Chuyền
Throw /θrəʊ/ Ném
Hit /hɪt/ Đập, đánh
Catch /kætʃ/ Bắt
Shoot /ʃuːt/ Ném (bóng)
Dribble /ˈdrɪbl/ Rê bóng
Ski /skiː/ Trượt tuyết
Dive /daɪv/ Lặn
Swim /swɪm/ Bơi
Surf /sɜːf/ Lướt sóng
Lift /lɪft/ Nâng lên
Climb /klaɪm/ Trèo lên
Hành động trong nhà hàng
Give /ɡɪv/ Đưa cho
Drink /drɪŋk/ Uống
Serve /sɜːv/ Phục vụ
Pay /peɪ/ Trả
Eat /iːt/ Ăn
Light /laɪt/ Châm lửa
Order /ˈɔːdə(r)/ Gọi (món ăn)
Spread /spred/ Phết
Lift /lɪft/ Nâng lên
Write /raɪt/ Viết

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 16


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Stack /stæk/ Chồng lên


Set (the table) /set/ Bày (bàn ăn)
Thƣơng mại
Produce /prəˈdjuːs/ Sản xuất
Producer /prəˈdjuːsə(r)/ Nhà sản xuất
Sự sản xuất; sản
Production /prəˈdʌkʃn/
lượng
Product = Goods =
Sản phẩm, hàng hóa
Merchandise = Commodity
Hiệu quả, có năng
Productive /prəˈdʌktɪv/
suất cao
Productively /prəˈdʌktɪvli/ Một cách hiệu quả
Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ Hiệu suất, năng suất
Trademark /ˈtreɪdmɑːk/ Nhãn hiệu
Chain /tʃeɪn/ Chuỗi
Tax /tæks/ Thuế, đánh thuế
Evade /ɪˈveɪd/ Lẩn trốn, trốn tránh
Sự lẩn trốn, trốn
Evasion /ɪˈveɪʒn/
tránh
Compete /kəmˈpiːt/ Cạnh tranh
Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ Sự cạnh tranh
Competitor /kəmˈpetɪtə(r)/ Đối thủ cạnh tranh
Mang tính cạnh
Competitive /kəmˈpetətɪv/
tranh
Nhập khẩu, sự nhập
Import /ˈɪmpɔːt/
khẩu
Xuất khẩu, sự xuất
Export /ɪkˈspɔːt/
khẩu
Retail /ˈriːteɪl/ Sự bán lẻ
Wholesale /ˈhəʊlseɪl/ Bán buôn
Người bán lẻ, nhà
Retailer /ˈriːteɪlə(r)/
bán lẻ

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 17


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Wholesaler /ˈhəʊlseɪlə(r)/ Người bán buôn


Ship /ʃɪp/ Gửi, vận chuyển
Sự vận chuyển, lô
Shipment /ˈʃɪpmənt/
hàng
Distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ Phân phối
Distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ Sự phân phối
Distributor /dɪˈstrɪbjətə(r)/ Người phân phối
Consume /kənˈsjuːm/ Tiêu thụ
Consumption /kənˈsʌmpʃn/ Sự tiêu thụ
Consumer /kənˈsjuːmə(r)/ Người tiêu dùng
Đàm phán , thương
Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/
lượng
Negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ Cuộc đàm phán
Negotiator /nɪˈɡəʊʃieɪtə(r)/ Người đàm phán
Profit /ˈprɒfɪt/ Thu lợi, tiền lãi
Profitable /ˈprɒfɪtəbl/ Sinh lợi, có lãi
Figure /ˈfɪɡə(r)/ Tính toán, số liệu
Sales /ˈseɪlz/ Doanh số
Order /ˈɔːdə(r)/ Đơn đặt hàng
Thoải thuận mua
Deal /diːl/ bán, giao dịch mua
bán
Cung cấp, hàng
Supply /səˈplaɪ/
cung cấp
Supplier /səˈplaɪə(r)/ Người cung cấp
locally /ˈləʊkəli/ Tại địa phương
wine producers Sản xuất rượu vang
new line of cars Dòng xe mới
scheduled /ˌʃedjuːld/ Lên kế hoạch

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 18


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

design flaws Lỗi thiết kế


called in Gọi
manufacturer /ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/ Nhà chế tạo
boosted /buːst/ Tăng
registered /ˌredʒɪstəd/ Đăng lý
Alcoholic beverages Nước uống có cồn
alcoholic content Nồng độ cồn
imposes /ɪmˈpəʊz/ Áp đặt, đánh thuế
cigarettes /ˌsɪɡəˈret/ Thuốc lá
execution of the plan Thực hiện kế hoạch
accused of Bị buộc tội
tax evasion Trốn thuế
led to Dẫn đến
Quý đầu tiên của
In the first quarter of this year
năm
Nhu cầu của khách
Customers demands
hàng
household appliances Thiết bị gia dụng
Hàng hóa trong
domestic goods
nước
far more expensive Đắt hơn nhiều
retail shops Cửa hàng bán lẻ
trophy /ˈtrəʊfi/ Chiếc cúp
awarded to Trao cho
worldwide distribution system Hệ thống phân phối
cosmetic /kɒzˈmetɪk/ Mỹ phẩm
exclusive /ɪkˈskluːsɪv/ Độc quyền
dramatically /drəˈmætɪkli/ Đáng kể

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 19


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

conscious /ˈkɒnʃəs/ Nhận thức


prove /pruːv/ Chứng minh
crop /krɒp/ Vụ mùa
exported /ɪkˈspɔːt/ Xuất khẩu
Giá cao nhất trong
highest price on record
lịch sử
compared to So với
Nhà cung cấp thực
food supplier
phẩm
reliable /rɪˈlaɪəbl/ Đáng tin cậy
majority of Đa số
local market Thị trường nội địa
Cung cấp gỗ trái
illegal supply of timber
phép
Tuyển dụng
Interview /ˈɪntəvjuː/ Phỏng vấn
Interviewer /ˈɪntəvjuːə(r)/ Người phỏng vấn
Người được phỏng
Interviewee /ˌɪntəvjuːˈiː/
vấn
Position = Post /pəˈzɪʃn/ Vị trí
Opening = Vacancy /ˈveɪkənsi/ Vị trí còn khuyết
Apply /əˈplaɪ/ Xin việc
/ˈæplɪkənt/ =
Applicant = Candidate Người dự tuyển
/ˈkændɪdət/
Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ Đơn xin việc
Permanent /ˈpɜːmənənt/ Dài hạn
Temporary /ˈtemprəri/ Tạm thời
Full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ Toàn thời gian
Part-time /ˌpɑːt ˈtaɪm/ Bán thời gian
Employ = Hire /ɪmˈplɔɪ/ Thuê

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 20


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Employee /ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên


Employer = Boss /ɪmˈplɔɪə(r)/ Ông chủ
Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ Người làm công
Major /ˈmeɪdʒə(r)/ Chuyên ngành
Specialty = Specialize /ˈspeʃəlaɪz/ Chuyên về
Qualify /ˈkwɒlɪfaɪ/ Có đủ tiêu chuẩn
Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ Bằng cấp
Qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/ Có đủ năng lực
Require /rɪˈkwaɪə(r)/ Yêu cầu
Requirement /rɪˈkwaɪəmənt/ Tuyển dụng
Recruit /rɪˈkruːt/ Sự tuyển dụng
Recruitment /rɪˈkruːtmənt/ Yêu cầu
Recruiter /rɪˈkruːtə(r)/ Nhà tuyển dụng
Train /treɪn/ Đào tạo
Training /ˈtreɪnɪŋ/ Sự đào tạo
job interview /dʒɒb ˈɪntəvjuː/ Phỏng vấn xin việc
formally dressed Ăn mặc trang trọng
recommend /ˌrekəˈmend/ Giới thiệu
Department Head Trưởng phòng
marketing department Bộ phận tiếp thị
IQ test Bài kiểm tra IQ
website /ˈwebsaɪt/ Trang mạng
personal business Kinh doanh cá nhân
Nhân viên thường
permanent staff members
trực
designer /dɪˈzaɪnə(r)/ Nhà thiết kế
used to Đã từng

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 21


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/ Quy định


terms of employment Điều kiện lao động
signing the contract Ký hợp đồng
sales administration Quản lý bán hàng
Ngành chính tại đại
major at university
học
brother-in-law Anh em rể
Tiếp viên hàng
flight attendant
không
related /rɪˈleɪtɪd/ Có liên quan
creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ Sáng tạo
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm
policy /ˈpɒləsi/ Chính sách
changes /tʃeɪndʒ/ Thay đổi
Experience /ɪkˈspɪəriəns/ Kinh nghiệm
Experienced /ɪkˈspɪəriənst/ Có kinh nghiệm
Benefit /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích
Beneficial /ˌbenɪˈfɪʃl/ Có ích, có lợi
Benefits package Gói lợi ích
Solve /sɒlv/ Giải quyết
Solver /ˈsɒlvə(r)/ Người giải quyết
Solution /səˈluːʃn/ Sự giải quyết
Decide /dɪˈsaɪd/ Quyết định
Decision /dɪˈsɪʒn/ Sự quyết định
Mang tính quyết
Decisive /dɪˈsaɪsɪv/
định
Reject = Turn down Loại bỏ
Rejection /rɪˈdʒekʃn/ Sự loại bỏ

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 22


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Accept /əkˈsept/ Chấp nhận


Acceptance /əkˈseptəns/ Sự chấp nhận
Có thể chấp nhận
Acceptable /əkˈseptəbl/
được
Motivate /ˈməʊtɪveɪt/ Thúc đẩy
Motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ Sự thúc đẩy
Motivational /ˌməʊtɪˈveɪʃənl/ Có tính thúc đẩy
Motivator /ˈməʊtɪveɪtə(r)/ Động lực
Impress /ɪmˈpres/ Gây ấn tượng
Impressed /ɪmˈprest/ Bị ấn tượng
Impression /ɪmˈpreʃn/ Ấn tượng
Impressive /ɪmˈpresɪv/ Gây ấn tượng mạnh
CV = Curriculum Vitae /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ Sơ yếu lý lịch
Cover letter = Application letter
Thư xin việc
= Motivation letter
Reference letter =
Thư giới thiệu
Recommendation letter
Probation /prəˈbeɪʃn/ Thời gian tập sự
Personnel /ˌpɜːsəˈnel/ Nhân viên
Human Resources Department Phòng nhân sự
Responsibility = Duty Trách nhiệm
Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ Có trách nhiệm
Search firm = Recruitment
Công ty tuyển dụng
agency
at least Ít nhất
will have a chance Sẽ có một cơ hội
training course Khóa huấn luyện
overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ Hải ngoại
quite /kwaɪt/ Khá

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 23


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

suitable /ˈsuːtəbl/ Thích hợp


looking for Tìm kiếm
Công việc bán thời
part-time job
gian
Một trong những
one of the concerns
mối quan tâm
among /əˈmʌŋ/ Trong
board of directors Ban giám đốc
newly-hired Mới thue
only available Chỉ có sẵn
main duty Nhiệm vụ chính
customer service Dịch vụ khách hàng
Candidates /ˈkændɪdət/ ứng viên
requested /rɪˈkwest/ Yêu cầu
limited Có hạn
period of time Khoảng thời gian
insecurity Không an toàn
management committee Ban quản lý
Unfortunately Không may
affect Có ảnh hưởng đến
factor Nhân tố, hệ số
insurance Bảo hiểm
construction company Công ty xâydungjw
confirm Xác nhận
Ký vào dòng chấm
signing on the dotted line
chấm
effectively Hiệu quả
High salary Lương cao

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 24


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Đóng một vai trò


play an important role
quan trọng
satisfaction Sự thoải mãn
increasing Tăng
award Phần thưởng
encourages Khuyến khích
intelligence Sự thông minh
travel agency Coogn ty du lịch
submit Đệ trình, khai báo
promoted Thăng chức
Nội thất của toàn
interior of the building
nhà
Nơi làm việc
Facilities /fəˈsɪləti/ Cơ sở vật chất
Furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ Đồ đạc
Furnish /ˈfɜːnɪʃ/ Trang bị đồ đạc
Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị
Equip /ɪˈkwɪp/ Trang bị
Office supplies = Stationery Văn phòng phẩm
Paper clip Ghim kẹp giấy
Stapler /ˈsteɪplə(r)/ Dập ghim
Personal items Đồ dùng cá nhân
Paperwork /ˈpeɪpəwɜːk/ Công việc giấy tờ
Customer files Hồ sơ khách hàng
Invoice /ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn
Bill /bɪl/ Hóa đơn
Discuss /dɪˈskʌs/ Thảo luận

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 25


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Discussion /dɪˈskʌʃn/ Cuộc thảo luận


Phân công, giao
Assign /əˈsaɪn/
việc
Assignment /əˈsaɪnmənt/ Sự phân công
Thông báo nội bộ
Memo = Memorandum
văn phòng
Workstation /ˈwɜːksteɪʃn/ Vị trí làm việc
Phòng giải lao của
Employee lounge
nhân viên
Elevator /ˈelɪveɪtə(r)/ Thang máy
Escalator /ˈeskəleɪtə(r)/ Thang cuốn
Cabinet /ˈkæbɪnət/ Tủ
Tủ đựng hồ sơ tài
File cabinet = Filing cabinet
liệu
Colleague = Co-worker Đồng nghiệp
To be out of order = To break
Bị hỏng
down = To stop working
Photocopy machine = Copy
Máy photo
machine = Photocopier
Main office = Headquarters Trụ sở chính
Văn phòng chi
Branch office
nhánh
Marketing department Phòng quảng cáo
Accounting department Phòng kế toán
Phòng chăm sóc
Customer service department
khách hàng
Legal affairs department Phòng pháp lý
Information technology Phòng công nghệ
department thông tin
Sales department = Sales Phòng kinh doanh
Mailroom Phòng văn thư
plans to Lên kế hoạch
upgrade /ˈʌpɡreɪd/ Nâng cấp

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 26


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

ordered /ˈɔːdəd/ Ra lệnh, đặt hàng


underground parking lot Bãi đậu xe ngầm
high-tech Công nghệ cao
imported from Germany Nhập khẩu từ đức
workshop Xưởng
Đính các tài liệu với
hold these documents together
nhau
attach /əˈtætʃ/ Đính kèm
thick pad of papers Xấp giấy dày
arrange Sắp xếp
neatly /ˈniːtli/ Gọn gàng, ngăn nắp
deal /diːl/ Thỏa thuận
recorded /rɪˌkɔːdɪd/ Ghi lại
within 2 weeks Trong vòng 2 tuần
Thỏa thuận tại
discussed at length
chiều dài
construction project Dự án xây dựng
guide /ɡaɪd/ Hướng dẫn
reschedule /ˌriːˈʃedjuːl/ Sắp xếp lại
gather /ˈɡæðə(r)/ Tụ họp
lunch break Nghỉ trưa
Cảm thấy choáng
feel dizzy
váng
shopping center Trung tâm mua sắm
wooden cabinet Tủ gỗ
documents /ˈdɒkjumənt/ Các tài liệu
condominium /ˌkɒndəˈmɪniəm/ Chung cư
drawer /drɔː(r)/ Ngăn kéo

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 27


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/ Tầng dưới


30 bản sao của các
30 copies of the document
tài liệu
paychecks /ˈpeɪtʃek/ Tiền lương
Cung cấp tư vấn
providing effective legal advice
pháp lý hiệu quả
business issues Vấn đề kinh doanh
praised /preɪz/ Ca ngợi
Tăng doanh số bán
increasing sales figures
hàng
Du lịch
Travel /ˈtrævl/ Đi lại, đi du lịch
Travel agency Công ty du lịch
Giao thông đông
Heavy traffic
đúc
Giao thông thưa
Light traffic
thớt
Tắc nghẽn giao
Traffic jam
thông
Traffic light Đèn giao thông
Sign /saɪn/ Biển báo
Cab = Taxi /ˈtæksi/ Xe taxi
Park /pɑːk/ Đỗ xe
Khu vực đỗ xe, bãi
Parking lot
để xe
Sidewalk = Pavement Vỉa hè
Flat tire Lốp xẹp, lốp hết hơi
Bị kẹt, không thể di
Stuck /stʌk/
chuyển
Fill up Làm đầy, lấp đầy
Đi làm xa đều đặn
Commute /kəˈmjuːt/ từ nhà đến chỗ làm
bằng xe buýt

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 28


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Commute /kəˈmjuːt/ Quảng đường


Người đi làm xa
Commuter /kəˈmjuːtə(r)/
mỗi ngày
Chuyên đi, hàng
Journey /ˈdʒɜːni/
trình
Box office Phòng bán vé
Front desk Bàn tiếp tân
Panorama /ˌpænəˈrɑːmə/ Toàn cảnh
One-way ticket = Single ticket Vé 1 chiều
Round-trip ticket = Return
Vé khứ hồi
ticket
Board = Get on Lên tàu xe
Boarding pass Thẻ lên máy bay
Disembark = Get off Xuống tàu xe
Luggage = Baggage Hàng lý
Delay /dɪˈleɪ/ Trì hoãn
Put off Sự trì hoãn
Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ Đúng giờ
Airport /ˈeəpɔːt/ Sân bay
Layover = Stopover /rɪˈkwaɪə(r)/ Thời gian nghỉ ngắn
requires Đòi hỏi, yêu cầu
Đặt trước một tour
book a tour
du lịch
Chuyển động, di
move /muːv/
chuyển
occur /əˈkɜː(r)/ Xảy ra
rush hour Giờ cao điểm
speed signs Biển báo tốc độ
road /rəʊd/ Đường
area /ˈeəriə/ Khu vực

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 29


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

tiling the sidewalk Lát gạch vỉa hè


problematic /ˌprɒbləˈmætɪk/ Có vấn đề
destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ Nơi đến
tank /tæŋk/ Thùng, bể
suburbs /ˈsʌbɜːb/ Vùng ngoại ô
train /treɪn/ Xe lửa
sold out Bán hết
Passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/ Hành khách
Terminal /ˈtɜːmɪnl/ Nhà đón khách
Khu vực kiểm soát
Customs control
hải quan
Customs official Nhân viên hải quan
Lounge /laʊndʒ/ Phòng chờ
Tiếp viên hàng
Flight attendant
không
Passenger Hành khách
Economy class Hạng phổ thông
First class Hạng nhất
Business class Hạng thương gia
Liên tục, không
Non-stop
ngừng
Compartment Ngăn để đồ
Take off Cất cánh
Land Hạ cánh
Depart Khởi hành
Arrive Đến
Departure Sự khởi hành
Sự đến nơi, sự cập
Arrival
bến

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 30


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Jet lag Cảm giác mệt mỏi


Baggage claim Chỗ nhận hàng lý
Nơi khai báo và
Lost and found
nhận đồ thất lạc
Platform Sân ga
Express train Tàu tốc hành
Local train Tàu hỏa thường
Train conductor Nhân viên hảo xa
On vacation Đi nghỉ
On business Đi công tác
Xác nhận, chứng
Confirm
thực
Sự xác nhận, sự
Confirmation
chứng thực
Fare Tiền vé
Miss Lỡ, nhỡ
Itinerary Lộ trình
Travel sickness Sự say tàu xe
Destination Điểm đến
Làm thủ tục nhận
Check in
phòng
Làm thủ tục trả
Check out
phòng
Brochure Tập sách nhỏ
Hire Thuê
flight Chuyến bay
leave Ra khỏi
international Quốc tế
go through Đi xuyên qua
checking Kiểm tra

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 31


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

came across Đi qua


Phòng chờ khởi
departure lounge
hành
serving Phục vụ
seat Chỗ ngồi
section Khu vực
row Hàng ngang
Hành khách kinh
business traveler
doanh
last Cuối cùng, kéo dài
Ngăn để đồ phía
overhead compartment
trên đầu
fly over Bay qua
time zones Múi giờ
Trải qua cảm giác
suffer from jet lag
mệt mỏi
suitcases Vali
Đặt phòng, đặt
reservation
trước
single room Phòng đơn
trip Chuyến đi
summer Mùa hè
coach Xe đò
20$ per day 20$ trên mỗi ngày
wide selection Nhiều lựa chọn
Phát triển công ty
Product /ˈprɑː.dʌkt/ sản phẩm
Item /ˈaɪ.təm/ sản phẩm
Develop /dɪˈvel.əp/ phát triển
Development /dɪˈvel.əp.mənt/ sự phát triển

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 32


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Developer /dɪˈvel.ə.pɚ/ nhà phát triển


Anxious /ˈæŋk.ʃəs/ lo âu
biết chắc, tìm hiểu
Ascertain /ˌæs.ɚˈteɪn/
chắc chắn, xác định
Certain /ˈsɝː.tən/ chắc chắn
hẳn là như thế, nhất
Certainly /ˈsɝː.tən.li/
định, chắc chắn
Certainty /ˈsɝː.tən.ti/ sự chắc chắn
đảm đương, gánh
Assume /əˈsuːm/
vác, nhận
giành được, đạt
Acquire /əˈkwaɪɚ/
được, thu được
Decade /ˈdek.eɪd/ Thập kỉ (10 năm)
Examine ɪɡˈzæm.ɪn/ thẩm tra, xem xét
Analyze /ˈæn.əl.aɪz/ phân tích
nhà phân tích, thiết
Analyzer /ˈæn.əl.aɪ.zɚ/
bị phân tích
Launch /lɔ:ntʃ/ tung ra
Logical /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ theo lôgic, hợp lý
một cách lôgic, một
logically /ˈlɒdʒ.ɪ.kəli/
cách hợp lý
Logic /ˈlɑː.dʒɪ-/ tính lôgic
Illogical /ɪˈlɑː.dʒɪ.kəl/ không lôgic, phi lý
không thể bàn cãi,
Incontrovertible /ɪnˌkɑːn.trəˈvɝː.tə.bəl/
rành rành
sự xác nhận, sự quả
Assertion /əˈsɝː.ʃən/ quyết, điều khẳng
định
có thể đưa ra để bàn
Controvertible /'kɑːn.trəvɝː.tə.bəl/
luận
Responsible /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ có trách nghiệm
Responsibility /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.ti/ trách nhiệm
Safe /seɪf/ an toàn

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 33


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

hợp thức, thích


Proper /ˈprɑː.pɚ/
đáng, đúng cách
không thích hợp,
Improperly /ɪmˈprɑː.pɚli/
không đúng cách
hợp thức, thích
Properly /ˈprɑː.pɚli/
đáng, đúng cách
không thích hợp,
Improper /im´prɔpə/
không đúng cách
Safety /ˈseɪf.ti/ sự an toàn
sản phẩm, sản
Produce /prə.ˈduːs/
lượng, kết quả
Material /məˈtɪr.i.əl/ nguyên liệu
Good /ɡʊd/ hàng hóa
Solve /sɑːlv/ giải quyết (vấn đề)
Solution /sə.ˈluː.ʃən/ giải pháp
Supervisor /ˈsuː.pɜː.ˌvɑɪ.zɜː/ người giám sát
Observe /əb.ˈzɜːv/ quan sát, tuân theo
Observant /əb.ˈzɜːv.vənt/ tuân thủ
System /ˈsɪs.təm/ hệ thống
Systematic /ˌsɪs.təˈmæt.ɪk/ có hệ thống
chiến lược, kế
Strategy /ˈstræ.tə.dʒi/
hoạch
phương thức, cách
Method /ˈmeθ.əd/
làm
một cách có hệ
Systematically /ˌsɪs.təˈmæt.ɪ.kəl.i/
thống
mang tính chiến
strategic /strəˈtiː.dʒɪk/
lược
strategically /strəˈtiː.dʒɪ.kəl.i/ một cách chiến lược
Institution /ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/ tổ chức, cơ sở
Instituationally /ˌɪn·stəˈtu·ʃə·nəli/ tổ chức, cơ sở
Productivity /¸prɔdʌk´tiviti/ năng suất, hiệu suất
Half-price /ˌhæfˈpraɪs/ nửa giá

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 34


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Expand /ik 'spænd/ mở rộng


Critical /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ Chỉ trích, phê bình
quan trọng, thiết
Crucial /ˈkruː.ʃəl/
yếu, côt lõi
Important /ɪmˈpɔːr.tənt/ Quan trọng
Importance /ɪmˈpɔːr.təns/ Sự quan trọng
thách thức, thử
Challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/
thách
Ăn tối ở ngoài
Fork /fɔːrk/ dĩa
Spoon /spuːn/ muỗng
Knife /naɪf/ dao
Ladle /ˈleɪdl/ cái muôi múc canh
Dip /ˈdɪp/ múc, nhúng
Bowl /boʊl/ bát
Plate /pleɪt/ đĩa
Gnaw /ˈnɔ/ gặm
Bite /baɪt/ cắn
Swallow /ˈswɒləʊ/ nuốt
Chew /tʃuː/ nhai
Taste /teɪst/ Nếm
Glug /ɡlʌɡ/ uống ừng ực
gặm nhấm từng
Nibble /ˈnɪ.bəl/
chút một, bú (sữa)
Digest /daɪˈdʒest/ tiêu hóa
sự tiêu hóa, quá
Digestion /daɪˈdʒes.tʃən/
trình tiêu hóa
Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp
Vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/ rau

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 35


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Meat /miːt/ thịt


Delicious /dɪ.ˈlɪ.ʃəs/ ngon
Fresh /freʃ/ tươi
Rotten /ˈrɑː.tən/ hỏng, ôi
Pork /pɔːrk/ thịt lợn
thịt lợn muối xông
Bacon /ˈbeɪ.kən/
khói
Ham /hæm/ Thịt giăm bông
danh sách rượu
A wine list /ˈwaɪn lɪst/
vang
An appetizer /ˈæpɪtaɪzə(r)/ món khai vị
An inn /ɪn/ quán trọ
Canned (US)/tinned (GB) fruits /kænd/, /tɪnd/ trái cây đóng hộp
Crisp(y) /krɪsp/ sắc nét
Crusty /ˈkrʌsti/ quạu vì đói
Cutlery /ˈkʌtləri/ dao kéo
Edible /ˈedəbl/ ăn được
French fries (US)/chips (GB) /ˌfrentʃ ˈfraɪ/, khoai tây chiên
Gastronomy /ɡæˈstrɒnəmi/ ẩm thực
Inedible /ɪnˈedəbl/ không ăn được
Mashed potatoes /ˌmæʃt pəˈteɪtəʊ/ khoai tây nghiền
Noodles /ˈnuːdl/ mì
A sauerkraut /ˈsaʊəkraʊt/ dưa cải bắp
Tasteless /ˈteɪstləs/ nhạt nhẽo
Tasty /ˈteɪsti/ ngon, đầy hương vị
Tips included /tɪp ɪnˈkluːd/ lời khuyên bao gồm
To be hungry /ˈhʌŋɡri/ đói

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 36


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

To be starving /stɑːv/ khổ sở vì đói


To be thirsty /ˈθɜːsti/ mệt
Artichoke /‟ɑ:titʃouk/ atisô
Asparagus /əs‟pærəpəs/ măng tây
Aubergine /‟oubədʤi:n/ cà tím
Beetroot /bi:tru:t/ củ cải đường
Broccoli /„brɒkəli/ bông cải xanh
Cabbage /‟kæbidʤ/ bắp cải
Carrot /‟kærət/ cà rốt
Cauliflower /‟kɔliflauə/ cải hoa lơ
Celery /‟sələri/ cần tây
Courgette /kɔ:‟ʒet/ bí ngòi
Cress /kres/ rau mầm
Cucumber /‟kju:kəmbə/ dưa chuột
Garlic /‟gɑ:lik/ tỏi
Green /gri:n/ đậu que
chilli /gri:n „tʃili/ ớt xanh
Lettuce /‟letis/ xà lách
Mushroom /‟mʌʃrum/ nấm
Olive /‟ɔliv/ quả ô liu
Onion /‟ʌnjən/ hành tây
Pea /pi:/ đậu hà lan
Pepper /‟pepə/ ớt chuông
Potato /pə‟teitou/ khoai tây
Pumpkin / „pʌmpkin/ bí đỏ
Radish /‟rædiʃ/ củ cải

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 37


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Red chili /red „tʃili/ ớt đỏ


Spring onion /spriɳ „ʌnjən/ hành lá
Sweet corn /swi:t kɔ:n/ ngô ngọt
Tomato /tə‟mɑ:tou/ cà chua
booking /ˈbʊkɪŋ/ đặt
menu /ˈmenjuː/ thực đơn
dessert /dɪˈzɜːt/ món ngọt
vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/ ăn chay
sự làm thịt súc vật
halal /ˈhælæl/ theo giới luật Hồi
giáo
phục vụ cho chế độ
Kosher /ˈkəʊʃə(r)/
ăn kiêng
waiter /ˈweɪtə(r)/ bồi bàn nam
waitress /ˈweɪtrəs/ bồi bàn nữ
chef /ʃef/ đầu bếp
glass /ɡlɑːs/ cốc
bottle /ˈbɒtl/ chai
candle /ˈkændl/ nến
bill /bɪl/ hóa đơn
Café /ˈkæfeɪ/ café
Bistro /ˈbiːstrəʊ/ quán rượu nhỏ
Restaurant /ˈrestrɒnt/ nhà hàng
Appetizers /ˈæpɪtaɪzə(r)/ rượu khai vị
Entrees /ˈɒntreɪ/ món khai vị
Beverages /ˈbevərɪdʒ/ đồ uống
Wine /waɪn/ rượu
Liquor /ˈlɪkə(r)/ rượu

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 38


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Meal /miːl/ bữa ăn


Order /ˈɔːdə(r)/ đặt
Overdone /ˌəʊvəˈduː/ nấu quá nhừ
nơi làm và bán bánh
Pizzeria /ˌpiːtsəˈriːə/
piza
Restroom /ˈrestruːm/ nhà vệ sinh
Serve /sɜːv/ phục vụ
Server /ˈsɜːvə(r)/ người hầu bàn
Sundae /ˈsʌndeɪ/ kem mứt
Sweet /swiːt/ ngọt
Well-done /ˌwel ˈdʌn/ được nấu kỹ
nut /nʌt/ đậu phộng
bean /biːn/ đậu
pea /piː/ đậu hạt tròn
vegetable /ˈvedʒtəbl/ rau
món có nước (phở,
noodles /ˈnuːdl/
bún,…)
spaghetti /spəˈɡeti/ mỳ ý
sauce /sɔːs/ xốt
soup /suːp/ súp
sausage /ˈsɒsɪdʒ/ xúc xích
rice porridge /ˈpɒrɪdʒ/ cháo
hotpot /ˈhɒtpɒt/ lẩu
pork /pɔːk/ thịt lợn
beef /biːf/ thịt bò
chicken /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
beefsteak /ˈbiːfsteɪk/ bít tết

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 39


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

shellfish /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ


seafood /ˈsiːfuːd/ hải sản
fish /fɪʃ/ cá
shrimps /ʃrɪmp/ tôm
crab /kræb/ cua
octopus /ˈɒktəpəs/ bạch tuộc
squid /skwɪd/ mực
snails /sneɪl/ ốc
jam /dʒæm/ mứt
hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/ hăm bơ gơ
sandwich /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp
pie /paɪ/ bánh có nhân
gruel /ˈɡruːəl/ chè
crepe /ˈkreɪp/ bánh kếp
waffle /ˈwɒfl/ bánh tổ ong
curry /ˈkʌri/ cà ry
ice-cream /ˈaɪs kriːm/ kem
tart /tɑːt/ bánh trứng
beer /bɪə(r)/ bia
alcohol /ˈælkəhɒl/ đồ có cồn
soda /ˈsəʊdə/ nước so đa
coke /kəʊk/ nước ngọt
juice /dʒuːs/ nước ép hoa quả
smoothie /ˈsmuːði/ sinh tố
lemonade /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
tea /tiː/ trà

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 40


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Giải trí
music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
remote control /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển từ xa
television /ˈtelɪvɪʒn/ tivi
Recreation /ˌriːkriˈeɪʃn/ sự giải trí
sự nghỉ ngơi, tiêu
Relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/
khiển
Pleasure /ˈpleʒə(r)/ thú vui
Comic /ˈkɒmɪk/ truyện tranh
Horror /ˈhɒrə(r)/ truyện kinh dị
Cookbook /ˈkʊkbʊk/ sách dạy nấu ăn
Autobiographies /ˌɔːtəbaɪˈɒɡrəfi/ tự truyện
Jazz /dʒæz/ nhạc jazz
Rock music /ˈrɒk mjuːzɪk/ nhạc rock
Blues /bluːz/ nhạc buồn
Country /ˈkʌntri/ nhạc quê hương
Pop music /ˈpɒp mjuːzɪk/ nhạc trẻ
Folk music /ˈfəʊk mjuːzɪk/ nhạc truyền thống
video games /ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/ điện tự
/ˌmjuːzɪkl
musical instrument nhạc cụ
ˈɪnstrəmənt/
Cook /kʊk/ nấu ăn
Dance /dɑːns/ nhảy
football /ˈfʊtbɔːl/ bóng đá
volleyball /ˈvɒlibɔːl/ bóng chuyền
basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ bóng rổ
badminton /ˈbædmɪntən/ cầu lông

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 41


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

table tennis /ˈteɪbl tenɪs/ bóng bàn


jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/ đi bộ
shuttlecock /ˈʃʌtlkɒk/ đá cầu
swimming /ˈswɪmɪŋ/ bơi lội
Travelling /ˈtrævəlɪŋ/ du lịch
seat /siːt/ chỗ ngồi
stalls /stɔːl/ sân khấu
ban công trong rạp
dress circle /ˌdres ˈsɜːkl/
hát
upper circle /ˌʌpə ˈsɜːkl/ hàng ghế đầu
balcony /ˈbælkəni/ hàng ghế rẻ nhất
fishing /ˈfɪʃɪŋ/ câu cá
to applause /əˈplɔːz/ vỗ tay
to laugh /lɑːf/ cười
amusement /əˈmjuːzmənt/ thú vui
actor /ˈæktə(r)/ nam diễn viên
actress /ˈæktrəs/ nữ diễn viên
audience /ˈɔːdiəns/ thính giả
charity /ˈtʃærəti/ tổ chức từ thiện
comedian /kəˈmiːdiən/ diễn viên hài
event /ɪˈvent/ sự kiện
exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm
orchestra /ˈɔːkɪstrə/ dàn nhạc
performance /pəˈfɔːməns/ buổi biểu diễn
periodical /ˌpɪəriˈɒdɪkl/ tạp chí
spectator /spekˈteɪtə(r)/ khán giả
voluntary /ˈvɒləntri/ tình nguyện

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 42


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

circus /ˈsɜːkəs/ rạp xiếc


stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động
scene /siːn/ cảnh
Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ triển lãm
Abstract /ˈæbstrækt/ trừu tượng
Display /dɪˈspleɪ/ trưng bày
Inspired /ɪnˈspaɪəd/ lấy cảm hứng
Artefact /ˈɑːtɪfækt/ tài nghệ
Choreograph /ˈkɒriəɡrɑːf/ biên đạo múa
swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi
treadmill treadmill máy chạy bộ
violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/ người chơi vĩ cầm
vocalist /ˈvəʊkəlɪst/ ca sỹ
singer /ˈsɪŋə(r)/ ca sỹ
sculptor /ˈskʌlptə(r)/ nhà điêu khắc
saxophonist /sækˈsɒfənɪst/ người thổi sắc xô
producer /prəˈdjuːsə(r)/ người sản xuất
playwright /ˈpleɪraɪt/ người viết kịch
pianist /ˈpɪənɪst/ người chơi piano
painter /ˈpeɪntə(r)/ thợ sơn, họa sĩ
orchestra /ˈɔːkɪstrə/ ban nhạc
musician /mjuˈzɪʃn/ nhạc sỹ
người chơi đàn ghi
guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/
ta
drummer /ˈdrʌmə(r)/ người đánh trống
dancer /ˈdɑːnsə(r)/ diễn viên múa
composer /kəmˈpəʊzə(r)/ người sáng tác

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 43


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

choreographer /ˌkɒriˈɒɡrəfə(r)/ biên đạo múa


ballerina /ˌbæləˈriːnə/ diễn viên múa ba lê
audience /ˈɔːdiəns/ khán giả
actress /ˈæktrəs/ nữ diễn viên
nghệ thuật khắc,
carving /ˈkɑːvɪŋ/
chạm
nghệ thuật vẽ, hội
drawing /ˈdrɔːɪŋ/
họa
knitting /ˈnɪtɪŋ/ đan len
painting /ˈpeɪntɪŋ/ hội họa
pottery /ˈpɒtəri/ thơ ca
nghệ thuật điêu
sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/
khắc
sewing /ˈsəʊɪŋ/ may vá
cánh, gian bên sân
aisle /aɪl/
khấu
ánh sáng bố trí sân
lighting /ˈlaɪtɪŋ/
khấu
microphone /ˈmaɪkrəfəʊn/ mi-cro
orchestra pit /ˈɔːkɪstrə pɪt/
art gallery /ˈɑːt ɡæləri/ triển lãm nghệ thuật
cinema /ˈsɪnəmə/ rạp chiếu phim
applaud /əˈplɔːd/ vỗ tay, hoan nghênh
boo /buː/ tiếng la, chế giễu
conduct /kənˈdʌkt/ cách sắp đặt, bố cục
exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ vật trưng bày
perform /pəˈfɔːm/ biểu diễn, trình diễn
Kinh tế
Commission /kəˈmɪʃ(ə)n/ tiền hoa hồng
Subsidise /ˈsʌbsɪdʌɪz/ phụ cấp

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 44


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Fund /fʌnd/ quỹ


Debt /dɛt/ khoản nợ
Loan /ləʊn/ khoản vay
Bank /baŋk/ ngân hàng
Add /æd/ thêm vào
Subtotal /ˈsʌbtəʊt(ə)l/ tổng số phụ
Multiply /ˈmʌltɪpli/ nhân lên nhiều lần
Revenue /ˈrɛvənjuː/ thu nhập
Defer /di'fə:/ trì hoãn
Liabilities /lʌɪəˈbɪlɪti/ nợ phải trả
Cost /kɔst/ chi phí,giá thành.
Bill /bɪl/ Hóa Đơn
Receipt /ri'si:t/ Biên nhận, biên lai
Giá trị tài sản cầm
Equity /ˈɛkwɪti/
cố
Fund /fʌnd/ Quỹ tiền
Stockholder /ˈstɒkhəʊldə/ Cổ đông
Sức khỏe
Lifespan /ˈlaɪfspæn/ tuổi thọ
thin /θɪn/ gầy
slim /slɪm/ gầy, mảnh khảnh
skinny /ˈskɪni/ ốm, gầy
slender /ˈslendə(r)/ mảnh khảnh
well-built /ˌwel ˈbɪlt/ hình thể đẹp
muscular /ˈmʌskjələ(r)/ nhiều cơ bắp
fat /fæt/ béo
overweight /ˌəʊvəˈweɪt/ quá cân

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 45


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

obese /əʊˈbiːs/ béo phì


stocky /ˈstɒki/ chắc nịch
stout /staʊt/ hơi béo
A chill /tʃɪl/ rùng mình vì lạnh
A cure /kjʊə(r)/ việc chữa bệnh
A disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ ốm yếu tàn tật
/dɪˈziːz/, /ˈsɪknəs/,
A disease/sickness/an illness ốm, cảm cúm
/ˈɪlnəs/
A disorder /dɪsˈɔːdə(r)/ bừa bãi
A drip /drɪp/ nhỏ giọt chất lỏng
A drug /drʌɡ/ thuốc, dược phẩm
/ˈdrʌɡstɔː(r)/,
A drugstore/pharmacy hiệu thuốc
/ˈfɑːməsi/
/ˌdʒenrəl chuyên môn nội
A general practitioner/GP
prækˈtɪʃənə(r)/ khoa
A medicine /ˈmedsn/ y tế
suy nhược thần
A nervous breakdown /ˌnɜːvəs ˈbreɪkdaʊn/
kinh
A nurse /nɜːs/ y tá
A physiotherapy /ˌfɪziəʊˈθerəpi/ vật lý trị liệu
A plague /pleɪɡ/ bệnh dịch hạch
A prescription /prɪˈskrɪpʃn/ toa thuốc
sự tinh thông, thành
A prowess /ˈpraʊəs/
thạo
A relapse /rɪˈlæps/ phát tán
A scar /skɑː(r)/ chảy nước mũi
A scratch /skrætʃ/ vết cào
A seizure /ˈsiːʒə(r)/ cơn động kinh
người anh chị em
A sibling /ˈsɪblɪŋ/
song sinh

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 46


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

A sprain /spreɪn/ bong gân


A struggle /ˈstrʌɡl/ nỗ lực vất cả
A surgeon /ˈsɜːdʒən/ bác sỹ phẫu thuật
A swab /swɒb/ tăm bông
A syringe /sɪˈrɪndʒ/ ống tiêm
/ˈelɪveɪtɪd ˈblʌd
Elevated blood pressure tăng huyết áp
preʃə(r)/
Emergency services /iˈmɜːdʒənsi sɜːvɪsɪz/ dịch vụ khẩn cấp
Harmful /ˈhɑːmfl/ có hại
Impaired /ɪmˈpeəd/ bị suy yếu
Influenza (flu) /ˌɪnfluˈenzə/ bệnh cúm
Junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/ đồ ăn vặt
Lumbar /ˈlʌmbə(r)/ ngang lưng
Measles /ˈmiːzlz/ bệnh sởi
chương trình chăm
/ˈmedɪkeə(r)/,
Medicare/Medicaid sóc người già trên
/ˈmedɪkeɪd/
65 tuổi
Moisture /ˈmɔɪstʃə(r)/ ngưng tụ nước
Mumps /mʌmps/ quai bị
Nauseous /ˈnɔːziəs/ nôn mửa
Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ quá hạn
Overweight /ˌəʊvəˈweɪt/ thừa cân
Panacea /ˌpænəˈsiːə/ thuốc bách bệnh
thuốc có hiệu
Potent /ˈpəʊtnt/
nghiệm
headache /ˈhedeɪk/ đau đầu
faint /feɪnt/ lả vì đói
earache /ˈɪəreɪk/ đau tai
sneeze /sniːz/ hắt hơi

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 47


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

congested /kənˈdʒestɪd/ sung huyết


bruise /bruːz/ vết bầm thâm tím
blood /blʌd/ máu
bleed /bliːd/ chảy máu
bloated /ˈbləʊtɪd/ béo phị
cramps /kræmp/ chuột rút
cough /kɒf/ ho
hiccups /ˈhɪkʌp/ nấc
burp /bɜːp/ ợ
fart /fɑːt/ xì hơi
diarrhea /ˌdaɪəˈrɪə/ tiêu chảy
băng dán lên vết
band-aid /ˈbænd eɪd/
thương
constipation /ˌkɒnstɪˈpeɪʃn/ táo bón
dizzy /ˈdɪzi/ hoa mắt
Ache /eɪk/ đau
Heart attack /ˈhɑːt ətæk/ cơn đau tim
Bandage /ˈbændɪdʒ/ băng
Drugs /drʌɡ/ thuốc
Injection /ɪnˈdʒekʃn/ tiêm, mũi tiêm
Pain-killer /ˈpeɪnkɪlə(r)/ thuốc giảm đau
Dentist /ˈdentɪst/ nha sĩ
Midwife /ˈmɪdwaɪf/ bà đỡ đẻ
Nurse /nɜːs/ y tá
Patient /ˈpeɪʃnt/ bệnh nhân
Specialist /ˈspeʃəlɪst/ chuyên viên
Surgeon /ˈsɜːdʒən/ bác sỹ phẫu thuật

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 48


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Hospital /ˈhɒspɪtl/ bệnh viện


Operating Room /ˈɒpəreɪtɪŋ ru:m/ phòng mổ
Waiting Room /ˈweɪtɪŋ ruːm/ phòng chờ
Catch /kætʃ/ mắc bệnh
Cure /kjʊə(r)/ sự chữa bệnh
Heal /hiːl/ chữa khỏi
Hurt /hɜːt/ làm bị thương
Injure /ˈɪndʒə(r)/ làm tổng thương
Cá nhân
Director /daɪˈrek.tɚ/ Giám đốc
Supervisor /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ Giám sát viên
Manager /ˈmæn.ə.dʒɚ/ Nhà quản lý
Representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ Người đại diện
Associate /əˈsoʊ.ʃi.eɪt/ Đồng nghiệp
Phòng (ban), bộ
Department /dɪˈpɑːrt.mənt/
phận
Secretary /ˈsek.rə.ter.i/ Thư kí
Clerk /klɝːk/ Thư kí
Treasurer /ˈtreʒ.ɚ.ɚ/ Thủ quỹ
Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ Nhân viên lễ tân
Reception /rɪˈsep.ʃən/ Lễ tân
Trainee /ˌtreɪˈniː/ Học viên đào tạo
Trainer /ˈtreɪ.nɚ/ Người đào tạo
Agent /ˈeɪ.dʒənt/ Đại lý, đại diện
Nhân viên, người
Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/
lao động
Người sử dụng lao
Employer /ɪmˈplɔɪ.ɚ/
động

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 49


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Collaborator /kəˈlæb.ə.reɪ.tɚ/ Cộng tác viên


Staff /stæf/ nhân viên
Enthusiasm /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ sự nhiệt tình
Teamwork /ˈtiːm.wɝːk/ làm việc nhóm
Enthusiast /ɪnˈθuː.zi.æst/ người nhiệt tình
Enthusiastic /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ nhiệt tình
Enthusiastically /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪkli/ một cách nhiệt tình
Young /jʌŋ/ trẻ
Old /oʊld/ già
Middle-age /ˌmɪd.əl ˈeɪdʒ/ trung niên
Confident /ˈkɑːn.fə.dənt/ tự tin
Self-assured /ˌself.əˈʃʊrd/ tự tin
tự tin, tự thân vận
Self-reliant /ˌself.rɪˈlaɪ.ənt/
động
quyết đoán, quyết
Determined /dɪˈtɝː.mɪnd/
tâm
Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ tham vọng
Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin cậy
Calm /kɑːm/ bình tĩnh
thông minh, mưu
Brainy /ˈbreɪ.ni/
mẹo
Witty /ˈwɪt.i/ dí dỏm
Sensible /ˈsen.sə.bəl/ nhạy cảm, tinh tế
mạo hiểm, phiêu
Adventurous /ədˈven.tʃɚ.əs/
lưu
Committed /kəˈmɪt.ɪd/ tận tụy, tận tâm
Self-effacing /ˌself.ɪˈfeɪ.sɪŋ/ khiêm tốn
Modest /ˈmɑː.dɪst/ khiêm tốn
Honest /ˈɑː.nɪst/ thật thà, trung thực

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 50


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Honestly /ˈɑː.nɪst.li/ thật sự


Honesty /ˈɑː.nə.sti/ trung thực
Polite /pəˈlaɪt/ lịch sự
Politely /pəˈlaɪt.li/ một cách lịch sự
Impolite /ˌɪm.pəlˈaɪt/ bất lịch sự
Impolitely /ˌɪm.pəlˈaɪt.li/ một cách bất lịch sự
Friendly /ˈfrend.li/ thân thiện
Unfriendly /ʌnˈfrend.li/ không thân thiện
Jolly /ˈdʒɑː.li/ vui vẻ
Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/ vui
Amusing /əˈmjuː.zɪŋ/ vui vẻ
Humorous /ˈhjuː.mə.rəs/ vui tính
Cheerful /ˈtʃɪr.fəl/ vui vẻ
Easy-going /ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/ dễ tính
Outgoing /ˈaʊt.ɡoʊ.ɪŋ/ hướng ngoại
Sociable /ˈsoʊ.ʃə.bəl/ hòa đồng
Carefree /ˈker.friː/ vô tư
Tolerant /ˈtɑː.lɚ.ənt/ bao dung
nhẹ nhàng, hiền
Gentle /ˈdʒen.təl/
lành
Generous /ˈdʒen.ər.əs/ hào phóng
Helpful /ˈhelp.fəl/ có ích
Helpless /ˈhelp.ləs/ bất lực
Useless /ˈjuːs.ləs/ vô dụng
Useful /ˈjuːs.fəl/ hữu dụng
Handy /ˈhæn.di/ tháo vát
Good-natured /¸gud´neitʃəd/ tốt bụng, đôn hậu

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 51


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

trí tưởng tượng


Imaginative /ɪˈmædʒ.ə.nə.tɪv/
phong phú
Thoughtful /ˈθɑːt.fəl/ chu đáo
Moody /ˈmuː.di/ ủ rũ, dễ tâm trạng
Affectionate /əˈfek.ʃən.ət/ trìu mến
Hot-tempered nóng tính
Cruel /ˈkruː.əl/ độc ác
Impatient /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ thiếu kiên nhẫn
Patient /ˈpeɪ.ʃənt/ kiên nhẫn
Patience /ˈpeɪ.ʃəns/ sự kiên nhẫn
Nervous /ˈnɝː.vəs/ hồi hộp, lo âu
ngượng nghịu, ngại
Shy /ʃaɪ/
ngùng
Talkative /ˈtɑː.kə.tɪv/ nói nhiều
Silly /ˈsɪl.i/ ngốc nghếch
Clumsy /ˈklʌm.zi/ vụng về
Unintelligent /ˌʌn.ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ không thông minh
Intelligent /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ thông minh
Clever /ˈklev.ɚ/ lanh lợi
Intelligence /ɪnˈtel.ə.dʒəns/ trí thông minh
Suspicious /səˈspɪʃ.əs/ hoài nghi
Insensitive /ɪnˈsen.sə.tɪv/ thiếu tinh tế
Arrogant /ˈær.ə.ɡənt/ ngạo mạn
Unsociable /ʌnˈsoʊ.ʃə.bəl/ không hòa đồng
Irritate /ˈɪr.ə.teɪt/ gây khó chịu
Irritable /ˈɪr.ə.tə.bəl/ cáu kỉnh
Selfish /ˈsel.fɪʃ/ ích kỉ

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 52


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

xấu tính, keo kiệt,


Mean /miːn/
bủn xỉn
Serious /ˈsɪr.i.əs/ nghiêm túc
Strict /strɪkt/ nghiêm khắc
Introvert /¸intrə´və:t/ người hướng nội
Extrovert /ˈɛkstroʊˌvɜrt/ người hướng ngoại
Introverted /ˈɪn.trə.vɝː.tɪd/ hướng nội
Extroverted /ˈek.strə.vɝːt/ hướng ngoại
Anxious /ˈæŋk.ʃəs/ lo âu
cảm thấy không an
Insecure /ˌɪn.səˈkjʊr/
toàn
Curious /ˈkjʊr.i.əs/ tò mò
Optimistic /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ lạc quan
Pessimistic /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ bi quan
Pessimist /´pesimist/ người bi quan
Optimist /´ɔptimist/ người lạc quan
Pessimistically /ˌpes.əˈmɪs.tɪ.kəl.i/ một cách bi quan
Optimistically /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪ.kəl.i/ một cách lạc quan
Anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/ mối lo âu
Stubborn /ˈstʌb.ɚn/ cố chấp
Obstinate /ˈɑːb.stə.nət/ bướng bỉnh
Attitude /ˈæt.ə.tuːd/ thái độ
Two-faced /ˌtuːˈfeɪst/ hai mặt
giàu có, thịnh
Well-off /ˌwel ˈɑːf/
vượng
Light-fingered /ˌlaɪtˈfɪŋ.ɡɚd/ khéo tay
nóng nảy, hung
Hot-blooded /ˌhɑːtˈblʌd.ɪd/
hăng
thắt chặt (về tiền
Tight-fisted /ˌtaɪtˈfɪs.tɪd/
bạc)

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 53


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

sự vật lộn, vô cùng


Struggle /ˈstrʌɡ.əl/
khó khăn
vật lộn
Instinct /ˈɪn.stɪŋkt/ trực giác
Cute /kjuːt/ xinh xắn, đáng yêu
Scar /skɑːr/ vết sẹo
Dimple /ˈdɪm.pəl/ má lúm
Simple /ˈsɪm.pəl/ đơn giản
Complicated /ˈkɑːm.plə.keɪ.tɪd/ phức tạp
Beard /bɪrd/ râu
Mustache /ˈmʌs.tæʃ/ ria mép
Wearing glasses đeo kính
Freckle /ˈfrek.əl/ tàn nhang
phúng phính, mũm
Chubby /ˈtʃʌb.i/
mĩm
tươi tắn, đầy năng
Fresh /freʃ/
lượng
Cheekbone /ˈtʃiːk.boʊn/ xương gò má
Face /feɪs/ khuôn mặt
Nose /noʊz/ mũi
Forehead /ˈfɑː.rɪd/ trán
Hand /hænd/ bàn tay
Arm /ɑːrm/ cánh tay
Elbow /ˈel.boʊ/ huých tay
Finger /ˈfɪŋ.ɡɚ/ ngón tay
Nail /neɪl/ móng tay
Wrist /rɪst/ cổ tay
Leg /leɡ/ chân

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 54


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Thigh /θaɪ/ đùi


Back /bæk/ lưng
Neck /nek/ cổ
Head /hed/ đầu
Ear /ɪr/ tai
Eavesdrop /ˈiːvz.drɑːp/ nghe trộm
Eyelash /ˈaɪ.læʃ/ lông mi
Eye /aɪ/ mắt
Cheek /tʃiːk/ má
Eyeball /ˈaɪ.bɑːl/ nhãn cầu
Lip /lɪp/ môi
Chin /tʃɪn/ cằm
Hair /her/ tóc, lông
Stomach /ˈstʌm.ək/ bụng
Stomachache /ˈstʌm·əkˌeɪk/ đau bụng
Headache /ˈhed.eɪk/ đau đầu
Backache /ˈbæk.eɪk/ đau lưng
Sit /sɪt/ ngồi
Sit down ngồi xuống
Stand /stænd/ đứng
Stand up đứng lên
Leave /liːv/ rời đi
Accountant /əˈkaʊn.tənt/ kế toán
Actor /ˈæk.tɚ/ diễn viên nam
Actress /ˈæk.trəs/ diễn viên nữ
Artist /ˈɑːr.tɪst/ nghệ sĩ

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 55


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Assembler /əˈsem.blɚ/ công nhân lắp ráp


Astronomer /əˈstrɑː.nə.mɚ/ Nhà thiên văn học
Author /ˈɑː.θɚ/ Tác giả
Babysitter /ˈbeɪ.biˌsɪt.ɚ/ Người giữ trẻ
Baker /ˈbeɪ.kɚ/ Thợ làm bánh
Bank manager Quản lý ngân hàng
Barber /ˈbɑːr.bɚ/ Thợ hớt tóc
Nữ nhân viên quán
Barmaid /ˈbɑːr.meɪd/
rượu
Nam nhân viên
Barman /ˈbɑːr.mən/
quán rượu
Luật sư bào chữa
(Luật sư chuyên
Barrister /ˈber.ə.stɚ/
tranh luận trước
tòa)
Bartender /ˈbɑːrˌten.dɚ/ Người pha chế
Phụ hồ, thợ hồ,thợ
Bricklayer /ˈbrɪkˌleɪ.ɚ/
nề
Builder /´bildə/ Thợ xây
Bus driver Tài xế xe buýt
Businessman /ˈbɪz.nɪs.mən/ Nam doanh nhân
Businesswoman /ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/ Nữ doanh nhân
Butcher /ˈbʊtʃ.ɚ/ Người bán thịt
Buyer /ˈbaɪ.ɚ/ Nhân viên vật tư
Carer /ˈker.ɚ/ Điều dưỡng
Carpenter /ˈkɑːr.pɪn.tɚ/ Thợ mộc
Cashier /kæʃˈɪr/ Nhân viên thu ngân
Nhà nghiên cứu hóa
Chemist /ˈkem.ɪst/
học
Reaction /riˈæk.ʃən/ Giáo viên nuôi dậy trẻ

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 56


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Civil servant Công chức nhà nước


Cleaner /ˈkliː.nɚ/ Nhân viên lau dọn
Cold /koʊld/ Lạnh lùng
Nổi điên,điên
Mad /mæd/
khùng
Unkind /ʌnˈkaɪnd/ xấu bụng
Kind /kaɪnd/ tốt bụng
khó chịu, tính tình
Unpleasant /ʌnˈplez.ənt/
khó chịu
Gruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cục cằn
Insolent /ˈɪn.səl.ənt/ Láo lếu
Haughty /ˈhɑː.ti/ Kiêu căng
Naughty /ˈnɑː.ti/ Nghịch ngợm, hư
Boastful /ˈbəʊst.fəl/ Khoa khoang
Cautious /ˈkɑː.ʃəs/ Thận trọng
Observant /əbˈzɝː.vənt/ Tính ý, tinh tế,để ý
Sincere /sɪnˈsɪr/ Chân thành
Có chừng mực, có
Rational /ˈræʃ.ən.əl/
lý trí
Chung thủy, trung
Loyal /ˈlɔɪ.əl/
thành
Tactful /tækt/ Lịch thiệp
Khoáng đạt, cởi
Open-minded mở, suy nghĩ
thoáng
Hiểu biết, thông
Wise /waɪz/
thái, uyên bác
Talented /'tæləntid/ Tài năng
Thông minh, lanh
Smart /smɑːrt/
lợi
Hardworking Chăm chỉ
Keen /kiːn/ Chăm, nhất định

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 57


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Brave /breɪv/ Can đảm


Quiet /ˈkwaɪ.ət/ Lầm lì, ít nói
Creative /kriˈeɪ.tɪv/ Sáng tạo
Dependable /dɪˈpen.də.bəl/ đáng tin cậy
Biết cảm thông,
Understanding /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/
thấu hiểu
Dexterous /dekˈster.ə.ti/ Khéo léo
Diligent /ˈdɪl.ə.dʒənt/ Chăm chỉ
Lazy /ˈleɪ.zi/ Lười biếng
Active /ˈæk.tɪv/ Năng động
Negative /ˈneɡ.ə.tɪv/ Tiêu cực
Good /ɡʊd/ Tốt
Bad /bæd/ Xấu, tồi tệ
Nhân từ, khoan
Merciful /ˈmɝː.sɪ.fəl/
dung
Unmerciful /ʌn´mə:siful/ Nhẫn tâm
Stockholder /ˈstɑːkˌhoʊl.dɚ/ Cổ đông
The advisory panel Ban cố vấn
Arrange /əˈreɪndʒ/ Sắp xếp
Vui tươi, đầy sức
Upbeat /ʌpˈbiːt/
sống
Joyfully /ˈdʒɔɪ.fəl.i/ Một cách vui vẻ
Joyfulness /ˈdʒɔɪ.fəl.nəs/ Sự vui vẻ
Brilliant /ˈbrɪl.jənt/ rực rỡ, lỗi lạc
Personality /ˌpɝː.sənˈæl.ə.ti/ Tính cách
Constant /ˈkɑːn.stənt/ Liên tục
Stable /ˈsteɪ.bəl/ Chắc chắn, ổn định
Không chắc chắn,
Unstable /ʌnˈsteɪ.bəl/
không ổn định

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 58


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Stability /stəˈbɪl.ə.ti/ Sự ổn định


Instability /ˌɪn.stəˈbɪl.ə.ti/ Sự bất ổn định
Constantly /ˈkɑːn.stənt.li/ Liên tục
Jibe /ʤaib/ Chế nhạo, chế giễu
Gibe /dʒaib/ Chế nhạo, chế giễu
Suggestion /səˈdʒes.tʃən/ Gợi ý
Suggest /səˈdʒest/ Gợi ý
Well-manner /ˌwel ˈmæn.ɚd/ Lịch sự
Excitable /ɪkˈsaɪ.tə.bəl/ Dễ bị kích động
Lovable /ˈlʌv.ə.bəl/ đáng yêu
Explode /ɪkˈsploʊd/ nổ
Slow /sloʊ/ chậm
Quick /kwɪk/ nhanh, mau lẹ
Slowly /'slouli/ một cách chậm rãi
một cách nhanh,
Quickly /´kwikli/
mau lẹ
sống động, đầy sức
Lively /ˈlaɪv.li/
sống
Behaviour /bɪˈheɪ.vjɚ/ Cách cư xử
Behave /bɪˈheɪv/ Cư xử
Impress /ɪmˈpres/ Gây ấn tượng
Impression /ɪmˈpreʃ.ən/ Ấn tượng
Impressive /ɪmˈpres.ɪv/ đầy ấn tượng
Impressively /ɪmˈpres.ɪv.li/ một cách ấn tượng
Distractible /dis·tract′i·ble/ mất tập trung
Oppositional /ˌɒp.əˈzɪʃ.ən.əl/ chống đối
Distract /dɪˈstrækt/ gây mất tập trung

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 59


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Distraction /dɪˈstræk.ʃən/ sự mất tập trung


mọi người, quần
People /ˈpiː.pəl/
chúng
Person /ˈpɝː.sən/ một người
Like /laɪk/ thích
Hate /heɪt/ ghét
Fancy /ˈfæn.si/ thích, có nhã hứng
Unlike /ʌnˈlaɪk/ không giống như
Dislike /dɪˈslaɪk/ không thích
Love /lʌv/ yêu
một cách nghiêm
Strictly /ˈstrɪkt.li/
ngặt
Cách xử sự, cử chỉ,
Demeanour /di´mi:nə/
thái độ
Pessimism /ˈpes.ə.mɪ.zəm/ Chủ nghĩa bi quan
Optimism /ˈɑːp.tə.mɪ.zəm/ Chủ nghĩa lạc quan
cư xử không lịch
Misbehave /ˌmɪs.bɪˈheɪv/
thiệp
Whisper /ˈwɪs.pɚ/ thiì thầm
Lean /liːn/ tựa, dựa
Conversation /ˌkɑːn.vɚˈseɪ.ʃən/ Đoạn hội thoại
Strength /streŋθ/ sức mạnh
Strong /strɑːŋ/ khỏe mạnh
dđược trả lương cao
Highest-paid
nhất
Stargazer /ˈstɑːrˌɡeɪ.zɚ/ Nhà thiên văn học
React /riˈækt/ phản ứng lại
Attorney /əˈtɝː.ni/ Luật sư
Curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/ khung chương trình
Mua sắm

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 60


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Mallet /‟mælit/ búa gỗ, cái vồ


Hammer /‟hæmə/ búa
Bolt /boult/ ốc-vít
Nut /nʌt/ bu-lông
Washer /‟wɔʃə/ vòng đệm
Screw /skru:/ đinh xoắn
Nail /neil/ đinh
Spirit level /‟spirit „levl/ thước thủy ngân
Ladder /‟lædə/ thang
Handsaw /‟hændsɔ:/ cưa tay
Coping saw /‟koupiɳ sɔ:/ cưa vòng
Hacksaw /hæk sɔ:/ cưa kim loại
Chainsaw /tʃein sɔ:/ cưa máy
Circular saw /‟sə:kjulə sɔ:/ cưa đĩa
Tape measure /teip „meʤə/ thước đo
Vise /vais/ mỏ cặp (kẹp ê tô)
Pocketknife /‟pɔkit naif/ dao gấp đa năng
Penknife /‟pennaif/ dao gấp đa năng
Toolbox /tu:l bɔks/ hộp dụng cụ
Pliers /‟plaiəz/ kìm
Sandpaper /‟sænd,peipə/ giấy nhám
Plunger /‟plʌndʤə/ cái hút thông cống
Drill /dril/ máy khoan
Bit /bit/ mũi khoan
Plane /plein/ cái bào
Screwdriver /‟skru:,draivə/ tuốc-nơ-vít

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 61


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Bradawl /‟brædɔ:l/ cái giùi


File /fail/ cái giũa
Chisel /‟tʃizl/ cái đục
Wrench /rentʃ/ cờ-lê
Monkey wrench /‟mʌɳki rentʃ/ mỏ-lết
Axe /æks/ rìu
Clamp /klæmp/ cái kẹp
Scraper /‟skreipə/ cái cạo
Trowel /‟trauəl/ cái bay

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 62


9 PHƢƠNG PHÁP ẴM TRỌN 3000 TỪ VỰNG TOEIC

Dare to Change! 0983 66 22 16 Page | 63

You might also like