Professional Documents
Culture Documents
17 - 1. 9 Phương Pháp Ẵm Trọn 3000 Từ Vựng TOEIC
17 - 1. 9 Phương Pháp Ẵm Trọn 3000 Từ Vựng TOEIC
Nhà ngôn ngữ học nổi tiếng D.A.Wilkin đã từng nói “Without grammar,
very little can be conveyed; without vocabulary, nothing can be conveyed” tạm
dịch là “không có ngữ pháp, rất ít thông tin có thể được truyền đạt; không có từ
vựng, không một thông tin nào có thể được truyền đạt cả” để thấy được tầm
quan trọng của từ vựng trong ngôn ngữ. Tuy nhiên, học từ vựng như thế nào cho
hiệu quả, vận dụng được từ vựng linh hoạt và nhớ được từ vựng thật lâu thì lại là
câu hỏi mà được rất nhiều học viên quan tâm.
Hôm nay, cô sẽ hướng dẫn các bạn một số mẹo để học từ vựng như sau:
1. ORGANIZING VOCABULARY: sắp xếp từ vựng
Khi bạn học một từ vựng mới, từ đó có thể giúp bạn nghĩ về những từ vựng
khác có liên quan tới cùng một chủ đề. Các bạn có thể chia những từ vựng đó
thành từng nhóm một, để giúp ghi nhớ dễ hơn. Ngoài ra, các bạn còn có thể chia
nhóm từ theo ý nghĩa của chúng, ví dụ như: Nhóm từ chỉ người; nhóm từ chỉ nơi
chốn; nhóm từ chỉ vật gia dụng; nhóm từ chỉ cảm xúc (trong đó có thể chia nhỏ
thành các cột: cảm xúc tốt và cảm xúc không tốt,…); nhóm từ chỉ đồ dùng văn
phòng;…
Ví dụ:
CHỦ ĐỀ: MONEY
(TIỀN)
Sân chơi
Court Ball Quả bóng Champion Nhà vô địch
tennis
Sân vận Huấn luyện
Stadium Sled Ván trượt Coach
động viên
Sân trượt Giầy trượt
Ice rink Skates Team Đội chơi
băng băng
Bóng khúc
Field Sân chơi Puck Player Người chơi
côn cầu
Sân chơi Người trượt
Ring Racket Cái vợt Skater
(hình tròn) băng
2 Dentist (n) Nha sỹ 12 Apply for a job (v) nộp đơn xin việc
Fill in an
3 Cashier (n) Thu ngân 13 (v) điền đơn xin việc
application
(n) Thợ xây
4 Builder 14 Send email (v) gửi mail
dựng
5 Reporter (n) Phóng viên 15 Find a job (v) tìm việc
Dress up
Candy apple
Decorations
Skeletons
Guidebooks
Commodations
Calendar
TRAVEL
Luggage
Backpack
Locals
5. WORDS FAMILIES: họ từ
Khi học từ vựng Tiếng Anh, việc học từ theo nhóm là một trong những
cách học hiệu quả nhất. Và việc học các dạng khác nhau của một từ vựng – hay
còn gọi là học từ vựng theo họ từ, sẽ giúp các bạn làm tốt dạng bài điền từ còn
thiếu vào chỗ trống, cũng như củng cố vốn từ vựng của bạn một cách vững chãi.
Ví dụ:
Ví dụ:
Giới từ “IN”: thường đi kèm với danh từ chỉ các tháng; các mùa; các
khoảng thời gian trong ngày; một khoảng thời gian trong tương lai.
Các bạn có thể học thuộc các cụm từ cố định như: in December, in October, in
December, in spring, in autumn, in winter, in the morning, in 1985, in four
months,…
Giới từ “ON”: thường đi kèm với các danh từ chỉ các ngày trong tuần,
ngày tháng năm cụ thể, thời gian đặc biệt; ngày đặc biệt;… Các bạn có thể học
thuộc các cụm từ cố định như: on Monday, on December 15, on October 1st
2017, on Christmas Day, on the weekend,…
Giới từ “AT”: thường đi kèm với danh từ chỉ thời gian, thời điểm cụ thể
trong ngày. Các bạn có thể học thuộc các cụm từ cố định như: at 10 o‟clock, at
noon, at dawn, at night,…
7. PHRASAL VERBS: học các cụm từ
Cụm từ là một dạng động từ đặc biệt được tạo thành bằng cách ghép một
động từ với các giới từ khác nhau để tạo nên ý nghĩa khác nhau. Học cụm từ rất
dễ bị rối, bởi nghĩa của cụm từ có thể hoàn toàn khác so với nghĩa của động từ
gốc. Cách tốt nhất để học cụm từ là đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể và ghi nhớ
câu chứa cụm từ đó.
Ví dụ :
a. Before every game, my teammates and I warm up by running laps and
stretching.
khởi động
b. Danny is always getting in trouble because he always acts up in class.
d. Let‟s hang out at the pool today. It‟s too hot to play basketball.
đến thăm một cách bất ngờ, không có chủ định trước
g. It might take a week to shake off your cold. Until then, drink lots of water and rest.
qua đời
8. NOUNS THAT ARE ALSO VERBS: các từ vừa là động từ vừa là danh từ
Qua thời gian, rất nhiều danh từ đã trở thành động từ trong Tiếng Anh. Quá
trình này được đặt tên là “verbing”. Biết các từ vựng này có thể giúp bạn hiểu
bài đọc tốt hơn, chắc chắn rằng mình không nghe nhầm từ này sang từ khác, và
giúp bài thi nói và viết của bạn sống động hơn.
Ví dụ:
Walk /wɔːk/ Đi
Throw /θrəʊ/ Ném
Tiptoe /ˈtɪptəʊ/ Đi nhón chân
Hop /hɒp/ Nhảy ngắn
Squat /skwɒt/ Ngồi xổm
Hành động trong lớp học
Teach /tiːtʃ/ Dạy
Think /θɪŋk/ Nghĩ
Spell /spel/ Đánh vần
Give /ɡɪv/ Đưa cho
Study /ˈstʌdi/ Học bài
Read /riːd/ Đọc
Cut /kʌt/ Cắt
Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ Thí nghiệm
Observe /əbˈzɜːv/ Quan sát
Listen /ˈlɪsn/ Lắng nghe
Play /pleɪ/ Chơi
Sing /sɪŋ/ Hát
Say /seɪ/ Nói
Draw /drɔː/ Vẽ (bằng bút chì)
Count /kaʊnt/ Đếm
Calculate /ˈkælkjuleɪt/ Tính toán
Open /ˈəʊpən/ Mở ra
Close /kləʊz/ Đóng lại
Paint /peɪnt/ Vẽ (màu)
Show /ʃəʊ/ Cho xem
Giải trí
music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
remote control /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển từ xa
television /ˈtelɪvɪʒn/ tivi
Recreation /ˌriːkriˈeɪʃn/ sự giải trí
sự nghỉ ngơi, tiêu
Relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/
khiển
Pleasure /ˈpleʒə(r)/ thú vui
Comic /ˈkɒmɪk/ truyện tranh
Horror /ˈhɒrə(r)/ truyện kinh dị
Cookbook /ˈkʊkbʊk/ sách dạy nấu ăn
Autobiographies /ˌɔːtəbaɪˈɒɡrəfi/ tự truyện
Jazz /dʒæz/ nhạc jazz
Rock music /ˈrɒk mjuːzɪk/ nhạc rock
Blues /bluːz/ nhạc buồn
Country /ˈkʌntri/ nhạc quê hương
Pop music /ˈpɒp mjuːzɪk/ nhạc trẻ
Folk music /ˈfəʊk mjuːzɪk/ nhạc truyền thống
video games /ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/ điện tự
/ˌmjuːzɪkl
musical instrument nhạc cụ
ˈɪnstrəmənt/
Cook /kʊk/ nấu ăn
Dance /dɑːns/ nhảy
football /ˈfʊtbɔːl/ bóng đá
volleyball /ˈvɒlibɔːl/ bóng chuyền
basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ bóng rổ
badminton /ˈbædmɪntən/ cầu lông