Professional Documents
Culture Documents
Ý nghĩa Danh từ
từ âm
书、杂志、词典、图书、画册、册子、
本 běn cuốn; vở; quyển; tập
账 zhàng(ghi chép; vào sổ)
电影、小说、电视剧、车、手机、辞典
部 bù bộ; tập; cái; chiếc; cỗ
cídiǎn
滴 dī giọt 水
顶 dǐng cái 帽子
盒 hé hộp 蛋糕、磁带、光盘
户 hù hộ; nhà 人家
公司、人家、医院、饭馆、旅行社
家 jiā đơn vị; cơ quan, công ty
lǚxíngshè、商场、饭店、电视台
毛衣、大衣、衣服、事故、是、家具、
件 jiàn chiếc; kiện; cái, bộ, (công việc) 好事、棉袄 miánǎo、事情、乐器
yuèqì(nhạc cụ; nhạc khí)
线 xiàn(sợi; đường)、胶卷
卷 juǎn quyển; cuộn; gói
jiāojuǎn(cuộn phim)
车、自行车、摩托车、公共汽车、三轮
辆 liàng chiếc (chỉ xe cộ)
车、汽车