30.Les Miserables Những người khốn khổ (tên một tiểu thuyết 1. Musical memories(n): ký ức âm nhạc theo tiếng Pháp) 2. Danceable beat (n) nhịp có thể khiêu vũ 31.Excellent (adj) xuất sắc 3. Catchy (adj) quyến rũ 32.Productive (adj) có khả năng làm việc tốt 4. Unforgettable (adj) không thể quên 33.Sentimental (adj) sến súa, quá lãng mạn 5. Annoying (adj) gây phiền toái 34.Commercial (adj) mang tính thị trường, thương mại 6. Melody (n) giai điệu 35.Dated (ad) lỗi thời 7. Drive you crazy (verb phrase) khiến bạn đổ điên 36.Repetitive (adj) lặp đi lặp lại 8. Moving lyrics (n) lời bài hát cảm động 37.To be honest = To tell the truth (idiom) Thật tình mà nói 9. Get emotional (v) trở nên xúc động 38.Gifted (adj) có tài năng 10.Innovative (adj) sáng tạo, mới mẻ 39.Energetic (adj) hoạt bát, năng động 11.Blow you away (v) khiến bạn ngạc nhiên 40.Imaginative (adj) có óc tưởng tượng 12.Extraordinary (adj) phi thường 41.Passionate (adj) đam mê 13.Top-notch (adj) hàng đầu 42.Eccentric (adj) có hành vi lập dị 14.Talented (adj) có tài năng 43.Difficult (adj) khó khăn về mặt tính cách 15.Great deals (n) những việc bán giảm giá tuyệt vời 44.Moody (adj) buồn vui thất thường 16.The Phantom of the Opera Bóng ma trong nhà hát (tên vở kịch) 45.Egotistical (adj) kiêu ngạo 17.Stage (n) sân khấu 46.Genius (n) thiên tài 18.Swan Lake Hồ Thiên nga (tên vở ballet) 47.Compose (v) sáng tác (âm nhạc) 19.Ballet (n) múa ba lê 48.Brilliant (adj) sáng sủa, thông minh 20.Awesome (adj) tuyệt vời 49.Unique (adj) độc đáo, độc nhất vô nhị 21.Nothing to write home about không có gì đặc biệt 50.An infamous incident (n) một sự kiện ít người biết đến 22.Hard to please khó chiều lòng 51.Empty (v) đổ ra 23.I don’t mean to be a pain Tôi không có ý gây khó dễ 52.A plate of food (n) một đĩa thức ăn 24.Right up your alley (idiom) đúng ngay ý thích của bạn 53.Prince (n) hoàng tử 25.Exhibit (n) việc triển lãm 54.Aristocratic circle (n) giới quý tộc 26.Museum (n) bảo tàng 55.Admire (v) khâm phục, ngưỡng mộ 27.Gallery (n) sự trưng bày trong buổi triển lãm 56.Temper (n) tính khí 57.Odd (adj) kỳ quặc, khác người 58.Mutter (v) lẩm bẩm, càu nhàuReplace (v.) thay thế 59.Engaged (adj) đã đính hôn 60.Reject (v) phản đối, bác bỏ 61.Touched (adj) xúc động 62.Deaf (adj) điếc, không nghe được 63.Public performance (n) buổi công diễn 64.Applause (n) tiếng vỗ tay tán thưởng 65.Funeral (n) đám tang 66.Therapy (n) liệu pháp, cách chữa trị 67.Humanitarian organization (n) tổ chức nhân đạo 68.Soldier (n) lính 69.War (n) chiến tranh 70.Violent acts (n) những hành động bạo lực 71.Specialize (v) chuyên về 72.Depression (n) Trầm cảm