You are on page 1of 2

VOCABULARY Level ENT403: Summit 1 28.Now you’re talking! Bạn nói đúng ý của tôi rồi đó!

UNIT 2 29.Live theater (n) kịch diễn trực tiếp


30.Les Miserables Những người khốn khổ (tên một tiểu thuyết
1. Musical memories(n): ký ức âm nhạc
theo tiếng Pháp)
2. Danceable beat (n) nhịp có thể khiêu vũ
31.Excellent (adj) xuất sắc
3. Catchy (adj) quyến rũ
32.Productive (adj) có khả năng làm việc tốt
4. Unforgettable (adj) không thể quên
33.Sentimental (adj) sến súa, quá lãng mạn
5. Annoying (adj) gây phiền toái
34.Commercial (adj) mang tính thị trường, thương mại
6. Melody (n) giai điệu
35.Dated (ad) lỗi thời
7. Drive you crazy (verb phrase) khiến bạn đổ điên
36.Repetitive (adj) lặp đi lặp lại
8. Moving lyrics (n) lời bài hát cảm động
37.To be honest = To tell the truth (idiom) Thật tình mà nói
9. Get emotional (v) trở nên xúc động
38.Gifted (adj) có tài năng
10.Innovative (adj) sáng tạo, mới mẻ
39.Energetic (adj) hoạt bát, năng động
11.Blow you away (v) khiến bạn ngạc nhiên
40.Imaginative (adj) có óc tưởng tượng
12.Extraordinary (adj) phi thường
41.Passionate (adj) đam mê
13.Top-notch (adj) hàng đầu
42.Eccentric (adj) có hành vi lập dị
14.Talented (adj) có tài năng
43.Difficult (adj) khó khăn về mặt tính cách
15.Great deals (n) những việc bán giảm giá tuyệt vời
44.Moody (adj) buồn vui thất thường
16.The Phantom of the Opera Bóng ma trong nhà hát (tên vở kịch)
45.Egotistical (adj) kiêu ngạo
17.Stage (n) sân khấu
46.Genius (n) thiên tài
18.Swan Lake Hồ Thiên nga (tên vở ballet)
47.Compose (v) sáng tác (âm nhạc)
19.Ballet (n) múa ba lê
48.Brilliant (adj) sáng sủa, thông minh
20.Awesome (adj) tuyệt vời
49.Unique (adj) độc đáo, độc nhất vô nhị
21.Nothing to write home about không có gì đặc biệt
50.An infamous incident (n) một sự kiện ít người biết đến
22.Hard to please khó chiều lòng
51.Empty (v) đổ ra
23.I don’t mean to be a pain Tôi không có ý gây khó dễ
52.A plate of food (n) một đĩa thức ăn
24.Right up your alley (idiom) đúng ngay ý thích của bạn
53.Prince (n) hoàng tử
25.Exhibit (n) việc triển lãm
54.Aristocratic circle (n) giới quý tộc
26.Museum (n) bảo tàng
55.Admire (v) khâm phục, ngưỡng mộ
27.Gallery (n) sự trưng bày trong buổi triển lãm
56.Temper (n) tính khí
57.Odd (adj) kỳ quặc, khác người
58.Mutter (v) lẩm bẩm, càu nhàuReplace (v.) thay thế
59.Engaged (adj) đã đính hôn
60.Reject (v) phản đối, bác bỏ
61.Touched (adj) xúc động
62.Deaf (adj) điếc, không nghe được
63.Public performance (n) buổi công diễn
64.Applause (n) tiếng vỗ tay tán thưởng
65.Funeral (n) đám tang
66.Therapy (n) liệu pháp, cách chữa trị
67.Humanitarian organization (n) tổ chức nhân đạo
68.Soldier (n) lính
69.War (n) chiến tranh
70.Violent acts (n) những hành động bạo lực
71.Specialize (v) chuyên về
72.Depression (n) Trầm cảm

You might also like