You are on page 1of 2

Common Vocabularies (1)

1 history (n)  /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử


2 summer (n) mùa hè
3 stay (v) ở
4 check (v) kiểm tra
5 ago (adv) trước đây
6 same (adj) giống
7 learn (v) học
8 continue (v)  /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục
9 nation (n)  /ˈneɪ.ʃən/ quốc gia
10 arrange (v) /əˈreɪndʒ/ sắp xếp
11 news (n) tin tức
12 invite (v)  /ɪnˈvaɪt/ mời
13 page (n) trang
14 apartment (v) /əˈpɑːt.mənt/ căn hộ
15 feel (v) cảm thấy
16 message (n)  /ˈmes.ɪdʒ/ tin nhắn
17 night (n) đêm
18 theater (n) nhà hát/ rạp
19 tell (v) kể
20 necessary (adj) cần thiết
21 presentation (n)  /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ bài thuyết trình
22 amount (n) lượng
23 library (n) thư viện
24 government (n) chính phủ
25 road (n) con đường
26 economy (n) kinh tế
27 floor (n) sàn/ tầng
28 organization (n) tổ chức
29 here (adv) ở đây
30 excellent (adj) xuất sắc
31 vehicle (n) phương tiện
32 machine (n) máy móc
33 always (adv) luôn luôn
34 immediately (adv) ngay lập tức
35 install (v) lắp đặt
36 coupon (n) phiếu giảm giá
37 meal (n) bữa ăn
38 try (v) cố; thử
39 cancel (v) hủy
40 drive (v) lái xe
41 reason (n) lí do
42 vacation (n) kì nghỉ
43 complain (v) phàn nàn
44 season (n) mùa
45 quickly (adv) nhanh chóng
46 attract (v) thu hút
47 activity (n) hoạt động
48 organize (v) tổ chức
49 look for/ seek (v) tìm
50 visitor (n) khách

You might also like