You are on page 1of 2

WORD FORMATION 1

1. Arrive (v) đi đến


 Arrival (n) sự đi đến

2. Disappoint (v) gây thất vọng


 Disappointment (n) sự thất vọng
 Disappointed (a) thất vọng (cảm xúc)
 Disappointing (a) gây sự thất vọng (bản chất sự vật)

3. Comfort (n) sự thoải mái, sung sướng


 Comfortable (a) thoải mái
 Uncomfortable (a) không thoải mái

4. Prepare (v) chuẩn bị


 Preparation (n) sự chuẩn bị

5. Neighbor (n) hàng xóm, láng giềng


 Neighborhood (n) khu xóm, làng xóm

6. Continue (v) tiếp tục


 Continuous (a) mang tính tiếp diễn
 Continuously (adv)

7. Ready (a) chuẩn bị, sẵn sàng


 Unready (a) chưa sẵn sàng
 Readiness (n) sự sẵn sàng
8. Satisfy (v) làm hài lòng, làm thỏa mãn
 Satisfactory (a) mang tính hài lòng, làm cho ai đó hài lòng (bản chất)
 Satisfied (+with) (a) thỏa mãn, hài lòng
 Dissatisfied (a) không hài lòng, không vừa ý
 Satisfaction (n) sự hài lòng
 Dissatisfaction (n) sự bất mãn, không vừa ý

9. Fright (n) sự sợ hãi, nỗi sợ


 Frighten (v) đe dọa, làm ai đó sợ
 Frightening (a) đáng sợ (bản chất)
 Frightened (a) run sợ (cảm xúc)

10. Forget (v) quên


 Forgettable (a) không đáng nhớ, dễ quên đi (chỉ sự vật)
 Unforgettable (a) đáng nhớ, khó quên
 Forgetful (a) hay quên (chỉ con người)

You might also like