Professional Documents
Culture Documents
TỔNG HỢP KIẾN THỨC UNIT 2
TỔNG HỢP KIẾN THỨC UNIT 2
I. GRAMMAR
1. WH-question
What/When/Where/Who/Whose/Why/How
What time is it? : Bây giờ là mấy giờ rồi?
How often….?: Hỏi về tần suất làm một việc gì đó
How far….?: Hỏi về khoảng cách, bao xa
How much…?: Hỏi về số lượng (không đếm được)
How many…?: Hỏi về số lượng (đếm được)
How long…?: Hỏi về khoảng thời gian
Which/Which one….?: Hỏi về sự lựa chọn
2. Gerund vs to-V
3. Grammar Unit 2 (phát rồi)
II. VOCABULARY
1. Word formation
2. Structure:
Narrow and crowded street: Đường xá đông đúc và chật hẹp
Be crowded with = be filled with: Đông đúc/lấp đầy cái gì đó
Heavy traffic: Ùn tắc giao thông nặng nề
Traffic jam: Kẹt xe, ùn tắc giao thông
Have/take a rest: Nghỉ ngơi
Date of birth: Ngày sinh
Marital status: Tình trạng hôn nhân
Teaching profession: Nghề giáo
Be stuck in: Bị mắc kẹt
Suffer from: Chịu đựng cái gì
Complain about: Phàn nàn về vấn đề gì
A waste of time/money/…: Sự lãng phí về thời gian/ tiền bạc/…
Take (no) interest in: Đặt sự quan tâm vào điều gì đó
3. Rewrite structure:
There’s no point/ It’s no use + V-ing
Have trouble/difficulty + V-ing
Succeed (in) + V-ing