Professional Documents
Culture Documents
Cofer Toeic Vocabulary
Cofer Toeic Vocabulary
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
1|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
2|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
51. As (prep), như là/ là/ với vai trò là/ với tư cách là
52. As (prep/ conj), vì/ khi/ như thể là/với vai trò/ khi/vì
53. As if= as though (conj), như thể
54. As long as= so long as= provided (conj), miễn là
55. As soon as possible= sớm nhất có thể
56. As well as= cũng như
57. As well= cũng
58. Ask (v), hỏi/ yêu cầu
59. Aspect (n), khía cạnh
60. Assist (v), hỗ trợ
61. Association (n), hiệp hội
62. At (prep), tại
63. At (prep), tại
64. At (prep), tại
65. At least (adv), ít nhất
66. Attach (v), đính kèm
67. Attachment (n), sự đính kèm/ vật kèm theo/ phụ tùng
68. Attend (v), tham gia/ tham dự
69. Attend = take part in= participate in (v), tham gia/ tham dự
70. Attention (n), sự chú ý/ sự quan tâm
71. Audit (n/ v), sự kiểm toán/ kiểm toán
72. Available (adj), sẵn có/ còn trống chỗ
73. Award (n/ v), phần thưởng/ giải thưởng/ trao/ tặng
74. Bad (adj/ n), tệ/ vận xui
75. Banquet (n/ v), buổi tiệc/ thiết đãi tiệc
76. Basic (adj/ n), cơ bản/ những kiến thức cơ bản
3|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
4|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
5|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
6|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
7|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
8|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
207. Dedicate (v), công hiến/ hiến dâng/ tận tâm làm
208. Defective (adj/ n), bị lỗi/ người có tật
209. Defer (v), trì hoãn/ chiều theo
210. Definitely (adv), chắc chắn/ dứt khoát
211. Delicious (adj), ngon
212. Delivery (n), sự giao hàng/ sự sinh đẻ
213. Demand (n/ v), yêu cầu/ nhu cầu/ đòi hỏi
214. Department (n), bộ phận
215. Design (n/ v), sự thiết kế/ thiết kế
216. Desk (n), bàn làm việc
217. Despite (prep), mặc dù
218. Destination (n), điểm đến
219. Detail (n/ v), thông tin chi tiết/ nêu chi tiết
220. Determine (v), xác định
221. Devalue (v), phá giá
222. Develop (v), phát triển
223. Developing countries (n), các nước phát triển
224. Different (adj), khác
225. Dinner (n), bữa ăn tối/ bữa ăn
226. Dinner (n), buổi ăn tối/ bữa ăn
227. Direct (adj/ adv/ v), trực tiếp/ trực tiếp/ gửi/ hướng dẫn
228. Direction (n), hướng/ sự hướng dẫn
229. Directly (adv), trực tiếp
230. Director (n), giám đốc/ đạo diễn/ người trưởng
231. Discover (v), khám phá/ nhận ra
232. Discuss (v), thảo luận
9|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
10 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
11 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
12 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
13 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
14 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
15 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
16 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
17 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
18 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
19 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
20 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
21 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
541. Neither (adj/ p), cả hai đều không/ cả hai cái đều không
542. Network (n/ v), mạng lưới/ mạng lưới quan hệ/ kết nối
543. New (adj), mới
544. News (n), tin tức
545. Next (adj/ adv), tới/ tiếp theo/ tiếp theo
546. Night (n), buổi tối
547. No (adj), không
548. Non-profit (adj), phi lợi nhuận
549. Not (adv), không
550. Not only= không những
551. Notice (n/ v), nhận ra/ chú ý/thông báo/ thông báo
552. Notify (v), thông báo
553. Novelist (n), tiểu thuyết gia
554. Now (adj/ conj), hiện giờ/ vì
555. Oblige (v), bắt buộc
556. Observe (v), quan sát/ tuân theo
557. Obtain (v), đạt được
558. Of (prep), của
559. Offer (n/ v), sự đề xuất/ đề xuất
560. Office (n), văn phòng
561. Office (n), văn phòng/ cơ quan/ vị trí công việc
562. Office manager (n), quản lý văn phòng
563. Official (adj/ n), chính thức/ gốc/ viên chức
564. Official (adj/ n), chính thức/ gốc/ viên chức
565. Okay (adj), ổn
566. On air = trên sóng truyền hình
22 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
23 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
24 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
25 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
26 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
27 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
28 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
29 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
30 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
31 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
32 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
33 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
849. Time (n/ v), thời gian/ lần/ tính thời gian
850. To (prep), đến/ tới
851. Today (adv/ n), ngày hôm nay
852. Totally (adv), hoàn toàn
853. Tourist (n), khách du lịch
854. Traditional (adj), truyền thống
855. Traffice (n), lưu lượng truy cập/ giao thông
856. Train (n/ v), tàu/ tập huấn/ đào tạo
857. Training session (n), buổi tập huấn
858. Transfer (n/ v), sự chuyển/ chuyển
859. Treat (v), đối xử/ trị liệu/ điều trị
860. Trouble (n/ v), phiều trói/ gây phiền trói
861. True (adj/ adv/ n/ v), đúng/ thật/ sự lắp đúng chỗ/ điều chỉnh cho đúng chỗ
862. Try (n/ v), sự thử/ cố gắng
863. Tuesday (n), thứ 3
864. Turn to= chuyển sang
865. Tutorial (n/ adj), sự gia sư/ sự hướng dẫn/ gia sư
866. Twice (adv), hai lần/ gấp đôi
867. Type (n/ v), loại/ đánh máy
868. Undergo (v), trãi qua/ chịu đựng
869. Understand- understood (v), hiểu
870. Understanding (n/ adj), sự thông cảm/ thông cảm
871. Unfortunately (adv), thật đáng tiếc/ thật không may
872. Unprepared (adj), không được chuẩn bị
873. Unrestricted (adj), không giới hạn
874. Unstable (adj), không thăng bằng/ không ổn định
34 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
35 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC
36 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)