You are on page 1of 36

ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại

Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

COFER TOEIC VOCABULARY


1. A few+ N, một vài
2. A lot of, nhiều
3. A number of+ Ns, nhiều
4. A video tutorial (n), một video hướng dẫn
5. About (prep), về
6. About (prep), về= pertaining to
7. Absent (adj), vắng mặt
8. Accept (v), chấp nhận
9. Access (n/ v), sự truy cập/ truy cập
10. Accidentally (adv), tình cờ/ ngẫu nhiên
11. According to (prep), dựa theo
12. Account (n/ v), tài khoản/ bản sao kê/ giải thích
13. Accountant (n), kế toán viên
14. Accounting department (n), bộ phận kế toán
15. Accurate (adj), chính xác
16. Actionable (adj), có thể kiện được/ có thể hành động
17. Activate (v), kích hoạt/ hoạt hoá
18. Active (adj), kích hoạt/ tích cực
19. Activity (n), hoạt động
20. Add (v), thêm vào
21. Additional (adj), thêm/ bổ sung
22. Additionally (adv), ngoài ra
23. Admission (n, sự vào cổng
24. Advertising (n), quảng cáo

1|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

25. After (conj/ prep), sau khi/ sau


26. Afternoon (n), buổi chiều
27. Ago (adv), trước đó
28. Agree (v), đồng ý
29. Air (n/ v), không khí/ hong gió
30. Alike (adj/ adv), giống nhau/ giống nhau/ cũng như
31. All (adj/ adv/ p), tất cả
32. Always (adv), luôn luôn
33. Always (adv), luôn luôn
34. Ambitious (adj), tham vọng
35. Announce (v), thông báo
36. Annual = yearly (adj), hằng năm
37. Any (adj/ p), bất cứ
38. Anyone (p), bất cứ ai
39. Apologize (v), xin lỗi
40. Application (n), sự nộp đơn
41. Application (n), tờ đơn
42. Apply for (v), nộp đơn ứng tuyển
43. Appointment (n), sự bổ nhiệm/ cuộc hẹn
44. Appreciate (v), cảm kích/ cảm ơn/ đánh giá cao
45. Approximate (adj/ v), gần giống/ gần đúng
46. Area (n), khu vực/ phạm vi
47. Around (adv/ prep), đây đó/ vòng quanh
48. Arrange (v), sắp xếp
49. Article (n), bài báo/ đồ vật/ điều khoản
50. Artist (n), hoạ sĩ

2|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

51. As (prep), như là/ là/ với vai trò là/ với tư cách là
52. As (prep/ conj), vì/ khi/ như thể là/với vai trò/ khi/vì
53. As if= as though (conj), như thể
54. As long as= so long as= provided (conj), miễn là
55. As soon as possible= sớm nhất có thể
56. As well as= cũng như
57. As well= cũng
58. Ask (v), hỏi/ yêu cầu
59. Aspect (n), khía cạnh
60. Assist (v), hỗ trợ
61. Association (n), hiệp hội
62. At (prep), tại
63. At (prep), tại
64. At (prep), tại
65. At least (adv), ít nhất
66. Attach (v), đính kèm
67. Attachment (n), sự đính kèm/ vật kèm theo/ phụ tùng
68. Attend (v), tham gia/ tham dự
69. Attend = take part in= participate in (v), tham gia/ tham dự
70. Attention (n), sự chú ý/ sự quan tâm
71. Audit (n/ v), sự kiểm toán/ kiểm toán
72. Available (adj), sẵn có/ còn trống chỗ
73. Award (n/ v), phần thưởng/ giải thưởng/ trao/ tặng
74. Bad (adj/ n), tệ/ vận xui
75. Banquet (n/ v), buổi tiệc/ thiết đãi tiệc
76. Basic (adj/ n), cơ bản/ những kiến thức cơ bản

3|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

77. Be able to,có thể làm gì


78. Be asked to do, được yêu cầu làm
79. Be interested in, muốn/quan tâm
80. Be looking forward to, mong đợi làm gì
81. Be pleased to, vui mừng
82. Be selected out, được chọn ra
83. Beam (n/ v), cây xà/ rầm/ chùm tia sáng/ chiếu sáng
84. Because (conj), bởi vì
85. Become (v), trở thành
86. Before (adv/ prep/ conj), trước đó/ trước/ trước khi
87. Below (adv/ prep), bên dưới
88. Beneficially (adv), có lợi
89. Benefit (n/ v), lợi ích/ có lợi
90. Best (adj), giỏi nhất
91. Better (adj/ adv/ v), tốt hơn
92. Between (prep/ adv), giữa/ ở giữa
93. Bill (n), hoá đơn
94. Bill (n/ v), hoá đơn/ tờ quảng cáo/ làm hoá đơn
95. Blood (n/ v), máu/ trích máu
96. Blood test (n), kiểm tra máu
97. Boost (n/ v), sự tăng/ tăng
98. Boring (adj/ n), nhàm chán/ lỗ khoan
99. Both (adj/ p), cả 2
100. Brand (n/ v), nhãn hàng hoá/ thương hiệu/ dán nhãn hàng hoá
101. Brief (adj/ n/ v), vắn tắt/ngắn/ bản tóm tắt/ tóm tắt lại
102. Bring (v), mang theo

4|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

103. Building (n), toà nhà/ sự xây dựng


104. Business (n), kinh doanh/ doanh nghiệp/ công ty
105. Business district (n), khu thương mại
106. Business district association (n), hiệp hội khu thương mại
107. Busy (adj/ v), bận rộn
108. But (adv/ conj/ prep), chỉ/ nhưng/ trừ
109. Buy (v), mua
110. By (prep), bởi/ khoảng
111. By (prep), không quá/ trước/ vào tại
112. Call (n/ v), cuộc gọi/ gọi điện
113. Camping (n), sự cắm trại
114. Can (v), có thể
115. Candidate (n), ứng cử viên
116. Catalog (n/ v), danh mục/ viết vào danh mục
117. Cause (v/ n), gây ra/ chính nghĩa/ nguyên nhân
118. Celebration (n), tiệc ăn mừng/ sự tổ chức ăn mừng
119. Center (n/ v), trung tâm/ đặt vào vị trí trung tâm
120. Ceremony (n), nghi lễ/ sự khách sáo
121. Certainly (adv), dĩ nhiên
122. Chain (n/ v), dây xích/ chuỗi/ xích lại
123. Challenge (n/ v), thách thức/ thách thức
124. Chance (n/ v), cơ hội/ngẫu nhiên/ ngẫu nhiên
125. Change (n/ v), sự thay đổi/ thay đổi
126. Charge (n/ v), phí/ tính phí
127. Charity (n), tổ chức từ thiện/ lòng khoan dung
128. Chat (n/ v), chuyện gẫu/ tán gẫu

5|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

129. Checklist (n), bảng kiểm tra các mục


130. Chemist (n), nhà hoá học
131. Child (n), con cái
132. Choose (v), chọn lựa
133. City (n), thành phố
134. City (n), thành phố
135. Class (n), lớp học/ tầng lớp
136. Clear (adj/ v), rõ ràng/ làm sạch
137. Clerical (adj/ n), văn phòng/ mục sư
138. Clerk (n/ v), thư ký/ làm thư ký
139. Client= customer (n), khách hàng
140. Come (v), đến
141. Come back (v), trở lại=> theo ngữ cảnh/ ta dịch “come back” là “có”
142. Come in= đi đến
143. Come up (v), xuất hiện
144. Comfortable (adj), thoải mái/ yên tâm
145. Commercial (adj/ n), thương mại/ quảng cáo
146. Commit (v), phạm/ cam kết
147. Community (n), cộng đồng
148. Compact (adj), gọn nhẹ
149. Company (n), công ty
150. Complaint (n), sự phàn nàn/ đơn kiện
151. Completed (adj), được hoàn thành/ điền đầy đủ thông tin
152. Comply with (v), tuân thủ/ tuân theo
153. Component (n/ adj), thành phần/ hợp thành
154. Concern (n/ v), sự long lắng/ sự bận tâm/ bận tâm/ liên quan

6|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

155. Concert (n/ v), buổi hoà nhạc/ phối hợp


156. Conduct (v), tiến hành/ thực hiện
157. Conference (n), hội nghị
158. Confidence (n), sự tin tưởng
159. Confident (adj/ n), tự tin/ tin rằng/ người tri kỷ
160. Confirm (v), xác nhận
161. Conflict (n/ v), sự mâu thuẩn/ mâu thuẩn
162. Connection (n), sự kết nối
163. Constantly (adv), liên miên/ liên tục
164. Consult (v), tư vấn/ hỏi ý kiến/ tham khảo
165. Consulting (adj/ n), cố vấn/ công ty tư vấn
166. Contact (n/ v), người liên hệ/ liên hệ
167. Contest (n/ v), cuộc thi/ tranh đấu
168. Contract (n/ v), hợp đồng/ ký hợp đồng
169. Contribute (v), đóng góp
170. Control (n/ v), sự kiểm soát/ kiểm soát
171. Convenience (n), sự tiện nghi/ sự thuận tiện
172. Cooperate (v), hợp tác= partner with
173. Corporation (n), tập đoàn
174. Cost (n/ v), chi phí/ định giá
175. Could (v), có thể
176. Country (n), đất nước/ quốc gia/ nông thôn
177. Couple of= một vài
178. Course (n/ v), khoá học/ săn đuổi
179. Cover (n/ v), bìa/ phủ lên/ chi trả
180. Coverage (n), sự đưa tin

7|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

181. Co-worker (n), đồng nghiệp


182. Create (v), tạo ra
183. Credit (n/ v), tín nhiệm/ tín chỉ/ cho rằng
184. Credit card (n), thẻ tín dụng
185. Crime (n), tội phạm
186. Crop (n/ v), mùa vụ/ thu hoạch
187. Cross (v/ n/ adj), băng qua/ cây thánh giá/ chéo qua
188. Crossing (n), sự băng qua
189. Cultural (adj), văn hoá/ trồng trọt
190. Current (n/ adj), dòng/ hiện tại
191. Currently (adv), hiện tại
192. Customer (n), khách hàng
193. Customer service line (n), số máy dịch vụ chăm sóc khách hàng
194. Customer= custom= client = patron (n), khách hàng
195. Cutting-edge (n/ adj), mặt có lợi/ hiện đại
196. Dangerous (adj), nguy hiểm
197. Date (n/ v), ngày/ ghi ngày/ hẹn hò
198. Date (n/ v), ngày/ ghi ngày/ hẹn hò
199. Date (n/ v), ngày/ ghi ngày/ hẹn hò
200. Day (n), ngày
201. Deadline (n), hạn chót
202. Deadline (n), hạn chót
203. Deal (n/ v), sự thoả thuận/ xử lý/ chia bài/ giải quyết
204. December (n), tháng 12
205. Decide (v), quyết định
206. Decline (v), từ chối

8|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

207. Dedicate (v), công hiến/ hiến dâng/ tận tâm làm
208. Defective (adj/ n), bị lỗi/ người có tật
209. Defer (v), trì hoãn/ chiều theo
210. Definitely (adv), chắc chắn/ dứt khoát
211. Delicious (adj), ngon
212. Delivery (n), sự giao hàng/ sự sinh đẻ
213. Demand (n/ v), yêu cầu/ nhu cầu/ đòi hỏi
214. Department (n), bộ phận
215. Design (n/ v), sự thiết kế/ thiết kế
216. Desk (n), bàn làm việc
217. Despite (prep), mặc dù
218. Destination (n), điểm đến
219. Detail (n/ v), thông tin chi tiết/ nêu chi tiết
220. Determine (v), xác định
221. Devalue (v), phá giá
222. Develop (v), phát triển
223. Developing countries (n), các nước phát triển
224. Different (adj), khác
225. Dinner (n), bữa ăn tối/ bữa ăn
226. Dinner (n), buổi ăn tối/ bữa ăn
227. Direct (adj/ adv/ v), trực tiếp/ trực tiếp/ gửi/ hướng dẫn
228. Direction (n), hướng/ sự hướng dẫn
229. Directly (adv), trực tiếp
230. Director (n), giám đốc/ đạo diễn/ người trưởng
231. Discover (v), khám phá/ nhận ra
232. Discuss (v), thảo luận

9|P a ge
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

233. Discussion (n), sự thảo luận


234. Disease (n), bệnh tật
235. District (n/ v), khu vực/ quận/ chia thành khu vực
236. Divide (v), chia ra
237. Do –did- done (v), làm/thực hiện
238. Doctor (n/ v), bác sĩ/ tiến sĩ/ chữa bệnh
239. Domestically (adv), trong nước/ nội địa
240. Dramatic (adj), đáng kể
241. Drive (v), làm tăng
242. Due to (prep), vì
243. During (prep), trong suốt
244. During (prep), trong suốt
245. Each (adj/ adv/ p), mỗi
246. Each other= one another = lẫn nhau/ nhau/ cho nhau
247. Earliest (adj), sớm nhất
248. Early (adj/ adv), sớm
249. Easily (adv), một cách dễ dàng
250. Eat (v), ăn
251. Eating (n), việc ăn
252. Economy (n), kinh tế/ sự tiết kiệm
253. Educate (v), giáo dục= school
254. Educational (adj), giáo dục/ cung cấp kiến thức
255. Effective (adj/ n), hiệu quả/ người đủ điều kiện nhập ngũ
256. Effort (n), nổ lực
257. Either (adj/ p), một trong hai/ một trong hai cái
258. Either…. or = hoặc….hoặc

10 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

259. Election (n), sự bầu cử


260. Email (n/ v), email/ gửi email
261. Employee (n), nhân viên/ người lao động
262. Empty (adj/ v), trống/ làm trống
263. Encourage (v), khuyến khích
264. End (n/ v), sự kết thúc/ cuối/ kết thúc
265. Endure (v), chịu đựng
266. Engage (v), chiếm/ tham gia
267. Engage in (v), tham gia
268. Engagement (n), sự hứa hẹn/ sự tuyển dụng
269. Enhance (v), làm tăng
270. enterprise=firm=corporation=group=business=establishment=công ty/ tập
đoàn
271. Entertain (v), giải trí/ chơi với ai
272. Environment (n), môi trường
273. Environmental (adj), môi trường
274. Environmentally (adv), phương diện môi trường
275. Especially (adv), đặc biệt
276. Essential (adj/ n), cần thiết/ thứ thiết yếu
277. Estate (n), vùng đất
278. Even (adv/ adj/ v), thậm chí/ bằng phẳng/ làm cho bằng phẳng
279. Even though (conj), mặc dù
280. Event (n), sự kiện
281. Every (adj), mỗi/mọi
282. Everyone (p), mọi người
283. Everyone (p), mọi người

11 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

284. Exceeding expectation = vượt ngoài mong đợi


285. Exclusive (adj), độc quyền/ dành riêng
286. Exclusively (adv), dành riêng cho
287. Expand (v), mở rộng
288. Expansion (n), sự mở rộng
289. Expect (v), mong đợi/ dự kiến
290. Expectation (n), sự mong đợi
291. Expedite (v), =further= xúc tiến
292. Expedition (n), cuộc thám hiểm
293. Expense (n), chi phí
294. Expensive (adj), đắt/mắc
295. Experience (n/ v), kinh nghiệm/ trải nghiệm
296. Experienced (adj), có kinh nghiệm
297. Expert (n/ adj), chuyên gia/ chuyên môn
298. Facilitate (v), tạo điều kiện thuận lợi/ tạo điều kiện
299. Fall (n/ v), cú ngã/ sự ngã/mùa thu/ ngã
300. Family (n), gia đình
301. Family-owned-and-run= sở hữu và vận hành bởi gia đình
302. Far (adj/ adv), xa
303. Farmland (n), đất trồng trọt/ chăn nuôi
304. Fast-food= thức ăn nhanh
305. Faucet (n), vòi nước
306. Feel (v), cảm thấy
307. Feel-felt-felt (v), cảm thấy
308. Figure (n/ v), nhân vật/ con số/ tiền/ hình dáng/ suy nghĩ
309. Figure out (v), tìm ra/ giải quyết

12 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

310. File (n/ v), hồ sơ/ sắp xếp hồ sơ


311. File a complaint = nộp đơn khiếu nại
312. Fill out= fill in (v), điền thôn gitn vào
313. Fill out= fill in (v), điền thông tin vào
314. Film (n/ v), bộ phim/ quay phim
315. Financial (adj), tài chính
316. Find out (v), tìm hiểu
317. Finish (n/ v), phần cuối/ hoàn thành
318. Finish up (v), hoàn thành
319. First (adj/ adv/ n), đầu tiên/ trước tiên/ người đầu tiên
320. First-floor (n), lầu 1
321. Flatter (v), tự hào
322. Floor (n/ v), tầng/ lầu/ lót sàn
323. Flourish (v/ n), phát đạt/ nét cong bay bướm của chữ viết
324. Flow (n/ v), dòng/ chảy thành dòng
325. Flyer (n), tờ rơi/ con ruồi
326. Focus on (v), tập trung
327. Fold up= gập lại
328. Following (adj/ prep/ n), theo sau/ theo sau/ người theo sau/ người ủng hộ
329. Footwear= footgear (n), giày/ dép/ vớ
330. For (prep), cho
331. For (prep), về
332. For (prep), vì
333. For example = cho ví dụ
334. Foreign (adj), nước ngoài
335. Form (n/ v), tờ đơn/ hình thành

13 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

336. Fortunate (adj), may mắn


337. Found (vo/ v2/ v3), thành lập/ tìm thấy/ tìm thấy
338. Fourth (n), thứ 4
339. Franchise (n/ v), sự nhượng quyền kinh doanh/ nhượng quyền kinh doanh
340. Free (adj/ adv/ v), rảnh rỗi/miễn phí/ miễn phí/ phóng thích
341. Freshness (n), sự tươi
342. Friend (n/ v), bạn/ đối xử tốt như bạn
343. Friendly (adj), thân thiện
344. From (prep), gửi từ
345. From (prep), từ
346. Front (adj), phía trước
347. Front desk (n), bàn lễ tân
348. Fulfill (v), đáp ứng/ thực hiện/ hoàn thành
349. Full (n/ v), toàn bộ/ hoàn toàn/ đầy đủ/ no
350. Future (adj/ n), tương lai/ tương lai
351. Gas (n/ v), khí gas/ cung cấp khí đốt
352. Gather (v), tụ họp
353. Gather to= chung vào
354. General (adj/ n), chung/ sự bao quát/ vị tướng
355. General election (n), cuộc tổng tuyển cử
356. Genius (n), thiên tài
357. Get (v), lấy
358. Get S.O to do sth= yêu cầu ai làm gì
359. Give (v), cho
360. Give (v/ n), tặng/ cho/ đàn hồi/ tính đàn hồi
361. Give up-gave up- given up (v), từ bỏ/ bỏ cuộc

14 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

362. Given (prep), xét/ cân nhắc


363. Go (v), đi
364. Go on- went on (v), tiếp tục
365. Good (adj), tốt
366. Good morning = chào buổi sáng
367. Grateful (adj), biết ơn
368. Great (adj/ n), tuyệt vời/ người vĩ đại
369. Greatness (n), sự vĩ đại
370. Grocery (n), cửa hàng tạp hoá= grocery store
371. Group (n/v), nhóm/ tập đoàn/ hợp thành nhóm
372. Growth (n), sự phát triển
373. Guess (n/ v), sự đoán/ đoán
374. Guide (n/ v), người hướng dẫn/ quyển sách hướng dẫn/ hướng dẫn
375. Guideline (n), quyển hướng dẫn
376. Hall (n), phòng/ hội trường
377. Happen (v), xảy ra
378. Happy (adj), vui vẻ
379. Harvest (n/ v), sự thu hoạch/ thu hoạch
380. Have to= phải
381. Health (n), sức khoẻ/ thể chất/ y tế
382. Healthier (adj), tốt cho sức khoẻ hơn
383. Healthy (adj), tốt cho sức khoẻ
384. Hear (v), lắng nghe
385. Help (n/ v), sự giúp đỡ/ giúp đỡ
386. Her (ttsh), của cô ấy
387. Here (adv), ở đây/ tại đây

15 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

388. High-profile (adj), nhận được nhiều sự quan tâm/ chú ý


389. Hit (v/ n), đánh trúng/ ném trúng/ đổ bộ/ sự thành công
390. Hold (v), tổ chức
391. Hold-held-held (v), tổ chức/ nắm/ cầm
392. Honor (n/ v), sự vinh danh/ vinh danh
393. Hope (n/ v), sự hi vọng/ hi vọng
394. Host (n/ v), người dẫn chương trình/ người đăng cai tổ chức/ đăng cai tổ
chức
395. Hotel (n), khách sạn
396. Housing (n), nhà ở
397. How about= còn về
398. However (adv/ conj), cho dù/ tuy nhiên
399. Hurricane (n), bão
400. Idea (n), ý tưởng
401. Identification card (n),= ID= chứng minh thư
402. If (conj/ n), liệu rằng/ nếu/ sự không chắc chắn
403. If not= nếu không
404. Importance (n), sự quan trọng
405. Important (adj), quan trọng
406. Impossible (adj/ n), không thể/ điều không thể
407. Improperly (adv), không đúng
408. Improve (v), cải thiện
409. In addition (adv), ngoài ra
410. In order to= so as to = để
411. In spite of= despite (prep), mặc dù
412. Inconvenience (n), sự bất tiện

16 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

413. Increase (n/ v), sự gia tăng/ gia tăng


414. Increase (n/v ), sự gia tăng/ tăng
415. Incur (v), chịu/ mắc
416. Industry (n), công nghiệp/ ngành
417. Inexpensive (adj), rẻ/ không đắt
418. Influence (n/ v), sự ảnh hưởng/ ảnh hưởng/ chi phối/ tác động
419. Inform (v), thông báo cho ai biết
420. Informant (n), người cung cấp tin tức
421. Information (n), thông tin
422. Informative (adj), cung cấp nhiều tin tức/ chứa nhiều tin tức
423. Innovate (v), đổi mới/ cách tân/ sáng tạo
424. Innovation (n), sự tân tiến/ sự sáng tạo
425. Innovative (adj), sáng tạo
426. Innovatively (adv), một cách sáng tạo
427. Input (n/ v), ý kiến/ nhập vào
428. Insane (adj), điên khùng
429. Inspire (v), truyền cảm hứng
430. Installation (n), sự lắp đặt
431. Institution (n), tổ chức/ sự thành lập
432. Instruction (n), sự hướng dẫn
433. Insurance (n), bảo hiểm/ hợp đồng bảo hiểm
434. Integrate into= hoà nhập vào/ nhập vào/ đưa vào
435. Interact (v), tương tác
436. Interesting (adj), thú vị
437. Interfere (v), can thiệp/ cản trở
438. Intern (n/ v), thực tập sinh/ thực tập

17 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

439. International (adj), quốc tế


440. Interview (n/ v), buổi phỏng vấn/ phỏng vấn
441. Into (prep), vào
442. Into (prep), vào trong
443. Introduce (v), giới thiệu
444. Inventory (n/ v), hàng trong kho/ sự kiểm kê/ kiểm kê
445. Investigate (v), điều tra
446. Investment (n), sự đầu tư/ vốn đầu tư
447. Investor (n), nhà đầu tư
448. Invite (n/ v), giấy mời/ mời
449. Issue (n/ v), vấn đề/ số báo/ cấp/phát hành
450. Item (n), món đồ/ sản phẩm/ tiết mục
451. Its (ttsh), của nó
452. January (n), tháng 1
453. Job (n/ v), công việc/ làm việc lặt vặt
454. Job market (n), thị trường công việc
455. Join (n/ v), chỗ nối/ tham gia/ gia nhập
456. Journeyman (n), thợ thạo việc
457. Just (adv), đúng/ chỉ
458. Keep (v), giữ
459. Keep up with (v), bắt kịp
460. Keynote (adj), then chốt/ chính
461. Know (v), biết
462. Ladder (n), thang
463. Lamp (n/ v), đèn/ chiếu sáng
464. Lamp post (n), cột đèn

18 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

465. Landlord (n), chủ đất


466. Last (adj/ adv/ v), trước/ cuối/ cuối/ kéo dài
467. Launch (n/ v), sự ra mắt/ ra mắt
468. Law (n), luật
469. Leader (n), người lãnh đạo
470. Leadership (n), sự lãnh đạo
471. Leaky (adj), bị rỉ
472. Learn (v), học hỏi/ biết/ tìm hiểu
473. Leave no room for= không có chỗ cho
474. Less (adj/ adv/ p/ prep), ít hơn/ ít hơn/ phần ít hơn/ trừ
475. Let (v), để
476. Letter (n/ v), bức thư/ chữ cái/ viết chữ
477. Level (n/ adj/ v), cấp độ/mức độ/ bằng phẳng/ làm cho bằng phẳng
478. Lie (v/ n), nằm/ngự trị/nói dối/ lời nói dối/tư thế nằm=> trong bài/ “lies” có
nghĩa là “ngự trị” tuy nhiên để dịch hay thì ta nên dịch là “là”
479. Likely (adj/ adv), có khả năng
480. Literacy (n), sự biết chữ/ sự biết viết biết đọc
481. Literacy rates (n), tỷ lệ biết chữ
482. Little (adj/ p), ít
483. Live (v/ adj), sống/ trực tiếp
484. Living (adj/ n), sống/ cuộc sống/ sinh hoạt
485. Local (adj/ n), địa phương/ người dân địa phương
486. Location (n), địa điểm/ chỗ/ sự xác định vị trí
487. Logo= logo
488. Look (n/ v), sự nhìn/ nhìn/ có vẻ
489. Look for (v), tìm kiếm

19 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

490. Look forward to+ N/Ving= mong đợi


491. Loosen (v), tháo lỏng ra
492. Lunch (n/ v), bữa ăn trưa/ ăn trưa
493. Luxury (n), sự xa xỉ/cao cấp
494. Mail (n/ v), bưu phẩm/ đi bằng đường bưu điện
495. Mailings (n), thư từ
496. Main (adj/ n/ v), chính/ đường chính/ mở rộng thành đường hcisnh 32.
Conference (n), hội nghị
497. Main (adj/ n/ v), chính/ sự mở thành đường chính/ mở thành đường chính
498. Major (adj/ n/ v), nhiều/ lớn/ chuyên ngành/ chuyên về
499. Majority (n), phần lớn
500. Make (v), thực hiện
501. Make sure that= đảm bảo rằng
502. Manage (v), quản lý
503. Management (n), ban quản lý
504. Manager (n), quản lý
505. Mandatory (adj), bắt buộc
506. Manual (adj/ n), bằng tay chân/ quyển sách hướng dẫn
507. Manufacture (v/ n), sản xuất/ sự sản xuất
508. Manufacturing (n), sự sản xuất
509. Many (adj/ p), nhiều
510. March (n/ v), tháng 3/ diễu hành
511. Market (n/ v), thị trường/chợ/ đưa ra thị trường/ quảng cáo
512. Marketing (n), marketing
513. May (v), có thể
514. Meal (n), bữa ăn

20 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

515. Mean (v/ adj), ý/ tồi tàn


516. Media (n), truyền thông
517. Medicine (n), y khoa/ thuốc
518. Meet (v), gặp mặt/ đáp ứng
519. Meet (v), gặp/ đáp ứng
520. Meet with (v), gặp mặt
521. Meeting (n), cuộc họp
522. Member (n), thành viên/ hội viên
523. Memo (n), thông báo/ thư báo/ bản ghi nhớ
524. Mention (n/ v), sự đề cập/ đề cập
525. Message (n/ v), tin nhắn/ thông điệp/ truyền đạt
526. Mind (n/ v), tâm trí/ quan tâm/ phiền lòng
527. Month (n), tháng
528. Monthly (adj/ adv), hàng tháng
529. Montrous (adj), quái dị
530. More (adj/ adv/ p), hơn
531. More (adj/ adv/ p), nhiều hơn/ nhiều hơn/ phần nhiều hơn
532. Most (adj/ adv/ p), nhất
533. Most (adj/ adv/ p), nhất/ nhất/ phần lớn
534. Most (adj/ adv/ p), nhiều nhất/ nhiều nhất/ phần lớn
535. Move (n/ v), sự di chuyển/ di chuyển
536. Movie= film= short (n), bộ phim
537. Much (adj/ adv/ p), nhiều/ nhiều/ phần nhiều
538. Must (v), phải
539. Near (adj/ adv/ prep/ v), gần/ gần/ gần/ xích lại gần
540. Need (n/ v), nhu cầu/ cần

21 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

541. Neither (adj/ p), cả hai đều không/ cả hai cái đều không
542. Network (n/ v), mạng lưới/ mạng lưới quan hệ/ kết nối
543. New (adj), mới
544. News (n), tin tức
545. Next (adj/ adv), tới/ tiếp theo/ tiếp theo
546. Night (n), buổi tối
547. No (adj), không
548. Non-profit (adj), phi lợi nhuận
549. Not (adv), không
550. Not only= không những
551. Notice (n/ v), nhận ra/ chú ý/thông báo/ thông báo
552. Notify (v), thông báo
553. Novelist (n), tiểu thuyết gia
554. Now (adj/ conj), hiện giờ/ vì
555. Oblige (v), bắt buộc
556. Observe (v), quan sát/ tuân theo
557. Obtain (v), đạt được
558. Of (prep), của
559. Offer (n/ v), sự đề xuất/ đề xuất
560. Office (n), văn phòng
561. Office (n), văn phòng/ cơ quan/ vị trí công việc
562. Office manager (n), quản lý văn phòng
563. Official (adj/ n), chính thức/ gốc/ viên chức
564. Official (adj/ n), chính thức/ gốc/ viên chức
565. Okay (adj), ổn
566. On air = trên sóng truyền hình

22 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

567. On+ ngày = vào ngày


568. Once (adv/ conj/ adj), đã từng/ một lần/ khi/ trước đây
569. One (p), một quyển
570. Online (adj/ adv), trực tuyến
571. Only (adj/ adv), duy nhất/ chỉ
572. Open (adj/ n/ v), mở/ không gian thoáng mát/ mở cửa/ khai trương
573. Opening (n), sự khai trương
574. Opening ceremony (n), nghi lễ khai mạc/ nghi lễ mở màng
575. Opportunity (n), cơ hội
576. Opposite (adv/ adj/ prep), đối diện/ ngược nhau/ đối diện
577. Option (n), sự lựa chọn
578. Order (n/ v), đơn hàng/ đặt hàng
579. Organic (adj), hữu cơ
580. Organization (n), tổ chức
581. Other (adj), khác
582. Other + Ns (adj), khác
583. Our (ttsh), của chúng tôi
584. Output (n), sản lượng
585. Outside (adj/ adv/ n/ prep), bên ngoài/ bên ngoài/ bên ngoài/ ngoài
586. Outside (adj/ adv/ n/ prep), bên ngoài/ bên ngoài/ phần bên ngoài/ ngoài
587. Over (prep), trong/ trong vòng
588. Over (prep/ adv), hơn/ qua
589. Overwhelm (v), choáng ngợp/ tràn ngập/ lấn át
590. Overwhelming (adj), choáng ngợp
591. Own (adj/ v), riêng/ sở hữu
592. Packaging (n), sự đóng gói/ bao bì

23 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

593. Parents (n), cha mẹ/ phụ huynh


594. Park (n/ v), công viên/ bãi đỗ xe/ đỗ xe
595. Participate in= take part in = join= attend (v), tham gia/ tham dự
596. Patience (n), sự kiên nhẫn
597. Patient (adj/ n), kiên nhẫn/ bệnh nhân
598. Pattern (n/ v), kiểu mẫu/ mô hình/ làm kiểu mẫu
599. Pay (n/ v), lương/ thanh toán
600. Pay for (v), chi trả
601. Pay-paid-paid (v), trả tiền
602. People (n), người
603. Personal (adj), cá nhân
604. Perspective (n), khía cạnh
605. Pertaining to= about (prep), về
606. Pharmaceutical (n/ adj), công ty dược/ dược
607. Piece (n/ v), mảnh/ chắp lại thành 1
608. Plan (n/ v), kế hoạch/ dự kiến làm gì
609. Plan (n. v), kế hoạch/ dự kiến làm gì
610. Please (v), vui lòng làm gì
611. Please + Vo= vui lòng làm gì
612. Pleasure (n), niềm vui/ niềm vinh hạnh
613. Plumber (n), thợ ống nước
614. Plumbing (n), hệ thống ống nước
615. Point (n/ v), điểm/ chỗ/ chỉ trỏ
616. Policy (n), chính sách
617. Policy (n), chính sách
618. Pollution (n), sự ô nhiệm

24 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

619. Popular (adj),= renowned= nổi tiếng


620. Population (n), dân số
621. Position (n/ v), vị trí/ đặt vào vị trí
622. Possibility (n), khả năng
623. Post (n/ v), cây cột/ chức vụ/ bố trí vị trí công việc
624. Power (n/ v), điện/ nội lực/ cung cấp điện
625. Practice (v), sự hàng nghề/ hành nghề
626. Praise (n/ v), sự khen ngợi/ khen ngợi
627. Preference (n), sự ưu ái
628. Premise (n), tiền đề
629. Present (n/ v/ adj), món quà/ trình bày/ hiện tại
630. Presentation (n), bài thuyết trình/ sự trình bày
631. Press (n/ v), báo chí/ máy ép/ nhà máy in/ sự ép/ ép
632. Previous (adj), trước đó
633. Probably (adv), có khả năng
634. Procedure (n), thủ tục
635. Process (n/ v), quá trình xử lý/ xử lý
636. Processing (n), quá trình xử lý
637. Product (n), sản phẩm= produce= goods
638. Profit (n/ v), lợi nhuận/ sinh lợi
639. Program (n/ v), chương trình/ lập trình
640. Progress (n/ v), sự tiến triển/ tiến bộ/ tiến bộ
641. Progression (n), sự tiến bộ
642. Progressive (n/ adj), người tiến bộ/ tiến bộ
643. Progressively (adv), tăng dần lên
644. Project (n/ v), dự án/ dự định làm gì

25 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

645. Promote (v), thăng chức/ quảng bá/ quảng cáo


646. Proof (n/ adj/ v), bằng chứng/ mái nhà/ chống lại/ chống lại
647. Properly (adv), thích hợp
648. Propose (v), đề xuất/ cầu hôn/ nâng ly chúc mừng
649. Provide (v), cung cấp
650. Provided that= as long as (conj), miễn là
651. Provided= miễn sao
652. Public (adj/ n), cộng đồng/ quần chúng
653. Public official (n), viên chức nhà nước
654. Publisher (n), nhà xuất bản
655. Purchase (n/ v), sự mua hàng/ hàng mua/ mua
656. Purpose (n/ v), mục đích/ mục đích làm gì
657. Put (v), đặt
658. Quality (n), chất lượng
659. Question (n/ v), câu hỏi/ hỏi
660. Quickly (adv), nhanh chóng
661. Quit (v), từ bỏ/ nghỉ việc
662. Quite (adv), hơi/khá
663. Raise (n/ v), sự tăng lên/ tăng lên/ đưa ra
664. Random (n/ adj), sự ngẫu nhiên/ ngẫu nhiên
665. Rate (n/ v), tỷ lệ/ xếp loại
666. Rather (adv), hơi
667. Rather than (prep/ conj), thay vì= instead of
668. Reach (n/ v), phạm vi/ tầm với/ liên hệ
669. Reading program (n), chương trình đọc sách
670. Ready (adj/ adv/ n/ v), sẵn sàng/ sẵn sàng/ tiền mặt/ chuẩn bị sẵn sàng

26 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

671. Ready-made= làm sẵn


672. Real (adj/ adv/ n), thực tế/ thật sự/ thật tế
673. Realize (v), nhận ra
674. Reason (n/ v), lý do/ lập luận
675. Recall (n/ v), sự thu hồi/ thu hồi
676. Receipt (n/ v), biên lai/ công thức/ ký nhận
677. Receive (v), nhận
678. Recognize (v), công nhận
679. Recommendation (n), sự giới thiệu
680. Record (n/ v), sổ sách/ ghi chép/ ghi âm
681. Redundance=redundancy (n), sự dư thừa
682. Reflection (n), sự phản ánh
683. Refund (n/ v), sự hoàn trả/ hoàn trả
684. Regardless of= bất kể/ bất chấp
685. Regional (adj), vùng
686. Registration (n), sự đăng ký
687. Regret (n/ v), sự hối tiếc/ hối tiếc/ lấy làm tiếc
688. Regulation (n), quy định
689. Reimburse (v), hoàn trả
690. Reimbursement (n), sự hoàn trả
691. Reinforce (v), củng cố/ gia tăng
692. Rejection (n), sự từ chối/ sự khước từ
693. Remind (v), nhắc nhở
694. Renew (v), đổi mới
695. Repair (n/ v), sự sửa chữa/ sửa chữa
696. Replacement (n), sự thay thế

27 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

697. Reply (n/ v), sự trả lời/ trả lời


698. Report (n/ v), bản báo cáo/ báo cáo
699. Representative (n), người đại diện
700. Request (n/ v), sự yêu cầu/ yêu cầu
701. Require (v), yêu cầu/ cần đến
702. Reservation (n), sự đặt chỗ
703. Reserve (n/ v), nguồn dự trữ/ sự e dè/ khu bảo tồn/ dự trữ/ đặt phòng/ đặt
chỗ
704. All (adj/ adv/ p), toàn bộ
705. Resident (n/ adj), người dân/ cư trú
706. Residential (adj), dân dụng/ dân cư
707. Respective (adj), tương ứng
708. Response (n), sự đáp trả/ sự phản hồi
709. Restaurant (n), nhà hàng
710. Restroom (n), phòng vệ sinh
711. Result (n/ v), kết quả/ do/ dẫn đến
712. Resume (n), CV
713. Retailer (n), nhà bán lẻ
714. Return (n/ v), sự trở lại/ sự trả lại/ trở lại/ trả lại
715. Revenue (n), doanh thu
716. Review (n/ v), sự xem xét/ xem xét
717. Revision (n), sự xem xét lại
718. Road (n), đường
719. Role (n), vai trò/ vai diễn
720. Room (n/ v), phòng/ dành chỗ cho
721. Rough (adj/ adv/ v), xù xì/ thô lỗ/ làm dựng ngược lên

28 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

722. Rougher (adj so sánh hơn), xù xì hơn


723. Roughly (adv), xấp xỉ
724. Roughness (n), sự gồ ghề
725. Route (n), tuyến đường
726. RSVP (v), đáp trả
727. Run (n/ v), cuộc chạy/ chạy/ quản lý/ thực hiện
728. Safe (adj), an toàn
729. Safety (n), sự an toàn
730. Sale (n), doanh thu/ sự bán hàng/ đợt giảm giá
731. Salespeople (n), nhân viên bán hàng
732. Satisfaction (n), sự hài lòng
733. Save (v/ pre), tiết kiệm/cứu/ trừ ra
734. Say-said-said (v), nói
735. Schedule (n/ v), lịch trình/ lên lịch trình
736. Seating (n), ghế ngồi/ chỗ ngồi
737. Second (adj/ n/ v), thứ 2/ người thứ 2/ đồng ý/ giúp đỡ
738. See (v), gặp
739. Select (adj/ v), được chọn/ tuyển chọn
740. Selection (n), sự lựa chọn
741. Sell (v), bán
742. Send (v), gửi
743. Senior (adj/ n), cao cấp/ thâm niên hơn/ người có thâm niên 7. Lab (n),
phòng thí nghiệm
744. Service (n/ v), dịch vụ/ phục vụ
745. Set (n/ v), bộ/ sắp xếp/ thiết lập
746. Set up (v), sắp đặt

29 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

747. Several (adj/ p), nhiều


748. Share (n/ v), cổ phần/ chia sẻ/ dùng chung
749. Shareholder (n), cổ đông
750. Shedule (n/ v), lịch trình/ lên lịch trình
751. Ship (n/ v), con tàu/ giao hàng
752. Shop (n/ v), cửa hàng/ mua sắm
753. Shopper (n), người mua sắm
754. Shopping (n), việc mua sắm
755. Short (n/ adj/ adv), phim ngắn/ ngắn/ đột ngột
756. Shortly (adv), ngay
757. Should (modal verb), nên
758. Significantly (adv), đáng kể/ có ý nghĩa
759. Since (adv/ conj/ prep), kể từ đấy/ bởi vì/ kể từ khi
760. Sincerely (adv), chân thành
761. Sincerely = chân thành
762. Six (n), 6
763. Slot (n), chỗ
764. Slow (adj/ adv/ v), chậm/ chậm/ đi chậm lại
765. Small (adj/ adv), nhỏ/ chia thành nhỏ
766. So (adv/ conj), như vậy/ vì thế/để
767. Social (adj/ n), xã hội/ buổi tụ họp
768. Solitary (adj/ n), cô đơn/ lẻ loi/ người cô đơn
769. Some (adj/ p), một vài
770. Someone (p), một ai đó
771. Something (p), một thứ gì đó
772. Sometime (adv/ adj), trước đó/ một thời điểm nào đó

30 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

773. Soon (adv), sớm


774. Sound (n/ v/ adj/ adv), âm thanh/ tạo ra âm thanh/ khoẻ mạnh/ ngon lành 37.
Great (adj/ n), tuyệt vời/ người vĩ đại
775. Spare (n/ adj/ v), vật dự phòng/ dự phòng/ dư/ tiết kiệm
776. Speak (v), nói/ phát biểu/ phát ngôn
777. Speaker (n), người nói/ diễn giả
778. Speaker (n), người nói/ người phát ngôn/ người phát biểu
779. Speaking of= nói đến
780. Split (v/ n), chia/ phần chia
781. Staff (n/ v), nhân viên/ bố trí nhân viên
782. Stage (n/ v), giai đoạn/ sân khấu/ lên sân khấu
783. Stand (n/ v), sự đứng/ đứng
784. Standard (adj/ n), tiểu chuẩn
785. Standard (n/ adj), tiêu chuẩn/ tiêu chuẩn/ bình thường
786. Start (n/ v), sự bắt đầu/ bắt đầu
787. Station (n/ v), trạm/ để vào vị trí
788. Still (adv/ adj), vẫn/ tĩnh lặng
789. Stop by (v), ghé qua
790. Storage (n), khu vực kho/ sự lưu trữ
791. Store (n/ v), cửa hàng/ lưu trữ
792. Store (n/ v), cửa hàng/ lưu trữ
793. Story (n), câu chuyện/ tầng nhà
794. Structural (adj), cấu trúc
795. Structurally (adv), cấu trúc
796. Structure (n), cấu trúc/ công trình kiến trúc
797. Struggle (n/ v), sự nổ lực/ nổ lực/ vật lộn

31 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

798. Sturdy (adj), cứng cáp


799. Subject (n/ v/ adj), chủ đề/ chủ đề/môn học/ khuất phục/ phải chịu
800. Submit (v), nộp= hand in
801. Subsequently (adv), sau đó
802. Success (n), sự thành công
803. Such as= như
804. Suggest (v), đề xuất
805. Suggestion (n), sự đề xuất
806. Suitcase (n), vali
807. Summer (n/ v), mùa hè/ đi nghỉ hè
808. Superior (adj/ n), cấp trên/ tốt hơn/ cấp trên
809. Supervisor (n), giám sát viên
810. Support (n/ v), người hỗ trợ/ sự hỗ trợ/ hỗ trợ/ ủng hộ
811. Sure (adj), chắc chắn
812. Survey (n/ v), cuộc khảo sát/ khảo sát/ nghiên cứu
813. Sustainable (adj), bền vững
814. Tactic (n), chiến thuật
815. Take (v), dẫn/ đưa
816. Take the medicine= uống thuốc
817. Talk (n/ v), cuộc trò chuyện/bài phát biểu/ trò chuyện/ nói chuyện 6. Give a
brief talk= thực hiện một bài phát biểu ngắn
818. Tax (n/ v), thuế/ đánh thuế
819. Team (n/ v), nhóm/ đội/ họp lại thành nhóm
820. Technician (n), kỹ thuật viên
821. Television (n), ti vi
822. Test (n/ v), kiểm tra/ thử nghiệm

32 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

823. Than (adv), hơn


824. Than (conj), hơn
825. Than (conj/ prep), hơn
826. Thank you= cảm ơn
827. Thankful (adj), cảm ơn
828. Thanks= cảm ơn
829. That (adj/ p), đó/ điều đó
830. That = rằng
831. That sounds great= ổn đấy
832. That’s too bad= tệ thật
833. The human resources department (n), bộ phận nhân sự
834. Theater=theatre (n), rạp hát/ rạp chiếu phim
835. Then (adj/ adv), thời đó/ vậy thì
836. There has been= có
837. There+ be= có=> there were= đã có/ có
838. thers (n), những người khác
839. They (p), họ
840. Think (n/ v), sự suy nghĩ/ suy nghĩ
841. This (adj/ p), này/ cái này
842. This (adj/ p), này/ điều này/ cái này/ người này
843. This (adj/ p), này/ nay/ cái này
844. Those (adj/ p/ n), đó/ những người đó/ những người
845. Though (conj/ adv), mặc dù/ tuy thế/ thế nhưng
846. Through (adv/ prep), khắp/ thông qua
847. Throughout (adv/ prep), khắp/ suốt
848. Time (n/ v), lần/ thời gian/ tính thời gian

33 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

849. Time (n/ v), thời gian/ lần/ tính thời gian
850. To (prep), đến/ tới
851. Today (adv/ n), ngày hôm nay
852. Totally (adv), hoàn toàn
853. Tourist (n), khách du lịch
854. Traditional (adj), truyền thống
855. Traffice (n), lưu lượng truy cập/ giao thông
856. Train (n/ v), tàu/ tập huấn/ đào tạo
857. Training session (n), buổi tập huấn
858. Transfer (n/ v), sự chuyển/ chuyển
859. Treat (v), đối xử/ trị liệu/ điều trị
860. Trouble (n/ v), phiều trói/ gây phiền trói
861. True (adj/ adv/ n/ v), đúng/ thật/ sự lắp đúng chỗ/ điều chỉnh cho đúng chỗ
862. Try (n/ v), sự thử/ cố gắng
863. Tuesday (n), thứ 3
864. Turn to= chuyển sang
865. Tutorial (n/ adj), sự gia sư/ sự hướng dẫn/ gia sư
866. Twice (adv), hai lần/ gấp đôi
867. Type (n/ v), loại/ đánh máy
868. Undergo (v), trãi qua/ chịu đựng
869. Understand- understood (v), hiểu
870. Understanding (n/ adj), sự thông cảm/ thông cảm
871. Unfortunately (adv), thật đáng tiếc/ thật không may
872. Unprepared (adj), không được chuẩn bị
873. Unrestricted (adj), không giới hạn
874. Unstable (adj), không thăng bằng/ không ổn định

34 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

875. Until = till (conj/ prep), cho tới khi


876. Upcoming= forthcoming=future (adj), sắp tới
877. Upon (prep), khi
878. Urgent (adj), khẩn cấp
879. Use (n/ v), sự sử dụng/ sử dụng
880. User (n), người dùng
881. Vehicle (n/ v), xe cộ/ đi bằng xe
882. Venue (n), địa điểm
883. Veriy (v), xác minh
884. Very (adv), rất
885. Video (n/ v), băng video/ quay video
886. Visit (n/ v), sự đến/ đi đến
887. Visitor (n), khách tham quan
888. Vote (n/ v), sự bầu chọn/ bầu chọn
889. Voter (n), người bỏ phiếu/ cử tri
890. Wait (n/ v), sự đợi/ đợi
891. Wallet (n), cái ví
892. Want (n/ v), mong muốn/ muốn
893. Warm (n/ v/ adj), vật làm ấm/ làm ấm/ ấm áp
894. Warmer (adj so sánh hơn), ấm áp hơn
895. Warn (v), cảnh báo
896. Warranty (n), giấy bảo hành
897. Watch (n/ v), đồng hồ/ sự canh gác/ canh gác/ xem
898. Weather (n/ v), thời tiết/ làm thay đổi
899. Week (n), tuần
900. Welcome (n/ v/ adj), sự hoan nghênh/ hoan nghênh/ chào mừng/ chào mừng

35 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)
ĐÔNG QUÂN TOEIC – Chuyên ôn đề trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại
Contact: http://bit.ly/DONGQUANTOEIC

901. New (adj), mới


902. Where (adv/ conj), nơi nào/ nơi mà
903. Whether (conj), liệu rằng/ cho dù
904. While (n/ v/ conj), khoảng thời gian/ giết thời gian/ trong khi
905. Whole (adj/ n), đầy đủ/ trọn vẹn/ toàn bộ
906. Wish (n/ v), điều ước/ ước
907. With (prep), với
908. Within (prep), trong vòng
909. Without (prep), mà không
910. Witness (n/ v), sự chứng kiến/ người chứng kiến/ chứng kiến 2. See-saw-
seen (v), thấy
911. Work (n/ v), công việc/ tác phẩm/ làm việc
912. Work around (v), dàn xếp
913. Worker (n), nhân viên
914. Working (n/ adj), sự làm việc/ đi làm công
915. Working people (n), người lao động/ công nhân lao động
916. Workshop (n), hội thảo/ phân xưởng sản xuất
917. World-famous (adj), nổi tiếng thế giới
918. World-renowned= nổi tiếng thế giới
919. Would like (v), muốn làm gì
920. Would like = muốn
921. Would like to= muốn
922. Write (v), viết
923. Written (adj), bằng văn bản
924. Year (n), năm
925. Yet (adv), chưa

36 | P a g e
(Tài liệu đặc biệt dành cho sinh viên Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại)
(Link học từ vựng: http://bit.ly/tvDONGQUANTOEIC)

You might also like