You are on page 1of 4

toeicsaokhue.com facebook.

com/luyenthitoeictphcm

TOEIC Sao Khuê


LESSON 2: PARTS OF SPEECH (TỪ LOẠI)

Seek S.T = look for S.T = search for S.T


/siːk/ /lʊk/ /sɜːrtʃ/
= tìm kiếm cái gì
Search A (for B) = tìm kiếm A cho B
Contact /ˈkɑːntækt/ (v) + S.O = liên lạc ai
(In) contact with nếu contact là NOUN

Advantage /ədˈvæntɪdʒ/ (n) thuận lợi, lợi thế


Warranty /ˈwɑːrənti/ (n) sự/giấy bảo hành  take advantage of = tận dụng, lợi dụng
/teɪk ədˈvæntɪʤ ʌv/
 Guarantee /ˌɡærənˈtiː/
(v) bảo hành, đảm bảo

Maintain /meɪnˈteɪn/ (v) duy trì, bảo trì


 Maintenance /ˈmeɪntənəns/ (n) sự bảo trì

Issue (n) vấn đề, ấn phẩm (tạp chí)


Issue (v) cấp, phát hành, đưa ra
/ˈɪʃuː/
Common /ˈkɑːmən/ (a) chung, thông thường

Ms. Sao (0972.192.869) Mr. Khuê (0984.543.392)


toeicsaokhue.com facebook.com/luyenthitoeictphcm

Deadline /ˈdedlaɪn/ = due date


(n) hạn chót /duː/ /deɪt/ Avoid[ease] (traffic) congestion
/əˈvɔɪd [iz] (ˈtræfɪk) kənˈʤɛsʧən/
= trách[làm giảm] sự tắc nghẽn (giao thông)

Promote?
??

Complete /kəmˈpliːt/ (a) hoàn toàn, hoàn Promote /prəˈmoʊt/ (v) thăng tiến, khuyến
chỉnh, hoàn tất mãi, quảng cáo, thúc đẩy
Complete = finish (v) hoàn thành  Promotion (n) /prəˈmoʊʃn/
/kəmˈpliːt/ /ˈfɪnɪʃ/

effective diet (ăn kiêng)

Protect /prəˈtekt/ S.O from doing S.T = bảo Effective = efficient (a) có hiệu quả
/ɪˈfektɪv/ /ɪˈfɪʃnt/
vệ ai khỏi cái gì

Ms. Sao (0972.192.869) Mr. Khuê (0984.543.392)


toeicsaokhue.com facebook.com/luyenthitoeictphcm
Expire /ɪkˈspaɪər/ (v) hết hạn
 Expiration date = ngày hết hạn
/ˌekspəˈreɪʃn deɪt /

Update /ˌʌpˈdeɪt/ (n,v) cập nhật


 Updated = up to date (a) được cập nhật
/ˌʌpˈdeɪtid/ /ˌʌp tə ˈdeɪt/

Parking facility Brushing teeth


regularly?

Site = location = venue (n) địa điểm, vị trí Regular = frequent (a) thường xuyên
/saɪt/ /loʊˈkeɪʃn/ /ˈvenjuː/ /ˈreɡjələr/ /ˈfriːkwənt/
Facility /fəˈsɪləti/ (n) cơ sở
=> Manufacturing facility = cơ sở SX
=> Facilities = thiết bị, cơ sở vật chất
Strict action??
Focus on =
concentrate on

Strict /strɪkt/ (a) nghiêm ngặt, chặt chẽ


Over = more than + số lượng = hơn, quá
/ˈoʊvər/ /mɔr ðæn/
Focus on = concentrate on = tập trung
/ˈfoʊkəs/ /ˈkɑːnsntreɪt/

Ms. Sao (0972.192.869) Mr. Khuê (0984.543.392)


toeicsaokhue.com facebook.com/luyenthitoeictphcm

High revenue?

Locate /ˈloʊkeɪt/ (v) tọa lạc, xác định vị trí


Conveniently (adv) thuận tiện, thuận lợi
/kənˈviːniəntli/ Revenue /ˈrevənuː/ (n) thu nhập (từ kinh
 “Conveniently located” doanh hoặc thuế)
= được đặt[tọa lạc] thuận lợi Transaction?
Discuss S.T /dɪˈskʌs/ = thảo luận cái gì
Discuss with S.O = thảo luận với ai
 Discussion (n) /dɪˈskʌʃn/

Transaction /trænˈzækʃn/ (n) giao dịch


Bank[banking] transaction = giao dịch
ngân hàng
Blood Campaign?

Affordable = reasonable (a) hợp lý, phải


/əˈfɔːrdəbl/ /ˈriːznəbl/ chăng + PRICES
 afford /əˈfɔːrd/ (v) có khả năng chi trả
Sale /seɪl/ (n) sự bán hàng, sự giảm giá
Sales /seɪlz/ (n) sự bán hàng, doanh số (thu)
 Sales figures = số liệu doanh thu
/seɪlz/ /ˈfɪɡjərz/ Campaign /kæmˈpeɪn/ (n) chiến dịch
 Advertising campaign /ˈædvərtaɪzɪŋ/
= chiến dịch quảng cáo
Periodic /ˌpɪriˈɑːdɪkl/ (a) theo chù kỳ, định kỳ
 Period /ˈpɪriəd/ = duration (n) khoảng
thời gian
 periodical /ˌpɪriˈɑːdɪkl/ (n) tạp chí xb
định kỳ

Ms. Sao (0972.192.869) Mr. Khuê (0984.543.392)

You might also like