You are on page 1of 2

WORD FORMATION 5

1. Day (n) ngày, ban ngày


 Daily (a) thường nhật, thường ngày

2. Magic (n) phép thuật


 Magical (a) nhiệm màu, kì diệu
 Magician (n) ảo thuật gia

3. Miracle (n) điều kì diệu


 Miraculous (a) kì diệu

4. Mystery (n) điều bí ẩn


 Mysterious (a) bí ẩn, kì lạ

5. Interact (+with) (v) tương tác với


 Interaction (n) sự tương tác

6. Inform (v) thông báo = announce (v)


 Information (n) thông tin
 Informative (a) hữu ích về thông tin, cung cấp thông tin

7. Technology (n) công nghệ


 Technological (a) thuộc về công nghệ

8. Accurate (a) chính xác = exact (a)


 Accuracy (n) độ chính xác, sự chính xác

9. Collect (v) thu thập, nhặt, sưu tầm


 Collection (n) bộ sưu tập
 Collector (n) nhà sưu tầm, người sưu tầm
10. Design (v) thiết kế
 Designer (n) nhà thiết kế

11. Electric (a) phát ra điện


 Electricity (n) điện tích
 Electrician (n) thợ điện
 Electronic (a) thuộc về điện, xài bằng điện
 Electronic device (p) thiết bị điện tử

12. Scene (n) cảnh đẹp, khung cảnh


 Scenic (a) thuộc về phong cảnh
 Scenic beauty (p)

13. Excuse (n) lời biện hộ


 Make an excuse (p)
 Excuse (v) xin lỗi
 Excuse me,..: xin thứ lỗi,…

14. Participate (v) tham dự, tham gia


 Participation (n) sự tham gia
 Participant (n) người tham gia, thí sinh

You might also like