Professional Documents
Culture Documents
Địa chỉ: 33 Nguyễn Trã i – Thanh Xuâ n – Hà Nộ i Fanpage: Lớ p Tiếng Anh Phú c Đứ c
KHOÁ CHUYÊN ĐỀ PRO 1 - LUYỆN THI THPTQG Số điện thoại : 0987019808
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học Facebook: Hoà ng Phú c Đứ c
Địa chỉ: 33 Nguyễn Trã i – Thanh Xuâ n – Hà Nộ i Fanpage: Lớ p Tiếng Anh Phú c Đứ c
KHOÁ CHUYÊN ĐỀ PRO 1 - LUYỆN THI THPTQG Số điện thoại : 0987019808
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học Facebook: Hoà ng Phú c Đứ c
Địa chỉ: 33 Nguyễn Trã i – Thanh Xuâ n – Hà Nộ i Fanpage: Lớ p Tiếng Anh Phú c Đứ c
KHOÁ CHUYÊN ĐỀ PRO 1 - LUYỆN THI THPTQG Số điện thoại : 0987019808
2. Trọng âm:
A. permanent /ˈpɜːmənənt/ (adj): vĩnh viễn A. accept /əkˈsept/ (v): chấp nhận
B. athletic /æθˈletɪk/ (adj): (thân hình) vừa vặn, B. movie /ˈmuːvi/ (n): bộ phim
khoẻ mạnh
C. exclusive /ɪkˈskluːsɪv/ (adj): độc quyền C. borrow /ˈbɒrəʊ/ (v): mượn
D. impressive /ɪmˈpresɪv/ (adj): ấn tượng D. visit /ˈvɪzɪt/ (v): đến thăm
III. TỪ VỰNG
1. Từ vựng:
A. typical (adj): điển hình, đặc trưng A. inhale (v): hít
B. familiar (adj): thân quen B. breathe (v): thở
C. natural (adj): tự nhiên C. insert (v): chèn
D. popular (adj): phổ biến D. add (v): bổ sung
A. admit (v): nhận A. name (n): tên
B. accept (v): chấp nhận B. promotion (n): sự khuyến mãi
C. avoid (v): tránh C. fame (n): danh tiếng
D. refuse (v): từ chối D. publicity (n): sự công khai
A. distracted (adj): phân tâm C. contaminate (v): làm ô nhiễm
B. shocked (adj): sốc D. identify (v): nhận dạng
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học Facebook: Hoà ng Phú c Đứ c
Địa chỉ: 33 Nguyễn Trã i – Thanh Xuâ n – Hà Nộ i Fanpage: Lớ p Tiếng Anh Phú c Đứ c
KHOÁ CHUYÊN ĐỀ PRO 1 - LUYỆN THI THPTQG Số điện thoại : 0987019808
3. Cụm từ (Collocations):
take advantage of something: tận dụng cái gì = make use of sth
breathe new life into something: thổi luồng gió mới vào đâu
make a name for yourself: trở nên nổi tiếng
7. Đồng nghĩa:
ordinary (adj): thông thường = typical: điển hình
veto (v): phủ quyết = refuse: từ chối
appalled (adj): kinh hoàng = shocked: sốc
compromise (v): làm suy yếu, huỷ hoại = jeopardize: gây nguy hiểm
vast (adj): lớn = enormous
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học Facebook: Hoà ng Phú c Đứ c
Địa chỉ: 33 Nguyễn Trã i – Thanh Xuâ n – Hà Nộ i Fanpage: Lớ p Tiếng Anh Phú c Đứ c
KHOÁ CHUYÊN ĐỀ PRO 1 - LUYỆN THI THPTQG Số điện thoại : 0987019808
8. Trái nghĩa:
reduce (v): giảm >< increase: tăng
get/have your ducks in a row: chuẩn bị chu đáo >< badly prepared: chuẩn bị tệ
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học