You are on page 1of 2

Word form unit 6

1. Home (n)nhà -> homework (n) bài tập về nhà


2. Present (v)trình bày-> presentation (n) sự trình bày -> give presentation : thuyết trình
3. Agree (v) đồng ý-> disagree (v) không đồng ý ->(dis) agreement (n) sự (không) đồng ý
4. Allow (v)cho phép-> allowance (n)sự cho phpes
5. Please (v) -> (dis)pleased (adj) (không )hài lòng (thể hiện sự thỏa mãn về ….)
6. Disappoint (v) làm thất vọng -> disappointed (adj) thất vọng-> disappointment (n) sự thất
vọng
7. Surprise (v) làm ngạc nhiên/ (n)sự ngạc nhiên-> surprising (adj) làm ngạc nhiên->
surprised (adj) ngạc nhiên
8. Delight (n) sự vui sướng / (v) làm vui thích -> delighted (adj) vui
9. Annoy (v) làm phiền -> annoyed (adj) bị khó chịu-> annoying (adj) làm khó chịu
10. Experience (n) kinh nghiệm-> experienced (adj) có kinh nghiệm ><inexperienced (adj)
không có kinh nghiệm
11. Know (v) hiểu -> knowledge (n) kiến thức

*word form unit 7:

2. comfort (n) sự thoải mái ->(un) comfortable (adj) (không) thoải mái

3. convenient (adj) tiện lợi >< inconvenient (adj) không tiện lợi

-> convenience (n) sự tiện lợi >< convenience (n) sự bất tiện

4. rely (v) tin cậy -> reliable (adj) đáng tin cậy >< reliable (adj) không đáng tin cậy

5. transport (v) vận tải ->transportation (n) sự vận tải

6. frequent (adj) thường xuyên-> frequently (adv)

7. popular (adj) phổ biến >< unpopular (adj) khôngphổ biến

->popularity (n) sự phổ biến

8. near : gần-> nearby (adv) gần đó

9. choose (v) chọn -> choice (n) sự chọn lựa

10. friend (n) bạn -> eco-friendly (adj) thân thiện với môi trường

11. slow (adj) chậm -> slowly (adv)


12. quick (adj) nhanh -> quickly (adv)

You might also like