You are on page 1of 2

Kiến thức lớp 9T3 16.

01
* famine (n): nạn đói
* to determine: (1) quyết tâm, (2) quyết định
* to inform sb of/about sth: thông báo cho ai về cái gì
* alternative: (1) (a) có tính chất thay thế, (2) (n) người, vật dùng để thay thế
* media (n): truyền thông
* wonder: (1) (n) kì quan, (2) to wonder: băn khoăn, tự hỏi
* to order sb to V: ra lệnh cho ai làm gì
* Ngày xưa từng:
(+) S used to V
(–) S didn’t use to V
* HTHT + since + QKĐ
* honest (a): thật thà -> honesty (n)
* to return sth to sb: trả lại cái gì cho ai
* I have no idea ~ I don’t know
* S + have knowledge of sth: có kiến thức về điều gì
* to insist on + (1) + sth: khăng khăng về điều gì, (2) + that: khăng khăng rằng
* … quá … nên không thể …: S V + too adj/adv + (for sb) + to V
* in the surburb ~ on the outskirt: ở vùng ngoại ô
* to ban ~ to forbid ~ to prohibit: cấm -> ban (n): lệnh cấm, việc cấm ~ prohibition (n)
# prohibitive (a) ~ expensive (a): đắt đỏ
* to exploit sth: khai thác cái gì -> exploitation (n): sự khai thác
* to fine: phạt tiền # to punish: phạt
* to discharge sth: xả chất thải ~ to release sth
* to keep + V-ing ~ to go on + V-ing: tiếp tục làm điều gì
* punctual (a): đúng giờ ~ on time # in time: kịp giờ
* efficient (a): có hiệu suất cao
* courteous (a) ~ polite (a): lịch sự >< impolite (a) ~ rude (a): thô lỗ
-> courtesy (n) ~ politeness (n): sự lịch sự
* to be late for sth: muộn
* fairly (adv) ~ quite (adv): khá là
* rare (a): quý hiếm
* commodity (n): hàng hóa
* significant (a) ~ considerable (a): đáng kể
* flaw (n): vết xước -> flawless (a) ~ perfect (a): hoàn hảo
* to define sth: định nghĩa cái gì -> definition (n): định nghĩa
* to signify sth ~ to make sth important: khiến cái gì trở nên quan trọng
* a litte + N không đếm được: một chút (nhưng đủ)
* little / only a little + N không đếm được: quá ít, không đủ
* to accelerate ~ to speed up: tăng tốc
* to boost ~ to improve: cải thiện, nâng cao, thúc đẩy
* landfill site (n): khu chôn lấp rác
* to demonstrate: (1) ~ to show: thể hiện, (2) giảng giải, làm rõ, hướng dẫn, (3) đình công
* to criticize: phê bình, chỉ trích
* to offer sth to sb: đưa ra cái gì (cho ai)
* to handle sth ~ to deal with sth: xử lí, giải quyết việc gì
* sth + work!: cái gì đó có tác dụng
* toxic (a) ~ poisonous (a): độc hại
* Đã bao lâu kể từ khi ai làm gì lần cuối: It is + khoảng thời gian + since + MĐ ở QKĐ
* to ask sb for sth: hỏi xin ai cái gì
* Muốn ai làm gì: S would rather sb V-ed
* Ai như thế nào khi làm gì: It is/was adj of sb to V ~ Sb is/was adj to V
* to surround: bao quanh -> surrounding (n): khu vực xung quanh
* manual: (1) (n) sách HDSD, (2) (a) làm bằng tay
* pedestrian (n): người đi bộ
* astonishing (a) ~ astounding (a) ~ amazing (a) ~ surprising (a): đáng ngạc nhiên
* to cooperate ~ to collaborate: hợp tác
* to elevate: nâng cao lên -> elevator (n): thanh cuốn
* to tolerate: khoang dung -> tolerant (a): có tính khoan dung
* to associate A with B: (1) liên tưởng A đến B, (2) làm A liên quan đến B
* 99% adj + to V (ngoại trừ busy, worth + V-ing)
* brave (a) ~ courageous (a): dũng cảm
* … đến nỗi mà …: S1 V1 + so adj/adv + that + S2 V2
* to invest in sth: đầu tư vào cái gì
* to persuade sb to V: thuyết phục ai làm gì
* colleague (n) ~ co-worker (n): đồng nghiệp
* to get on (well) with sb ~ to get along with sb: hòa hợp với ai
* fortunate (a) ~ lucky (a): may mắn
* to come/live up to sb’s expectations: được như mong đợi của ai
* to catch up with sb/sth: theo kịp
* to bring about sth ~ to cause sth: gây ra cái gì
* to come across sth: tình cờ bắt gặp
* to interrupt sb: ngắt lời ai
* to interrupt sth: gây gián đoạn điều gì
* safe and sound: khỏe mạnh, an toàn

You might also like