You are on page 1of 2

Kiến thức lớp 9T3 23.

01
* to premiere: ra mắt
* tremendous (a) ~ enormous (a): lớn
* globe (n): địa cầu -> global (a): toàn cầu -> globalisation (n): toàn cầu hóa
* goods (n): hàng hóa (n luôn luôn số nhiều)
* to compete: thi đấu, cạnh tranh -> competitive (a)
* advance (n): tiến bộ
* to eradicate sth ~ to wipe out sth ~ t oerase sth: xóa bỏ
* geography (a): địa lý -> geographic (a): thuộc về địa lý
* border (n): biên giới
* boundary (n): ranh giới
* to shorten: làm ngắn lại
* long-standing (a): tồn tại từ lâu
* distance (n): khoảng cách
* author (n): tác giả
* to serve: phục vụ -> service (n): dịch vụ
* to present A to B: thể hiện A với B
* Sth + do harm to sth ~ Sth + wreak havoc on sth
* to concern sb: khiến ai lo ngại
* to dominate: thống trị -> dominance (n): sự thống trị; dominant (a)
* Simply put, S V: nói một cách đơn giản, …
* to identify with sb ~ to sympathise with sb: đồng cảm với ai # to identitify with sth: có đặc điểm của cái gì
* apparent (a): dễ nhận thấy
* severe (a) ~ serious (a)
* cuisine (n): ẩm thực
* exhibition (n): triển lãm
* language (n): ngôn ngữ -> linguistic (a): thuộc về ngôn ngữ
* attitude (n): thái độ
* to judge: đánh giá
* to confirm: xác nhận
* urgent (a): khẩn
* plant (n): nhà máy -> a power plant: nhà máy điện
* a fortnight ~ two weeks
* director (n): giám đốc
* to appoint sb to sth: bổ nhiệm ai
* to run sth ~ to manage sth: quản lí cái gì
* HTTD: diễn tả việc gì xảy ra theo kế hoạch ở TL
* trifling matters: những vấn đề nhỏ nhặt
* to miss a chance: lỡ 1 cơ hội
* efficiency (n): hiệu suất
* anxious (a) ~ nervous (a)
* to praise sb: khen ai
* to express: diễn đạt
* to explain sth to sb: giải thích điều gì cho ai
* emergency (n/a): khẩn cấp
* to put up with ~ to suffer from sth: chịu đựng cái gì
* to face up with sth: đối mặt
* to pick up sth: (1) hái, nhặt lên, (2) ~ to improve: cải thiện
* to lay aside sth: để dành ~ to save
* to bring out sth ~ to issue sth: phát hành, công bố
* to publish: xuất bản, phát hành
* to rent sth: thuê
* to look over sth: xem qua ~ to check
* council (n): hội đồng
* to deal with sth ~ to solve sth
* to set up sth ~ to establish sth ~ to found sth
* to pull down sth: kép sập ~ to destroy sth
* to make room for sth: tạo chỗ trống cho cái gì
* to find out sth: tìm ra ~ to discover sth: phát hiện
* to come up with sth: nảy ra ý tưởng ~ to have the idea of sth
* to go down with sth ~ to fall ill with sth: ốm vì bệnh gì
* to replace A with B: dùng B thay cho A
* Đây là lần thứ mấy ai làm gì: It’s the + số TT + time + MĐ ở thì HTHT
* celebration (n): việc tổ chức ăn mừng
* anniversary (n): lễ kỉ niệm

You might also like