1.Bánh ngọt Desk 2.Cái cốc Cake 3.Con mèo Duck 4.Cái bàn làm việc Cup 5.Con vịt Apple 6.Quả táo Cat 7.Sữa Milk 8.Cái mũ Bike 9.Cái túi Hello 10.Xe đạp Hat 11.Xin chào Bag 12.Cái lon Can 13.Con chó Car 14.Cái cửa ra vào Chips 15.Khoai tây chiên Dog 16.Cái bút chì Fish 17.Món cá Chicken 18.Quả bóng Book 19.Quyển sách Ball 20.Màu đỏ Pencil 21.Thịt gà Pen 22. Cái bút mực Goodbye 23. Cái ô tô Door 24.Tạm biệt Red 25.Đây là cái mũ của tôi It’s a red pencil 26.Xin chào, tôi là Ba This is my hat 27.Đó là cái bút chì màu đỏ Hello, I’m Ba 28.Tôi thích sữa và cá I like milk and fish 29. Tôi có một con vịt There is a cat on the hat 30. Có con mèo trên cái mũ I have a duck Task 2: Read and circle 1. I like milk