You are on page 1of 4

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái


1. youthfulnesses: sự trẻ trung

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái


1. yellowhammers: chim săn vàng
2. yellowthroats: màu vàng

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái


1. yesternights: những đêm qua
2. youthfulness: sự trẻ trung
3. youngberries: quả non, quả xanh

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái


1. youngnesses: tuổi trẻ
2. yellowtails: màu vàng
3. yellowwoods: gỗ vàng
4. yellowwares: đồ vàng
5. yardmasters: người quản lý sân bãi 

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái


1. yourselves: bản thân các bạn
2. yesteryear: năm qua
3. yellowtail: đuôi vàng
4. yellowwood: gỗ màu vàng
5. yardmaster: chủ sân
6. youngberry: dâu non
7. yellowware: đồ vàng
8. yellowlegs: chân vàng
9. yellowfins: sợi vàng
10. yeastiness: sự tinh thần
11. yesterdays: những ngày qua
12. yeomanries: nấm men
13. yearningly: khao khát
14. yardsticks: thước đo
15. younglings: con non
16. youngsters: thanh niên
17. youthquake: tuổi trẻ

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái


1. yellowing: ố vàng
2. yellowest: màu vàng nhất
3. yearnings: khao khát
4. yeastless: không men
5. yeastlike: giống như men
6. yeastiest: đẹp nhất
7. yearlings: năm con
8. yearbooks: kỷ yếu
9. yachtsmen: du thuyền
10. yachtings: du thuyền
11. yabbering: tiếng kêu
12. yardworks: sân bãi
13. yardbirds: chim sân
14. yardlands: sân đất
15. yappingly: ngáp
16. yawmeters: ngáp
17. yawningly: ngáp
18. yuckiness: kinh ngạc

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái


1. yourself: bản thân bạn
2. yielding: năng suất
3. youthful: trẻ trung
4. yearning: khao khát
5. yearlong: kéo dài
6. yearbook: niên giám
7. yearling: khao khát
8. youngish: trẻ trung
9. yeomanry: phong thủy
10. yardbird: chim sơn ca
11. yeanling: dê con

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái


1. yardman: người làm sân
2. yucking: hét lên

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái


1. yogurt: sữa chua
2. yeasty: khoa trương
3. yenned: yên tâm
4. yeuked: yêu thích

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái


1. young: trẻ
2. youth: thiếu niên
3. yield: năng suất
4. yours: của bạn
5. yacht: thuyền buồm
6. yeast: men
7. yearn: khao khát
8. yummy: ngon ngon
9. yikes: yểu điệu
10. yawls: ngáp
11. yawns: ngáp
12. yarns: sợi

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái


1. your: của bạn
2. year: năm
3. yeah: vâng
4. yard: sân
5. yarn: sợi
6. yuan: nhân dân tệ
7. yang: dương
8. yoga: yoga
9. yell: la lên
10. yoke: ách
11. yawn: ngáp
12. yolk: lòng đỏ
13. yank: giật mạnh
14. yuck: kinh quá
15. yelp: kêu lên
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái
1. you: bạn
2. yet: chưa
3. yes: vâng

You might also like