You are on page 1of 12

Vocabulary:

1. name : tên 11. woman : người phụ nữ


2. brother : anh trai, em trai 12. girl : cô gái
3. sister : chị gái, em gái
4. good : tốt
5. planet : hành tinh
6. person : người (số ít) people (số nhiều)
7. thing : điều, thứ
8. place : nơi chốn
9. man : người đàn ông
10. boy : cậu bé
Chủ ngữ số ít và chủ chủ ngữ số nhiều:
I : tôi
You : bạn chủ ngữ số ít
We : chúng tôi, chúng ta
they : họ, chúng
You : các bạn chủ ngữ số nhiều
Jenny and Nick : Jenny và Nick
He : anh ấy, cậu ấy, ông ấy
She : cô ấy, chị ấy, bà ấy
It : nó
Jenny : tên người
This : đây chủ ngữ ngôi 3 số ít
That : kia
Luyện tập
Họ đang nói gì? Điền vào với các từ : You, he ,it , we, they
Họ đang nói chuyện. Điền tên của họ vào
Thay thế chủ ngữ thích hợp
End Of
This Lesson
1

You might also like