2. brother : anh trai, em trai 12. girl : cô gái 3. sister : chị gái, em gái 4. good : tốt 5. planet : hành tinh 6. person : người (số ít) people (số nhiều) 7. thing : điều, thứ 8. place : nơi chốn 9. man : người đàn ông 10. boy : cậu bé Chủ ngữ số ít và chủ chủ ngữ số nhiều: I : tôi You : bạn chủ ngữ số ít We : chúng tôi, chúng ta they : họ, chúng You : các bạn chủ ngữ số nhiều Jenny and Nick : Jenny và Nick He : anh ấy, cậu ấy, ông ấy She : cô ấy, chị ấy, bà ấy It : nó Jenny : tên người This : đây chủ ngữ ngôi 3 số ít That : kia Luyện tập Họ đang nói gì? Điền vào với các từ : You, he ,it , we, they Họ đang nói chuyện. Điền tên của họ vào Thay thế chủ ngữ thích hợp End Of This Lesson 1