Professional Documents
Culture Documents
Master It!
Master It!
Bài 3 b
3b. When do we use relative clauses? Can you think of any rules?
(Khi nào sử dụng mệnh đề quan hệ? Bạn có thể nghĩ ra bất cứ quy luật nào
không?)
Lời giải chi tiết:
We use relative clauses to give extra information about something/someone
or to identify which particular thing/person we are talking about.
which (for things and animals) The book which I liked was the
detective story.
(cái mà (dùng cho vật và động vật))
(Cuốn sách tôi thích là truyện trinh
thám.)
whom (for people as the object of the That's the boy whom we saw at
relative clause) school yesterday.
(Đó là cậu bé người mà chúng ta đã
(người mà (dùng cho người như tân
nhìn thấy ở trường hôm qua.)
ngữ trong mệnh đề))
when (for time) Do you remember the day when we
first met, darling?
(khi mà (cho thời gian))
(Em có nhớ ngày khi mà chúng ta gặp
nhau lần đầu tiên không, em yêu?)
5. Write true sentences about yourself. Then share them with your
partner. How many things do you have in common?
(Viết những câu đúng về chính bản thân bạn. Sau đó chia sẻ với bạn của bạn.
Bạn bạn có bao nhiêu điểm chung?)
I would like to: (Tôi muốn)
• have a friend who... (có người bạn mà...)
• go to a country where... (đến đất nước nơi mà...)
• buy a book which... (mua quyển sách mà...)
• meet a person whose... (gặp người mà...)
• do something that... (làm việc gì đó mà...)
Lời giải chi tiết:
I would like to: (Tôi muốn)
- have a friend who is sympathetic and humorous.
(có một người bạn người mà biết thông cảm và hài hước.)
- go to a country where there is snow in the winter.
(đi tới 1 quốc gia nơi mà có tuyết vào mùa đông.)
- buy a book which is among the best-sellers.
(mua 1 cuốn sách là một trong những cuốn được bán chạy nhất.)
- meet a person whose a lot of ideas are amazing.
(gặp một người người mà có rất nhiều ý tưởng đáng kinh ngạc.)
- do something that I never did before.
(làm thứ gì đó cái mà tôi chưa bao giờ làm trước đây.)
Bài 6
Video hướng dẫn giải
6. Rewrite these sentences as one sentence using a relative clause.
(Viết câu có nghĩa như câu đã cho sử dụng mệnh đề quan hệ.)
1. My friend plays the guitar. He has just released a CD.
(Bạn của tôi chơi ghita. Anh ấy vừa mới phát hành 1 CD.)
=> My friend who/that plays the guitar has just released a CD.
(Bạn của tôi người đang chơi guitar đã phát hành đĩa CD.)
2. Parts of the palace are open to the public. It is where the queen lives.
(Nhiều nơi của dinh thự đã được mở ra cho cộng đồng đến tham quan. Đó là
nơi nữ hoàng sống.)
3. English has borrowed many words. They come from other languages.
(Tiếng Anh đã mượn nhiều từ. Chúng đến từ ngôn ngữ khác.)
4. I moved to a new school. English is taught by native teachers there.
(Tôi chuyển đến một ngôi trường mới. Ở đây tiếng Anh được dạy bởi giáo
viên bản xứ.)
5. I don't like Enqlish. There are several reasons for that.
(Tôi không thích tiếng Anh. Có nhiều lý do cho việc đó.)
6. The new girl in our class is reasonably good at English. Her name is Mi.
(Cô gái mới trong lớp chúng tôi khá tốt tiếng Anh. Tên cô ấy là Mi.)
Lời giải chi tiết:
2. Parts of the palace where/in which the queen lives are open to the public.
(Nhiều nơi của dinh thự nơi mà hoàng hậu sống được mở ra cho cộng đồng
đến tham quan.)
3. English has borrowed many words which/that come from other languages.
(Tiếng Anh đã mượn nhiều từ cái mà đến từ ngôn ngữ khác.)
4. I moved to a new school where/in which English is taught by native
teachers.
(Tôi chuyển đến một trường học mới nơi mà tiếng Anh được giảng dạy bởi
các giáo viên bản địa.)
5. There are several reasons why I don't like English.
(Có một vài lý do tại sao mà tôi không thích tiếng Anh.)
6. The new girl in our class, whose name is Mi, is reasonably good at English.
(Cô gái mới trong lớp của chúng ta, tên của cô ấy là My, khá tốt tiếng Anh.)
Reading
1. Read the following text about English as a means of international
communication. Look at the words in the box, then find them in the
text and underline them. What do they mean?
(Đọc bài đọc sau đây về tiếng Anh như là một phương tiện giao tiếp quốc tế.
Nhìn những từ trong khung, sau đó tìm chúng trong bài đọc và gạch chân
chúng. Chúng có nghĩa là gì?)
settlement immersion derivatives
establishment dominant
- derivatives (n) = words that have been developed from other words (từ
dẫn xuất, ngôn ngữ vay mượn)
2.a Read the text again and match the headings (a-c) to the
paragraphs (1-3).
(Đọc đoạn văn lại một lần nữa và nối các tiêu đề (a-c) với các đoạn (1-3).)
A. A changing language
B. A global language
C. Learning English almost 24 hours a day
Lời giải chi tiết:
1. b - A global language (Một ngôn ngữ toàn cầu)
2. c - Learning English almost 24 hours a day (Học tiếng Anh gần như 24 giờ
một ngày)
3. a - A changing language (Một ngôn ngữ đang thay đổi)
Bài 2 b
2. b Read the text again and answer the questions.
(Đọc đoạn văn lại một lần nữa và trả lời các câu hỏi.)
1. What has given the English language dominance in the world today?
(Điều gì đã làm cho tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thống trị trên thé giới ngày
nay?)
2. What was the great growth of population the United States in the 19th and
20th century assisted by?
(Sự phát triển dân số mạnh mẽ ở Mỹ thế kỉ 19 và 20 được hỗ trợ bởi cái gì?)
3. What do English learners do in English immersion schools?
(Những người học tiếng Anh làm gì ở những trường chuyên dạy tiếng Anh?)
4. What is Hinglish?
(Hinglish là gì?)
5. How are new English words being invented every day all over the world?
(Những từ tiếng Anh mới đang được phát minh mỗi ngày trên khắp thế giới
như thế nào?)
Tạm dịch:
Tôi nghĩ cách tốt nhất để cải thiện tiếng Anh là ghi nhớ từ vựng tiếng Anh vì
từ vựng là quan trọng nhất với một ngôn ngữ. Thứ hai, làm bài kiểm tra cũng
là một cách khác tốt hơn. Vì những bài kiểm tra chúng ta phải luyện tập và
học tập để đạt điểm cao. Nghe các bài hát tiếng Anh cũng là một cách tốt để
nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh hoặc đọc các trang web tiếng Anh trên mạng
xã hội để tăng cường vốn từ vựng nâng cao. Bên cạnh đó, để nói tiếng Anh
như người bản xứ, chúng ta nên bắt chước cách phát âm tiếng Anh qua
video. Sau đó, nói cho trôi chảy và không bị sửa khi bạn có đủ vốn từ vựng.
Sau đó, bạn có thể viết email, văn bản và bài luận để sử dụng tiếng Anh
trong thực tế.
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Work in pairs. Take one of the ideas from 3 and think about how
you can achieve it.
(Làm việc theo cặp. Lấy một ý tưởng từ bài 3 và nghĩ làm sao để đạt được
nó.)
Example:
A: I think we should try to imitate English pronunciation.
(Tôi nghĩ chúng ta nên cố gắng bắt chước cách phát âm tiếng Anh.)
B: So then we should watch English videos online.
(Vậy thì chúng ta nên xem các video tiếng Anh trực tuyến.)
A: Good idea. We can pause the video and repeat it.
(Ý tưởng hay. Chúng tôi có thể tạm dừng video và lặp lại.)
B: We can even record ourselves and play it back.
(Chúng tôi thậm chí có thể ghi lại bản thân và chơi lại.)