Professional Documents
Culture Documents
(Hoàn thành đoạn văn sau với mạo từ a/an, the hoặc không dùng mạo từ (Ø) .)
(Hoàn thành đoạn văn sau với mạo từ a/an, the hoặc không dùng mạo từ (Ø) .)
+ Quán từ “an ” được dùng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm (trong cách
phát âm, chứ không phải trong cách viết). Bao gồm: các từ bắt đầu bằng các
nguyên âm “a, e, i, o“
+ Dùng “a“ trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm. Chúng bao gồm các chữ
cái còn lại và một số trường hợp bắt đầu bằng “u, y, h“
- Dùng “the“ trước một danh từ đã được xác định cụ thể về mặt tính chất, đặc
điểm, vị trí hoặc đã được đề cập đến trước đó, hoặc những khái niệm phổ
thông, ai cũng biết. Dùng trước những tính từ so sánh bậc nhất hoặc only
- Không dùng “the” trước một số danh từ như: home, bed, church, court, jail,
prison, hospital, school, class, college, university v.v… khi nó đi với các động
từ và giới từ chỉ chuyển động chỉ đi đến đó là mục đích chính hoặc ra khỏi đó
cũng vì mục đích chính.
Lời giải chi tiết:
1. a 2. the
5. the 6. ∅
9. ∅ 10. the
2.a Ask and answer the questions. Choose from the list. Use "the" if necessary.
(Hỏi và trả lời các câu hỏi, chọn từ danh sách, Sử dụng "the" nếu cần thiết.)
Lake Baikal Amazon River Thames Statue of Liberty
Wat Forbidden City
Tạm dịch:
Vịnh Hạ Long nằm ở tỉnh Quảng Ninh, phía bắc Việt Nam, cách Hà Nội 170
km. Từ Hạ Long có nghĩa là Vịnh có Rồng đậu. Nó nổi tiếng với danh lam
thắng cảnh vùng vịnh và được công nhận là một trong những kỳ quan thiên
nhiên của thế giới. Ở Vịnh Hạ Long, khách du lịch có thể trải nghiệm cảnh
quan thiên nhiên đa dạng, từ bãi cát dài đến núi đá vôi ngàn năm tuổi. Vịnh
Hạ Long bao gồm gần 1900 đảo nhỏ có kích thước khác nhau, một số rất lớn
như Hang Thiên Cung hay Hang bất ngờ; những hang khác chỉ rộng một vài
mét. Bên cạnh những cảnh thiên nhiên, Hà Long còn có nhiều điểm tham
quan nhân tạo, như: Công viên Sunworld, rạp chiếu phim hay công viên nước.
Khi về nhà, khách du lịch có thể mua một số đồ lưu niệm thú vị ở đó.
Bài 3 a
Video hướng dẫn giải
3.a Write answers to the questions, using a, an, the or zero article in each answer.
Give three true answers, but two untrue ones.
(Viết câu trả lời cho các câu hỏi, sử dụng mạo từ a, an, the hoặc không dùng
mạo từ trong mỗi câu trả lời. Đưa ra 3 câu trả lời đúng về bản thân bạn
nhưng 2 câu không đúng.)
1. What color and type of bicycle would you like to have?
(Màu và kiểu dáng của chiếc xe đạp bạn muốn có như thế nào?)
2. Which holiday destination do you prefer: city, mountains, seaside?
(Điểm đến cho kì nghỉ nào bạn thích hơn: thành phố, dãy núi, gần biển?)
3. Where would you like to go on holiday next?
(Nơi nào mà bạn muốn đến trong kì nghỉ tiếp theo?)
4. What's your favourite time of the year?
(Khoảng thời gian yêu thích của bạn trong năm là khi nào?)
5. Have you ever travelled anywhere by plane? Please explain.
(Bạn có bao giờ đi du lịch tới một nơi nào đó bằng máy bay? Hãy giải thích.)
Lời giải chi tiết:
1. I would like to have a normal black bicycle.
4. Make full sentences from the words/phrases, adding articles as needed. Then
mark them as true (T) false (F).
(Tạo câu hoàn chỉnh từ các từ, cụm từ, thêm mạo từ nếu cần. Sau đó đánh
dấu đúng (T), sai (F).)
1. original name/of/Ha Noi/Phu Xuan
3. there/city/called/ Kiev/in/America
+ Quán từ “an ” được dùng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm (trong cách
phát âm, chứ không phải trong cách viết). Bao gồm: các từ bắt đầu bằng các
nguyên âm “a, e, i, o“
+ Dùng “a“ trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm. Chúng bao gồm các chữ
cái còn lại và một số trường hợp bắt đầu bằng “u, y, h“
- Dùng “the“ trước một danh từ đã được xác định cụ thể về mặt tính chất, đặc
điểm, vị trí hoặc đã được đề cập đến trước đó, hoặc những khái niệm phổ
thông, ai cũng biết. Dùng trước những tính từ so sánh bậc nhất hoặc only
- Không dùng “the” trước một số danh từ như: home, bed, church, court, jail,
prison, hospital, school, class, college, university v.v… khi nó đi với các động
từ và giới từ chỉ chuyển động chỉ đi đến đó là mục đích chính hoặc ra khỏi đó
cũng vì mục đích chính.
Lời giải chi tiết:
1. a 2. the
5. the 6. ∅
9. ∅ 10. the
2.a Ask and answer the questions. Choose from the list. Use "the" if necessary.
(Hỏi và trả lời các câu hỏi, chọn từ danh sách, Sử dụng "the" nếu cần thiết.)
Lake Baikal Amazon River Thames Statue of Liberty
Wat Forbidden City
Tạm dịch:
Vịnh Hạ Long nằm ở tỉnh Quảng Ninh, phía bắc Việt Nam, cách Hà Nội 170
km. Từ Hạ Long có nghĩa là Vịnh có Rồng đậu. Nó nổi tiếng với danh lam
thắng cảnh vùng vịnh và được công nhận là một trong những kỳ quan thiên
nhiên của thế giới. Ở Vịnh Hạ Long, khách du lịch có thể trải nghiệm cảnh
quan thiên nhiên đa dạng, từ bãi cát dài đến núi đá vôi ngàn năm tuổi. Vịnh
Hạ Long bao gồm gần 1900 đảo nhỏ có kích thước khác nhau, một số rất lớn
như Hang Thiên Cung hay Hang bất ngờ; những hang khác chỉ rộng một vài
mét. Bên cạnh những cảnh thiên nhiên, Hà Long còn có nhiều điểm tham
quan nhân tạo, như: Công viên Sunworld, rạp chiếu phim hay công viên nước.
Khi về nhà, khách du lịch có thể mua một số đồ lưu niệm thú vị ở đó.
Bài 3 a
Video hướng dẫn giải
3.a Write answers to the questions, using a, an, the or zero article in each answer.
Give three true answers, but two untrue ones.
(Viết câu trả lời cho các câu hỏi, sử dụng mạo từ a, an, the hoặc không dùng
mạo từ trong mỗi câu trả lời. Đưa ra 3 câu trả lời đúng về bản thân bạn
nhưng 2 câu không đúng.)
1. What color and type of bicycle would you like to have?
(Màu và kiểu dáng của chiếc xe đạp bạn muốn có như thế nào?)
2. Which holiday destination do you prefer: city, mountains, seaside?
(Điểm đến cho kì nghỉ nào bạn thích hơn: thành phố, dãy núi, gần biển?)
3. Where would you like to go on holiday next?
(Nơi nào mà bạn muốn đến trong kì nghỉ tiếp theo?)
4. What's your favourite time of the year?
(Khoảng thời gian yêu thích của bạn trong năm là khi nào?)
5. Have you ever travelled anywhere by plane? Please explain.
(Bạn có bao giờ đi du lịch tới một nơi nào đó bằng máy bay? Hãy giải thích.)
Lời giải chi tiết:
1. I would like to have a normal black bicycle.
4. Make full sentences from the words/phrases, adding articles as needed. Then
mark them as true (T) false (F).
(Tạo câu hoàn chỉnh từ các từ, cụm từ, thêm mạo từ nếu cần. Sau đó đánh
dấu đúng (T), sai (F).)
1. original name/of/Ha Noi/Phu Xuan
3. there/city/called/ Kiev/in/America
1. The original name of Ha Noi was Phu Xuan. => F (Thang Long is its
original name.)
(Tên ban đầu của Hà Nội là Phú Xuân.) => Sai: Tên ban đầu là Thăng Long.
2. The most famous Egyptian pyramids are found at Giza in Cairo. => T
(Kim tự tháp nổi tiếng nhất Ai Cập là Giza ở Cairo.) => Đúng
3. There is a city called Kiev in America. => F (Kiev is in Ukraina.)
(Có một thành phố tên là Kiev ở Mỹ.) => Sai: Kiev ở Ukraina.
4. My Son, a set of ruins from the ancient Cham Empire, is a UNESCO World
Heritage Site. => T
(Mỹ Sơn, một cụm tàn tích từ đế chế Chăm cổ là một di tích thế giới được
UNESCO công nhận.) => Đúng
5. English is the first language in many countries outside the United Kingdom.
=> T
(Tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ trong rất nhiều quốc gia bên ngoài nước Anh.) =>
Đúng