Professional Documents
Culture Documents
giáo trình hán ngữ quyển 1
giáo trình hán ngữ quyển 1
4.一 : yī : số một
5.五 : wǔ : số năm
6.八 : bā : số tám
Bài 2: 汉语不太难
7.爸爸 : bàba : bố
8.妈妈 : māmā : mẹ
10.她 : tā : cô ấy (ngôi 3)
Bài 3: 明天见
13.去 : qù : đi
15.寄 : jì : gửi
18.取 : qǔ : rút
21.七 : qī : số bảy