You are on page 1of 3

Bài 1: 你好

1. 你 : nǐ : bạn, cậu, mày,….( ngôi thứ 2)

2.好 : hǎo : tốt, ổn, được (≧▽≦)

3.你好 : Nǐ hǎo : xin chào

4.一 : yī : số một

5.五 : wǔ : số năm

6.八 : bā : số tám

7.大 : dà : to, lớn

8.不 : bù : không (dùng để phủ định)

9.口 : kǒu : miệng

10.白 : bái : màu trắng

11.女 : nǚ : con gái

12.马 : mǎ : con ngựa

Bài 2: 汉语不太难

1.忙 : máng : bận (Y_Y)

2.吗 : ma : không, à( dùng trong câu hỏi)

3.很 : hěn : rất

4.汉语 : hànyǔ : tiếng Hán, tiếng Trung

5.难 : nán : khó ^(*-*)^


6.太 : tài : quá

7.爸爸 : bàba : bố

8.妈妈 : māmā : mẹ

9.他 : tā : anh ấy (ngôi 3)

10.她 : tā : cô ấy (ngôi 3)

11.男: nán : con trai

12.哥哥 : gēgē : anh trai

13.弟弟 : dìdì : em trai

14.妹妹 : mèimei : em gái

Bài 3: 明天见

1.学 : xué : học (ngôn ngữ,…..)

2. 英语 : Yīngyǔ : tiếng Anh

3.阿拉伯语 : Ālābó yǔ : tiếng Ả Rập

4.德语 : Déyǔ : tiếng Đức

5.俄语 : Èyǔ : tiếng Nga

6.法语 : Fǎyǔ : tiếng Pháp

7.韩国语 : Hánguó yǔ : tiếng Hàn

8.日语 : Rìyǔ : tiếng Nhật

9.西班牙语 : Xībānyá yǔ : tiếng tây Ban Nha


10.对 : duì : đúng

11.明天 : míngtiān : ngày mai

12.见 : jiàn : gặp

13.去 : qù : đi

14.邮局 : yóujú : bưu điện

15.寄 : jì : gửi

16.信 : xìn : thư

17.银行 : yínháng : ngân hàng

18.取 : qǔ : rút

19.钱 : qián : tiền

20.六 : liù : số sáu

21.七 : qī : số bảy

22.九 : jiǔ : số chín

23.北京 : Běijīng : Bắc Kinh

You might also like