You are on page 1of 36

STARTERS 2,4,6

NEW WORDS:

Father: cha
Fishing: đang câu cá
Reading a book: đang đọc sách
Face: cái mặt
Mouth: miệng
Feet: bàn chân (số nhiều)
Eye: mắt
Hand: bàn tay
Ear: tai
Nose: cái mũi
Hair: tóc
Leg: cái chân
Arm: cánh tay
Finger: ngón tay

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé

(mỗi từ 3 dòng)

STARTERS 246
TÊN CHÉP BÀI KIỂM TRA TỪ
HOÀNG PHONG
NHẬT TIẾN
HOÀNG MINH
HÀ TRANG
KHÁNH MY
TRƯƠNG MINH
HÀ MY
TÂM AN
TUẤN NGUYÊN
NGỌC LÂM
QUANG ĐĂNG
GIA KHANG
THANH TRÚC
ANH THƯ
AN KHẢI
BẢO NGỌC
TUỆ NGUYÊN
TÚ ANH
TRƯỜNG DUY
THẢO NGỌC
STARTERS 246

NEW WORDS:

Ruler: cái thước Window: cửa sổ


Rubber: cục gôm Pencil: bút chì
Eraser: cục gôm Crayon: bút màu
Computer: máy tính Flying kites: đang thả diều
Chair: cái ghế Tennis: quần vợt
Desk: bàn học Badminton: cầu lông
Board: cái bảng Monster: quái vật
Door: cửa ra vào Smiling: đang cười
Riding the horse: đang cưỡi ngựa Waving: đang vẫy tay
Cupboard: cái tủ See: nhìn thấy

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

Ship: tàu
Lorry: xe tải
Jellyfish: con sứa
Poster: tờ quảng cáo
Skateboard: cái ván trượt
Open: mở
Closed: đóng
New: mới
Angry: tức giận
Child: đứa trẻ (số ít)
Children: bọn trẻ
Person: người (số ít)
People: người (số nhiều)
Woman: người phụ nữ (số ít)
Women: người phụ nữ (số nhiều)
Man: người đàn ông (số ít)
Men: người đàn ông (số nhiều)
Clean-cleaning: làm sạch

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé

(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

Old: già, cũ
Young: trẻ
Happy: vui
Sad: buồn
Clean: sạch
Dirty: dơ
Ugly: xấu
Beautiful: đẹp
Funny: hài hước
Taking: đang lấy
Some: một vài
Sweet: kẹo
Smiling: đang cười
Has got

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé

(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

Long: dài
Short: ngắn
Story: Câu chuyện
Find: tìm thấy
SPEAKING
1.What do you do?
=> I’m a student
2.Where do you live?
=> I live in Nha Be
3.How do you go to school?
=> I go to school by motorbike
4.What’s your teacher’s name?
=> My teacher’s name is....
5.How many people are there in your family?
=> there are ... people in my family
6.Have you got...?
=> yes, I have/ no, I haven’t
7.Can you...?
=> yes, I can/ no, I can’t
*Speaking: Test 1 (picture)
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
STARTERS 246

NEW WORDS:
Sea: biển
Beach: bãi biển
Sand: cát
Water: nước
Shell: vỏ sò
Lemonade: nước chanh
Kite: diều
Ice cream: kem
Find-finding: tìm thấy
Paper: giấy
Trousers: quần dài
Handbag: túi xách
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé

(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

This is: đây là


These are: những cái này là
Donkey: con lừa
Picking up: đang nhặt
Beautiful: xinh đẹp
Shell: vỏ sò
Lovely: đáng yêu
Scary: đáng sợ
Big: to
Balloon: bong bóng
Waving: đang vẫy tay
Riding: đang cưỡi
Wearing: đang mặc
Sitting: đang ngồi

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé

(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

Ugly: xấu xí
Young: trẻ
Old: già
Angry: tức giận
Dirty: dơ, bẩn
Small: nhỏ
Closed: đóng
She: cô ấy
He: anh ấy
They: họ
Cleaning: đang làm sạch
Happy: vui
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé

(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

Which: cái nào


Motorbike: xe máy
Birthday cake: bánh sinh nhật
Drink: thức uống
Teacher: giáo viên
Doing: đang làm
Now: bây giờ
But: nhưng
Really: rất, thật sự
Teach: dạy
Teaching: đang dạy
Beach: bãi biển
Sand: cát
Weather: thời tiết
Sunny: nắng
Sky: bầu trời

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé

(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

Tiger: con hổ Helicopter: trực thăng


Snake: con rắn People: người (số nhiều)
Goat: con dê Wearing: đang mặc
Pencil: bút chì Glasses: mắt kính
Ruler: thước kẻ Dress: áo đầm
Teacher: giáo viên Sock: vớ
Eating: đang ăn Trousers: quần dài
Writing: đang viết Skirt: váy
Board: cái bảng Jacket: áo khoác ngắn
Holding: đang cầm Has got: có

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé

(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

Many: nhiều Reading: đang đọc


There are: có Woman: người phụ nữ(số ít)
With: với Standing: đang đứng
Them: họ, chúng Picture: bức hình
Lots of: nhiều Wall: bức tường
Flower: hoa Who: ai
Some: một vài Pointing: đang chỉ
Like: như là, thích Running: đang chạy
Children: bọn trẻ Skateboard: ván trượt
Enjoy: thích Friend: bạn bè
Tennis: quần vợt Can: có thể
Doing: đang làm

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé

TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ


TUỆ NGUYÊN 10/20 V
HÀ TRANG 16/20 V
HOÀNG PHONG 19/20 V
BẢO YẾN 7/20 V
AN KHẢI 4/20 chưa
TUẤN NGUYÊN 10/20 V
THANH TRÚC 10/20 V
TÚ ANH 6/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 18/20 V
KHÁNH MY 18/20 V
NHẬT TIẾN 19/20 V
NGỌC LÂM 19/20 V
GIA KHANG 14/20 V
ANH THƯ 19/20 V
THẢO NGỌC 20/20 V
HÀ MY 16/20 V
TRƯƠNG MINH 16/20 V
TRƯỜNG DUY 10/20 V
BẢO NGỌC VẮNG
TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN 12/20 V
HÀ TRANG 10/20 V
HOÀNG PHONG 19/20 V
BẢO YẾN 12/20 V
AN KHẢI 5/20 V
TUẤN NGUYÊN 5/20 V
THANH TRÚC 11/20 V
TÚ ANH 7/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 20/20 V
KHÁNH MY 20/20 V
NHẬT TIẾN 18/20 V
NGỌC LÂM 14/20 V
GIA KHANG 14/20 V
ANH THƯ 18/20 V
THẢO NGỌC Vắng V
HÀ MY 12/20 V
TRƯƠNG MINH 11/20 V
TRƯỜNG DUY 2/20 V
BẢO NGỌC VẮNG v
STARTERS 246

NEW WORDS:

giving: đang đưa cho With: với


see: nhìn thấy Have-having: ăn-đang ăn
beach: bãi biển Breakfast: bữa ăn sáng
boat: thuyền Sport: thể thao
spider: nhện Want to: muốn
shell: vỏ sò Basketball: bóng rổ
singing: đang hát Mango: xoài
living room: phòng khách Milk: sữa
kitchen: nhà bếp Juice: nước ép
drawing: đang vẽ Crocodile: cá sấu
playing: đang chơi Giraffe: hươu cao cổ

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN 10/20 V
HÀ TRANG 18/20 V
HOÀNG PHONG 19/20 V
BẢO YẾN 10/20 V
AN KHẢI 6/20 V
TUẤN NGUYÊN 13/20 V
THANH TRÚC 13/20 V
TÚ ANH 13/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 20/20 V
KHÁNH MY 20/20 V
NHẬT TIẾN 20/20 V
NGỌC LÂM 18/20 V
GIA KHANG 20/20 V
ANH THƯ 20/20 V
THẢO NGỌC 14/20 V
HÀ MY 12/20 V
TRƯƠNG MINH 14/20 V
TRƯỜNG DUY 5/20 V
BẢO NGỌC VẮNG v

STARTERS 246

NEW WORDS:

this is: đây là


these are: đây là những
there is: có (ít)
there are: có (nhiều)
playing the guitar: đang chơi đàn ghita
holding: đang cầm
sea: biển
in: ở trong
on: ở trên
between: ở giữa
in front of: phía trước
behind: phía sau
next to: kế bên
computer: máy tính
bookcase: tủ sách
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé

TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ


TUỆ NGUYÊN 17/20 V
HÀ TRANG 19/20 V
HOÀNG PHONG 18/20 V
BẢO YẾN 6/20 V
AN KHẢI 10/20 V
TUẤN NGUYÊN 10/20 V
THANH TRÚC 14/20 V
TÚ ANH 8/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 19/20 V
KHÁNH MY 17/20 V
NHẬT TIẾN 19/20 V
NGỌC LÂM 19/20 V
GIA KHANG 19/20 V
ANH THƯ 20/20 V
THẢO NGỌC Vắng V
HÀ MY 15/20 V
TRƯƠNG MINH 17/20 V
TRƯỜNG DUY 5/20 V
BẢO NGỌC Vắng v

STARTERS 246

NEW WORDS:

swimming: đang bơi balloon: bong bóng


fishing: đang câu cá hair: tóc
tennis: quần vợt basketball: bóng rổ
hockey: khúc côn cầu live: sống
football: bóng đá street: con đường
baseball: bóng chày who: ai
badminton: cầu lông how old: mấy tuổi
table tennis: bóng bàn how many: bao nhiêu
wearing: đang mặc where: ở đâu

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé

(mỗi từ 2 dòng)
TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN 13/20 V
HÀ TRANG 13/20 V
HOÀNG PHONG 20/20 V
BẢO YẾN 5/20 V
AN KHẢI 11/20 V
TUẤN NGUYÊN 10/20 Không tập
THANH TRÚC 10/20 V
TÚ ANH 9/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 18/20 V
KHÁNH MY 18/20 V
NHẬT TIẾN 20/20 V
NGỌC LÂM 19/20 V
GIA KHANG 18/20 V
ANH THƯ 14/20 V
THẢO NGỌC Vắng V
HÀ MY 14/20 V
TRƯƠNG MINH 13/20 V
TRƯỜNG DUY /20 V
BẢO NGỌC Vắng V

STARTERS 246

NEW WORDS:

like: thích elephant: voi


give: đưa cho monkey: khỉ
people: người (nhiều) what colour: màu gì
some: một vài jacket: áo khoác ngắn
their: của họ, chủa chúng doing: đang làm
they: họ, chúng children: bọn trẻ
holding: đang cầm camera: máy ảnh
small: nhỏ taking a photo: đang chụp hình
walking: đang đi bộ flower: hoa
between: ở giữa brother: anh, em trai

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé

(mỗi từ 2 dòng)
TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN 10/20 V
HÀ TRANG 15/20 V
HOÀNG PHONG 19/20 V
BẢO YẾN 5/20 V
AN KHẢI 9/20 V
TUẤN NGUYÊN 10/20 V
THANH TRÚC 11/20 V
TÚ ANH 10/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 19/20 V
KHÁNH MY 11/20 V
NHẬT TIẾN 19/20 V
NGỌC LÂM 18/20 V
GIA KHANG 15/20 V
ANH THƯ 18/20 V
THẢO NGỌC Vắng V
HÀ MY 10/20 V
TRƯƠNG MINH 12/20 V
TRƯỜNG DUY 5/20 V
BẢO NGỌC Vắng V
STARTERS 246

NEW WORDS:

potato: khoai tây


kite: con diều
motorbike: xe máy
shop: cửa hàng
floor: sàn nhà
there is: có (ít)
sleeping: đang ngủ
talking: đang nói chuyện
table: cái bàn
man: người đàn ông
woman: người phụ nữ
kitchen: nhà bếp
lime: chanh xanh
bean: đậu
juice: nước ép
coconut: trái dừa
sausage: xúc xích
chips: khoai tây chiên
girl: con gái
egg: trứng
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé

(mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

Drawing: bức tranh


Phoning: đang gọi điện
Photo: hình ảnh
Floor: sàn nhà
Breakfast: bữa ăn sáng
Have: ăn, có
Under: ở dưới
Table: cái bàn
Flower: hoa
Desk: bàn học
Grape: quả nho
Potato: khoai tây
Fruit: trái cây
Lizard: thằn lằn
Bread: bánh mì
Which: cái nào
Where: ở đâu
Who: ai
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé

STARTERS 246

NEW WORDS:
drawing: bức tranh
handbag: túi xách
watch: đồng hồ đeo tay
pear: quả lê
train: xe lửa
room: cái phòng
taking a photo: đang chụp hình
holding: đang cầm
dress: áo đầm
lamp: đèn ngủ
mirror: cái gương
bath: bồn tắm
desk: bàn học
man: người đàn ông (ít)
girl: con gái

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN 16/20 V
HÀ TRANG 16/20 V
HOÀNG PHONG 20/20 V
BẢO YẾN 5/20 V
AN KHẢI 10/20 V
TUẤN NGUYÊN Vắng V
THANH TRÚC Vắng V
TÚ ANH 6/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 19/20 V
KHÁNH MY 13/20 V
NHẬT TIẾN 19/20 V
NGỌC LÂM Vắng V
GIA KHANG 18/20 V
ANH THƯ 20/20 V
THẢO NGỌC 13/20 V
HÀ MY 12/20 V
TRƯƠNG MINH Vắng V
TRƯỜNG DUY 1/20 V
BẢO NGỌC Vắng V

STARTERS 246

NEW WORDS:

small: nhỏ don’t like: không thích


funny: buồn cười with: với
many: nhiều children: bọn trẻ
people: người (nhiều) but: nhưng
they: họ, chúng long: dài
their: của họ, của chúng tail: cái đuôi
mice: con chuột (nhiều) now: bây giờ
like: thích throwing: đang ném
favourite: yêu thích doing: đang làm
drink: thức uống men: người đàn ông (nhiều)

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN 10/20 V
HÀ TRANG 17/20 V
HOÀNG PHONG 20/20 V
BẢO YẾN 14/20 V
AN KHẢI 4/20 V
TUẤN NGUYÊN 16/20 V
THANH TRÚC Vắng V
TÚ ANH 17/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 20/20 V
KHÁNH MY 19/20 V
NHẬT TIẾN 20/20 V
NGỌC LÂM 18/20 V
GIA KHANG 18/20 V
ANH THƯ 20/20 V
THẢO NGỌC Vắng V
HÀ MY 14/20 V
TRƯƠNG MINH 19/20 V
TRƯỜNG DUY 2/20 V
BẢO NGỌC Vắng V

STARTERS 246

NEW WORDS:

standing: đang đứng


in front of: phía trước
sitting: đang ngồi
rubber: cục tẩy
desk: bàn học
dress: áo đầm
t-shirt: áo thun
between: ở giữa
hair: tóc
english: tiếng anh

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN Vắng V
HÀ TRANG 20/20 V
HOÀNG PHONG 20/20 V
BẢO YẾN 11/20 V
AN KHẢI 9/20 V
TUẤN NGUYÊN 14/20 V
THANH TRÚC 14/20 V
TÚ ANH 10/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 20/20 V
KHÁNH MY 19/20 V
NHẬT TIẾN 20/20 V
NGỌC LÂM 18/20 V
GIA KHANG 18/20 V
ANH THƯ 20/20 V
THẢO NGỌC 16/20 V
HÀ MY 10/20 V
TRƯƠNG MINH 19/20 V
TRƯỜNG DUY 1/20 V
BẢO NGỌC Vắng V

STARTERS 246

NEW WORDS:

Which: cái nào


Shirt: áo sơ mi
Glasses: mắt kính
Mine: cái của tôi
Sausage: xúc xích
Pea: đậu hà lan
Dinner: bữa ăn tối
Shoe: giày
Trousers: quần dài
Skirt: váy
Story: câu chuyện
Reading: đang đọc
Badminton: cầu lông
Baseball: bóng chày
Fishing: câu cá
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

child: đứa trẻ grandpa: ông


television: ti vi grandma: bà
monster: quái vật sister: chị, em gái
donkey: con lừa brother: anh, em trai
sleeping: đang ngủ can: có thể
crocodile: cá sấu can’t: không thể
tomato: cà chua go: đi
eating: đang ăn beach: bãi biển
singing: đang hát see: nhìn thấy
mother: mẹ sea: biển
father: cha tail: cái đuôi
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)

STARTERS 246

NEW WORDS:
tablet: máy tính bảng
kite: con diều
children: bọn trẻ
table: cái bàn
ice cream: kem
jacket: áo khoác ngắn
jeans: quần rin
dress: áo đầm
shoe: giày
t-shirt: áo thun
long: dài
giving: đang đưa cho
holding: đang cầm
wearing: đang mặc
standing: đang đứng

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

friend: bạn bè garden: khu vườn


go-going: đi-đang đi badminton: cầu lông
breakfast: bữa ăn sáng reading: đang đọc
park: công viên doing: đang làm
school: trường học listening: đang nghe
beach: bãi biển bouncing: đang tâng
egg: trứng throwing: đang ném
bean: đậu kicking: đang đá
dining room: phòng ăn guitar: đàn ghi ta
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)

STARTERS

NEW WORDS:

watching TV: đang xem tivi many: nhiều


wearing: đang mặc like: thích
playing the piano: đang chơi đàn piano love: thích
sleeping: đang ngủ enjoy: thích
coconut: quả dừa with: với
pineapple: quả thơm children: bọn trẻ
potato: khoai tây they-them: họ, chúng
lime: chanh xanh have: có
onion: hành tây man: người đàn ông (ít)
some: một vài woman: người phụ nữ (ít)
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

jacket: áo khoác ngắn


dress: áo đầm
shoes: giày
t-shirt: áo thun
lorry: xe tải
robot: người máy
holding: đang cầm
wearing: đang mặc
standing: đang đứng
football: bóng đá
next to: kế bên
rubber: cục tẩy
ruler: cái thước
camera: máy ảnh
which class: lớp nào
who: ai
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)

STARTERS 246

NEW WORDS:

dinner: bữa ăn tối sport: thể thao


today: hôm nay tennis: quần vợt
garden: khu vườn hockey: khúc côn cầu
bedroom: phòng ngủ football: bóng đá
living room: phòng khách doll: búp bê
birthday: sinh nhật bookcase: tủ sách
computer: máy tính behind: phía sau
radio: máy nghe đài chair: cái ghế
camera: máy ảnh new: mới
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

helicopter: trực thăng hand: bàn tay


pineapple: quả thơm eye: mắt
giraffe: hươu cao cổ body: cơ thể
hippo: hà mã finger: ngón tay
goat: dê toe: ngón chân
horse: ngựa leg: chân
sand: cát head: đầu
beach: bãi biển face: mặt
arm: cánh tay hair: tóc
ear: tai mouth: miệng
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)

STARTERS 246

NEW WORDS:

they-them: chúng, họ too: cũng


see: nhìn thấy have: có
many: nhiều word : từ
a lot of: nhiều writing: đang viết
can : có thể smiling: đang cười
ride: cưỡi wall: bức tường
don’t : không drawing: đang vẽ
live: sống house: nhà
but: nhưng
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:
Standing: đang đứng
Sitting: đang ngồi
Eating: đang ăn
Drinking: đang uống
Sleeping: đang ngủ
Looking : đang nhìn
Singing: đang hát
Swimming: đang bơi
Listening: đang nghe
Writing: đang viết

Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)

STARTERS 246

NEW WORDS:

skateboard: ván trượt


sausage: xúc xích
burger: bánh mì bơ gơ
television: ti vi
floor: sàn nhà
t-shirt: áo thun
children: bọn trẻ
teacher: giáo viên
classroom: phòng học
playground: sân chơi
board: cái bảng
give: đưa cho
taking photos: chụp hình
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

of course: dĩ nhiên dancing: múa


choose: chọn ride a bike: cưỡi xe đạp
shorts: quần ngắn garden: khu vườn
dress: áo đầm bathroom: phòng tắm
zebra: ngựa vằn kitchen: nhà bếp
skateboard: ván trượt television: ti vi
standing: đang đứng lemonade: nước chanh
next to: kế bên new: mới
today: hôm nay lizard: thằn lằn
swimming: bơi lội in front of: phía trước
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)

STARTERS 246

NEW WORDS:

dress: áo đầm
skirt: váy
t-shirt: áo thun
shirt: áo sơ mi
skateboarding: môn trượt ván
reading a book: đọc sách
wearing: đang mặc
has got: có
long: dài
hair: tóc
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)

STARTERS 246

NEW WORDS:

wearing: đang mặc come from: đến từ


swimming: đang bơi day: ngày
catching: đang bắt lấy can: có thể
skirt: váy can not: không thể
some: một vài long: dài
flower: hoa which: nào
lorry: xe tải who: ai
tail: cái đuôi has got: có
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

old: già
young: trẻ
dirty: dơ
clean: sạch
big: to
small: nhỏ
ugly: xấu
beautiful: đẹp
funny: hài hước
angry: tức giận
happy: vui
sad: buồn
new: mới
long: dài
short: ngắn
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)

STARTERS 246

NEW WORDS:

watching: đang xem


reading: đang đọc
catching: đang bắt
waving: đang vẫy tay
driving: đang lái xe
riding: đang cưỡi
fishing: đang câu cá
flying: đang bay
jumping: đang nhảy
holding: đang cầm
giving: đang đưa cho
kicking: đang đá
hitting: đang đánh trúng
opening: đang mở
closing: đang đóng
taking a photo: đang chụp hình
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
TÊN READING AND WRITING LISTENING
AN KHẢI 22/25 15/20
TRƯỜNG DUY 13/25 16/20
TÚ ANH 22/25 18/20
HÀ TRANG 23/25 18/20
TUỆ NGUYÊN 18/25 15/20
TRƯƠNG MINH 19/25 16/20
THANH TRÚC 19/25 13/20
ANH THƯ 25/25 17/20
HOÀNG MINH 24/25 20/20
TÂM AN 23/25 20/20
HÀ MY 18/25 19/20
TUẤN NGUYÊN 16/25 17/20
NGỌC LÂM 25/25 19/20
BẢO YẾN 21/25 20/20
THẢO NGỌC 25/25 16/20
HOÀNG PHONG 24/25 15/20
NHẬT TIẾN 20/25 18/20
KHÁNH MY 23/25 18/20
TÊN LISTENING CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN 17/20 V
HÀ TRANG 18/20 V
HOÀNG PHONG 19/20 V
BẢO YẾN 20/20 V
AN KHẢI 16/20 V
TUẤN NGUYÊN 19/20 V
THANH TRÚC 19/20 V
TÚ ANH 19/20 V
TÂM AN 19/20 V
HOÀNG MINH 19/20 V
KHÁNH MY 17/20 V
NHẬT TIẾN 19/20 V
NGỌC LÂM 19/20 V
GIA KHANG 17/20 V
ANH THƯ 20/20 V
THẢO NGỌC 19/20 V
HÀ MY 19/20 V
TRƯƠNG MINH 11/20 V
TRƯỜNG DUY 18/20 V

STARTERS 246

NEW WORDS:

standing: đang đứng


sitting: đang ngồi
eating: đang ăn
drinking: đang uống
sleeping: đang ngủ
swimming: đang bơi
singing: đang hát
looking: đang nhìn
writing: đang viết
listening: đang nghe
talking: đang nói
running: đang chạy
walking: đang đi bộ
bouncing: đang tâng
throwing: đang ném
các bạn chép từ vựng vào vở (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 1 TEST 1
TÊN READING AND CHÉP BÀI VỀ NHÀ
WRITING
TUỆ NGUYÊN 19/25 V
HÀ TRANG 19/25 V
HOÀNG PHONG 23/25 V
BẢO YẾN 25/25 V
AN KHẢI 18/25 V
TUẤN NGUYÊN 22/25 V
THANH TRÚC 17/25 V
TÚ ANH 21/25 V
TÂM AN 25/25 V
HOÀNG MINH 25/25 V
KHÁNH MY Vắng V
NHẬT TIẾN 24/25 V
NGỌC LÂM 25/25 V
GIA KHANG 24/25 V
ANH THƯ 23/25 V
THẢO NGỌC 25/25 V
HÀ MY 21/25 V
TRƯƠNG MINH 20/25 V
TRƯỜNG DUY 15/25 V

STARTERS 246

NEW WORDS:

smiling: đang cười tablet: máy tính bảng


pointing: đang chỉ floor: sàn nhà
which child: đứa trẻ nào eat dinner: ăn tối
not: không driving: đang lái xe
jumping: đang nhảy talking: đang nói
drinking: đang uống closed: đóng
how many: bao nhiêu shorts: quần ngắn
who: ai watch: đồng hồ đeo tay
wearing: đang mặc people: người (số nhiều)
read a book: đọc sách skirt: váy
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

reading: đang đọc sách computer game: trò chơi điện tử


skateboard: ván trượt bedroom: phòng ngủ
boardgame: trò chơi bảng television: ti vi
bat: gậy bóng chày desk: bàn học
holding: đang cầm glasses: mắt kính
waving: đang vẫy tay burger: bánh mì bơ gơ
take-taking: lấy camera: máy ảnh
clean-cleaning: làm sạch watching: đang xem
basketball: bóng rổ taking a photo: đang chụp hình
pain-painting: tô eating: đang ăn
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)

STARTERS 1 TEST 1
TÊN LISTENING CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN 17/20 V
HÀ TRANG 19/20 V
HOÀNG PHONG 18/20 V
BẢO YẾN 19/20 V
AN KHẢI 19/20 V
TUẤN NGUYÊN 15/20 V
THANH TRÚC 20/20 V
TÚ ANH 16/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 20/20 V
KHÁNH MY 18/20 V
NHẬT TIẾN 19/20 V
NGỌC LÂM 20/20 V
GIA KHANG 20/20 V
ANH THƯ 20/20 V
THẢO NGỌC 20/20 V
HÀ MY 18/20 V
TRƯƠNG MINH 20/20 V
TRƯỜNG DUY 19/20 V
STARTERS 246

NEW WORDS:

handbag: túi xách some: một vài


lamp: đèn ngủ between: ở giữa
cupboard: cái tủ watch: xem
polar bear: gấu trắng hitting: đánh trúng
clothes: quần áo playing: đang chơi
floor: sàn nhà with: với
sock: vớ motorbike: xe máy
rug: cái thảm
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 1 TEST 1
TÊN LISTENING READING AND CHÉP BÀI VỀ NHÀ
WRITING
TUỆ NGUYÊN 18/20 18/25 V
HÀ TRANG 19/20 19/25 V
HOÀNG PHONG 17/20 21/25 V
BẢO YẾN 18/20 V
AN KHẢI 19/20 20/25 V
TUẤN NGUYÊN 18/20 22/25 V
THANH TRÚC Vắng Vắng V
TÚ ANH 18/20 22/25 V
TÂM AN 19/20 25/25 V
HOÀNG MINH 18/20 25/25 V
KHÁNH MY 18/20 25/25 V
NHẬT TIẾN 18/20 V
NGỌC LÂM 20/20 V
GIA KHANG 19/20 24/25 V
ANH THƯ 20/20 V
THẢO NGỌC 19/20 V
HÀ MY 17/20 18/25 V
TRƯƠNG MINH 15/20 15/25 V
TRƯỜNG DUY 18/20 13/25 V

STARTERS 246

NEW WORDS:

fries: khoai tây chiên tennis: quần vợt


jellyfish: sứa biển swimming: bơi lội
sand: cát sleeping: đang ngủ
burger: bánh mì bơ gơ catch: bắt lấy
sitting: đang ngồi throw: ném
reading: đang đọc bounce: tâng
fishing: câu cá computer: máy tính
standing: đang đứng bedroom: phòng ngủ
hippo: hà mã living room: phòng khách
elephant: voi kitchen: nhà bếp
crcodile: cá sấu truck: xe tải
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246

NEW WORDS:

crayon: bút màu


donkey: con lừa
poster: tờ quảng cáo
shorts: quần ngắn
standing: đang đứng
walking: đang đi bộ
talking: đang nói chuyện
painting: đang tô
opening: đang mở
cupboard: cái tủ
baseball cap: mũ bóng chày
armchair: ghế bành
badminton: cầu lông
baseball: bóng chày
hockey: khúc côn cầu
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)

STARTERS 246

NEW WORDS:

doll: búp bê
kite: con diều
crayon: bút màu
watermelon: dưa hấu
spider: nhện
ship: tàu
lemon: chanh vàng
tail: cái đuôi
garden: khu vườn
dress: áo đầm
putting: đang đặt
throwing: đang ném
holding: đang cầm
taking a photo: đang chụp hình
Dặn dò: các bạn chép từ vựng và học thuộc(2 dòng)

You might also like