Professional Documents
Culture Documents
Starters 246
Starters 246
NEW WORDS:
Father: cha
Fishing: đang câu cá
Reading a book: đang đọc sách
Face: cái mặt
Mouth: miệng
Feet: bàn chân (số nhiều)
Eye: mắt
Hand: bàn tay
Ear: tai
Nose: cái mũi
Hair: tóc
Leg: cái chân
Arm: cánh tay
Finger: ngón tay
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246
TÊN CHÉP BÀI KIỂM TRA TỪ
HOÀNG PHONG
NHẬT TIẾN
HOÀNG MINH
HÀ TRANG
KHÁNH MY
TRƯƠNG MINH
HÀ MY
TÂM AN
TUẤN NGUYÊN
NGỌC LÂM
QUANG ĐĂNG
GIA KHANG
THANH TRÚC
ANH THƯ
AN KHẢI
BẢO NGỌC
TUỆ NGUYÊN
TÚ ANH
TRƯỜNG DUY
THẢO NGỌC
STARTERS 246
NEW WORDS:
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246
NEW WORDS:
Ship: tàu
Lorry: xe tải
Jellyfish: con sứa
Poster: tờ quảng cáo
Skateboard: cái ván trượt
Open: mở
Closed: đóng
New: mới
Angry: tức giận
Child: đứa trẻ (số ít)
Children: bọn trẻ
Person: người (số ít)
People: người (số nhiều)
Woman: người phụ nữ (số ít)
Women: người phụ nữ (số nhiều)
Man: người đàn ông (số ít)
Men: người đàn ông (số nhiều)
Clean-cleaning: làm sạch
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246
NEW WORDS:
Old: già, cũ
Young: trẻ
Happy: vui
Sad: buồn
Clean: sạch
Dirty: dơ
Ugly: xấu
Beautiful: đẹp
Funny: hài hước
Taking: đang lấy
Some: một vài
Sweet: kẹo
Smiling: đang cười
Has got
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246
NEW WORDS:
Long: dài
Short: ngắn
Story: Câu chuyện
Find: tìm thấy
SPEAKING
1.What do you do?
=> I’m a student
2.Where do you live?
=> I live in Nha Be
3.How do you go to school?
=> I go to school by motorbike
4.What’s your teacher’s name?
=> My teacher’s name is....
5.How many people are there in your family?
=> there are ... people in my family
6.Have you got...?
=> yes, I have/ no, I haven’t
7.Can you...?
=> yes, I can/ no, I can’t
*Speaking: Test 1 (picture)
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
STARTERS 246
NEW WORDS:
Sea: biển
Beach: bãi biển
Sand: cát
Water: nước
Shell: vỏ sò
Lemonade: nước chanh
Kite: diều
Ice cream: kem
Find-finding: tìm thấy
Paper: giấy
Trousers: quần dài
Handbag: túi xách
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246
NEW WORDS:
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246
NEW WORDS:
Ugly: xấu xí
Young: trẻ
Old: già
Angry: tức giận
Dirty: dơ, bẩn
Small: nhỏ
Closed: đóng
She: cô ấy
He: anh ấy
They: họ
Cleaning: đang làm sạch
Happy: vui
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246
NEW WORDS:
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246
NEW WORDS:
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
(mỗi từ 3 dòng)
STARTERS 246
NEW WORDS:
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
NEW WORDS:
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN 10/20 V
HÀ TRANG 18/20 V
HOÀNG PHONG 19/20 V
BẢO YẾN 10/20 V
AN KHẢI 6/20 V
TUẤN NGUYÊN 13/20 V
THANH TRÚC 13/20 V
TÚ ANH 13/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 20/20 V
KHÁNH MY 20/20 V
NHẬT TIẾN 20/20 V
NGỌC LÂM 18/20 V
GIA KHANG 20/20 V
ANH THƯ 20/20 V
THẢO NGỌC 14/20 V
HÀ MY 12/20 V
TRƯƠNG MINH 14/20 V
TRƯỜNG DUY 5/20 V
BẢO NGỌC VẮNG v
STARTERS 246
NEW WORDS:
STARTERS 246
NEW WORDS:
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
(mỗi từ 2 dòng)
TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN 13/20 V
HÀ TRANG 13/20 V
HOÀNG PHONG 20/20 V
BẢO YẾN 5/20 V
AN KHẢI 11/20 V
TUẤN NGUYÊN 10/20 Không tập
THANH TRÚC 10/20 V
TÚ ANH 9/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 18/20 V
KHÁNH MY 18/20 V
NHẬT TIẾN 20/20 V
NGỌC LÂM 19/20 V
GIA KHANG 18/20 V
ANH THƯ 14/20 V
THẢO NGỌC Vắng V
HÀ MY 14/20 V
TRƯƠNG MINH 13/20 V
TRƯỜNG DUY /20 V
BẢO NGỌC Vắng V
STARTERS 246
NEW WORDS:
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé
(mỗi từ 2 dòng)
TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN 10/20 V
HÀ TRANG 15/20 V
HOÀNG PHONG 19/20 V
BẢO YẾN 5/20 V
AN KHẢI 9/20 V
TUẤN NGUYÊN 10/20 V
THANH TRÚC 11/20 V
TÚ ANH 10/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 19/20 V
KHÁNH MY 11/20 V
NHẬT TIẾN 19/20 V
NGỌC LÂM 18/20 V
GIA KHANG 15/20 V
ANH THƯ 18/20 V
THẢO NGỌC Vắng V
HÀ MY 10/20 V
TRƯƠNG MINH 12/20 V
TRƯỜNG DUY 5/20 V
BẢO NGỌC Vắng V
STARTERS 246
NEW WORDS:
(mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246
NEW WORDS:
STARTERS 246
NEW WORDS:
drawing: bức tranh
handbag: túi xách
watch: đồng hồ đeo tay
pear: quả lê
train: xe lửa
room: cái phòng
taking a photo: đang chụp hình
holding: đang cầm
dress: áo đầm
lamp: đèn ngủ
mirror: cái gương
bath: bồn tắm
desk: bàn học
man: người đàn ông (ít)
girl: con gái
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN 16/20 V
HÀ TRANG 16/20 V
HOÀNG PHONG 20/20 V
BẢO YẾN 5/20 V
AN KHẢI 10/20 V
TUẤN NGUYÊN Vắng V
THANH TRÚC Vắng V
TÚ ANH 6/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 19/20 V
KHÁNH MY 13/20 V
NHẬT TIẾN 19/20 V
NGỌC LÂM Vắng V
GIA KHANG 18/20 V
ANH THƯ 20/20 V
THẢO NGỌC 13/20 V
HÀ MY 12/20 V
TRƯƠNG MINH Vắng V
TRƯỜNG DUY 1/20 V
BẢO NGỌC Vắng V
STARTERS 246
NEW WORDS:
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN 10/20 V
HÀ TRANG 17/20 V
HOÀNG PHONG 20/20 V
BẢO YẾN 14/20 V
AN KHẢI 4/20 V
TUẤN NGUYÊN 16/20 V
THANH TRÚC Vắng V
TÚ ANH 17/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 20/20 V
KHÁNH MY 19/20 V
NHẬT TIẾN 20/20 V
NGỌC LÂM 18/20 V
GIA KHANG 18/20 V
ANH THƯ 20/20 V
THẢO NGỌC Vắng V
HÀ MY 14/20 V
TRƯƠNG MINH 19/20 V
TRƯỜNG DUY 2/20 V
BẢO NGỌC Vắng V
STARTERS 246
NEW WORDS:
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
TÊN KIỂM TRA TỪ CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN Vắng V
HÀ TRANG 20/20 V
HOÀNG PHONG 20/20 V
BẢO YẾN 11/20 V
AN KHẢI 9/20 V
TUẤN NGUYÊN 14/20 V
THANH TRÚC 14/20 V
TÚ ANH 10/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 20/20 V
KHÁNH MY 19/20 V
NHẬT TIẾN 20/20 V
NGỌC LÂM 18/20 V
GIA KHANG 18/20 V
ANH THƯ 20/20 V
THẢO NGỌC 16/20 V
HÀ MY 10/20 V
TRƯƠNG MINH 19/20 V
TRƯỜNG DUY 1/20 V
BẢO NGỌC Vắng V
STARTERS 246
NEW WORDS:
NEW WORDS:
STARTERS 246
NEW WORDS:
tablet: máy tính bảng
kite: con diều
children: bọn trẻ
table: cái bàn
ice cream: kem
jacket: áo khoác ngắn
jeans: quần rin
dress: áo đầm
shoe: giày
t-shirt: áo thun
long: dài
giving: đang đưa cho
holding: đang cầm
wearing: đang mặc
standing: đang đứng
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246
NEW WORDS:
STARTERS
NEW WORDS:
NEW WORDS:
STARTERS 246
NEW WORDS:
NEW WORDS:
STARTERS 246
NEW WORDS:
NEW WORDS:
Standing: đang đứng
Sitting: đang ngồi
Eating: đang ăn
Drinking: đang uống
Sleeping: đang ngủ
Looking : đang nhìn
Singing: đang hát
Swimming: đang bơi
Listening: đang nghe
Writing: đang viết
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246
NEW WORDS:
NEW WORDS:
STARTERS 246
NEW WORDS:
dress: áo đầm
skirt: váy
t-shirt: áo thun
shirt: áo sơ mi
skateboarding: môn trượt ván
reading a book: đọc sách
wearing: đang mặc
has got: có
long: dài
hair: tóc
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246
NEW WORDS:
NEW WORDS:
old: già
young: trẻ
dirty: dơ
clean: sạch
big: to
small: nhỏ
ugly: xấu
beautiful: đẹp
funny: hài hước
angry: tức giận
happy: vui
sad: buồn
new: mới
long: dài
short: ngắn
Dặn dò: các bạn chép từ vựng vào vở và học thuộc nhé (mỗi từ 2 dòng)
STARTERS 246
NEW WORDS:
STARTERS 246
NEW WORDS:
STARTERS 246
NEW WORDS:
NEW WORDS:
STARTERS 1 TEST 1
TÊN LISTENING CHÉP BÀI VỀ NHÀ
TUỆ NGUYÊN 17/20 V
HÀ TRANG 19/20 V
HOÀNG PHONG 18/20 V
BẢO YẾN 19/20 V
AN KHẢI 19/20 V
TUẤN NGUYÊN 15/20 V
THANH TRÚC 20/20 V
TÚ ANH 16/20 V
TÂM AN 20/20 V
HOÀNG MINH 20/20 V
KHÁNH MY 18/20 V
NHẬT TIẾN 19/20 V
NGỌC LÂM 20/20 V
GIA KHANG 20/20 V
ANH THƯ 20/20 V
THẢO NGỌC 20/20 V
HÀ MY 18/20 V
TRƯƠNG MINH 20/20 V
TRƯỜNG DUY 19/20 V
STARTERS 246
NEW WORDS:
STARTERS 246
NEW WORDS:
NEW WORDS:
STARTERS 246
NEW WORDS:
doll: búp bê
kite: con diều
crayon: bút màu
watermelon: dưa hấu
spider: nhện
ship: tàu
lemon: chanh vàng
tail: cái đuôi
garden: khu vườn
dress: áo đầm
putting: đang đặt
throwing: đang ném
holding: đang cầm
taking a photo: đang chụp hình
Dặn dò: các bạn chép từ vựng và học thuộc(2 dòng)