You are on page 1of 1

19 statement bản kê khai

20 online banking hoạt động ngân hàng trên mạng

VOCABULARY PART 3: SẮP XẾP LỊCH LÀM VIỆC

No. Words Meaning


1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc
2 postpone hoãn lại
3 make a reservation đặt trước
4 book đặt trước
5 call back gọi lại
6 make an appointment hẹn trước
7 function sự kiện quan trọng
8 arrange another date sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác
9 itinerary chương trình làm việc
10 run late trễ hơn so với lịch trình
11 coordinate schedule điều chỉnh lịch làm việc
12 cancel hủy
13 behind schedule trễ hơn so với lịch trình
14 meet the deadline kịp thời hạn
15 ahead of schedule trước thời hạn
16 have a conflict in
schedule
lịch làm việc trùng nhau

VOCABULARY PART 3: THỜI GIAN RẢNH RỖI

No. Words Meaning

You might also like