1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc 2 postpone hoãn lại 3 make a reservation đặt trước 4 book đặt trước 5 call back gọi lại 6 make an appointment hẹn trước 7 function sự kiện quan trọng 8 arrange another date sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác 9 itinerary chương trình làm việc 10 run late trễ hơn so với lịch trình 11 coordinate schedule điều chỉnh lịch làm việc 12 cancel hủy 13 behind schedule trễ hơn so với lịch trình 14 meet the deadline kịp thời hạn 15 ahead of schedule trước thời hạn 16 have a conflict in schedule lịch làm việc trùng nhau