You are on page 1of 1

No.

Words Meaning
1 Breezy Có gió hiu hiu
2 Heavy rain Mưa to
3 Poor weather Điều kiện thời tiết tồi tệ
conditions
4 Chilly Rất lạnh
5 Temperature Nhiệt độ
6 Celsius (Độ) C
7 Fahrenheit (Độ) F
8 Humidity Độ ẩm
9 Degree Độ
10 Gusty Có gió giật từng cơn
11 Scorcher Ngày rất nóng, ngày trời nóng như thiêu đốt
12 High >< Low Cao >< Thấp
13 Accumulation Sự tích tụ

VOCABULARY PART 4: GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

No. Words Meaning


1 Stay tuned for Giữ nguyên sóng
2 Audience Thính giả
3 Newscaster Phát thanh viên chương trình tin tức
4 Radio show Chương trình radiô
5 Live (Phát sóng) trực tiếp
6 Critic Nhà phê bình
7 Channel Kênh
8 Upcoming concert Buổi hòa nhạc sắp tới
9 Be broadcast on Được phát sóng trên

You might also like