Professional Documents
Culture Documents
Words Meaning
1 Breezy Có gió hiu hiu
2 Heavy rain Mưa to
3 Poor weather Điều kiện thời tiết tồi tệ
conditions
4 Chilly Rất lạnh
5 Temperature Nhiệt độ
6 Celsius (Độ) C
7 Fahrenheit (Độ) F
8 Humidity Độ ẩm
9 Degree Độ
10 Gusty Có gió giật từng cơn
11 Scorcher Ngày rất nóng, ngày trời nóng như thiêu đốt
12 High >< Low Cao >< Thấp
13 Accumulation Sự tích tụ