You are on page 1of 6

FACEBOOK.

COM/HIEUNGUYENHT

VOCABULARY PART 4: Thông báo ở nơi làm việc

No. Words Meaning


1 Annual report Thông báo thường niên
2 Track Theo đuổi, theo dấu
3 Attribute Cho là, quy cho là
4 Shut down Kết thúc, ngừng hoạt động
5 Dedication Sự tận tâm
6 Extra training Huấn luyện thêm
7 Clarity Làm sáng tỏ
8 Unplug Rút phích cắm ra
9 Log off Tắt (máy tính)
10 Assign Phân công
11 Identification card Giấy chứng minh
12 Securing system Hệ thống an ninh
13 Temporary Tạm thời
14 Reduce the use of Giảm việc sử dụng

VOCABULARY PART 4: Thông báo ở cửa hàng

No. Words Meaning


1 Attention, please! Xin chú ý
2 Alert Cảnh giác
3 At half price Phân nửa giá
4 Miss out Bỏ qua cơ hội
5 Complimentary Biếu, mời
6 Advantage Ưu điểm
7 Proceed to Đi đến
8 Shipping and handling charge Phí vận chuyển
9 Checkout line Quầy tính tiền
10 On duty >< Off duty Đang làm việc >< Hết ca làm việc
11 At a large discount Đại hạ giá
12 Organic Có hệ thống, hữu cơ
13 Bulky Cồng kềnh
14 Patron Khách quen
15 Circulation desk Quầy cho mượn sách
16 Extend operating hours Kéo dài giờ hoạt động

Mobile: 0946605710 Page 1


FACEBOOK.COM/HIEUNGUYENHT

VOCABULARY PART 4: Thông báo liên quan đến giao thông

No. Words Meaning


1 Be closed for Bị chặn lại vì
2 Closure Sự đóng cửa (chặn đường)
3 Southbound Đi về phía nam
4 Board the vehicle Lên xe
5 On the scene Ở hiện trường
6 Direct traffic Hướng dẫn luồng xe cộ
7 Take an alternate route Đi đường vòng
8 Landing Hạ cánh
9 Incoming >< Outcoming Đi vào >< Đi ra, rời
10 Periodically Theo định kì
11 Underway (kế hoạch) đang tiến hành
12 Be caught in traffic Bị kẹt xe
13 Intersection Giao lộ
14 Turbulence Sự hỗn loạn
15 Flight itinerary Thời biểu các chuyến bay
16 Cancellation Sự hủy bỏ

VOCABULARY PART 4: Tin nhắn hướng dẫn tự động

No. Words Meaning


1 reach Được nối đến
2 Technical problem Sự cố kỹ thuật
3 Extension (ext.) Số nội bộ, số máy nhánh
4 Regular hours Giờ hoạt động thường lệ
5 Come across Tình cờ phát hiện
6 Put someone through (Điện thoại) nối máy với
7 Automated telephone reservation system Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự động
8 Press Nhấn số
9 After the tone Sau khi nghe tiếng bíp
10 Agent Nhân viên
11 Call back Gọi lại
12 Hang up Cúp máy
13 Hold on Giữ máy chờ
14 Telephone operator Nhân viên trực tổng đài điện thoại
15 Connect Kết nối

Mobile: 0946605710 Page 2


FACEBOOK.COM/HIEUNGUYENHT

VOCABULARY PART 4: Hộp thư thoại cá nhân

No. Words Meaning


1 Mobile phone Điện thoại di động
2 Ready for pick-up Sẵn sàng nghe
3 Return a call Gọi điện trả lời
4 Answering machine Máy trả lời tự động
5 Be scheduled to do Lên kế hoạch (làm gì)
6 Apologize for Xin lỗi về
7 Make a phone call Gọi điện thoại
8 Leave a message Để lại tin nhắn
9 Remind Nhắc, nhắc nhở
10 Mailing address Địa chỉ gửi thư
11 Direct number Điện thoại chính
12 Status of repair Tình trạng sửa chữa

VOCABULARY PART 4: Hộp thư thoại công việc

No. Words Meaning


1 Voice mail message Hộp thư thoại
2 Toll-free number Số điện thoại miễn cước phí
3 Confirm Xác nhận
4 Appreciate Đánh giá cao, cảm kích
5 Interruption Sự gián đoạn
6 Area code Mã vùng
7 Get through Kết nối được
8 Feel free to do (Nói khi cho phép) cứ tự nhiên (làm gì đó)
9 Place an order Đặt hàng
10 Out of office Không có mặt ở văn phòng
11 Web site Trang web
12 Set up an appointment Ấn định cuộc hẹn
13 System malfunction Sự trục trặc của hệ thống
14 Job opening Cơ hội việc làm

Mobile: 0946605710 Page 3


FACEBOOK.COM/HIEUNGUYENHT

VOCABULARY PART 4: Dự báo thời tiết

No. Words Meaning


1 Breezy Có gió hiu hiu
2 Heavy rain Mưa to
3 Poor weather conditions Điều kiện thời tiết tồi tệ
4 Chilly Rất lạnh
5 Temperature Nhiệt độ
6 Celsius (Độ) C
7 Fahrenheit (Độ) F
8 Humidity Độ ẩm
9 Degree Độ
10 Gusty Có gió giật từng cơn
11 Scorcher Ngày rất nóng, ngày trời nóng như thiêu đốt
12 High >< Low Cao >< Thấp
13 Accumulation Sự tích tụ

VOCABULARY PART 4: Giới thiệu sản phẩm


No. Words Meaning
1 Stay tuned for Giữ nguyên sóng
2 Audience Thính giả
3 Newscaster Phát thanh viên chương trình tin tức
4 Radio show Chương trình radiô
5 Live (Phát sóng) trực tiếp
6 Critic Nhà phê bình
7 Channel Kênh
8 Upcoming concert Buổi hòa nhạc sắp tới
9 Be broadcast on Được phát sóng trên
10 Hourly Hàng giờ
11 Special guest Khách mời đặc biệt
12 Commercial break Thời gian quảng cáo

Mobile: 0946605710 Page 4


FACEBOOK.COM/HIEUNGUYENHT

VOCABULARY PART 4: Quảng cáo sản phẩm

No. Words Meaning


1 Drop in Ghé lại
2 Durable Lâu bền
3 Competitor Đối thủ cạnh tranh
4 Dispatch Gửi đi
5 Sign up for Đăng kí
6 Maintenance Sự bảo trì
7 Warranty Giấy bảo hành
8 Environmentally friendly Thân thiện với môi trường
9 Utility company Công ty tiện ích công cộng (cung ứng điện, ga, nước)
10 Car show Cuộc triển lãm xe hơi
11 Nutritional value Giá trị dinh dưỡng
12 Equipment Trang thiết bị
13 Instruction Lời hướng dẫn
14 Unit Đơn vị

VOCABULARY PART 4: Hướng dẫn tham quan

No. Words Meaning


1 Video equipment Thiết bị video
2 Exhibit Vật trưng bày
3 Key site Khu di tích quan trọng
4 Historic city Thành phố có tầm quan trọng về mặt lịch sử
5 Last approximately Kéo dài khoảng
6 Spectacular Ngoạn mục
7 Aquarium Bể cá
8 Lean out of the window Nhoài người qua cửa sổ
9 Direct Chỉ đường, hướng dẫn
10 Donation Vật tặng/cúng
11 Admission free Phí vào cửa
12 Landmark Mốc, sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan trọng
13 Tourist attraction Nơi thu hút khách du lịch

Mobile: 0946605710 Page 5


FACEBOOK.COM/HIEUNGUYENHT

VOCABULARY PART 4: Giới thiệu

No. Words Meaning


1 Instructor Giảng viên
2 Keynote speaker Người diễn thuyết chính
3 Expert Chuyên gia
4 Prominent Lỗi lạc, xuất chúng
5 Be honored to do Hân hạnh/vinh dự làm gì đó
6 Performance Sự biểu diễn, thành tựu
7 Pager Máy nhắn tin
8 Flash photography Chụp hình có đèn flash
9 Be prohibited Bị cấm
10 Auditorium Thính phòng
11 Entrepreneur Doanh nhân
12 Filmmaker Nhà làm phim
13 Award ceremony Lễ trao giải thưởng
14 Work history Kinh nghiệm làm việc

VOCABULARY PART 4: Thuyết trình

No. Words Meaning


1 Principle Nguyên tắc
2 Supplement with Bổ sung với
3 Intermission Khoảng thời gian tạm nghỉ
4 Conserve energy Bảo toàn năng lượng
5 Brief Báo cáo ngắn gọn
6 Cover Đề cập đến
Give one’s comments on
7 Đưa ra nhận xét về chủ đề
the subject
8 Brainstorming Động não
9 Comment Nhận xét, lời phê bình

Mobile: 0946605710 Page 6

You might also like