Professional Documents
Culture Documents
Tu Luyen 9
Tu Luyen 9
I/ vocabulary
Complete the table ( do as model)
Verbs structure Vietnamese
meaning
. Start +To V-inf Bắt đầu làm gì
+V-ing
1, fancy +To V-inf mong muốn 1 điểu gì đó
+V-ing
2. suggest +To V-inf Đề nghị 1 điều gì đó
+V-ing
3.make +To V-inf Là 1 việc gì đó
+V-ing
4. have +To V-inf có 1 thứ gì đó
+V-ing
5. decide +To V-inf Quyết định 1 việc gì đó
+V-ing
6. have difficulty +To V-inf Những khó khan khi
+V-ing làm 1 gì đó
7. postpone +To V-inf Hoãn lại 1 dự định nào
+V-ing đó
8.Appreciate: +To V-inf Đánh giá cao 1 ai đó
+V-ing
9.Mind +To V-inf Tâm trí đề làm 1 công
+V-ing việc gì đó
10.spend/ waste +To V-inf Lãng phí thời gian làm 1
time (on) doing +V-ing việc gì đó
sth: