2. Durable = bền chặt 3. Fracture = tan vỡ 4. Longetive = tuổi thọ 5. Simulate = mô phỏng 6. Emission = khí thải 7. Legislate = lập pháp 8. Advantageous = thuận lợi 9. Novel = mới lạ 10. Component = cấu tạo 11. Comprehensive = toàn diện 12. Contamination = ô nhiễm 13. Viable = khả thi 14. Outlet = lối thoát 15. Filter = bộ lọc 16. Promising = tiềm năng 17. Nourish = nuôi dưỡng 18. Noteworthy = đáng chú ý 19. Aesthetic = thẩm mỹ 20. Composed of = bao gồm 21. Denture = răng giả 22. Deterioration = xuống cấp , giảm giá trị 23. Filling = làm đầy 24. Orthopedic = chỉnh hình 25. Position = địa vị 26. Versatility = linh hoạt 27. Buoy = giúp đỡ 28. Anthem = quốc ca 29. Foster = nuôi dưỡng , khuyến khích 30. Reinforcement = viện binh 31. Infuse = đổ vào , truyền vào 32. Imbue = thấm nhuần 33. Antiquity = cổ đại 34. The cradles of = cái nôi của 35. Corporate activity = hoạt động công ty 36. By and large = nhìn chung 37. Exploit = khai thác 38. Rebound = lội ngược 39. Go awry = đi sai hướng 40. Pin hopes on = đặt niềm tin vào 41. Coupled with = kết hợp với 42. Set off = bắt đầu , bắt tay vào 43. Unprecedented = chưa từng xuất hiện trc đây 44. Steadfastly = giữ vững 45. Safeguard = bảo vệ an toàn 46. Retaliatory = trả đũa , đáp trả 47. Rally = kết hợp 48. Export = hàng hóa xuất khẩu 49. Infrastructure = cơ sở hạ tầng 50. Outsource = thuê ngoài 51. Prosperety = thịnh vượng 52. Homogenization = đồng hóa 53. Disparate = khác nhau 54. Nonpathogenic = ko có khả năng gây bệnh 55. Inoculate = tiêm vào , cấy ghép 56. Render = kết xuất, báo cáo 57. Confer = trao 58. Potent = có hiệu nghiệm 59. Potential = tiềm năng 60. Rising tide = số lượng gia tăng 61. Slanted = đường chéo , nghiêng 62. Tubular = dạng hình ống 63. Hold still = giữ nguyên 64. Traumau = vết thương 65. Flagging = suy giảm 66. Gastrointestinal tract = đường tiêu hóa 67. Endemic = đặc hữu 68. Paralysis = bại liệt 69. Eradication effort = nỗ lực diệt trừ 70. Mucous membrane = màng nhầy 71. Infilltrate = xâm nhập 72. Sweeping = sự ảnh hưởng lớn 73. Traction = sự kéo 74. Meticulous = tỉ mỉ, cẩn thận 75. Unconscionable = vô lương tâm 76. Crackdown = đàn áp 77. Succumb = ko chịu nổi , chịu thua 78. Parallel = song song , tương đồng 79. Inflict = trừng phạt , tra tấn 80. Emulate = bắt chước 81. Ostracize = tẩy chay 82. Plight = hoàn cảnh khó khăn 83. Laud = khen ngợi 84. Have a taste for = thói quen 85. Fizzle = xì hơi 86. Waft = lượn lờ 87. Food chain = chuỗi thức ăn 88. Lie dormant = nằm yên 89. Overreach = quá giới hạn 90. Innards = nội tạng 91. Efficacious = có hiệu quả 92. Hone = mài dũa 93. Avenues = đại lộ 94. Play out = diễn ra 95. Mentorship = cố vấn 96. Usher in = mở ra 97. Hubristic = ngạo mạn 98. Heuristic = tự tìm tòi 99. Extant = còn tồn tại 100. Blatantly = trắng trợn 101. Ethnocentric = lấy dân tọc làm trung tâm 102. Secular = thế tục 103. Metaphysics = trừu tượng 104. Make manifest = tiết lộ 105. Intelligible = có hiểu bài 106. Thread = chủ đề 107. Carry a negative connotation = mang nghĩa tiêu cực 108. Film buff = người mê phim 109. Eponymous = cùng tên 110. The evil twins = cặp song sinh 111. Continually = liên tục 112. Land = đưa vào , đổ bộ 113. Impaction = va chạm 114. Asbestos = chất ko cháy 115. Buoyancy = sự nổi 116. Degradation = suy thoái 117. Respriratory = hô hấp 118. Retrofit = trang bị thêm 119. Pressing = dồn ép, cấp thiết 120. Stationary = đứng im 121. Plethora = số lg lớn 122. Advent = xuất hiện 123. Boast = khoe khoang 124. Scrap = vứt đi 125. Blanketed in = đc phủ đầy 126. Outcry = phản đối 127. Excution = chấp hành 128. Adopt = nhận nuôi 129. Address = giải quyết , tuyên bố 130. Divergent = khác nhau 131. Descend =đi xuống , hạ mình xuống 132. Intermediary = người trung gian 133. Get a pass = đc miễn trừ 134. Transgression = sự vi phạm 135. Fall in line with = phù hợp với 136. Dry = khô khan 137. Epoch = kỷ nguyên 138. Metalugry = luyện kim 139. Fanciful = huyền ảo 140. Quasi-historic = gần như mang tính lịch sử 141. Trump = mạnh hơn 142. Cremation = hỏa táng 143. Stumble across = vấp ngã 144. Eschew = tránh xa 145. Archaic = cổ xưa 146. Neoclassical = tân cổ điển 147. Anthropomorphize = nhân hóa 148. Milieu = môi trường xã hội và văn hóa 149. Of his ilk = tương tự 150. Bottling-up = đóng nắp chai 151. Naturally occurring = tự nhiên xảy ra 152. Fragrance = hương thơm 153. Pesticide = thuốc trừ sâu 154. Noble gas = khí hiếm 155. Expel = trục xuất 156. Follow suit = làm theo 157. Pivotal = then chốt 158. Corroborate =chứng thực 159. Procivity = khuynh hướng 160. Alleviate = giảm nhẹ 161. Proximity = sự gần gũi 162. Suite = thượng hạng 163. Pathology = bệnh lý học 164. Breathing in = hít vào 165. Pharyngitis = viêm họng 166. Vague = mơ hồ 167. Sour = làm tệ hơn 168. Stagnant = đứng im 169. Mitigate = giảm nhẹ 170. Multilayered = nhiều lớp 171. Activist = nhà hoạt động 172. Approximately = khoảng…. 173. Asset = tài sản 174. Autarky = tự túc 175. Barbaric = dã man 176. Bias = thiên vị 177. Boycott = tẩy chay 178. Civil right =quyền công dân 179. Civilization = nền văn minh 180. Combative = hiếu chiến 181. Competitive spirit = tinh thần cạnh tranh 182. Coincide with = cùng với 183. Connotation = ý nghĩa 184. Mutinously = nổi loạn 185. Neutral = trung lập 186. Objective = khách quan, mục tiêu 187. Passive reader = người đọc thụ động 188. Patriotic = yêu nước 189. Polio = bại liệt 190. Racism = phân biệt chủng tộc 191. Rhetoric = hùng biện 192. Sin tax = thuế tội lỗi 193. Specific = cụ thể 194. Subjective = chủ quan 195. Symphathy = đồng cảm 196. Symtoms = triệu chứng 197. Tariff = thuế 198. Tradition = truyền thống 199. Treatments = phương pháp điều trị