You are on page 1of 4

1.

Concur = đồng tình


2. Durable = bền chặt
3. Fracture = tan vỡ
4. Longetive = tuổi thọ
5. Simulate = mô phỏng
6. Emission = khí thải
7. Legislate = lập pháp
8. Advantageous = thuận lợi
9. Novel = mới lạ
10. Component = cấu tạo
11. Comprehensive = toàn diện
12. Contamination = ô nhiễm
13. Viable = khả thi
14. Outlet = lối thoát
15. Filter = bộ lọc
16. Promising = tiềm năng
17. Nourish = nuôi dưỡng
18. Noteworthy = đáng chú ý
19. Aesthetic = thẩm mỹ
20. Composed of = bao gồm
21. Denture = răng giả
22. Deterioration = xuống cấp , giảm giá trị
23. Filling = làm đầy
24. Orthopedic = chỉnh hình
25. Position = địa vị
26. Versatility = linh hoạt
27. Buoy = giúp đỡ
28. Anthem = quốc ca
29. Foster = nuôi dưỡng , khuyến khích
30. Reinforcement = viện binh
31. Infuse = đổ vào , truyền vào
32. Imbue = thấm nhuần
33. Antiquity = cổ đại
34. The cradles of = cái nôi của
35. Corporate activity = hoạt động công ty
36. By and large = nhìn chung
37. Exploit = khai thác
38. Rebound = lội ngược
39. Go awry = đi sai hướng
40. Pin hopes on = đặt niềm tin vào
41. Coupled with = kết hợp với
42. Set off = bắt đầu , bắt tay vào
43. Unprecedented = chưa từng xuất hiện trc đây
44. Steadfastly = giữ vững
45. Safeguard = bảo vệ an toàn
46. Retaliatory = trả đũa , đáp trả
47. Rally = kết hợp
48. Export = hàng hóa xuất khẩu
49. Infrastructure = cơ sở hạ tầng
50. Outsource = thuê ngoài
51. Prosperety = thịnh vượng
52. Homogenization = đồng hóa
53. Disparate = khác nhau
54. Nonpathogenic = ko có khả năng gây bệnh
55. Inoculate = tiêm vào , cấy ghép
56. Render = kết xuất, báo cáo
57. Confer = trao
58. Potent = có hiệu nghiệm
59. Potential = tiềm năng
60. Rising tide = số lượng gia tăng
61. Slanted = đường chéo , nghiêng
62. Tubular = dạng hình ống
63. Hold still = giữ nguyên
64. Traumau = vết thương
65. Flagging = suy giảm
66. Gastrointestinal tract = đường tiêu hóa
67. Endemic = đặc hữu
68. Paralysis = bại liệt
69. Eradication effort = nỗ lực diệt trừ
70. Mucous membrane = màng nhầy
71. Infilltrate = xâm nhập
72. Sweeping = sự ảnh hưởng lớn
73. Traction = sự kéo
74. Meticulous = tỉ mỉ, cẩn thận
75. Unconscionable = vô lương tâm
76. Crackdown = đàn áp
77. Succumb = ko chịu nổi , chịu thua
78. Parallel = song song , tương đồng
79. Inflict = trừng phạt , tra tấn
80. Emulate = bắt chước
81. Ostracize = tẩy chay
82. Plight = hoàn cảnh khó khăn
83. Laud = khen ngợi
84. Have a taste for = thói quen
85. Fizzle = xì hơi
86. Waft = lượn lờ
87. Food chain = chuỗi thức ăn
88. Lie dormant = nằm yên
89. Overreach = quá giới hạn
90. Innards = nội tạng
91. Efficacious = có hiệu quả
92. Hone = mài dũa
93. Avenues = đại lộ
94. Play out = diễn ra
95. Mentorship = cố vấn
96. Usher in = mở ra
97. Hubristic = ngạo mạn
98. Heuristic = tự tìm tòi
99. Extant = còn tồn tại
100. Blatantly = trắng trợn
101. Ethnocentric = lấy dân tọc làm trung tâm
102. Secular = thế tục
103. Metaphysics = trừu tượng
104. Make manifest = tiết lộ
105. Intelligible = có hiểu bài
106. Thread = chủ đề
107. Carry a negative connotation = mang nghĩa tiêu cực
108. Film buff = người mê phim
109. Eponymous = cùng tên
110. The evil twins = cặp song sinh
111. Continually = liên tục
112. Land = đưa vào , đổ bộ
113. Impaction = va chạm
114. Asbestos = chất ko cháy
115. Buoyancy = sự nổi
116. Degradation = suy thoái
117. Respriratory = hô hấp
118. Retrofit = trang bị thêm
119. Pressing = dồn ép, cấp thiết
120. Stationary = đứng im
121. Plethora = số lg lớn
122. Advent = xuất hiện
123. Boast = khoe khoang
124. Scrap = vứt đi
125. Blanketed in = đc phủ đầy
126. Outcry = phản đối
127. Excution = chấp hành
128. Adopt = nhận nuôi
129. Address = giải quyết , tuyên bố
130. Divergent = khác nhau
131. Descend =đi xuống , hạ mình xuống
132. Intermediary = người trung gian
133. Get a pass = đc miễn trừ
134. Transgression = sự vi phạm
135. Fall in line with = phù hợp với
136. Dry = khô khan
137. Epoch = kỷ nguyên
138. Metalugry = luyện kim
139. Fanciful = huyền ảo
140. Quasi-historic = gần như mang tính lịch sử
141. Trump = mạnh hơn
142. Cremation = hỏa táng
143. Stumble across = vấp ngã
144. Eschew = tránh xa
145. Archaic = cổ xưa
146. Neoclassical = tân cổ điển
147. Anthropomorphize = nhân hóa
148. Milieu = môi trường xã hội và văn hóa
149. Of his ilk = tương tự
150. Bottling-up = đóng nắp chai
151. Naturally occurring = tự nhiên xảy ra
152. Fragrance = hương thơm
153. Pesticide = thuốc trừ sâu
154. Noble gas = khí hiếm
155. Expel = trục xuất
156. Follow suit = làm theo
157. Pivotal = then chốt
158. Corroborate =chứng thực
159. Procivity = khuynh hướng
160. Alleviate = giảm nhẹ
161. Proximity = sự gần gũi
162. Suite = thượng hạng
163. Pathology = bệnh lý học
164. Breathing in = hít vào
165. Pharyngitis = viêm họng
166. Vague = mơ hồ
167. Sour = làm tệ hơn
168. Stagnant = đứng im
169. Mitigate = giảm nhẹ
170. Multilayered = nhiều lớp
171. Activist = nhà hoạt động
172. Approximately = khoảng….
173. Asset = tài sản
174. Autarky = tự túc
175. Barbaric = dã man
176. Bias = thiên vị
177. Boycott = tẩy chay
178. Civil right =quyền công dân
179. Civilization = nền văn minh
180. Combative = hiếu chiến
181. Competitive spirit = tinh thần cạnh tranh
182. Coincide with = cùng với
183. Connotation = ý nghĩa
184. Mutinously = nổi loạn
185. Neutral = trung lập
186. Objective = khách quan, mục tiêu
187. Passive reader = người đọc thụ động
188. Patriotic = yêu nước
189. Polio = bại liệt
190. Racism = phân biệt chủng tộc
191. Rhetoric = hùng biện
192. Sin tax = thuế tội lỗi
193. Specific = cụ thể
194. Subjective = chủ quan
195. Symphathy = đồng cảm
196. Symtoms = triệu chứng
197. Tariff = thuế
198. Tradition = truyền thống
199. Treatments = phương pháp điều trị

You might also like