You are on page 1of 7

Allele=gen tương ứng

Antibody=kháng thể

Antigen=kháng nguyên

Ape=khỉ hình người

Attack=tấn công

Bleed=chảy máu

Cell=tế bào

Clot=đông cục

Determine=xác định

Disease=căn bệnh

Dominance=sự thống trị

Donor=người cho, người nhận

Evolve=tiến hóa

Fetus=thai nhi

Immuse=miễn dịch

Impede=làm trở ngại

Infection= bệnh truyền nhiễm

Inherit=thừa hưởng

Interaction=sự tương tác

Matter=việc

Matter=có ý nghĩa. Có ảnh hưởng

Membrane=màng

Newborn=trẻ sơ sinh

Placenta=nhau thai

Pregnancy=sự có thai
Produce=đưa ra, giơ ra

Proportion=tỉ lệ

Protein=chất đạm

Recessive=lặn

Reject=loại bỏ, không chấp nhận

Species= giống loài

Transfusion= sự truyền máu

Transport=vận chuyển, chuyên chở

Accusation= su buoc toi

Chore=viec nha

Compromise= su thoa hiep

Compulsive=cos tinh ep buoc

Consent=su cho phep

Constant= lien tuc

Dearly= tha thiet

Defensive= co tinh phong thu

Deserve=xung dang

Determind= kien quyet

Experience=trai qua

Exreme=vo cung tot cung

Flaikiness= su ky la, su bat thuong

Gaslighting= su thao tung tam li

Guilty=toi loi

Honesty=tinh trung thuc

Include= bao gom


Judgement=y kien cach nhin quan diem

Lack= thieu hut

Loyalty=long trung thuy

Occasional=thinh thoang

Party=be, nhom

Quite=tuong doi

Reassure=tran an

Respond=phan hoi

Sanity=su tinh tao

Self worth=gia tri ban than

Thoughtfull= sau sac

Tiresome= kho chiu

Unfair= o cong bang

Version= phien ban

Vice versa= nguoc lai

Willing= san sang lam gi do

Accusation= sự buộc tội

Chore= việc vặt

Compromise=su thoa thiep

Compulsive=tính ep buoc

Consent= su dong y

Constant=liên tục

Dearly=nồng nàn, tha thiết

Defensive=phòng thủ

Deserve= xứng đáng


Determinded=kiên quyết

Experience= trải nghiệm

Extreme= vô cùng

Flakiness= sự kỳ lạ

Gaslighting= sự thao túng tâm lí

Guilty=có lỗi

Honesty= trung thực

Include= bao gồm

Judgement= ý kiến phán đoán

Lack= thiếu hụt

Loyalty= long chung thủy

Occasionial=thỉnh thoảng

Party=nhóm đảng

Quite= khá, tương đối

Reassure=trấn an

Respond=phản hồi

Sanity= trấn an

Self=ưởth= giá trị bản thân

Thoughtfull=sâu sắc

Tiesome= khó chịu

Unfair=o công băng

Version=phiên bản

Vice versa= ngược lạ

Willing= sẵn sàng

Wilderness=miền hoang dã
Valuable= quý giá

Untouched=0 ảnh hưởng, chạm đc

Uninhabited= bỏ không

Substance= vật chất

Solitary= đơn độc

Snail= con ốc sên

Shell= vỏ, mai

Secrete= tiết ra

Pristine= thời người thủy=newborn=early

Oyster=con hàu

Organism= sinh vật, cơ thể

Notion= quan niệm, khái niệm

Myth= câu chuyện hoang đường

Mussel= con vẹm vỏ xanh

Mollusk=đv thân mềm

Miraculous=thần kì, phi tường

Material= nguyên liệu

Marine=thuộc về biển

Mantle=lớp bao phủ

Mankind= loài người

Lustrous= lộng lẫy

Iridescent= nhiều màu sắc

Grain= hạt

Crystalline= đc kết tinh

Concrete= bê tông
Combination=sự kết hợp

Coastline= đường bờ biển

Clam= con sò

Abalone= ngọc trai

Aggressive=tích cực

Assault=tấn công

Authority=cơ quan thẩm quyền

Bill= dự luật

Candidate=ứng viên

Canopy= vòm,tán

Climate change

Conservation= su bao ton

Crime= việc phạm ội

Deforestation=sụ phá rừng

Election= cuộc bầu cử

Elite=thành phần ưu tú

Farmland= đất nông nghiệp

Fine= tiềnphatj

Freak out= sợ

Freshwater= nước ngọt

Glorious= vinh quang

Hit= tác động mạnh

Illegally=trái pháp luật

Irrigate=tưới tiêu

Legislative= làm luật, lập pháp


Logger= người đống củi

On track= đúng hướng

Pace= tốc độ

Rainforest

Rancher= chủ trang trại

Record=breaking

Stand = đứng về phía

Sue= kiện

Vast lớn

You might also like