Professional Documents
Culture Documents
Manderin Translation
Manderin Translation
1. 坐缆车上去还是爬上去?
Zuò lǎnchē shàngqù háishì pá shàngqù?
Đi cáp treo hay leo núi?
2. 你累得都喘不上气来了。
Nǐ lèi dé dōu chuǎn bù shàng qì láile.
Bạn mệt tới mức không thở ra được rồi.
3. 喘不过气来怎么办?
Chuǎn bùguò qì lái zěnme bàn?
Tôi nên làm gì nếu không thở được?
4. 我想了很久, 到底明白了。
Wǒ xiǎngle hěnjiǔ, dàodǐ míngbáile.
Tôi suy nghĩ rất lâu và cuối cùng cũng hiểu ra.
5. 你跟他们到(+verb)底有什么关系?
Nǐ gēn tāmen dàodǐ yǒu shé me guānxì
Bạn và họ rốt cuộc là có quan hệ gì?
6. 要坚持到底, 坚持就是胜利。
Yào jiānchí dàodǐ, jiānchí jiùshì shènglì.
Phải kiên trì đến cùng, kiên trì chính là thắng lợi.
7. 到底还是比不了年轻人。
Dàodǐ háishì bǐ bùliǎo niánqīng rén.
Nói tóm lại vẫn là không thể bằng thanh niên.
8. 比不了
Bǐ bùliǎo
Không thể bằng, không thể so sánh