You are on page 1of 32

1.

Abandon To Vt usu sep Làm cho ai đó hoàn toàn bị


khuất phục trước cái gì
2. Abide by Vt fus Chấp nhận hay tuân theo
3. Abound in / with Vt fus Số lượng lớn, nhiều
4. Abscond with Vt fus Lấy cắp và mang đi xa
5. Absorb in Vt fus Say mê, mê mẩn, chú ý cái gì
hoàn toàn
6. Abstain from Vt fus Không làm, không lấy cái gì
7. Accede to something Vt fus Đồng ý với ai về cái gì
8. Accord with Vt fus Phù hợp , nhất trí
something
9. Account for Vt fus Giải thích cho, viện lí do
something
10. Account for Vt fus Đương đầu hay giải quyết việc
gì thành công
11. Account for Vt fus Tiêu diệt cái gì hay giết chết ai
12. Account for Vt fus Chiếm bao nhiêu
13. Accustom to Vt fus Khiến cho ai quên với cái gì
14. Acquaint with Vt Làm quen cho biết cái gì
15. Acquit of Vt pass Nhận thấy ai đó không có tội
16. Act as Vt fus Làm việc hay có trách nhiệm
với ai/ cái gì
17. Act for Vt fus Đại diện, thay mặt ai
18. Act on / act upon Vt fus Làm việc theo chỉ dẫn
19. Act on / act upon Vt fus Có ảnh hưởng, tác động đến
20. Act out Vt fus Thể hiện theo cách giảm căng
thẳng
21. Act out Vt fus Diễn kịch
22. Act up Vi Ai đó xử sự không đúng / hay ,
informal cái gì hoạt động không đúng
23. Adapt to Vt usu sep Cải biến cho phù hợp
24. Add in Vt sep Thêm vào
25. Add on Vt sep Tính thêm hoặc gắn thêm vào
một cái gì đó
26. Add to Vt fus Làm tang thêm cái gì
27. Add together Vt sep Cộng thêm vào và tìm tổng số
28. Add up Vi Dường như hợp lý, hợp logic
informal
29. Add up Vt sep Tính tổng số
30. Add up to Vt fus Ngang bằng với cái gì
31. Add up to Vt fus Tổng số
32. Address to Vt obl sep Dành sự chú ý của ai cho cái gì
33. Adhere to Vt fus Dính vào
34. Adhere to Vt fus Vẫn trung thành với
35. Adjust to Vt fus Điều chỉnh để phù hợp hay
thích nghi
36. Admit of Vt fus Nhường chỗ cho cái gì
37. Admit to Vt fus Thừa nhận, không phản đối
/formal
38. Advise of Vt sep Thông báo cho biết
39. Advise on Vt sep Đưa lời khuyên cho ai về cái gì
40. Agree on/ upon Vt fus Đồng ý sau khi thảo luận
41. Agree on / upon Vt fus Có cùng quan điểm về cái gì
42. Agree to Vt fus Cho biết rằng ai đó sẽ làm hay
cho phép một điều gì
43. Agree with Vt fus Có cùng quan điểm với ai đó
44. Agree with Vt fus Phù hợp, tương đương với
45. Agree with Vt fus Tốt cho sức khỏe, tính khí của
ai
46. Aim at / aim for Vt sep Chĩa hay hướng vật gì vào, cố
đánh trúng hat đạt đến
47. Aim to / aim at Vt fus Dự định
48. Alight from Vt sep Xuống xe
49. Alight on /upon Vt sep Hạ xuống, đậu xuống
50. Allocate to Vt sep Phân phối, cung cấp cái gì cho
ai với nhu cầu đặc biệt
51. Allow for Vt fus Kể đến, tính đến , chú ý đến
52. Allude to Vt fus Nói bóng gió
53. Amount to Vt fus Tổng số lên tới
54. Amount to Vt fus Dường như là, có nghĩa là
55. Amount to Vt fus Ai hay cái gì trở nên quan
trọng hay thành công
56. Angle for Vt fus Cố giành được cái gì ko trực
tiếp
57. Answer back Vt sep Đáp lại một cách thô lỗ, xấc
xược
58. Answer for Vt fus Chịu trách nhiệm về cái gì
59. Answer for Vt fus Nói hay chịu trách nhiệm nhân
danh, thay mặt ai
60. Answer to Vt fus Tương tự, phù hợp với miêu tả
61. Apologize to Vt fus Hối hận hối tiếc
62. Appertain to Vt fus Liên quan tới ai/cái gì đúng
formal mức
63. Apply for Vt fus Yêu cầu một cách trịnh trọng
64. Apply to Vt sep Dung (vật gì ) cho ( mục đích )
65. Apply to Vt fus Xác đáng, thích hợp
66. Apply to Vt fus Xin điều gì đó trịnh trọng từ
67. Apprise of Vt fus Làm cho thấy được
formal
68. Approve of Vt fus Thấy hài lòng về cái gì
69. Argue about / over Vt fus Tranh cãi
70. Argue against Vt fus Đưa ra lí do không làm gì
formal
71. Argue out Vt fus Tranh luận cho đến khi đạt kết
quả
72. Argue with Vt fus Cố gắng thuyết phục ai đó thay
đổi kết quả
73. Arise from Vt fus Bắt nguồn từ, do
74. Arrange for Vt sep Sắp đặt, sắp xếp
75. Arrive at Vt fus Đạt được
76. Ask about Vt sep Tìm kiếm thông tin
77. Ask after Vt fus Hỏi thăm về tình hình của
78. Ask around Vt fus Hỏi nhiều người khác nhau
79. Ask for Vt Mong muốn gặp và nói chuyện
với ai
80. Ask for Vt Chuốc lấy điều không thú vị
81. Ask in Vt sep Mời đi ra ngoài cùng
82. Ask over Vt sep Mời tới thăm nhà
83. Aspire to Vt fus for Thiết tha, mong mỏi, đạt được
mal
84. Attend to Vt fus Chú ý đến
85. Attend to Vt fus Giải quyết, đối đầu với
86. Attract to Vt sep Thu hút, hấp dẫn
87. Auction off Vt sep Bán đấu giá
88. Average out Vt sep Đưa ra kết quả trung bình
89. Average out at Vt fus Kết quả trung bình là
90. Award to Vt sep Chính thức trao cho ai cái gì
91. Back away vt Di chuyển ra phía sau, lùi lại vì
sợ hãi hay không thích
92. Back down Vi Từ bỏ, chùn lại
93. Back off Vi fus Rút lui, nhượng bộ
94. Back out Vi vt sep Di chuyên ra sau
95. Back out Rời đi một cách sợ sệt
96. Back out Rút lại lời hứa
97. Back up Vt sep Hỗ trợ hay khuyến khích
98. Bail out Vt fus Đóng tiền bảo lãnh tại ngoại
99. Bail out Vt sep Tát nước từ trong thuyên ra
100. Bail out Vi Nhảy dù từ máy bay
101. Balance against Vt sep Xem xét, cân nhắc
102. Balance out Vt sep Tương đương, ngang bằng
103. Balance up Vt sep Làm cho cân bằng
104. Balk at Vi Miễn cưỡng làm
105. Balls up Vt sep Làm hỏng
informal
106. Band together Vt sep Tập hợp thành nhóm
107. Bang about Vi Làm ầm ĩ
/informal
108. Bang down Vt sep Đặt mạnh xuống gây ra tiếng
động
109. Bang out Vt fus Chơi dở (môn gì )
110. Bang up Vi Bị đi tù
informal
111. Bank on Vt fus Dựa vào
informal
112. Bank up Vt fus Chất đống
113. Bank up Vt fus ủ lò
114. Bargain for Vt fus Dự tính, ,mong đợi
115. Barge in Vt fus Xen ngang, cắt lời, thô lỗ
116. Barge into Vt fus Xông vào một cách thô bạo
117. Bark out Vt fus Quát tháo, hét to và bất ngờ
118. Bash about Vt sep Xử sự thô bạo và có nguy cơ bị
phá hủy
119. Bash in Vt sep Đập mạnh cho hỏng
120. Bash up Vt fus Tấn công và gây thương tích
121. Batten down Vt sep Đập liên hồi khiến cho gãy vỡ
122. Batten on Vt fus An bám
123. Bear down on /upon Vt fus Xông tới
124. Bear on Vt fus ảnh hưởng, liên quan
125. Bear out Vt sep fml ủng hộ hay xác nhận ai/ cái gì
126. Bear up Vt fus Đối mặt với
127. Bear with Vt fus fml Kiên nhẫn , chịu đựng
128. Beat down Vi Mặt trời/ tỏa ra sức nóng dữ
dội
129. Beat down vi Mưa to
130. Beat down Vt sep Giảm giá bằng cách mặc cả
131. Beat off Vt sep Thành công trong việc vượt
qua hay cản trở ai
132. Beat on Vt fus Đánh đập liên hồi
133. Beat out Vt fus Đánh trống
134. Beat up Vt fus Đánh đấm 1 cách thô bạo
135. Beaver away Vi Làm việc chăm chỉ
136. Bed down Vt sep Đặt ai vào giường
137. Bed down Vi Ngủ qua đêm
138. Bed out Vt fus Chuyển cây non từ khay gieo
để trồng
139. Begin with Vt fus Làm gì trước tiên
140. Begin with Vt fus Phần đầu
141. Believe in Vt fus Tin vào ai
142. Believe in Vt fus Thừa nhận sự hiện hữu của cái
gì như sự hiển nhiên
143. Believe in Vt fus Tin vào khả năng của ai
144. Belong in Vt fus Đúng vị trí
145. Belong to Vt fus Là tài sản của
146. Belong to Vt fus Là thành viên của một nhóm,
tổ chức…….
147. Belong to Vt fus Đến từ
148. Belong with Vt fus Đi cùng với
149. Belt out Vt fus Hát to
150. Belt up Vi Bảo ai đó đừng nói
chuyện(theo cách thô lỗ )
151. Benefit from Vt fus Có lợi, được lợi từ cái gì
152. Bestow on Vt fml Trao phần thưởng, danh hiệu
cho ai đó
153. Beware of Vt fus Cẩn thận, canh chừng
154. Bind down Vt sep Trói lại
155. Bind over Vt sep Cảnh cáo
156. Bind up Vt sep Băng bó
157. Bind up with Vt fus Có liên quan chặt chẽ
pass
158. Bite back Vi vt Cắn lại
159. Bite back Vt sep Kìm lại, ngăn lại
160. Black out vi Ngất xỉu, bất tỉnh
161. Black out Vi sep Tắt đèn
162. Blast away Vt fus Bắn liên hồi
163. Blast off Vi Phóng
164. Blast off Vt sep Làm nổ
165. Blast out Vt sep Phát ra ngoài lớn
166. Blaze away vi Cháy hừng hực
167. Blaze away Vi Nói to không bị ngắt lời
168. Blaze down Vi Chiếu sáng gay gắt
169. Blaze up Vi Bùng cháy dữ dội ( văn
chương )
170. Block in Vt step Chặn lại, bịt lại
171. Block off Vt sep Ngăn lại
172. Block out Vt sep Ngăn không cho vào
173. Block up Vt sep Bịt kín, bịt chặt
174. Blot out Vt sep Làm mờ đi
175. Blot out Vt sep Xóa khỏi trí nhớ
176. Blow down Vt sep Làm đổ, làm sập
177. Blow in Vt Đi đến một cách ồn ào
178. Blow off Vt Làm nổ
179. Blow out Vt sep Thổi tắt
180. Blow over Vi Qua đi , tan biến
181. Blow to Vt fus Làm nổ thành những mảnh nhỏ
182. Blow up Vi vt sep Nổ tan thành từng mảnh
183. Blurt out Vt sep Lỡ lời, buột miệng
184. Board in Vt sep Bị chắng bằng gỗ, ván
185. Board out Vt sep Đưa ra chỗ khác để ăn ở
186. Board up Vt sep Che đậy bằng ván
187. Bob about Vi Trôi bập bềnh
188. Bob up Vi infml Xuất hiện đột ngột
189. Boil away vi Nước sôi và cạn hết
190. Boil down Vt sep Cô đặc lại
191. Boil down to Vt fus Rút xuống còn
192. Boil over vi Tràn ra
193. Boil up Vi Đun sôi
194. Bolster up Vt fus ủng hộ hay giúp đỡ ai
195. Bolt down Vt fus Ăn nhanh
196. Book down Vt sep Đăng kí
197. Book in Vi Viết tên đăng kí
198. Book in Vt sep Đặt chỗ
199. Book up Vi Đăng kí đặt chỗ trước
200. Boom out Vt sep Nói oang oang
201. Boot out Vt sep Bị buộc thôi việc
202. Borne in on Vt pass Dần được hiểu ra
203. Boss about Vt sep Ra lệnh
204. Botch up Vt sep Làm cái gì rất dở
205. Bottle up Vt sep Kiềm chế, kìm nén cảm xúc
206. Bottle up Vt fus Chia ra thành những chai nhỏ
207. Bow down Vi Cúi đầu thể hiện sự kính chào
208. Bow out Vt sep Ngừng chơi
209. Bowl out Vt sep Truất quyền thi đấu môn criket
210. Bowl over Vt sep Húc phải,làm ngã
211. Bowl over Ngạc nhiên
212. Box in Vt sep Cản lại
213. Box off Vt sep Ngăn thành từng khu vực nhỏ
bằng cách xây tường bao
quanh
214. Box up Vt sep Để vào hộp đóng gói
215. Branch off Vi Rẽ, tạt qua con đường nhỏ
216. Branch off Vi Chuyển chủ đề, nói chệch
hướng
217. Branch out Vi Phát triển theo hướng mới
218. Brave out Vt sep Chịu đựng cái gì
219. Break away Vi Bỏ đi, trốn thoát khỏi ai/cái gì
220. Break down Vi Thất bại do bất đồng
221. Break down Vi Hỏng hóc (máy móc )
222. Break in Vi Đột nhập vào nhà bất hợp pháp
223. Break into Vt fus Đột nhập bất hợp pháp
224. Break off Vi Cắt đứt mối quan hệ
225. Break out Vi Trốn thoát
226. Break out Vi Bùng nổ, xuất hiện
227. Break through Vt Vượt qua
228. Break up Vi Tan rã, phân hủy
229. Break with Vt fus Dứt bỏ
230. Breath in Vi Hít vào
231. Breath out Vi Thở ra
232. Brew up Vi Pha trà
233. Brick in Vt sep Xây tường gạch bao quanh
234. Brick of Vt sep Xây tường ngăn cách
235. Brick over Vt sep Lát gach
236. Brick up Vt sep Xây gạch bít lại
237. Brim over Vi Tràn
238. Brim over with Vt fus Chứa đầy, tràn đầy
239. Bring about Vt sep Gây ra
240. Bring around Vt sep Dẫn ai đi đâu
241. Bring back Vt sep Khiến ai/cái gì quay trở lại
242. Bring before Vt sep Giới thiệu cái gì để thảo luận
243. Bring down Vt sep Làm cho ngã
244. Bring forth Vt sep Sinh ra, sinh đẻ
245. Bring forward Vt sep Mang lại sự chú ý
246. Bring in Vt sep Áp dụng
247. Bring off Vt sep Nỗ lực đạt được
248. Bring on Vt sep Hỗ trợ phát triển
249. Bring out Vt sep Làm rõ, tiết lộ
250. Bring round Vt sep Thuyết phục ai đó
251. Bring to Vt obl sep Làm hồi tỉnh lại
252. Bring up Vt sep Nuôi nấng hay giáo dục
253. Bristle with Vt fus Nhiều, đầy rẫy
254. Broaden out Vi Trở nên rộng hơn
255. Broad on Vt fus Suy nghĩ kĩ càng
256. Brood over Vt fus Suy nghĩ lâu (thường không
vui
257. Brush aside Vt sep Gạt sang bên cạnh
258. Brush away Vt sep Bỏ qua, lờ đi vì không nghĩ
đến nó
259. Brush down Vt sep Vỗ cho sạch
260. Brush off Vt sep Chấm dứt mối quan hệ với ai
ifml
261. Brush on Vt sep Sơn lên cái gì bằng chổi sơn
262. Brush past Vt fus Đi ngay sau ai
263. Brush up Vt sep Ôn tập và nâng cao sự hiểu biết
264. Bubble over with Vt fus Hồ hởi, háo hức về cái gì
265. Bubble up Vt Sủi bọt
266. Buck at Vt fus Miễn cưỡng chấp nhận cái gì
267. Buck up Vt sep Làm ai đó vui vẻ hơn
268. Buckle down Vi Bắt tay vào việc thật sự
269. Buckle in Vt sep Cài chặt bằng khóa
270. Buckle to Vt fus Nỗ lực
271. Buckle under Vt fus Làm như yêu cầu của ai
272. Bugger about Vi Làm một cách ngu ngốc
273. Bugger off Vi Ra đi vội vàng và đột ngột
274. Bugger up Vt sep Làm hỏng hay phá hủy cái gì
275. Build in Vt sep Biến thành một bộ phận của cái

276. Build on Vt sep Xây dựng thêm
277. Build over Vi Các tòa nhà che lấp
278. Build up Vi Gia tăng ( kích thước, mức độ )
279. Build up Vt sep Tang bốc ai
280. Bum about / around Vi Đi lang thang, thường không
có nhiều tiền
281. Bum about /around Vi Dùng thời gian 1 cách vô ích
282. Bump into Vt fus Tình cờ gặp
283. Bump off Vt sep Giết, tiêu diệt, thủ tiêu
284. Bump up Vi Tăng lên
285. Bunch up Vi, vt sep Bó lại, cuốn lại
286. Bundle off Vt sep Đưa đi, tống khứ
287. Bundle up Vt sep Bó lại
288. Buoy up Vt sep Giữ cho nổi
289. Burn away Vi Tiếp tục cháy
290. Burn down Vt sep Thiêu rụi
291. Burn off Vt sep Đốt cháy hết
292. Burn out Vi Bị dập tắt hoàn toàn
293. Burn up Vi Cháy bùng lên
294. Bust in Vi ập vào
295. Burst into Vt fus Bắt đầu một cách bất ngờ,
296. Burst into tears Bật khóc
297. Burst into laughter Bật cười
298. Burst out Vi Bật ra, thốt ra
299. Burst upon Vt fus Xảy ra bất ngờ
300. Bury away Vt sep Giấu ở nơi khó tìm
301. Bury in Vt sep Tập trung vào
302. Bust up Vt sep Phá hủy, tàn phá
303. Bustle about /around Vi Hối hả
304. Butt in Vi Ngắt lời hay chen vào
305. Butt out Vi Bảo ai đó đi hay ngừng xen
vào
306. Butter up Vt sep Ca ngợi hoặc làm hài lòng ai
307. Butter up to Vt fus Cố gần gũi
308. Buy in Vt sep Mua tích trữ
309. Buy off Vt sep Dùng tiền để mua chuộc, hối lộ
310. Buy out Vt sep Mua lại toàn bộ
311. Buy over Vt sep Nhận sự ủng hộ bằng cách trả
tiền
312. Buy up Vt sep Mua tất hay mua với số lượng
lớn
313. Buzz away Vi Bay vù vù
314. Buzz off Vi Bảo ai đó đi chỗ khác
315. Call back Vt sep Gọi điện lại cho ai
316. Call by vi Tạt qua, ghé qua
317. Call down on Vt fus Nguyền rủa ai
318. Call for Vt fus Đòi hỏi hay yêu cầu
319. Call forth Vt sep Phô ra, gợi ra
320. Call in Vt sep Thu về, thu lại
321. Call off Vt sep Hủy bỏ
322. Call on Vt fus Thăm viếng
323. Call out Vt sep Huy động hay đưa vào hành
động
324. Call out Vt sep Kêu gọi đình công
325. Call out Vt sep Kêu gọi sự giúp đỡ
326. Call over Vt fus Ghé thăm, tạt qua
327. Call up Vt sep Gọi điện
328. Calm down Vt sep Làm cho bình tĩnh trở lại
329. Camp out Vi Dựng trại, dựng lều
330. Camp up Vt sep Cường điệu
331. Care about Vt fus Thấy quan tâm đến ai/ cái gì
332. Care for Vt fus Chăm sóc
333. Carry along Vt sep Giúp hoàn thành
334. Carry away Vi pass Cuốn hút, say mê, bốc đồng
335. Carry back Vt sep Nhớ lại, gợi lại
336. Carry forward Vt sep Chuyển sang tài khoản mới(tài
chính )
337. Carry off Vt sep Mang đi khỏi
338. Carry on Vi Tiếp tục làm gì
339. Carry on Vt sep Điều hành
340. Carry over Vt sep Tiếp tục
341. Carry through Vt sep Thực hiện thành công
342. Cash in Vt sep Đổi lấy tiền
343. Cash in on Vt fus Kiếm lời
344. Cash up Vt Tổng cộng số tiền
345. Cash about Vi Tìm kiếm, lùng sục
346. Cast aside Vt sep Ném đi
347. Cast back Vt sep Nghĩ về quá khứ
348. Cast down Vt sep Buồn bã, nản lòng
349. Cast off Vt sep Cất đi tạm thời
350. Cast on Vi Bắt đầu đan
351. Cast out Vt sep Tống, đuổi ra
352. Cast up Vt sep Tung lên, ném lên
353. Catch on Vi Thịnh hành, trở nên nổi tiếng
354. Catch out Vt sep Bắt quả tang
355. Catch up Bắt kịp
356. Catch up with Vt fus Đưa ra tòa
357. Cater for Vt fus Phục vụ
358. Cater to Vt fus Đáp ứng nhu cầu
359. Cave in Vi Sụp đổ
360. Centre around Vt fus Tâm điểm của sự chú ý, trọng
tâm
361. Centre on Vt fus Chú trọng
362. Chalk out Vt sep Vẽ ra bằng phấn
363. Chalk up Vt sep Ghi điểm
364. Chalk up Vt Giành thắng lợi
365. Chance on Vt fus Tình cờ gặp, phát hiện ra
366. Change down Vi Cài số
367. Change into Vt fus Thay đổi
368. Change over Vi Chuyển đổi
369. Change up Vi Tang số
370. Chase after Vt fus Chạy theo
371. Chase after Cố gắng đạt được cái gì
372. Chase off Vt sep Chạy theo dọa nạt
373. Chase up Vt sep Liên lạc với ai để nhắc nhở làm

374. Chase up Tìm nhanh chóng
375. Chat away Vi Nói chuyện phiếm, chuyện tào
lao
376. Chat up Vt sep Tán tỉnh, ve vãn
377. Check in Vt Đăng kí khách sạn
378. Check in Vt sep Giao nộp
379. Check in Vt sep Đăng kí phòng( cho ai ở ks)
380. Check off Vt sep Đánh dấu
381. Check out Vi Thanh toán tiền, rời ks
382. Check out Vt sep Kiểm tra hay khám nghiệm
383. Check up on Vt fus Kiểm tra thông tin xem có
đáng tin cậy không
384. Cheer on Vt sep Hoan hô, cỗ vũ
385. Cheer up Vt sep Trở nên vui vẻ và hân hoan
hơn
386. Chew on Vt fus/ifm Xem xét kĩ lưỡng
387. Chew up Nhai nhỏ
388. Chicken out Vi Né tránh làm việc gì đó do hèn
nhát
389. Chime in Vi Ngắt lời, xen vào cuộc nói
chuyện
390. Chip in Vi Đóng góp
391. Chip off Vt fus Làm bong ra từng mảnh
392. Choke back Vt fus Kìm lại
393. Choke down Vt sep Chấp nhận(miễn cưỡng )
394. Choke off Vt sep Ngăn trở bằng hành động vội
vàng
395. Choke up Vt sep Làm ngập đầy
396. Chop about Vi Tiếp tục thay đổi
397. Chop back Vt sep Cắt giảm
398. Chop down Vt sep Chặt, đốn xuống
399. Chop off Vt sep Chặt
400. Chop up Vt sep Chặt thành từng mảnh
401. Chop up Phân chia
402. Chuck away Vt sep Vứt đi
403. Chuck away Vt sep Lãng phí cái gì một cách ngớ
ngẩn
404. Chuck in Vt fus Bỏ, không làm
405. Chuck out Vt sep Đuổi đi, tống cổ
406. Chuck up Vt fus Từ bỏ
407. Chum up Vi Kết bạn
408. Churn out Vt seo Tạo ra liên tục
409. Churn up Vt fus Dịch chuyển
410. Clamp down Vi Kiểm soát chặt chẽ
411. Clap in Vt fus Đưa ra tòa
412. Clap on Vt sep Đội mũ một cách vội vàng
413. Clap on Vỗ tay khuyến khích
414. Clap out Vt sep Vỗ tay theo nhịp
415. Clap to Vt sep Đóng cửa 1 cách ầm ĩ
416. Clash with Vt fus Tham gia trận chiến
417. Clash with Vt fus Không phù hợp, hài hòa
418. Clash with Vt fus Xảy ra cùng lúc
419. Clean down Vt sep Rửa kĩ cái gì
420. Clean out Vt sep Lau chùi sạch sẽ
421. Clean up Vt fus Lau sạch
422. Clean up Từ bỏ, loại bỏ
423. Clean up Chế ngự kẻ thù
424. Clean up Kiếm tiền
425. Clear away Vt sep Dọn đi
426. Clear off Vt sep Trả hết, thanh toán hết
427. Clear off Vi Rời đi, bỏ đi
428. Clear out Vi Rời đi
429. Clear out Vt sep Dọn dẹp gọn gang, ngăn nắp
430. Clear up Vi Trở nên tốt hơn, đẹp hơn
431. Clear up Vt sep Xóa bỏ nghi ngờ và làm cho rõ
rang
432. Clear up Vt sep Dọn dẹp gọn gàng ngăn nắp
433. Cleave to Vt fus Dính vào
434. Cleave to Trung thành với
435. Climb down Vt fus Leo xuống
436. Climb down Vi Nhượng bộ, thừa nhận sai lầm
437. Clock in / on Vi Ghi vào sổ giờ làm việc
438. Clock in/on Vi Bắt đầu làm việc
439. Clock out/ off vi Ghi giờ ra về
440. Clock out/ off Vi Kết thúc công việc
441. Clock up Vt sep Đạt được, giành được
442. Clog up Vi Tắc, ứ đọng
443. Close down vi Đóng cửa dài hạn(công việc
kinh doanh )
444. Close down vi Ngừng phát song (đài truyền
hình hay phát thanh )
445. Close in Vi Tiến gần hơn
446. Close off Vt fus Đặt hàng rào ngăn cách
447. Close up Vi Thu hẹp lại
448. Close with Vt fus Bắt đầu giao chiến
449. Cloud over vi Bị mờ đi
450. Cloud up Vt sep Làm mờ đi
451. Club together Vi Đóng góp tiền để sử dụng cho
mục đích cụ thể
452. Clue in Vt sep Cung cấp thông tin về ai /cái gì
453. Clue up Vi Thông thạo hiểu biết
454. Clum across Vi Di chuyển một cách nặng nề
455. Cluster around Vt fus Bao quanh, quậy lại
/round
456. Clutter up Vt sep Làm bẩn
457. Colour in Vt sep Tô màu
458. Colour up Vi Khuôn mặt đỏ bừng
459. Colour up Vt sep Tô điểm bằng màu sắc
460. Come about Vi Giải thích xảy ra như thế nào
461. Come about Vi Thay đổi chiều hướng di
chuyển
462. Come across Vt fus Đi qua, vượt qua
463. Come across Vt fus Tình cờ gặp
464. Come across Vi Hiểu chính xác
465. Come across Vi Gây ấn tượng cho ai
466. Come after Vt fus Xảy ra theo thứ tự
467. Come after Vt fus Rượt đuổi theo
468. Come along Vi Đếm
469. Come along Vi Đi cùng ai
470. Come along Vi Tiến triển
471. Come along Vt fus Đi dọc
472. Come along Vi Giục ai nhanh lên
473. Come apart Vi Vỡ
474. Come around Vi Thăm ai
475. Come around Vi Đồng ý
476. Come at Vt fus Tấn công
477. Come at Vt fus Tìm thấy hay phát hiện thấy
478. Come away Vi Rời đi
479. Come away Vi Bị bong ra , tróc ra
480. Come back Vi Quay trở lại
481. Come back Vi Nhớ lại
482. Come back Vi Trở lại thành mốt
483. Come back Vi Bắt đầu tái xuất hiện
484. Come back Vi Hồi đáp
485. Come before Vt fus Đi trước
486. Come before Vt fus Có vai trò quan trọng hơn
487. Come between Vt fus Chia rẽ, gây mất đoàn kết
488. Come by Vt fus Nhận được một cách tình cờ
489. Come by Vi Đi từ trên xuống
490. Come down Vi Giảm bớt xuống
491. Come down Vi Ngã xuống, đổ xuống
492. Come down Vi Rơi xuống
493. Come down Vi Đi đến quyết định
494. Come down Vi Truyền lại lưu truyền
495. Come down Vi Đi đến nơi nào đó
496. Come down Vi Tốt nghiệp đại học
497. Come down on Vt fus Chỉ trích
498. Come down on Vt fus Đòi tiền bồi thường
ifml
499. Come down with Vt fus Bị ốm vì cái gì
500. Come for Vt fus Đến và đưa đi
501. Come for Vt fus Tiến tới để tấn công
502. Come forth Vt fus Đề nghị cung cấp cái gì
503. Come forward Vi Trở thành vấn đề thảo luận
504. Come from Vt fus Được sinh ra
505. Come from Vt fus Bắt nguồn từ
506. Come in Vi Bắt đầu có hiệu quả, hiệu lực
507. Come in Vi Hợp thời trang
508. Come in Vi Hợp thời, đúng mùa
509. Come in Vi Giữ vị trí trong kế hoạch nào
đó
510. Come in Vi Kết thúc cuộc đua
511. Come in for Vt fus Tấn công hoặc là đối tượng của
cái gì
512. Come into Vt fus Đi vào, vào trong
513. Come into Vt fus Thừa kế
514. Come in on Vt fus Tham gia
515. Come of Vt fus Phát sinh, xuất phát từ
516. Come off Vi Ngã từ đâu
517. Come off Vi Bong ra, rời ra
518. Come off Vi Thành công
519. Come off Vi Xoay sở
520. Come off Vi Hoàn thành, kết thúc làm gì
521. Come on Vi Khuyến khích ai đó
522. Come on Vi Thúc giục ai nhanh lên
523. Come on Vi Đến đâu
524. Come on Vi Bắt đầu nói chuyện trên điện
thoại
525. Come on Vi Bắt đầu
526. Come on to Vt fus Bắt đầu thảo luận cái gì
527. Come on to Vt fus Bước vào (phiên tòa, sân khấu)
528. Come out Vi Lộ ra
529. Come out Vi Đi cùng nhau
530. Come out Vi Xuất hiện (trong ảnh )
531. Come out Vi Bị loại khỏi, xóa khỏi
532. Come out Vi Xuất bản
533. Come out Vi Đình công
534. Come out in Vt fus Cho thấy hay phát triển
535. Come out of Vt fus Xuất hiện
536. Come out with Vt fus Buột miệng, lỡ lời
ifml
537. Come over Vt fus ảnh hưởng đến ai
538. Come over Vi Hiểu một cách chính xác
539. Come round Vi Ghé thăm
540. Come round Vi Đến
541. Come round Vi Hồi tỉnh
542. Come round Vi Chấp nhận điều gì đó sau khi
bị thuyết phục
543. Come round to Vt fus Chấp nhận làm gì
544. Come through Vi , vt fus Sống sót
545. Come to Vi Hồi tỉnh
546. Come to Vi Tổng số là
547. Come under Vt fus Bị lên án hay tấn công
548. Come under Vt fus Thuộc loài hay nhóm
549. Come under Vt fus Bị điều khiển, điều hành
550. Come up Vi Xảy ra
551. Come up Vi Được chọn
552. Come up Vi Trúng số, thắng cá cược
553. Come up against Vt fus Đối mặt, chạm trán với
554. come up for Vt fus Được coi là đối thủ của
555. Come up to Vt fus Đạt đến mức chấp nhận được
556. Come up with Vt fus Nghĩ đến, tạo ra
557. Come with Vt fus Được cung cấp cái gì
558. Come within Vt fus Đến gần
559. Comment on Vt fus Nhận xét về
560. Confide in Vt fus Có niềm tin
561. Compare to Vt sep So sánh với
562. Compare with Vt sep Đặt ai / cái gì cạnh tranh để tìm
ra sự giống nhau và khác biệt
563. Complain about Vt fus Phàn nàn, không thỏa mãn cái

564. Complain of Vt fus Đưa ra dấu hiệu của sự ốm đau
565. Condemn to Vt fus Bị buộc tội, kết tội
566. Confine to Vt fus Hạn chế
567. Congratulate on Vt sep Chúc mừng
568. Conjure up Vt sep fml Gợi lên, khiến ai tưởng tượng
ra
569. Conjure up Vt sep Làm cho xuất hiện
570. Conk out Vi Chết hay ngừng làm việc
571. Connect up Vt fus Nối
572. Connect with Vt fus Đến đúng giờ
573. Copy down Vt sep Viết xuống
574. Copy in Vt sep Sao chép tài liệu
575. Copy out Vi vt sep Viết lại cái gì đó ở trong sách
576. Correspond to Vi ifml Tương đương hay tương tự
577. Cordon off Vt sep Vây bằng hàng rào
578. Couch in Vt sep Biểu hiện
579. Cough up Vt sep Ho ra cái gì
580. Cough up Vi / vt sep Miễn cưỡng trả, nhả ra
581. Count against Vt fus Bất lợi cho ai
582. Count among Vt sep Được coi là thành viên của một
nhóm cụ thể
583. Count for Vt fus Quan trọng
584. Count in Vt sep Tính đến
585. Count on Vt fus Dựa vào
586. Count out Vt sep Loại ra
587. Count out Vt sep Tuyên bố là người
thua(boxing)
588. Count up Vt fus Tính tổng
589. Couple on vt Liên kết cái gì với cái gì
590. Couple up Vt fus Nối lại với nhau
591. Couple together Vt sep Nối kết trong suy nghĩ
592. Cover in Vt fus Bao phủ cái gì bằng cái gì
593. Cover up Vt sep Che phủ
594. Cover up Vi /vt fus Che giấu
595. Crack down on Vt fus Mạnh tay, thẳng tay trừng trị
596. Crack up Vi Tâm thần, thần kinh bất ổn
597. Crack up Vi ifml Cười rũ rượi
598. Cram into Vt sep Đẩy vào, tống vào
599. Crash about Vi Di chuyển gây tiếng ồn
600. Crash out Vi Nổ ra ầm ĩ(tiếng ồn)
601. Crash out Vi Ngủ gật
602. Crawl across Vi Di chuyển chậm chạp qua cái

603. Crawl with Vt fus Đầy
604. Crate up Vt sep Cho cái gì vào thùng
605. Cream off Vt sep Gạn lấy, chọn lấy
606. Crease up Vt sep Làm cho ai thích thú
607. Credit with Vt fus Nhận thấy
608. Credit with Vt Công nhận, cho là
609. Creep in Vt fus Đi vào một cách nhanh nhẹ
610. Creep in Vt fus Ngấm dần
611. Creep over Vt fus Có ảnh hưởng đến ai
612. Creep up Vi Đi rón rén
613. Crop up Vi Xảy ra hay xuất hiện một cách
bất ngờ, không như mong
muốn
614. Cross off Vt sep Gạc tên khỏi danh sách
615. Cross out Vt sep Xóa bỏ, gạch bỏ
616. Cross over Vi Đi sang bên kia
617. Cross over Vi Thay đổi quan điểm
618. Cross with Vt fus Trộn lẫn
619. Crouch down Vi Cúi xuống
620. Crowd about Vt fus Vây quanh ai/ cái gì
621. Crowd in on Vi Cùng đi vào
622. Crowd out Vt sep Buộc ai đó phải dời đi
623. Crowd round Vt fus Tụ tập thành đám đông
624. Crumble away Vi Vỡ thành từng mảnh
625. Crumple up Vt sep Vò lại à vứt đi
626. Crush in Vt fus San bằng, làm bằng phẳng
627. Crush out Vt sep Đẩy ra
628. Cry down Vt sep Coi không quan trọng
629. Cry off Vi , vt fus Rút lui, hủy bỏ
630. Cry out Vi Kêu khóc một cách ầm ĩ
631. Cry out against Vt fus Phàn nàn
632. Cry out for Vt fus Rất cần
633. Cull from Vt fus Thu thập
634. Curl up Vi Cuộn lại, xoắn lại
635. Curse with Vt fus Có cái gì một cách bất hạnh
636. Curtain off Vt sep Ngăn cách bằng màn
637. Cut across Vt fus Cắt ngang phía trước
638. Cut across Vt fus Bất đồng
639. Cut away Vt sep Cắt bỏ
640. Cut back Vt sep Cắt giảm
641. Cut down vt sep Đốn ngã
642. Cut down Vt fml Cắt giảm
643. Cut in Vi Cắt ngang ai / cái gì
644. Cut into Vt fus Tấn công làm suy yếu
645. Cut off Vt sep Cắt bỏ
646. Cut out Vt sep Căt ra
647. Cut out Vt sep Ngừng làm gì
648. Cut through Vt fus Vượt qua
649. Cut up Vt sep Cắt thành miếng nhỏ
650. Dab at Vt fus Sờ, chạm vào cái gì nhiều lần
651. Dab off Vt sep Di chuyển nhanh
652. Dab on Vt sep Đặt nhẹ nhàng
653. Dally with Vt fus Không suy nghĩ chin chắn
654. Dam up Vt sep Ngăn bằng đập
655. Dam up Vt sep Kiềm chế cảm xúc
656. Damp down Vt sep Rấm lửa, giảm cháy liu riu
657. Damp off Vi Chết vì tưới nhiều
658. Dampen down Vt fus Làm giảm hiệu quả
659. Dash against Vt sep Đâm sầm vào
660. Dash off Vt sep Thảo nhanh
661. Dash off Vi Lao đi
662. Date from / back to Vt fus Có từ
663. Dawn on Vt fus Đột nhiên trở nên rõ ràng
664. Deal out Vt fus Thực hiện trừng phạt ai
665. Deal with Vt fus Xử lí, giải quyết
666. Deal with Vt fus Thảo luận
667. Deal with Vt fus Làm ăn
668. Debar from Vt fus Bị luật pháp cấm làm gì
669. Decide against Vt fus Quyết định không làm gì
670. decide for Vt fus Đưa ra lời buộc tội
671. Decide on Vt fus Quyết định có cái gì
672. Declare for Vt fus Tuyên bố ủng hộ
673. Defend against /from Vt sep Bảo vệ ai không bị tấn công
674. Defer to Vt fus Chấp nhận ý kiến của ai ( một
cách miễn cưỡng )
675. Delight in Vt fus Hài lòng, thích thú với cái gì
676. Deliver of Vt usu sep Diễn đạt một cách tự tin
677. Deliver of Vt fus Sinh nở
678. Deliver up Vt sep Buộc đưa cho ai cái gì
679. Delve into Vt fus Xem xét sâu bên trong
680. Depart from Vt fus Bac bỏ, chối bỏ
681. Depend on / upon Vt fus Lệ thuộc vào ai/cái gì
682. Depend on Vt fus Chắc chắn
683. Depend on Vt fus Tùy thuộc vào
684. Depend on Vt fus Nhận hỗ trợ về vật chất
685. Deprive of Vt sep Tước mất
686. Derive from Vt sep Có từ, rút ra từ

687. Derive from Vt sep Xuất xứ từ


688. Descend on Vt fus Đến một cách bất ngờ
689. Descend to Vt fus Làm giảm, hạ xuống
690. Despair of Vt fus Tuyệt vọng
691.
692. Destine for Vt fus Chỉ định ai
693. Deter from Vt sep Thuyết phục ai không làm gì
694. Detract from Vt fus Làm mất hay hạ thấp giá trị,
danh tiếng của ai
695. Deviate from Vt fus Hành động hay cư xử một cách
khác đi
696. Devote to Vt sep Cống hiến
697. Dictate to Vt fus Ra lệnh làm gì
698. Die away Vi Mờ dần, bặt dần
699. Die down Vi Chết dần, tàn tạ
700. Die for Vt fus Cần cái gì
701. Die of Vt fus Chết vì cái gì
702. Die off Vi Chết hết, chết ráo
703. Die out Vi Mất dạng
704. Dig in Vt sep Chôn dưới lòng đất
705. Dig out Vt sep Bới ra, đào ra để tìm
706. Dig over Vt fus Cày, cuốc, xới
707. Dig up Vt sep Đào bới lên
708. Dig up Vt sep Tìm thấy
709. Din into Vt usu sep Nhắc đi nhắc lại để nhớ
710. Dine out Vi Ăn tối bên ngoài nhà
711. Dip into Vt fus Rút cái gì (nhất là tiền ) khỏi
712. Dip into Vt fus Xem lướt qua, hoặc học sơ qua
713. Direct to Vt sep Gửi cho ai cái gì
714. Disabuse of Vt sep Thuyết phục ai đó đã sai
715. Disagree with Vt fus Không đồng ý, nhất trí
716. Disagree with Vt fus (thực phẩm) làm cho ai đó cảm
thấy không hài lòng
717. Disapprove of Vt sep Không đồng thuận, tán thành
718. Discourage from Vt sep Can ngăn làm việc gì
719. Discourse on Vt fus Nói về hay bàn luận về
720. Discriminate Vt fus Phân biệt sự khác nhau
between
721. Dish out Vt sep Phân phát cho ai
722. Dish out Vt sep ( thức ăn ) phục vụ cái gì cho ai
723. Dish up Vi vt sep Đặt thức ăn vào dĩa, dọn thức
ăn ra
724. Dispense with Vt fus Loại bỏ
725. Displace from Vt sep Di chuyển ai / cái gì
726. Dispose of Vt fus Từ bỏ, loại bỏ
727. Dispose of Vt fus Giải quyết
728. Dispose of Vt fus Bán đi
729. Disassociate from Vt sep Không liên quan, dính líu
730. Dissuade from Vt sep Ngăn ai làm gì
731. Distinguish between Vt fus Nhận ra sự khác biệt giữa hai
người hoặc vật
732. Dive in Vi Bắt đầu làm một cách nhiệt
tình
733. Divest of Vt sep Đặt xuống
734. Divide among Vt sep Cùng chia
735. Divide by Vt sep Số chia
736. Divide from Vt sep Tách ra, chia ra
737. Divvy up Vi Chia lợi nhuận với người khác
738. Do away with Vt fus Chấm dứt
739. Do away with Vt fus Giết hại ai một cách bí mật
740. Do down Vt sep Khiến ai đó xuất hiện một cách
ngu ngốc
741. Do for Vt fus Tiêu diệt hay chấm dứt
742. Do for Vt fus Làm việc nhà cho
743. Do in Vt sep Thủ tiêu, giết
744. Do in Vt sep Kiệt sức
745. Do out Vt sep Dọn sạch
746. Do out in Vt fus Trang trí
747. Do out of Vt Khiến ai mất đi cái gì bằng
cách lừa dối
748. Do over Vt sep Làm lại từ đầu
749. Do over Vt sep Trang trí lại
750. Do over Vt sep Làm ai đau đớn
751. Do up Vt sep Buộc chặt
752. Do up Vt sep Buộc lại thành bó
753. Do up Vt sep Sửa sang và lắp đặt thiết bị
hiện đại
754. Do with Vt fus Có liên quan
755. Do with Vt fus Thích cái gì/ làm cái gì
756. Do with Vt fus Muốn biết điều gì đã xảy ra
757. Do without Vt fus Xoay sở hay tồn tại thiếu cái gì
758. Do without Vt fus Không yêu cầu, đòi hỏi gì
759. Dob in Vt sep Tố giác
760. Dob in Vt sep Góp tiền
761. Dole out Vt sep Phân chia, phân phát
762. Doll up Vt Ăn mặc trang trọng
763. Dope up Vt fus Say thuốc
764. Dose up Vt sep Bốc thuốc cho ai với số lượng
nhiều
765. Dot with Vt fus Điểm xuyết
766. Double back Vi Quay trở lại điểm xuất phát
767. Double up Vi Gập người
768. Doubt of Vt fus Nghi ngờ
769. Dovetail with Vt fus Phù hợp hay hài hòa
770. Doze off Vi Vừa mới chợp mắt
771. Draft into Vt fus Phục vụ cho một tổ chức
772. Drag down Vt sep Khiến ai cảm thấy mệt mỏi
773. Drag down Vt sep Hạ thấp giá trị của ai
774. Drag in Vt sep Đưa vấn đề
775. Drag in Vt sep Tham gia
776. Drag on Vi Kéo dài ra
777. Drag out Vt sep Thuyết phục ai nói cho biết về
cái gì, bật mí
778. Drag out Vt sep Kéo dài ra một cách không cần
thiết
779. Drag up Vt fus Gợi lại những chuyện k thú vị
780. Drag up Vt fus Không nuôi dưỡng đúng cách
781. Drain away Vt sep Chảy đi hoàn toàn
782. Drain from Vt sep Mất dần sức mạnh
783. Draw aside Vt sep Kéo sang một bên
784. Draw down Vt fus Khiến ai cáu giận và phê bình
785. Draw in Vi Trở nên ngắn hơn(thời gian
ban ngày )
786. Draw in Vi Đến và dừng lại
787. Draw off Vt sep Rót từ bình chứa lớn
788. Draw on Vt dùng đến, cậy đến
789. Draw on Vi Tiến đến gần hơn
790. Draw on Vt sep Tháo ra
791. Draw out Vi Đi ra khỏi đâu
792. Draw out Vt sep Làm cho ai bớt nhút nhát và
nói
793. Draw out Vt sep Rút tiền từ nhà băng
794. Draw out Vi (thời gian ban ngày ) trở nên
dài hơn
795. Draw out Vi Kéo dài hơn bình thường
796. Draw up Vt sep Mang cái gì đến gần cái gì
797. Draw up Vi Dừng lại
798. Draw up Vt sep Sắp xếp có trật tự
799. Draw up Vt sep Chuẩn bị
800. Dream of Vt fus Suy nghĩ về cái gì (một cách
hy vọng )
801. Dream up Vt sep Phát minh hay sáng tạo ra cái

802. Dredge up Vt fus Nhớ lại
803. Dress down Vt fus Ăn mặc đơn giản để không gây
sự chú ý
804. Dress down Vt sep Trừng phạt ai vì đã làm sai cái

805. Dress up Vi Mặc quần áo trang trọng
806. Dress up Vi / vt sep Mặc đồ hóa trang
807. Dress up Vt sep Khiến cho cái gì có vẻ thú vị
hơn
808. Drift along Vi Sống cuộc sống không có mục
đích
809. Drift apart Vi (mối quan hệ) mất dần sự thân
thiết và dần chấm dứt
810. Drift off Vi Bắt đầu ngủ gật
811. Drill in/into Vt sep Dạy cái gì bằng cách nhắc đi
nhắc lại
812. Drill in/ into Vt sep Hiểu cái gì bằng cách nhắc đi
nhắc lại
813. Drink down Vt sep Uống cạn một hơi
814. Drink in Vt sep Tập trung một cách háo hức
815. Drink to Vt fus Nâng cốc chúc tụng nhau
816. Drink up Vt sep, vi Uống cạn, uống hết
817. Drive at Vi Muốn biết ai đang nói gì
818. Drive away Vt sep Buộc ai rời đi, tống đi
819. Drive back Vi Quay trở lại bằng xe ô tô
820. Drive off Vt sep Đe dọa hay buộc ai đó phải rời
đi
821. Drive off Vi Rời đi bằng xe ô tô
822. Drive out Vt sep Khiến cho (cái gì ) bị lãng
quên
823. Drive out Vt sep Buộc đi và rời đi hay biến mất
824. Drone on Vi Nói một cách buồn tẻ trong
thời gian dài
825. Drool over Vt fus Chú ý đến ( ai/cái gì ) một cách
nực cười
826. Drop away Vi Trở nên yếu đi
827. Drop back Vi Đi tụt lại
828. Drop by Vi Tạt qua , ghé qua
829. Drop on Vt oblid Để lại cái gì cho ai
sep
830. Drop off Vi Ngủ gật
831. Drop off vi Giảm (về số lượng )
832. Drop off Vt sep Thả khách
833. Drop out Vi Không tham gia
834. Drop out Vi Bỏ học
835. Drop around Vi Ghé thăm, tạt qua
836. Drop around Vi Mang đến nhà
837. Drown out Vt sep Làm cho cái gì khó nghe
838. Drum in Vt sep Lải nhải, nhắc đi nhắc lại
839. Drum out Vt fus Đánh liên hồi vào cái gì
840. Drum out Vt sep Buộc rời khỏi tổ chức
841. Drum up Vt fus Cố gang để nhận sự hỗ trợ/ủng
hộ của ai
842. Dry off Vt sep Làm khô, lau khô
843. Dry out Vi /vt sep Làm khô hay trở nên khô ráo
844. Dry up Vt sep Làm khô
845. Dry up Vi Hết nước
846. Dry up Vi Ko sản xuất, hoạt động kd
847. Dub in Vt fus Lồng tiếng
848. Duck out Vi Tránh làm gì
849. Dump on Vt fus Cư xử không công bằng
850. Dust down Vt sep Phủi bụi
851. Dust down Vt sep Khiển trách hay mắng chửi
852. Dwell on Vt fus Nghĩ hay nói lại 1 việc gì đó
853. Earmark for Vt fus Quyết định sử dụng cái gì cho
mục đích cụ thể
854. Earth up Vt fus Phủ đất lên
855. Ease across Vt fus Đi qua một cách nhẹ nhàng
856. Ease down Vi Giảm tốc độ
857. Ease off Vi Làm cho yếu đi hay bớt
nghiêm trọng hơn
858. Ease up Vt fus Bớt lại, giảm bớt
859. Eat away Vt sep Ăn dần dần và phá hủy 1 phần
860. Eat in Vi Ăn ở nhà
861. Eat into Vi fus Phá hoại nghiêm trọng sức
khỏe của ai
862. Eat out Vi Ăn ở nhà hàng
863. Eat up Vt fus Ăn hết thức ăn
864. Eat up Vt sep Lo lắng
865. Ebb away Vi Trở nên yếu dần đi
866. Edit out Vt sep Cắt bỏ, xén bỏ
867. Egg on Vt sep Khuyến khích ai làm gì
868. Eke out Vt sep Cầm cự, dè xẻn
869. Elaborate on Vt fus Giải thích
870. Elevate to Vt fus Nâng cao vị thế của ai
871. Eliminate from Vt sep Loại bỏ, xóa bỏ
872. Emanate from Vt fus Xuất phát từ
873. Embark on /upon Vt fus Bắt đầu làm
874. Embroil in Vt fus Liên quan đến
875. Embroider on Vt fus Kể chi tiết theo trí tưởng tượng
của ai
876. Empty into Vt fus Đổ vào
877. Empty out Vt sep Tháo hết, đổ ra hết
878. Encase in Vt fus Bảo phủ hoàn toàn bằng cái gì
879. Encroach on/upon Vt fus Lấn chiếm đất đai
880. Encroach on/upon Vt fus Xâm lấn quyền lợi
881. End in Vt fus Kết quả là, hậu quả là
882. End up Vi Đã đến một kết cục
883. End up Vi Kết thúc, chấm dứt
884. Endow with Vt fus Ban cho , phú cho
885. Engage in Vt fus Tham gia vào hoạt động nào đó
886. Engage on Vt fus Đang làm gì đó
887. Enlarge on/upon Vt fus fml Chi tiết hơn, cụ thể hơn
888. Enlighten about Vt sep Làm sáng tỏ
889. Enlist in Vt fus Nhập ngũ
890. Enrol in Vt fus Viết tên đăng kí
891. Enshrine in Vt fus fml Cất giữ
892. Entangle with Vt fus Dính vào, bị vướng vào
893. Enter for Vt sep Tham dự cuộc thi
894. Enter into Vt fus Tham gia
895. Enter into Vt fus Bắt đầu cái gì
896. Enter into Vt fus Là một phần của
897. Enter on/upon Vt fus Bắt đầu
898. Enter up Vt fus Đăng kí
899. Entice away Vt sep Lôi kéo, nhử
900. Entrap into Vi fus Lừa đảo ai
901. Entrust to Vt sep Giao phó
902. Entrust with Vt sep Khiến ai có trách nhiệm với cái

903. Escape from Vt fus Trốn thoát khỏi ai/ cái gì
904. Estimate at Vt sep Dự đoán
905. Erode away Vi Ăn mòn, xói mòn
906. Erode away Vi Biến chất
907. Even out Vt sep Làm cho ngang bằng, đồng đều
908. Even out Vi Ngang bằng
909. Evolve from Vt fus Phát triển chậm
910. Examine on Vt fus Kiểm tra kiến thức của ai
911. Excel at Vt fus Giỏi ở một hoạt động nào đó
912. Excel in Vt fus Đạt trình độ cao
913. Excuse for Vt sep Tha thứ
914. Exercise over Vt sep Sử dụng cái gì để đối phó với
ai
915. Expand on Vt fus Đưa thêm chi tiết
916. Expand into Vt sep Mở rộng
917. Expect of Vt sep Hi vọng ai đó làm gì
918. Experiment with Vt fus Phát hiện ra ảnh hưởng của
ai/cái gì
919. Explain away Vt sep Đưa ra lí do chính đáng, giải
thích hợp lí
920. Extract from Vt sep Rút, trích, chiết xuất
921. Exult at Vt fus Hoan hỉ, hả hê
922. Exult in Vt fus Tự hào về cái gì
923. Exult over Vt fus Hân hoan trong chiến thắng
924. Face about Vi Quay ngược lại
925. Face down Vt sep Giành lợi thế bằng hành động
và nhìn thẳng vào mắt
926. Face up to Vt fus Đương đầu với ai / cái gì
927. Face with Vt sep Bao phủ, che phủ
928. Fade away Vi Nhạt dần, mất dần
929. Fade in up Vt sep Làm cho rõ dần(tivi, chiếu
bóng)
930. Fade out Vi /vt sep Mờ nhạt và biến mất
931. Fade about Vi Tốn thời gian vô ích
932. Fag about Vt sep Làm cho ai cảm thấy mệt mỏi
933. Fall about Vi Cười nghiêng ngả
934. Fall apart Vi Rời ra từng mảnh
935. Fall away Vi Dốc xuống
936. Fall away Vi Giảm xuống
937. Fall away Vi Mất đi
938. Fall back Vi Lùi lại phía sau
939. Fall back on Vt fus Phải viện đến, dùng đến
940. Fall behind Vi Chậm hơn, rớt lại phía sau
941. Fall behind Vi Thanh toán muộn, trả nợ muộn
942. Fall down Vi Đổ
943. Fall down Vi Thất bại
944. Fall down on Vt fus Không hoàn thành trách nhiệm,
nhiệm vụ
945. Fall for Vt fus Yêu ai
946. Fall for Vt fus Bị lừa bịp
947. Fall in Vi Rơi xuống và vỡ
948. Fall into Vt fus Đạt được trạng thái hay điều
kiện
949. Fall into Vt fus Bắt đầu đối thoại
950. Fall in with Vt fus Đồng ý hay chấp nhận ý kiến..
951. Fall in with Vt fus Kết bạn đồng hành
952. Fall off Vt fus Tách rời
953. Fall off Vt fus Giảm sút
954. Fall on/upon Vt fus Trở thành trách nhiệm của ai
955. Fall on/ upon Vt fus Tấn công một cách bất ngờ
956. Fall out Vi Rơi và rụng xuống đất
957. Fall over Vi Mất thăng bằng và ngã xuống
958. Fall through Vi Thất bại hay ko đạt được điều

959. Fall to Vt fus Là trách nhiệm của ai
960. Fall to Vi Bắt đầu cái gì
961. Fall under Vt fus Thuộc về
962. Fan out Vi vt sep Xòe ra
963. Farm out Vt sep Giao trách nhiệm
964. Farm out Vt sep Phân chia
965. Fasten down Vt sep Buộc chặt, thắt chặt
966. Fasten on Vt sep Tập trung
967. Fasten up Vt sep Đóng, gài, nối cái gì
968. Father on/upon Vt sep Người tạo ra, người khởi
xướng
969. Fathom out Vt sep Phát hiện hay tìm cách giải
thích về cái gì
970. Fatten on/up Vt fus Trở nên béo hay giàu có
971. Fatten up Vt sep Mập lên hay vỗ béo
972. Fawn on Vt fus Nịnh hót, tâng bốc
973. Fear for Vt fus Lo lắng về ai, cái gì
974. Feast on Vt fus Dự tiệc
975. Feast with Vt sep Chiêu đãi
976. Feature in Vt fus Đóng vai, có vai trò
977. Feed back Vt sep Phản hồi
978. Feed in /into Vt sep Đưa vào
979. Feed on Vt sep Dựa vào nhau, tiếp tục tồn tại
hay phát triển vì thứ khác
980. Feed up Vt sep Cho ăn uống đầy đủ
981. Feel for Vt fus Cảm thông với ai
982. Feel out Vt sep Phát hiện ra quan điểm của ai
983. Feel up to Vt fus Thấy có đủ sức để làm gì
984. Fence in Vt sep Rào lại
985. Fend off Vt fus Chống lại, đỡ
986. Fend off Vt fus Tránh đương đầu với
987. Ferret about Vi Tìm bới, lục lọi
988. Ferret out Vt sep Tìm ra sau khi lục lại
989. Festoon with Vt sep Trang trí bằng hoa
990. Fetch for Vt fus Tìm và mang cái gì lại
991. Fetch up Vi Đến nơi nào đó
992. Fiddle about/around Vi Sờ mó hay di chuyển cái gì của
ai mà ko có sự cho phép
993. Fight back Vi Kháng cự
994. Fight down Vt Ghìm nén cảm xúc
995. Fight for Vt fus Đấu tranh giành lại
996. Fight off Vt sep Khỏi bệnh và phục hồi
997. Fight off Vt sep Đánh lui
998. Fight out Vt oblig Đấu tranh đến cùng
sep
999. Figure in Vt fus Cộng vào, thêm vào
1000. Figure on Vt fus Có ý định làm gì

You might also like