You are on page 1of 3

BÀI ĐỌC TRÊN BLOGKIMCHI.

COM

CHỦ ĐỀ: KHẮC PHỤC BẤT AN VÌ COVID-19


Để dễ học từ vựng hơn các bạn hãy đọc từ vựng và xem bài dịch gốc TẠI ĐÂY để dễ nhớ từ vựng
theo chủ đề hơn.

1. 대처: ứng phó, đối phó

2. 위기: khủng hoảng

3. 위기상황: tình hình khủng hoảng

4. 과도한 불안: bất an quá mức

5. 소진: cạn kiệt, tiêu hao

6. 소진시켜서: gây ra sự tiêu hao, cạn kiệt

7. 면역력: khả năng miễn dịch

8. 부정적인 영향: ảnh hưởng tiêu cực

9. 방역: sự phòng dịch

10. 감염병: bệnh lây nhiễm, bệnh truyền nhiễm

11. 외부적: bên ngoài

12. 공포: nỗi sợ hãi

13. 짜증: nổi giận, bực bội

14. 정상적: bình thường, sự bình thường

15. 주의 깊게 행동하게: hành động một cách cẩn trọng, kỹ càng


BÀI ĐỌC TRÊN BLOGKIMCHI.COM

16. 다루다: xử lý

17. 두근거리다: hồi hộp, đập thình thịch

18. 두통: sự đau đầu

19. 소화불량: khó tiêu hóa

20. 불면증: mất ngủ

21. 유발하다: tạo ra, khơi dậy, căn nguyên nguồn gốc của sự việc nào đó.

22. 끊임없이: không ngừng

23. 추구하다: theo đuổi, tìm kiếm

24. 불확실한 정보: thông tin không kiểm chứng, không có độ chính xác

25. 가중하다: làm tăng, gia tăng

26. 이성적: lý tính, lý trí

27. 우선순위: thứ tự ưu tiên

28. 질병관리본부: trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh(CDC)

29. 정해놓고: quyết định + sắp xếp, quy định

30. 사회적 거리두기: giãn cách xã hội

31. 외부활동: hoạt động ngoài trời


BÀI ĐỌC TRÊN BLOGKIMCHI.COM

32. 교류: giao lưu

33. 소외감: cảm giác bị xa lánh

34. 화상 전화: gọi video

35. 흐트러지다: rối loạn, bừa bộn

36. 일상생활 리듬이 흐트러지다: nhịp điệu cuộc sống bị loạn, bị xáo trộn

37. 소통하다: thông hiểu, thấu hiểu, giao tiếp

38. 활력: sinh lực, sinh khí

39. 유지하다: duy trì

You might also like