You are on page 1of 6

1.

Out of the blue: without warning or unexpectedly

2. Over the moon: very happy

3. Be walking on air: very happy, extremely happy

4. Every cloud has a silver lining: If you are in a bad situation, you will be good next time:

Mỗi tình huống khó khăn đều đi kèm một số lợi ích, trong cái rủi có may

5. Long story short: jump into the end right away, don't want to do the unnecessary things

Chỉ quan tâm kết quả cuối cùng, tóm lại là

6. Get out of hand: something becomes difficult to control: khó kiểm soát

7. Make ends meet: just make enough money to live day by day: kiếm đủ sống

8. Pull oneself together: to become calm and behave normally again after being upset or angry or
having been through some horrendous situation: bình tĩnh lại sau khủng hoảng, vực bản thân dậy

9. Cost an arm and a leg: prohibitively expensive, very expensive: quá đắt

10 Cut to the chase : vào thẳng vấn đề

11. The Party in my mouth: một bữa ăn ngon đầy thịnh soạn thì mình có thể thốt lên câu này

12. A blessing in disguise: trong cái rủi có cái may

13. No pain no gain: có chí thì lên

14. A piece of cake: dễ như ăn bánh..

15. Shoot the breeze: chém gió

16. An acquired taste :trc mình không ưa nhưng bây giờ mình thích nó.

17. Walk a mile in my shoes:

9 từ cực dễ giúp bạn nói tiếng Anh "sang


chảnh" hơn
1. Immensely = extremely

2. to strive to do sth = to try very hard to do st


3. To seek sth = to search sth

4. Prevalent = common, widespread

5. Nevertheless = However

6. Manifold /ˈmænɪfəʊld/= many & very

= Multitudinous/ˌmʌltɪˈtuːdɪnəs/ : vô số, vô kể

7. Concur /kənˈkɜːr/ = agree

8. Monotonous /məˈnɒtənəs/ = repetitive, therefore boring

9. Nebulous /ˈnebjələs/= unclear

1. confident: tự tin

2. awkward: vụng về

3. underneath the surface, I am paddling like a swan: trông bình tĩnh nhưng
không thật sự thì không.

4. put up a façade: để giả vờ là một cái gì đó bạn không phải là như vậy

5. a control freak: một kẻ kỳ quặc kiểm soát và muốn tự mình làm mọi việc

6. an eye for detail: cầu toàn (making sure everything is perfect : đảm bảo mọi
thứ đều hoàn hảo)

7. reliable and dependable: đáng tin cậy

8. punctuality: đúng giờ

9. disrespectful: vô lễ, bất lịch sự

10. parental way: cư xử như một người mẹ

11.interpersonal skills: giỏi giao tiếp

12 empathetic: đồng cảm – (understanding others emotions: thấu hiểu cảm xúc
của người)
13. generous listener: người lắng nghe (take time to hear what others are saying:
dành thời gian để nghe những gì người khác đang nói)

14. to emulate / competitive: hiếu thắng, thích cạnh tranh

15 considerate: ân cần (kind and thoughtful: tốt bụng, chu đáo)

16. insecure: nhút nhát và không tự tin, Bất an

17. moody: tâm trạng – sometimes happy and sometimes sad/ cross

18. to be the life and soul of the party: trở thành linh hồn của bữa tiệc (a fun
person, someone who is the centre of activity: một người vui vẻ, một người là
trung tâm của mọi hoạt động)

19. to bend over backwards: cố gắng rất nhiều để giúp ai đó (to try very hard to
help someone)

20. broad-minded/ open-minded: có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt (prepared to


accept other views or behaviours: sẵn sàng chấp nhận các quan điểm hoặc hành
vi khác)

21. easy-going: dễ gần (relaxed and not easily worried about anything: thoải mái
và không dễ lo lắng về bất cứ điều gì)

22. extrovert/ outgoing: hướng ngoại (an energetic person who likes the
company of others: một người tràn đầy năng lượng, thích bầu bạn với người
khác)

23. fair-minded: công bằng (to treat people equally: đối xử bình đẳng với mọi
người)

24. fun-loving: vui vẻ, Ham vui (to enjoy having fun: để tận hưởng niềm vui)

25. to hide one’s light under a bushel: che giấu tài năng và kỹ năng

26. good sense of humour: khiếu hài hước tốt

27. introvert: hướng nội (someone who is shy: một người nhút nhát)

28. laid-back: thoải mái

29. to lose one’s temper: mất bình tĩnh (to suddenly become angry: đột nhiên trở
nên tức giận)
30. narrow minded: đầu óc hạn hẹp

31. painfully shy: then thùng (very shy: rất nhút nhát)

32. to put others first: đặt người khác lên hàng đầu (to think of others before
yourself: nghĩ đến người khác trước chính mình)

33. quick-tempered: nóng nảy (to become angry quickly: nhanh chóng trở nên
tức giận)

34. reserved: dè dặt

35. self-assured: tự tin

self-centred: /ˌself ˈsentərd/Ích kỷ, tự cho mình là trung tâm, (thinks only of oneself:
chỉ nghĩ đến bản thân)
self-confident: tự tin (believes in one’s own ability or knowledge: tin tưởng vào
khả năng hoặc kiến thức của chính mình)

self-effacing: /ˌself ɪˈfeɪsɪŋ/Khiêm tốn


to take after: giống ai đó (to be like (often another member of the family): giống ai
đó trong gia đình)

thick-skinned: da mặt dày (not easily affected by criticism: không dễ bị ảnh


hưởng bởi những lời chỉ trích)

trustworthy: đáng tin cậy (can be trusted: có thể được tin cậy)

two-faced: người/ tính cách hai mặt

aggressive: hung hăng; xông xáo

ambitious: có nhiều tham vọng

bad-tempered: nóng tính

cautious/ careful: thận trọng, cẩn thận

clever: khéo léo

cold: lạnh lùng

cruel: độc ác

tacful: khéo cư xử, lịch thiệp


dumb: không có tiếng nói

enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình

từ vựng IELTS về con người

faithful: chung thuỷ

generous: rộng lượng

gentle: nhẹ nhàng

honest: trung thực

hot-temper: nóng tính

imaginative: giàu trí tưởng tượng

Intelligent/ smart: thông minh

lazy: lười biếng

loyal: trung thành

mean: keo kiệt

observant: tinh ý

optimistic: lạc quan

patient: kiên nhẫn

pessimistic: bi quan

sociable, friendly: thân thiện

quite: ít nói

rational: có lý trí, có chừng mực

reckless: hấp tấp

sincere: thành thật, chân thật

stubborn: bướng bỉnh

talkative: nhiều chuyện, lắm mồm


understanding: hiểu biết

wise: thông thái, uyên bác

selfish: ích kỷ

silly, stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch

unkind: xấu bụng, không tốt

unpleasant: khó chịu

You might also like