Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary of Physic
Vocabulary of Physic
1. Kinematic
Measuring tape: thước dây, băng đo Telescope: kính thiên văn, kính viễn vọng
Metre rule: thước đo mét Inverted image: ảnh ngược
Vernier calipers: thước kẹp có du xích Real image: ảnh thực
Micrometer screw: Vít panme Virtual image: ảnh ảo
Stopwatch: đồng hồ đếm thời gian Diminished image: hình ảnh thu nhỏ
Ticker tape timer: băng ghi thời gian Magnified image: ảnh phóng đại
Friction: lực ma sát Electromagnetic spectrum: phổ điện từ
Vibration: sự dao động Gamma ray: tia gamma
Electron Diffusion: khuếch tán điện tử X – ray: tia X
Convection: đối lưu Ultra – violet: tia cực tím
Radiation: bức xạ Visible light: ánh sáng nhìn thấy
Expand: giãn nở Infra – red: tia hồng ngoại
Dense: đặc, đậm đặc Radioactive substance: chất phóng xạ
Electromagnetic waves: sóng điện từ Hot body: bộ tỏa nhiệt
Infra – Red waves: sóng hồng ngoại Geiger – Muller tube: ống đếm Geiger – Muller
Vacuum: chân không Fluorescent screen: Fluorescent screen
Emit: phát ra Fluorescent screen: sơn phát quang
Absorb: hấp thụ Thermopile: pin nhiệt điện
Wave: sóng Aerial: ăng ten
Tank: bể chứa Short wavelength: bước sóng ngắn
Ripple: gợn sóng Long wavelength: bước sóng dài
Wavelength: bước sóng Microwave: sóng cực ngắn, vi sóng
Transverse wave: sóng ngang (water waves: Magnet: nam châm
sóng nước Positive charge: điện tích dương
electromagnetic wave (radio, light): sóng điện Negative charge: điện tích âm (electron)
từ) Compression: nén, lực nén
Longitudinal wave: sóng dọc (sound wave : sóng Rarefaction: sự làm loãng, sự làm giãn
âm thanh) Vibrating source: nguồn âm, nguồn dao động
Crest: đỉnh sóng Transmit: truyền, phát
Trough: bụng sóng Audible frequence: tần số nghe được
Rest position: vị trí nghỉ (biên độ bằng 0) Loudness: âm lượng
Reflection: sự phản xạ Pitch: độ cao của âm
Normal: pháp tuyến Echo: phản hồi, tiếng vọng
Incidence (ray): (tia) tới The propagation of sound: sự lan truyền âm
Refraction: sự khúc xạ thanh
Refractive index (of a medium): chiết suất, hệ số High pressure region: vùng áp suất cao
khúc xạ (của một môi trường) : Pistol: sung ngắn
Real depth: độ sâu thực tế Static electricity: tĩnh điện
Apparent depth: độ sâu biểu kiến Attract: hút
Lense: thấu kính Repel: đẩy
Converging lens: thấu kính hội tụ Rubbing : sự cọ sát, sự ma sát
Divergent lens: thấu kính phân kỳ Current electricity: dòng điện
Principal axis: trục chính Charge: điện tích
Principal focus: tiêu điểm chính Electromotive force: lực điện động, sức điện
Centre of the lens (optical center) : quang tâm động, thế điện động
Focal length: tiêu cự Circuit: mạch điện
Convex lens: thấu kính lồi Potential difference: hiệu điện thế
Magnification: độ phóng đại Resistance: điện trở
Effective resistance: trở kháng hiệu dụng
Metallic conductor: vật dẫn kim loại
Volmeter: vôn kế
Ammeter: ampe kế
Wire: dây dẫn
Cross-sectional area: diện tích mặt cắt
Resistor: cái điện trở, trở kháng
Parallel: song song
Series: nối tiếp
Filament: dây tóc bong đèn
Ohm’s law: định luật ôm
D.C. (direct current): dòng một chiều
D.C. circuit : mạch một chiều
Cell: pin Battery: ắc quy
Switch: khóa
Lamp: đèn
Fuse: cầu chì
Fixed resistor: điện trở cố định
Rheostat: biến trở
Earth connector: nối đất
Galvanometer: điện kế (đồng hồ đo dòng điện
và điện thế)