Rest position: Vị trí nghỉ (vị trí cân bằng) Fluorescent screen: Sơn phát quang Thermocouple thermometer: Cặp nhiệt điện Tank: Bể chứa Unstable: Không bền, không ổn định Real image: Ảnh thực Units: Đơn vị Dynamics: Động lực học Positive charge: Điện tích dương Length: Độ dài Refractive index (of a medium): Chiết suất, hệ số khúc xạ (của Focal length: Tiêu cự một môi trường) Emit: Phát ra Velocity: Vận tốc Chemical potential energy: Thế hóa The acceleration of free fall: Gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng Cell: Pin trường Ripple: Gợn sóng Acceleration: Gia tốc Wavelength: Bước sóng Transverse wave: Sóng ngang Gas: Chất khí Water waves: Sóng nước Distance travelled: Quãng đường đi được Electromagnetic wave (radio, light): Sóng điện từ Liquid: Chất lỏng Perpendicular distance from the pivot: Cánh tay đòn Neutral: Trung bình, trung gian, trung tính Uniform acceleration: Gia tốc đều Light: Ánh sáng Scale: Thang, tỷ lệ At rest: Đứng yên (body at rest: vật đứng yên) Volume: Thể tích Loudness: Âm lượng X – ray: Tia X String: Sợi dây Metre rule: Thước đo mét Horizontal line (time axis): Trục ngang (trục thời gian) Compression: Nén, lực nén Sound: Âm thanh Average speed: Tốc độ trung bình Diminished image: Hình ảnh thu nhỏ Electron Diffusion: Khuếch tán điện tử Converging lens: Thấu kính hội tụ Ice point: Điểm đóng băng, điểm tan của đá Temperature: Nhiệt độ Principal focus: Tiêu điểm chính Measuring tape: Thước dây, băng đo Metre rule: Thước đo mét Geiger – Muller tube: Ống đếm Geiger – Muller Vernier calipers: Thước kẹp có du xích Clinical thermometer: Nhiệt kế y tế Repel: Đẩy Pivot: Trụ, điểm tựa, trục quay Parallel: Song song Physical quantity: Đại lượng vật lý Chemical potential energy: Thế hóa Resistance: Điện trở Stability: Độ bền, độ ổn định Conduction: Dẫn Electromagnetic waves: Sóng điện từ Moment: Mômen Fusion: Nóng chảy Gamma ray: Tia gamma Resistor: Cái điện trở, trở kháng String: Sợi dây Real depth: Độ sâu thực tế Magnitude: Độ lớn Motion: Chuyển động Series: Nối tiếp Power: Công suất Anticlockwise: Ngược chiều kim đồng hồ Units: Đơn vị Moment of a force (or torque): Moomen lực (hay lực xoắn) Resultant force: Tổng hợp lực Melting: Nóng chảy Nuclear: Hạt nhân Convection: Đối lưu The acceleration of free fall: Gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng Centre of the lens (optical center): Quang tâm trường : Steam point: Điểm bay hơi, điểm sôi The gradient of the line: Hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của Principal axis: Trục chính đường thẳng Mass: Khối lượng Kinematics: Động học Speed: Tốc độ Gravitational field strength (g): Độ lớn của trường hấp dẫn Frequence: Tần số Normal: Pháp tuyến Substance: Vật chất Elastic potential energy: Thế năng đàn hồi Magnified image: Ảnh phóng đại Centre of gravity: Trọng tâm Humidity: Độ ẩm Filament: Dây tóc bong đèn Rheostat: Biến trở Switch: Khóa Battery: Ắc quy Ammeter: Ampe kế Attract: Hút Density: Mật độ Pistol: Sung ngắn Magnet: Nam châm Bulb: Bầu nhiệt kế Velocity: Vận tốc Narrow bore tube: Ống lỗ khoan hẹp Electromagnetic spectrum: Phổ điện từ Vacuum: Chân không Period: Chu kỳ Celsius (0C) temperature: Nhiệt độ celsius Inertia: Quán tính Negative charge: Điện tích âm (electron) Electromotive force: Lực điện động, sức điện động, thế điện động Acceleration: Gia tốc Stopwatch: Đồng hồ đếm thời gian Static electricity: Tĩnh điện Micrometer screw: Vít panme Unstable: Không bền, không ổn định Speed: Tốc độ Gravitational potential energy: Thế năng hấp dẫn Vaporization: Sự bay hơi, sự hóa hơi Amplitude: Biên độ Friction: Lực ma sát Atmosphere: Khí quyển Horizontal line (time axis): Trục ngang (trục thời gian) Earth connector: Nối đất Charge: Điện tích Kelvin (K) temperature: Nhiệt độ kelvin Force: Lực Neutral: Trung bình, trung gian, trung tính Retardation or deceleration (negative acceleration): Sự giảm tốc, Final speed: Tốc độ cuối sự hãm Air Pressure: Áp suất không khí Vibrating source: Nguồn âm, nguồn dao động Heat: Nhiệt Conservation of energy: Bảo toàn năng lượng Fixed resistor: Điện trở cố định Friction: Lực ma sát Ticker tape timer: Băng ghi thời gian Cross-sectional area: Diện tích mặt cắt Galvanometer: Điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế) Average speed: Tốc độ trung bình Perpendicular distance from the pivot: Cánh tay đòn Constant: Hằng số Distance – Time graph: Đồ thị quãng đường – thời gian Balance: Sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng Freezing: Đóng băng, làm lạnh Weight: Trọng lượng Initial speed: Tốc độ đầu Moment: Mômen Instantaneous speed: Tốc độ tức thời Ultra – violet: Tia cực tím Apparent depth: Độ sâu biểu kiến Short wavelength: Bước sóng ngắn Uniform acceleration: Gia tốc đều Lamp: Đèn Distance travelled: Quãng đường đi được Transmit: Truyền, phát Stable: Bền, ổn định, dừng Virtual image: Ảnh ảo Constriction (in tube): Sự thắt lại (trong ống) Thermometer: Nhiệt kế Reflection: Sự phản xạ Time: Thời gian Kinematics: Động học Uniform speed: Tốc độ đều Clockwise: Theo chiều kim đồng hồ The gradient of the line: Hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của Solid: Chất rắn đường thẳng Circuit: Mạch điện Stable: Bền, ổn định, dừng Incidence (ray): (tia) tới Rest position: Vị trí nghỉ (biên độ bằng 0) Vertical line (distance or speed axis): Trục dọc (trục quãng Direction: Hướng đường hay trục vận tốc) Constant: Hằng số Pitch: Độ cao của âm Capillary tube: Ống mao dẫn Gravitational potential energy: Thế năng hấp dẫn Thermal energy: Nhiệt năng Uniform speed: Tốc độ đều Volmeter: Vôn kế Stem: Ống chân không Stability: Độ bền, độ ổn định Mercury or alcohol thermometer: Nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồn Retardation or deceleration (negative acceleration): Sự giảm tốc, sự hãm Crest: Đỉnh sóng Measuring tape: Thước dây, băng đo Potential difference: Hiệu điện thế Expand: Giãn nở Vibration: Sự dao động Pivot: Trụ, điểm tựa, trục quay Solidification: Hóa rắn Wire: Dây dẫn Radioactive substance: Chất phóng xạ Trough: Bụng sóng Molecule: Phân tử Magnification: Độ phóng đại Time: Thời gian Simple pendulum: Con lắc đơn Refraction: Sự khúc xạ Magnitude: Độ lớn Aerial: Ăng ten Radiation: Bức xạ Bubbles: Bong bóng khí Metallic conductor: Vật dẫn kim loại Resultant force: Tổng hợp lực Density: Mật độ Telescope: Kính thiên văn, kính viễn vọng Current electricity: Dòng điện Infra – red: Tia hồng ngoại Gravitational field strength (g): Độ lớn của trường hấp dẫn Final speed: Tốc độ cuối Wave: Sóng Centre of gravity: Trọng tâm Kinetic energy: Động năng Visible light: Ánh sáng nhìn thấy Longitudinal wave: Sóng dọc (sound wave: sóng âm thanh) Kinetic energy: Động năng Simple pendulum: Con lắc đơn Convex lens: Thấu kính lồi Equilibrium: Sự cân bằng Force: Lực Motion: Chuyển động Energy: Năng lượng Divergent lens: Thấu kính phân kỳ Period: Chu kỳ Equilibrium: Sự cân bằng Frequence: Tần số Condensation: Ngưng tụ Bob: Con lắc Energy: Năng lượng Bob: Con lắc Vernier calipers: Thước kẹp có du xích Balance: Sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng Evaporation: Hóa hơi Inverted image: Ảnh ngược Rest position: Vị trí nghỉ (vị trí cân bằng) Amplitude: Biên độ Substance: Vật chất Mass: Khối lượng Elastic potential energy: Thế năng đàn hồi Anticlockwise: Ngược chiều kim đồng hồ High pressure region: Vùng áp suất cao Microwave: Sóng cực ngắn, vi sóng Distance – Time graph: Đồ thị quãng đường – thời gian C. (direct current): Dòng một chiề Oscillation: Dao động C. circuit: Mạch một chiều Impurity: Chất tạp Boiling: Sôi Long wavelength: Bước sóng dài Audible frequence: Tần số nghe được Initial speed: Tốc độ đầu Vertical line (distance or speed axis): Trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc) Effective resistance: Trở kháng hiệu dụng Dense: Đặc, đậm đặc Clockwise: Theo chiều kim đồng hồ Fuse: Cầu chì Work: Công Echo: Phản hồi, tiếng vọng Inertia: Quán tính Volume: Thể tích Weight: Trọng lượng Power: Công suất Rarefaction: Sự làm loãng, sự làm giãn Latent heat: Ẩn nhiệt Rubbing: Sự cọ sát, sự ma sát Hot body: Bộ tỏa nhiệt Length: Độ dài Speed – Time graph: Đồ thị tốc độ – thời gian Oscillation: Dao động The propagation of sound: Sự lan truyền âm thanh Absorb: Hấp thụ Dynamics: Động lực học Speed – Time graph: Đồ thị tốc độ – thời gian Stopwatch: Đồng hồ đếm thời gian Micrometer screw: Vít panme Instantaneous speed: Tốc độ tức thời Physical quantity: Đại lượng vật lý Lense: Thấu kính Infra – Red waves: Sóng hồng ngoại Ticker tape timer: Băng ghi thời gian
Truyền động cho một máy, một dây chuyền sản xuất mà dùng năng lượng điện thì gọi là truyền động điện. Một hệ thống TĐĐ bất kỳ luôn bao gồm hai phần chính