You are on page 1of 4

 Addition reaction /əˈdɪʃ(ə)n ri(ː)ˈækʃən/: Phản ứng cộng  Radiochemistry: Hóa phóng xạ

 Analytical chemistry /ˌænəˈlɪtɪkəl ˈkɛmɪstri/: Hóa phân tích  Reaction /ri(ː)ˈækʃən/: Phản ứng
 Atom /ˈætəm/: Nguyên tử  Stereochemistry /ˌstɛrɪəˈkɛmɪstri/: Hóa lập thể
 Atomic number /əˈtɒmɪk ˈnʌmbə/: Số hiệu nguyên tử (Z=P=E)  Substance /ˈsʌbstəns/: Chất
 Biochemistry /ˌbaɪəʊˈkɛmɪstri/: Hóa sinh
----------------------------------------------------------------
 Bond /bɒnd/: Liên kết
 Chiral: Bất đối / thủ tính
 Absolute temperature /ˈæbsəluːt ˈtɛmprɪʧə/: nhiệt độ tuyệt đối
 Colloid chemistry /ˈkɒlɔɪd ˈkɛmɪstri/: Hóa keo
 Absolute zero /ˈæbsəluːt ˈzɪərəʊ/: nhiệt độ không (0) tuyệt đối
 Compound /ˈkɒmpaʊnd/: Thành phần/ hỗn hợp
 Accuracy /ˈækjʊrəsi/: sự chính xác
 Covalent bond /kəʊˈveɪlənt bɒnd/: Liên kết cộng hóa trị
 Acid /ˈæsɪd/: axit
 Element /ˈɛlɪmənt/: Nguyên tố
 Alkaline /ˈælkəlaɪn/: kiềm
 Elimination reaction /ɪˌlɪmɪˈneɪʃən ri(ː)ˈækʃən/: Phản ứng thế
 Amphoteric /ˌæmfəˈterɪk/: lưỡng tính
 Food chemistry /fuːd ˈkɛmɪstri/: Hóa thực phẩm
 Acid dissociation constant /ˈæsɪd dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən ˈkɒnstənt/:
 Formula /ˈfɔːmjʊlə/: Công thức
hằng số phân ly axit
 Inorganic chemistry /ˌɪnɔːˈgænɪk ˈkɛmɪstri/: Hóa vô cơ
 Activated complex /ˈæktɪveɪtɪd ˈkɒmplɛks/: phức hợp hoạt hóa
 Ionic bonds /aɪˈɒnɪk bɒndz/: Liên kết ion
 Activation energy /ˌæktɪˈveɪʃ(ə)n ˈɛnəʤi/: năng lượng hoạt hóa
 Isomer: Đồng phân
 Activity series /ækˈtɪvɪti ˈsɪəriːz/: chuỗi hoạt động
 Mass number /mæs ˈnʌmbə/: Số khối (A=Z+N)
 Actual yield /ˈækʧʊəl jiːld/: thu nhập thực tế
 Meta /ˈmɛtl/l: Kim loại
 Addition reaction /əˈdɪʃ(ə)n ri(ː)ˈækʃən/: phản ứng cộng
 Molecule /ˈmɒlɪkjuːl/: Phân tử
 Absorption /ædˈsɔːpʃ(ə)n/: hấp thụ
 Noble gas /ˈnəʊbl gæs/: Khí trơ (khí hiếm)
 Alcohol /ˈælkəhɒl/: cồn
 Nonmetal /ˈnɒnˌmɛtl/: Phi kim
 Anode /ˈæn.oʊd/: cực dương
 Organic chemistry /ɔːˈgænɪk ˈkɛmɪstri/: Hóa hữu cơ
 Periodic table /ˌpɪərɪˈɒdɪk ˈteɪbl/: Bảng hệ thống tuần hoàn  Atom /ˈætəm/: nguyên tửCommon ion effect /ˈkɒmən ˈaɪən ɪ
 Physical chemistry /ˈfɪzɪkəl ˈkɛmɪstri/: Hóa lý ˈfɛkt/: hiệu ứng ion
 Quantum chemistry /ˈkwɒntəm ˈkɛmɪstri/: Hóa lượng tử  Conductance /kənˈdʌktəns/: độ dẫn
 Condensation /ˌkɒndɛnˈseɪʃən/: sự ngưng tụ  Family /ˈfæmɪli/: nhóm nguyên tố
 Covalent bond /kəʊˈveɪlənt bɒnd/: liên kết cộng hóa trị  Kinetic energy /kaɪˈnɛtɪk ˈɛnəʤi/: động năng
 Crystal lattice /ˈkrɪstl ˈlætɪs/: mạng tinh thể  Hydrogenated /haɪˈdrɑː.dʒə.neɪ.t̬ ɪd/: hydro hóa
 Chelate /ˈkiː.leɪt/: phức chất  Geometrical isomer /ʤɪəˈmɛtrɪkəl isomer/: đồng phân hình học
 Carbon chain /ˈkɑːbən ʧeɪn/: chuỗi carbon  Ground state /graʊnd steɪt/: trạng thái cơ bản
 Chemist /ˈkɛmɪst/: nhà hóa học  Inhibitor /ɪnˈhɪbɪtə/: chất ức chế
 Denature /diːˈneɪʧə/: biến tinh, sự đổi tính, sự biến chất  Molar volume /ˈməʊlə ˈvɒljʊm/: khối lượng mol
 Dissociation /dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən /: phân ly  Mass /mæs/: khối lượng
 Diffusion /dɪˈfjuːʒən/: khuếch tán  Nucleon /ˈnuː.kli.ɑːn/: hạt nhân nguyên tử
 Electrolysis /ɪlɛkˈtrɒlɪsɪs/: điện phân  Nonchemical /ˌnɑːnˈkem.ɪ.kəl/: phi hóa học
 Effusion /ɪˈfjuːʒən/: tràn ra  Neutralization reaction /ˌnjuːtrəlaɪˈzeɪʃən ri(ː)ˈækʃən/: phản
 Electrolysis /ɪlɛkˈtrɒlɪsɪs/: điện phân ứng trung hòa
 Endpoint /ˈɛndˌpɔɪnt /: phép đo điểm cuối  Organic compound /ɔːˈgænɪk ˈkɒmpaʊnd/: hợp chất hữu cơ
 Entropy /ˈɛntrəpi /: Sự hỗn loạn  Pressure /ˈprɛʃə/: sức ép
 Equilibrium /ˌiːkwɪˈlɪbrɪəm/: cân bằng hóa học  Product /ˈprɒdʌkt/: sản phẩm
 Equivalence point /ɪˈkwɪvələns pɔɪnt/: điểm tương đương
 Bond energy /bɒnd ˈɛnəʤi/: năng lượng liên kết
 Excess reagent /ɪkˈsɛs ri(ː)ˈeɪʤənt/: chất phản ứng dư
 Base /beɪs/: bazơ
 Excited state /ɪkˈsaɪtɪd steɪt/: trạng thái kích thích
 Balance /ˈbæləns/ sự cân bằng
 Enantiomer /i-ˈnan-tē-ə-mər/: chất đối quang, đồng phân quang
 Binary compound /ˈbaɪnəri ˈkɒmpaʊnd/: hợp chất nhị phân
học
 Beta particle /ˈbiːtə ˈpɑːtɪkl/: hạt beta
 Energy level /ˈɛnəʤi ˈlɛvl/: mức năng lượng
 Binding energy /ˈbaɪndɪŋ ˈɛnəʤi/: năng lượng liên kết
 Enzyme /ˈɛnzaɪm/: Enzyme, men, chất xúc tác
 Chemical property /ˈkɛmɪkəl ˈprɒpəti/: Tính chất hóa học
 Electron /ɪˈlɛktrɒn/: điện tử
 Covalent bond /kəʊˈveɪlənt bɒnd/: liên kết cộng hóa trị
 Litmus /ˈlɪtməs/: quỳ tím
 Calorimetry /ˌka-lə-ˈri-mə-tər/: nhiệt lượng
 Ligand /ˈlɪɡ.ənd/: phối tử
 Catalyst /ˈkætəlɪst/: chất xúc tác
 Functional group /ˈfʌŋkʃənl gruːp/: nhóm chức năng
 Cathode /ˈkæθəʊd/: cực âm  Energy level /ˈɛnəʤi ˈlɛvl/: mức năng lượng
 Chain reaction /ʧeɪn ri(ː)ˈækʃən/: phản ứng dây chuyền  Enzyme /ˈɛnzaɪm/: Enzyme, men, chất xúc tác
 Chemical equation /ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʃən/: phương trình hóa học  Electron /ɪˈlɛktrɒn/: điện tử
 Circuit /ˈsɜːkɪt/: mạch  Litmus /ˈlɪtməs/: quỳ tím
 Common ion effect /ˈkɒmən ˈaɪən ɪˈfɛkt/: hiệu ứng ion  Ligand /ˈlɪɡ.ənd/: phối tử
 Conductance /kənˈdʌktəns/: độ dẫn  Functional group /ˈfʌŋkʃənl gruːp/: nhóm chức năng
 Condensation /ˌkɒndɛnˈseɪʃən/: sự ngưng tụ  Family /ˈfæmɪli/: nhóm nguyên tố
 Covalent bond /kəʊˈveɪlənt bɒnd/: liên kết cộng hóa trị  Kinetic energy /kaɪˈnɛtɪk ˈɛnəʤi/: động năng
 Crystal lattice /ˈkrɪstl ˈlætɪs/: mạng tinh thể  Hydrogenated /haɪˈdrɑː.dʒə.neɪ.t̬ ɪd/: hydro hóa
 Chelate /ˈkiː.leɪt/: phức chất  Geometrical isomer /ʤɪəˈmɛtrɪkəl isomer/: đồng phân hình học
 Carbon chain /ˈkɑːbən ʧeɪn/: chuỗi carbon  Ground state /graʊnd steɪt/: trạng thái cơ bản
 Chemist /ˈkɛmɪst/: nhà hóa học  Inhibitor /ɪnˈhɪbɪtə/: chất ức chế
 Denature /diːˈneɪʧə/: biến tinh, sự đổi tính, sự biến chất  Molar volume /ˈməʊlə ˈvɒljʊm/: khối lượng mol
 Dissociation /dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən /: phân ly  Mass /mæs/: khối lượng
 Diffusion /dɪˈfjuːʒən/: khuếch tán  Nucleon /ˈnuː.kli.ɑːn/: hạt nhân nguyên tử
 Electrolysis /ɪlɛkˈtrɒlɪsɪs/: điện phân  Nonchemical /ˌnɑːnˈkem.ɪ.kəl/: phi hóa học
 Effusion /ɪˈfjuːʒən/: tràn ra  Neutralization reaction /ˌnjuːtrəlaɪˈzeɪʃən ri(ː)ˈækʃən/: phản
 Electrolysis /ɪlɛkˈtrɒlɪsɪs/: điện phân ứng trung hòa
 Endpoint /ˈɛndˌpɔɪnt /: phép đo điểm cuối  Organic compound /ɔːˈgænɪk ˈkɒmpaʊnd/: hợp chất hữu cơ
 Entropy /ˈɛntrəpi /: Sự hỗn loạn  Pressure /ˈprɛʃə/: sức ép
 Equilibrium /ˌiːkwɪˈlɪbrɪəm/: cân bằng hóa học  Product /ˈprɒdʌkt/: sản phẩm
 Equivalence point /ɪˈkwɪvələns pɔɪnt/: điểm tương đương  Quantum theory /ˈkwɒntəm ˈθɪəri/: lý thuyết lượng tử
 Excess reagent /ɪkˈsɛs ri(ː)ˈeɪʤənt/: chất phản ứng dư  Radioactive /ˌreɪdɪəʊˈæktɪv/: phóng xạ
 Excited state /ɪkˈsaɪtɪd steɪt/: trạng thái kích thích  Redox reaction /redox ri(ː)ˈækʃən/: phản ứng oxi hóa - khử
 Enantiomer /i-ˈnan-tē-ə-mər/: chất đối quang, đồng phân quang  Reversible reaction /rɪˈvɜːsəbl ri(ː)ˈækʃən/: Phản ứng thuận
học nghịch
 Salt /sɒlt/: muối  Orbital /ˈɔːbɪtl/: quỹ đạo
 Saturated /ˈsæʧəreɪtɪd/: bão hòa  Oxidation number /ˌɒksɪˈdeɪʃən ˈnʌmbə/: số ôxy hóa
 Second law of thermodynamics /ˈsɛkənd lɔː əv ˌθɜːməʊdaɪ
ˈnæmɪks/: định luật II nhiệt động lực học
 Semiconductor /ˌsɛmɪkənˈdʌktə/: chất bán dẫn
 Shielding effect /ˈʃiːldɪŋ ɪˈfɛkt/: hiệu ứng che chắn
 Significant figure /ˌsɒljʊˈbɪlɪti/: độ hòa tan
 Solvent /ˈsɒlvənt/: dung môi
 Standard temperature and pressure /ˈstændəd ˈtɛmprɪʧər ənd
ˈprɛʃə/: nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
 Stoichiometry /ˌstɔɪ.kiˈɑː.mə.tri/: Phép tỷ lượng
 Strong nuclear force /strɒŋ ˈnjuːklɪə fɔːs/: lực hạt nhân mạnh
 Surface tension /ˈsɜːfɪs ˈtɛnʃən/: sức căng bề mặt
 Synthesis /ˈsɪnθɪsɪs/: sự tổng hợp
 Substrate /ˈsʌbstreɪt/: cơ chất
 Temperature /ˈtɛmprɪʧə/: nhiệt độ
 Thermodynamics /ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks/: nhiệt độ động lực học
 Unit cell /ˈjuːnɪt sɛl/: ô đơn vị
 Vaporization /ˌveɪpəraɪˈzeɪʃən/: sự hóa hơi, bốc hơi
 Reaction /ri(ː)ˈækʃən/: phản ứng
 Formula /ˈfɔːmjʊlə/: công thức
 Molecule /ˈmɒlɪkjuːl/: phân tử
 Molarity /moʊˈlær·ɪ·t̬ i/: nồng độ phân tử
 Proton /ˈprəʊtɒn/: proton
 Neutron /ˈnjuːtrɒn/: nơtron
 Quark /kwɔːk/: hạt quark

You might also like