You are on page 1of 4

Từ vựng Loại từ Phiên âm Ý nghĩa

Benefit Danh từ /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích


Bond Danh từ /bɒnd/ Sự gắn bó, kết nối
Breadwinner Danh từ /ˈbredwɪnə(r)/ Người trụ cột đi làm nuôi gia đình
Character Danh từ /ˈkærəktə(r)/ Tính cách
Cheer up Động từ /tʃɪə(r) ʌp/ Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên
Damage Động từ /ˈdæmɪdʒ/ Phá hỏng, làm hỏng
Gratitude Danh từ /ˈɡrætɪtjuːd/ Sự biết ơn, lòng biết ơn
Grocery Danh từ /ˈɡrəʊsəri/ Thực phẩm và tạp hoá
Homemaker Danh từ /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ Người nội trợ
Laundry Danh từ /ˈlɔːndri/ Quần áo, đồ giặt là
Manner Danh từ /ˈmænə(r)/ Tác phong, cách ứng xử
Responsibility Danh từ /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm
Routine Danh từ /ruːˈtiːn/ Lệ thường, công việc hằng ngày
Rubbish Danh từ /ˈrʌbɪʃ/ Rác rưởi
Spotlessly Trạng từ /ˈspɒtləsli/ Không tì vết
Strengthen Động từ /ˈstreŋkθn/ Củng cố, làm mạnh thêm
Support Động từ /səˈpɔːt/ Ủng hộ, hỗ trợ
Truthful Danh từ /ˈtruːθfl/ Trung thực
Value Danh từ /ˈvæljuː/ Giá trị
Washing-up Động từ /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ Rửa chén bát
UNIT 1 – FAMILY LIFE
UNIT 2 – HUMANS AND THE ENVIRONMENT
Từ vựng Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Adopt Động từ /əˈdɒpt/ Theo, chọn theo
Appliance Danh từ /əˈplaɪəns/ Thiết bị, dụng cụ
Awareness Danh từ /əˈweənəs/ Nhận thức
Calculate Động từ /ˈkælkjuleɪt/ Tính toán
Carbon footprint Danh từ /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon, vết cacbon
Chemical Tính từ /ˈkemɪkl/ Hoá chất
Eco-friendly Tính từ /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ Thân thiện với môi trường
Electrical Tính từ /ɪˈlektrɪkl/ Thuộc về điện
Emission Danh từ /ɪˈmɪʃn/ Sự thải ra, thoát ra
Encourage Động từ /ɪnˈkʌrɪdʒ/ Khuyến khích, động viên
Energy Danh từ /ˈenədʒi/ Năng lượng
Estimate Động từ /ˈestɪmeɪt/ Ước tính, ước lượng
Global Danh từ /ˈɡləʊbl/ Toàn cầu
Human Danh từ /ˈhjuːmən/ Con người
Issue Danh từ /ˈɪʃuː/ Vấn đề
Lifestyle Danh từ /ˈlaɪfstaɪl/ Lối sống, cách sống
Litter Danh từ /ˈliːtə(r)/ Rác thải
Material Danh từ /məˈtɪəriəl/ Nguyên liệu
Organic Tính từ /ɔːˈɡænɪk/ Hữu cơ
Public transport Danh từ /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ Giao thông công cộng
Refillable Tính từ /ˌriːˈfɪləbl/ Có thể làm đầy lại
Resource Danh từ /rɪˈsɔːs/ Tài nguyên
Sustainable Tính từ /səˈsteɪnəbl/ Bền vững
UNIT 3 – MUSIC
Từ vựng Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Bamboo clapper Danh từ /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ Phách
Comment Danh từ /ˈkɒment/ Lời bình luận
Competition Danh từ /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ Cuộc tranh tài, cuộc thi
Concert Danh từ /ˈkɒnsət/ Buổi hoà nhạc
Decoration Danh từ /ˌdekəˈreɪʃn/ Việc trang trí
Delay Động từ /dɪˈleɪ/ Hoãn lại
Eliminate Động từ /ɪˈlɪmɪneɪt/ Loại ra, loại trừ
Judge Danh từ /dʒʌdʒ/ Giám khảo
Live Động từ /lɪv/ Trực tiếp
Location Danh từ /ləʊˈkeɪʃn/ Vị trí, địa điểm
Moon-shaped lute Danh từ /muːn ʃeɪpt luːt/ Đàn nguyệt
Musical instrument Danh từ /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ Nhạc cụ
Participant Danh từ /pɑːˈtɪsɪpənt/ Người tham dự, thí sinh
Performance Danh từ /pəˈfɔːməns/ Buổi biểu diễn, buổi trình diễn
Reach Động từ /riːtʃ/ Đạt được
Single Danh từ /ˈsɪŋɡl/ Đĩa đơn
Social media Danh từ /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ Mạng xã hội
Talented Tính từ /ˈtæləntɪd/ Tài năng
Trumpet Danh từ /ˈtrʌmpɪt/ Kèn trumpet
Upload Động từ /ˌʌpˈləʊd/ Tải lên
Download Động từ /ˈdaʊn.loʊd/ Tải xuống
UNIT 4 – FOR A BETTER COMMUNITY
Từ vựng Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Access Động từ /ˈækses/ Tiếp cận với
Announcement Danh từ /əˈnaʊnsmənt/ Thông báo
Boost Động từ /buːst/ Thúc đẩy, làm tăng thêm
Cheerful Tính từ /ˈtʃɪəfl/ Vui vẻ
Community Danh từ /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng
Community service Danh từ /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ Phục vụ cộng đồng
Confidence Danh từ /ˈkɒnfɪdəns/ Sự tự tin
Confused Tính từ /kənˈfjuːzd/ Bối rối
Deliver Động từ /dɪˈlɪvə(r)/ Phân phát, giao (hàng)
Donate Động từ /dəʊˈneɪt/ Cho, hiến tặng
Donation Danh từ /dəʊˈneɪʃn/ Đồ mang cho, đồ hiến tặng
Generous Tính từ /ˈdʒenərəs/ Hào phóng
Involved Động từ /ɪnˈvɒlvd/ Tham gia
Life-saving Động từ /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ Cứu nạn, cứu sống
Non-governmental Tính từ /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ Phi chính phủ
Orphanage Danh từ /ˈɔːfənɪdʒ/ Trại trẻ mồ côi
Participate Động từ /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ Tham gia
Practical Tính từ /ˈpræktɪkl/ Thực tế, thiết thực
Raise Động từ /reɪz/ Quyên góp
Remote Động từ /rɪˈməʊt/ Hẻo lánh, xa xôi
Various Tính từ /ˈveəriəs/ Khác nhau, đa dạng
Volunteer Danh từ /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ Tình nguyện viên, người đi làm công
việc thiện nguyện, tình nguyện; làm
việc thiện nguyện

You might also like