You are on page 1of 4

CHƯƠNG 2: VI SÓNG

Microwave/ micro-onde: vi sóng/ sóng cực ngắn

UHF (Ultra High Frequence) wave: sóng siêu tần

Electromagnetic spectrum: phổ điện từ

Molecular rotation: sự quay phân tử

Dipole rotation: sự quay lưỡng cực

Ionic conduction: sự dẫn truyền ion

Dielectric constant: hằng số điện môi

Monomode/ single-mode: đơn cách

Multimode: đa cách

Hot spot: điểm quá nóng

Continuous microwave reactor – CMR: lò liên tục

Microwave bacth reactor – MBR: lò từng mẻ

Transition state: trạng thái chuyển tiếp

Activation energy: năng lượng hoạt hóa

Reactant – Product: tác chất – sản phẩm

Reaction coordinate: tiến trình phản ứng

Resonance – stabilized intermediate: chất trung gian có cộng hưởng bền

Kinetic control: kiểm soát động học

Thermodynamic control: kiểm soát nhiệt động học

CHƯƠNG 3: SIÊU ÂM
Ultrasound wave: sóng siêu âm

Sonochemistry: âm hóa học

Transducer: biến năng

*Bể siêu âm slide 5:

Reaction mixture: hỗn hợp phản ứng

Detergent: chất tẩy rửa

Stainless steel tank: bồn thép không gỉ

Transducer bonded to base: biến năng gắn với đáy

Optional heater: bộ gia nhiệt tùy chọn

Generator: máy phát điện


*Thanh siêu âm slide 6:

Casing containing transducer element: vỏ chứa phần tử biến năng

Upper fixed horn: khuôn hàn cố định phía trên

Booster: bộ tăng cường

Detachable horn: khuôn hàn có thể tách rời

Replaceable tip: đầu có thể thay thế

Screw fitting at null point: vặn vít ở điểm rỗng

Cavitation: hiện tượng tạo và vỡ bọt

Incrush of liquid: sự xông vào của lỏng

Microjet: phản lực

Interface: mặt phân cách

Cavity: lỗ hổng

Media: môi trường

Intense shear forces: lực cắt dữ dội

Compression wave: sóng nén

Homogeneous: đồng pha

Heterogeneous: dị pha

Sonocatalysis: âm học xúc tác

))): chiếu xạ siêu âm

r.t (room temperature): nhiệt độ phòng

cross-coupling: ghép cặp

CHƯƠNG 4: PHẢN ỨNG KHÔNG DUNG MÔI


Solvent-free/ solventless: không dung môi

Yield (%) (Y.): hiệu suất

Solid state: trạng thái rắn

CHƯƠNG 5: CHẤT LỎNG ION


Ionic liquid (IL): chất lỏng ion

Green chemistry: hóa học xanh

Atom effective (AE): hiệu quả nguyên tử

Publication: sự xuất bản

Escalation: sự leo thang

Head group: trung tâm


Silde chains: dây nhánh

Composition: thành phần

Ratio: tỉ lệ

Reflux: hoàn lưu

Hydrogenation: hydrogen hóa

Selectivity (%): độ chọn lọc

Conversion (conv.) (%): sự chuyển đổi

Catalytic (cat.): chất xúc tác

Enantiomeric excess (e.e) (%): độ dư đối quang

Cosolvent: dung môi phụ (thêm 1 lượng nhỏ vào dm chính để tăng độ hòa tan)

CHƯƠNG 6: XÚC TÁC SINH HỌC


Biocatalyst: xúc tác sinh học

Helix: xoắn

Sheet: gấp

E.C (Enzyme commission) number: sơ đồ phân loại bằng số cho các enzyme.

IUB (The International Union of Biochemistry)

CHƯƠNG 7: CHẤT MANG RẮN VÀ XÚC TẮC RẮN


Solid supports: chất mang rắn

Solid catalyst: xúc tác rắn

*Quy trình nung hydroxid nhôm:

Diaspor: α-AlOOH

Gibbsit: ϒ-Al(OH)3 (đôi khi là α-Al(OH)3) (1 trong những dạng khoáng vật quan trọng của Al(OH)3)

Bayerit: α-Al(OH)3 (đôi khi là β- Al(OH)3) (dạng đa hình hiếm của gibbsit)

Boehmit: ϒ-AlOOH

Pseudo: giả (Pseudo boehmit/ Pseudo gamma)

Tetrahedron: lớp tứ diện

Octahedral: lớp bát diện

*Sơ đồ Tính xanh của chất mang rắn là đất sét slide 40:

extraction of mineral fraction from the soil (clays,..): khai thác thành phần khoáng từ đất (đất sét,..)

supported reaction using the soil minerals: phản ứng được hỗ trợ bằng cách sử dụng các khoáng chất
trong đất

2,4-D ester supported on the soil components: 2,4-D ester được hỗ trợ trên các thành phần đất
application of the 2,4-D ester herbicides restoring the soil: ứng dụng của thuốc diệt cỏ 2,4-D ester phục
hồi đất

dry media: môi trường khô

autoclave: nồi hấp

CHƯƠNG 8: XÚC TÁC CHUYỂN PHA


Phase-transfer catalyst: xúc tác chuyển pha

Organic/ Aqueous: Hữu cơ/ Nước

*Các loại phản ứng có thể dùng H2O2/ xúc tác chuyển pha:

Epoxidation of alkenes: oxy hóa anken

Oxidative cleavage of αβ unsaturated ketones: phân cắt oxy hóa ketone αβ không bão hòa

Oxidation of alcohols to carbonyls (2˚ alcohols can be selectively oxidized): oxy hóa ancol thành carbonyl
(ancol bậc 2 có thể bị oxy hóa có chọn lọc)

Synthesis of aromatic nitro compounds from aromatic amines: tổng hợp hợp chất nitro thơm

(vd: C6H5-NO2) từ amine thơm (vd: C6H5-NH2)

Oxidation of sulfides to sulfones:

Oxidation of benzen to phenol: oxy hóa C6H6 thành C6H5OH

Conversion of alkynes to carboxylic acids: chuyển đổi từ ankin thành acid cacboxylic

Bayer – Villiger oxidations to lactones:

Conversion of benzylic chlorides to benzyl aldehydes:

Configure (config.): cấu hình

Achiral/ Chiral: đối xứng/ bất đối xứng

Symmetric/ Asymmetric: đối xứng/ bất đối xứng

Mechanism: cơ chế

Induction: sự cảm ứng

Racemic mixture: hỗn hợp racemic (hỗn hợp có lượng bằng nhau của hai đồng phân lập thể khác nhau
của một hợp chất hóa học)

You might also like