You are on page 1of 35

BẢNG CÁC THUẬT NGỮ ANH – VIỆT Acceptor atoms: Các nguyên tử nhận (electron)

Accommodation: Điều tiết thị lực


Actinium, radioactive series: Actini, dãy phân rã phóng xạ
A Action force: Lực tác dụng
Aberrations (in lenses): Quang sai (trong các thấu kính) Activity, of radioactive substance: Độ hoạt động, của một chất phóng xạ
Absolute pressure (P ): Áp suất tuyệt đối (P) (độ phóng xạ)
Absolute temperature scale: Thang nhiệt độ tuyệt đối Addition: Phép cộng
Absolute uncertainty: Sai số tuyệt đối associative law of addition: Quy luật kết hợp của phép cộng
Absolute zero: Không độ tuyệt đối commutative law of addition: Quy luật giao hoán của phép cộng
Absorption (Stimulated Absorption): Sự hấp thụ (Sự hấp thụ kích thích) Astronomical unit (AU): Đơn vị thiên văn
Absorption spectroscopy: Phương pháp quang phổ hấp thụ Astronomy and astrophysics: Thiên văn học và vật lý thiên văn
Absorptivity: Độ hấp thụ Atmosphere (unit of pressure): Átmốtphe (đơn vị đo áp suất)
AC. See Alternating current (AC): Dòng điện xoay chiều Atmosphere of Earth: Khí quyển của Trái Đất
Acceleration (a): Gia tốc Atmospheric pressure (P0): Áp suất khí quyển
average acceleration: Gia tốc trung bình Atmospheric temperature: Nhiệt độ khí quyển
average angular acceleration: Gia tốc góc trung bình Atom: Nguyên tử
acceleration of center of mass: Gia tốc của khối tâm Atomic cohesive energy: Năng lượng dính kết nguyên tử
centripetal acceleration (ac): Gia tốc hướng tâm Atomic mass: Khối lượng nguyên tử
constant acceleration: Gia tốc không đổi Atomic mass unit (u): Đơn vị khối lượng nguyên tử
acceleration in free fall: Gia tốc rơi tự do Atomic number (Z ): Số hiệu nguyên tử
instantaneous acceleration: Gia tốc tức thời Atomic physics: Vật lý nguyên tử
acceleration in uniform circular motion: Gia tốc trong chuyển động tròn Atomic spectra: Phổ nguyên tử
đều Atomic spectroscopy: Quang phổ nguyên tử
acceleration instantaneous angular: Gia tốc góc tức thời Atomizers: Máy phun, máy tán
acceleration and torque: Gia tốc và mô men lực A Toroidal LHC Apparatus (ATLAS): Một thiết bị của máy gia tốc hạt lớn
acceleration linear, in rolling motion: Gia tốc tịnh tiến, trong chuyển động (LHC)
lăn Atwood machine: Máy Atwood
radial acceleration (ar): Gia tốc pháp tuyến Audible sound waves: Các sóng âm nghe được
tangential acceleration (at): Gia tốc tiếp tuyến Audio system: Hệ thống âm tần
total acceleration: Gia tốc toàn phần Aurora australis: Nam cực quang
Acceleration–time graph: Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của gia tốc theo Aurora borealis: Bắc cực quang
thời gian Automobiles: Xe ô tô
1
Beating: Phách
Average coefficient of linear expansion : Hệ số dãn nở dài trung bình Beauty quark: Quark dưới (b: beauty, bottom)
Bernoulli effect: Hiệu ứng Bernoulli
Average coefficient of volume expansion : Hệ số dãn nở khối trung
bình Bernoulli’s equation: Phương trình Bernoulli
Average current: Dòng điện trung bình Beta ( ) decay: Phân rã bêta
Average energy density: Mật độ năng lượng trung bình Beta particle: Hạt bêta
Average power: Công suất trung bình Beta rays: Tia bêta
Avogadro’s number (NA): Số Avogadro Betelgeuse (star): Sao Betelgeuse, là ngôi sao sáng thứ 8 trên bầu trời đêm
Axions: Axion, là một giả thuyết hạt cơ bản, là một thành phần có thể có của Biconcave lens: Thấu kính hai mặt lõm
vật chất tối lạnh
Biconvex lens: Thấu kính hai mặt lồi
Axis: Trục
Big Bang theory: Lý thuyết về vụ nổ lớn
B Bimetallic strip: Băng lưỡng kim
Back emf: suất điện động ngượcđiện động ngược (trong động cơ điện) Binding energy: Năng lượng liên kết
Background radiation: Bức xạ phông Biophysics: Vật lý sinh học
Back-of-the-envelope calculations: Thành ngữ nói về việc tính xấp xỉ bậc Biot–Savart law: Định luật Biot–Savart
độ lớn để ước lượng kết quả Birefringent materials: Vật liệu lưỡng chiết
Bainbridge mass spectrometer: Khối phổ kế Bainbridge Bismuth (Bi) isotopes: Đồng vị Bitmut
Balance: Cái cân Black body: Vật đen
Ballistic pendulum: Con lắc thử đạn, con lắc xạ kích, con lắc xung kích Blackbody radiation: Bức xạ vật đen
Balmer series: Dãy Balmer Black holes: Hố đen, lỗ đen
Band: Dải Bohr magneton: Manhêton Bohr
Band theory of solids: Lý thuyết vùng của chất rắn Bohr orbits: Quỹ đạo Bohr
Barometer: Khí áp kế Bohr radius: Bán kính Bohr
Barometric pressure (P0): Áp suất khí quyển Boltzmann distribution law: Định luật phân bố Boltzmann
Barrier: Hàng rào thế năng Boltzmann’s constant: Hằng số Boltzmann
square barrier: Hàng rào thế năng vuông góc Bond energy: Năng lượng liên kết
Barrier height (U ): Chiều cao của hàng rào thế Boron (B): Nguyên tố Bo
Baryon: Baryon Bosons: Boson
Baryon number: Số Baryon Boundary of system: Biên của hệ
Battery: Bình điện Boundary conditions: Các điều kiện biên
Beam splitters: Bộ tách chùm tia (gương bán mạ M0) Boyle’s law: Định luật Boyle
Beat frequency: Tần số phách
2
Brachytherapy: Liệu pháp xạ trị Carbon dioxide lasers: Laze khí CO2
Brackett series: Dãy Brackett Cardiac catheterization lab: Phòng thí nghiệm thông tim
Bragg’s law: Định luật Bragg Carnot cycle: Chu trình Các-nô
Brass: Đồng thau Carnot engine: Động cơ Các-nô
Breakdown voltage of capacitor: Điện áp đánh thủng của tụ điện Carnot’s theorem: Định lý Các-nô
Bremsstrahlung: Bức xạ hãm Cartesian coordinate system: Hệ tọa độ Đề-các
Brewster’s angle: Góc Brewter Cataracts: Bệnh đục thủy tinh thể
Brewster’s law: Định luật Brewster Categorization of problems: Phân loại bài toán
British thermal unit (Btu): Đơn vị nhiệt Anh Charge-coupled device (CCD): Thiết bị kép, Linh kiện ghép điện tích
Brownian motion: Chuyển động Brow Compact discs (CDs): Đĩa compac
Bubble chambers: Buồng bọt Cell separator: Thiết bị chia tách tế bào
Buckminsterfullerene (buckyballs): Quả bóng bucky (để vinh danh Richard laser cell separator: Thiết bị chia tách tế bào dùng tia laze
Buckminster Fuller) Celsius scale: Thang độ C
Buckytubes: Ống bucky Center of gravity: Trọng tâm
Bulk modulus (B): Mô đun đàn hồi khối Center of mass: Khối tâm
Buoyant force: Lực nổi Centers for Disease Control and Prevention, U.S: Trung tâm Kiểm soát và
Burn rate: Tốc độ cháy Phòng ngừa Bệnh, Hoa Kỳ
C Central maximum: Cực đại trung tâm

Calcite: Khoáng chất Canxít Centrifugal force: Lực ly tâm

Calculation: Sự tính toán Ceramic superconductors: Siêu dẫn Ceramic (gốm)

Calculus: Phép tính, Giải tích Cerium (Ce): (Nguyên tố) Xeri

Caloric: Chất nóng Cesium (Cs): (Nguyên tố) Xêsi

Calorie: Calo Cesium fountain clock: Đồng hồ nguyên tử

Calorimeter: Nhiệt lượng kế (dụng cụ đo nhiệt lượng) Chain reaction: Phản ứng dây chuyền

Calorimetry: Phép đo nhiệt lượng Chain rule of differential calculus: Phép tính đạo hàm của hàm hợp

Camera: Máy ảnh, máy quay phim Challenger shuttle disaster: Thảm kịch nổ tàu con thoi Challenger (Kẻ
thách thức)
Candela (cd): Cađela, là đơn vị đo cường độ ánh sáng
Characteristic x-rays: Tia X đặc trưng
Capacitance: Điện dung
Charanka Solar Park: Tên một nhà máy điện Mặt trời ở Trung Quốc
Capacitive reactance: Dung kháng
Charcoal briquettes: Bánh than
Capacitor: Tụ điện
Charge (q): Điện tích
Carbon (C): (Nguyên tố) Cacbon
Charge carrier: Phần tử mang điện
Carbon dating: Phương pháp xác định niên đại bằng Cacbon
3
Charge carrier density: Mật độ hạt mang điện Coaxial cable: Cáp đồng trục
Charge density: Mật độ điện tích Cobalt (Co): (Nguyên tố) Côban
Linear charge density: Mật độ điện tích dài Coefficient: Hệ số
: Coefficient of kinetic friction: Hệ số ma sát động
Surface charge density: Mật độ điện tích mặt Coefficient of performance (COP): Hệ số hiệu quả năng lượng
Volume charge density: Mật độ điện tích khối Coefficient of static friction: Hệ số ma sát tĩnh
Charging: Sự tích điện Coherent light sources: Các nguồn sáng kết hợp
Charles’s law: Định luật Charle (Sác-lơ) Cohesive energy: Năng lượng dính kết
Charm (C): Duyên Coil: Cuộn dây
Charmed quark (c): Quark duyên Collective model of nucleus: Mô hình tập hợp của hạt nhân
Chernobyl nuclear power plant accident: Thảm họa nhà máy điện hạt Collider: Máy gia tốc hạt
nhân Chernobyl Collision: Sự va chạm
Chlorine (Cl): (Nguyên tố) Clo Color charge: Sắc tích
Choroid: Màng trạch (của mắt) Color force: Sắc lực
Chromatic aberration: Quang sai đơn sắc Commutative law of addition, for vectors: Luật giao hoán của phép cộng,
Ciliary muscle: Cơ mi mắt đối với các véctơ
Circles: Đường tròn Commutative property of scalar product: Tính chất giao hoán của tích vô
Circuit: Mạch điện hướng
Circuit boards: Bảng mạch điện Commutator: Hoán tử
Circuit diagram: Sơ đồ mạch điện Compact fluorescent lightbulbs: Bóng đèn huỳnh quang compac
Circuit elements: Các phần tử mạch điện Compactified dimensions: Các chiều được compac hóa
Circuit symbols: Các kí hiệu mạch điện Compact Muon Solenoid (CMS) Detector: Bộ phân tích của máy gia tốc
LHC
Circular aperture: Khẩu độ tròn
Compass: La bàn
Circular motion: Chuyển động tròn
Earth’s magnetic field and~: Từ trường Trái Đất và la bàn
Cladding: Lớp bao bọc (bao bọc lõi cáp quang)
history of~: Lịch sử của la bàn
Classical mechanics: Cơ học cổ điển
tracing magnetic field lines with ~: Phác họa các đường sức từ dùng la
Classical physics: Vật lý cổ điển
bàn
Clausius statement of second law of thermodynamic: Phát biểu nguyên lý
Complementarity, principle of: Bù, nguyên lý bù
2 nhiệt động học theo Clausius
Components, of vector: Các thành phần, của véctơ
Cloud chambers: Buồng sương
Component vectors: Các véctơ thành phần
CMS (Compact Muon Solenoid) Detector: Bộ phân tích của máy gia tốc
LHC Composition resistor: Điện trở hợp chất (than)

4
Compound microscope: Kính hiển vi Cones, in eye: Tế bào hình nón ở võng mạc
Compressibility: Hệ số nén
Compression: Sự nén Confinement time : Thời gian giam hãm
quasi-static ~: Nén chuẩn tĩnh Conical pendulum: Con lắc hình nón
of spring: Sự nén lò xo Conservation of angular momentum: Bảo toàn mômen động lượng
Compression ratio: Độ nén Conservation of baryon number: Bảo toàn số baryon
Compression stroke: Kỳ nén, thì nén Conservation of charge: Bảo toàn điện tích
Compressive strength: Sức bền nén Conservation of charm: Bảo toàn duyên
Compton effect: Hiệu ứng Compton Conservation of electron lepton number: Bảo toàn số lepton electron
Compton shift equation: Phương trình dịch chuyển Compton Conservation of energy: Bảo toàn năng lượng
Conservation of energy equation: Phương trình bảo toàn năng lượng
Compton wavelength : Bước sóng Compton Conservation of lepton numbers: Bảo toàn số lepton
Computer keyboard buttons: Các phím trên bàn phím máy tính Conservation of linear momentum: Bảo toàn động lượng
Concave mirrors: Gương lõm Conservation of momentum equation: Phương trình bảo toàn động lượng
ray diagrams for~: Sơ đồ tia đối với gương lõm Conservation of muon lepton number: Bảo toàn số lepton muon
~in telescopes: Gương lõm trong kính thiên văn Conservation of strangeness: Bảo toàn kỳ tính
Conceptualizing problems: Khái niệm hóa vấn đề Conservation of tau lepton number: Bảo toàn số lepton tô
Concrete: Bê tông Conservative field: Trường bảo toàn
~average expansion coefficient: Hệ số giãn nở trung bình của bê tông Conservative forces: Các lực bảo toàn
prestressing of ~: Dự ứng lực của bê tông ~and potential energy: Các lực bảo toàn và thế năng
thermal conductivity: Độ dẫn nhiệt của bê tông work done by~: Công thực hiện bởi các lực bảo toàn
Condensation, latent heat of: Sự ngưng tụ, ẩn nhiệt ngưng tụ Constant acceleration: Gia tốc không đổi
Condensed matter physics: Vật lý chất rắn motion in one dimension with~: Chuyển động một chiều với~
Condition for pure rolling motion: Điều kiện chuyển động lăn thuần túy motion in two dimensions with~: Chuyển động hai chiều với ~
Conduction: Truyền, dẫn particle under~, analysis model: Chất điểm chuyển động với ~, mô hình
Conduction band: Vùng dẫn phân tích
Conduction current: Dòng điện dẫn ~in projectile motion: ~trong chuyển động ném
Conduction electrons: Electron dẫn Constant-volume gas thermometers: Nhiệt kế khí thể tích không đổi
Conductivity: Độ dẫn điện Constructive interference: Giao thoa tăng cường
Conductor(s): Vật dẫn điện ~of light waves: ~của các sóng ánh sáng
charged~: Vật dẫn được tích điện Contact forces: Các lực tiếp xúc
current-carrying~: Vật dẫn mang dòng điện Continuity equation for fluids: Phương trình liên tục đối với chất lỏng

5
Control rods, of nuclear reactor: Các thanh điều khiển, của phản ứng hạt ~in RLC circuit: trong mạch RLC
nhân Critical reaction: Phản ứng tới hạn
Convection: Sự đối lưu Critical temperature (Tc): Nhiệt độ tới hạn
Conversion of units: Sự chuyển đổi các đơn vị Crossover networks: Mạch phân tần
Convex-concave lens: Thấu kính lồi-lõm Cross product: Tích véctơ
Convex mirror: Gương lồi Crystal: Tinh thể
ray diagrams for~: Sơ đồ tia đối với Crystalline lens: Thủy tinh thể
Cooper pair: Cặp electron Cooper Crystalline solids: Chất rắn dạng tinh thể
Coordinate systems: Hệ tọa độ Cubic zirconia: Đá zirconia
Coplanar forces: Các lực đồng phẳng Curie (Ci): Đơn vị đo độ phóng xạ
Coriolis force: Lực Coriolis Curie temperature: Nhiệt độ Curie
Cornea: Giác mạc của mắt Current: Dòng điện
Corona discharge: Cực quang Current balance: Cân bằng dòng điện
Correspondence principle: Nguyên lý tương ứng Current density (J): Mật độ dòng điện
COsmic Background Explorer (COBE): Tên vệ tinh COBE Current loop: Dòng điện tròn
Cosmic background radiation: Bức xạ nền vũ trụ Curvature of space–time: Độ cong của không-thời gian
Cosmic rays: Các tia vũ trụ Cutoff frequency (fc): Tần số cắt
Cosmology, questions remaining in: Vũ trụ học, các câu hỏi còn lại trong
vũ trụ học Cutoff wavelength : Bước sóng cắt
Coulomb constant (ke): Hằng số Culông Cyclic process: Chu trình
Coulomb force: Lực Culông Cycloid: Xyclôit
Coulomb repulsion effect, in liquid-drop model of nucleus: Hiệu ứng đẩy Cyclotron: Xyclôtron
Culông, trong mô hình giọt chất lỏng của hạt nhân Cyclotron frequency: Tần số xyclôtron
Coulomb’s law: Định luật Culông Cylindrical capacitors, capacitance of: Tụ điện trụ, điện dung của
vector form of~: Dạng vectơ của~
D
Covalent bonding: Liên kết cộng hóa trị
Dam, force on: Đập ngăn nước, lực tác dụng lên
~in solids: ~trong các chất rắn
Damped oscillation: Dao động tắt dần
Crab Nebula: Tinh vân Con Cua
~in RLC circuit: Trong mạch RLC
Crest, of wave: Đỉnh, của sóng
Damped oscillator: Dao động tử tắt dần
Critical angle: Góc tới hạn
Damping coefficient (b): Hệ số tắt dần
Critical ignition temperature: Nhiệt độ cháy tới hạn
Dark energy: Năng lượng tối
Critically damped oscillation: Dao động tắt dần tới hạn
Dark matter: Vật chất tối
6
Daughter nucleus: Hạt nhân con Differences of squares: Hiệu của các bình phương
Dead Sea Scrolls, dating of: Các cuộn sách tại vùng biển chết, xác định Differential equation: Phương trình vi phân
niên đại của Diffraction: Sự nhiễu xạ
De Broglie wavelength: Bước sóng De Broglie Diffraction grating(s): Cách tử nhiễu xạ
Decay, spontaneous: Sự phân rã, tự phát Diffraction grating spectrometer: Máy đo phổ cách tử nhiễu xạ
Decay constant: Hằng số phân rã Diffraction patterns: Ảnh nhiễu xạ
Decay rate (R): Tốc độ phân rã Diffuse reflection: Tán xạ
Deceleration: Giảm tốc Digital micromirror device: Thiết bị phản chiếu siêu nhỏ kỹ thuật số
Decorative light strings: Dây đèn trang trí Digital movie projectors: Máy chiếu phim kỹ thuật số
Dees, of cyclotron: Vòng chữ D, của máy xyclôtron Dimension: Thứ nguyên; chiều
Defibrillator: Máy khử rung tim Dimensional analysis: Phân tích thứ nguyên
Definite integral: Tích phân xác định Dimensions, compactified: Số chiều, được compac hóa
Deformable systems: Các hệ có thể biến dạng Diode(s): Cái điốt
Degrees of freedom of molecule, and molecule energy: Số bậc tự do của Diopters: Điốp
phân tử, và năng lượng của phân tử
Dipole antenna: Anten lưỡng cực
Democritus: Nhà triết học Hy Lạp cổ đại
Dipole–dipole force: Lực tương tác lưỡng cực
Density ( ): Mật độ, khối lượng riêng Dipole–induced dipole force: Lực tương tác lưỡng cực cảm ứng-lưỡng cực
Density-of-states function: Hàm mật độ trạng thái Dirac sea: Biển Dirac
Depletion region, of junction diode: Vùng nghèo, của điốt lớp chuyển tiếp Direct current (DC): Dòng điện một chiều
Depth, and pressure: Độ sâu, và áp suất Direct-current (DC) circuits: Mạch điện một chiều
Derivatives: Đạo hàm Direct-current (DC) generators: Máy phát dòng điện một chiều
Derived quantities: Các đại lượng dẫn xuất Direct-current (DC) power supply: Nguồn điện một chiều
Destructive interference: Giao thoa triệt tiêu Direction of polarization: Hướng phân cực
Deuterium, fusion and: Đơteri, sự nóng chảy và Direction of propagation: Hướng truyền
Dewar flask: Bình Dewar (tiền đề cho bình thủy hay phích nước) Disintegration energy (Q ): Năng lượng phân rã
Diamagnetism: Chất nghịch từ Dispersion, of light waves: Sự tán sắc, của sóng ánh sáng
superconductors and~: chất siêu dẫn và ~ Dispersion force: Lực phân tán
Diamonds: Kim cương
Dielectric constant ( ): Hằng số điện môi Displacement : Độ dịch chuyển, độ dời
Dielectrics: Chất điện môi
Displacement amplitude : Biên độ của độ dờidịch chuyển
Dielectric strength: Sức bền điện môi
Displacement antinodes: Bụng củasóng độ dịch chuyển
Diesel engines: Động cơ Diesel
7
Displacement current: Dòng điện dịch Drude model of electrical conduction: Mô hình dẫn điện bằng electron của
Displacement node: Nút củasóng độ dịch chuyển Drude
Displacement vector: Véctơ độ dịch chuyểndời
Dissociation energy: Năng lượng phân ly E
Distance (d): Khoảng cách
Distribution function: Hàm phân phối
e (fundamental charge): Điện tích nguyên tố
Distributive law of multiplication: Luật phân phối của phép nhân
Diverging mirrors: Gương phân kỳ (permittivity of free space): Độ điện thẩm của chân không
Division: Phép chia
DNA molecules, hydrogen bonding in,: Phân tử ADN , liên kết hiđrô trong
phân tử ADN
Domains, in ferromagnetic material: Đômen, trong vật liệu sắt từ
Domain walls: Vách đômen
Donor atom: Nguyên tử cho
Doped semiconductors: Bán dẫn pha tạp
Doping: Sự pha tạp
Doppler effect: Hiệu ứng Doppler
Relativistic~: Hiệu ứng Doppler tương đối
Doppler-shift expression, general: Công thức thay đổi tần số Doppler, tổng
quát
Dot product: Tích vô hướng
Double-refracting materials: Vật liệu lưỡng chiết
Double-slit interference patterns: Vân giao thoa khe đôi
Doublet: Vạch kép
Down quark (d): Quark dưới
Drag: Lực cản
Drag coefficient (D): Hệ số cản
Drag racing: Cuộc đua xe hơi
Drain, of field-effect transistor: Cực máng, của transistor hiệu ứng trường
Drift speed (vd): Tốc độ kéo theo

Drift velocity ( ): Vận tốc kéo theo

8
E Electric field vector: Véctơ điện trường

Earth: Trái Đất


Electric flux : Thông lượng điện trường
Ear thermometers: Nhiệt kế tai
Electric force (Coulomb force): Lực điện (lực Culông)
Earthquakes: Động đất
Electric guitar: Đàn ghita điện
Eccentricity, of ellipse (e): Tâm sai, đĐộ dẹt, của elíp (e)
Electricity, etymology of : Điện học, từ nguyên học của
Eddy currents, induced: Các dòng điện xoáy, cảm ứng
Electric potential (V ): Điện thế
Efficiency: Hiệu suất
Electric potential energy (U ): Thế năng điện
Eightfold way: Bát chánh đạoCách phân chia các hạt hạ nguyên tử của Gell-
Electric shock: Điện giật
Mann thành các nhóm 8 hạt
Electrified, definition of: Bị nhiễm điện, định nghĩa của
Einstein’s cross: Chữ thập Einstein
Electrolyte: Chất điện phân:
Elastic collisions: Va chạm đàn hồi
Electrolytic capacitor: Tụ điện hóa
Elastic limit: Giới hạn đàn hồi
Electromagnetic braking systems, on trains: Hệ thống phanh điện từ, trên
Elastic modulus: Môđun đàn hồi
tàu
Elastic potential energy (Us): Thế năng đàn hồi
Electromagnetic field, force on particle in: Trường điện từ, lực tác dụng
Elastic properties of solids: Đặc tính đàn hồi của chất rắn lên hạt trong
Elastic scattering: Tán xạ đàn hồi Electromagnetic plane waves: Các sóng điện từ phẳng
Electrical conduction: Dẫn điện Electromagnetic radiation, as energy transfer: Bức xạ điện từ, như là sự
Electrically charged: Tích điện truyền năng lượng
Electrical meter: Đồng hồ đo điện năng Electromagnetic waves: Các sóng điện từ
Electrical power (P ): Công suất điện Electromagnetism: Điện từ học
Electrical safety, in household wiring: An toàn điện, trong việc đi dây điện Electromotive force: Sức điện động
trong nhàgia dụng Electron(s). See also Free-electron theory of metals: Electron, xem Lý
Electrical systems, analogies with mechanical systems: Hệ thống điện, thuyết electron tự do trong kim loại
tương tự với hệ thống cơ Electron affinity: Ái lực electron
Electrical transmission: Truyền tải điện Electron beam, bending of: Chùm tia điện tử, sự làm cong của
Electric charge: Điện tích Electron bombardment CCD camera: Camera bắn phá CCD bằng electron
Electric current: Dòng điện Electron capture: Bắt electron
Electric dipole: Lưỡng cực điện Electron cloud: Đám mây electron
Electric dipole moment ( ): Mô-men lưỡng cực điện Electron gas: Khí electron
Electron-hole pairs: Các cặp điện tử-lỗ trống
Electric field ( ): Điện trường
Electronic devices: Các tThiết bị điện tử
Electric field lines: Các đường sức điện trường
Electron lepton number, conservation of: Số lepton electron, bảo toàn của
9
Electron microscopes: Kính hiển vi điện tử Entropy (S): Entrôpy
Electron–neutrino: Neutrino electron Envelope: Bao hình
Electron spin resonance: Cộng hưởng spin điện tử Environment: Môi trường
Electrostatic equilibrium, conductors in: Cân bằng tĩnh điện, các vật dẫn Equation: Phương trình
trong Equation of continuity for fluids: Phương trình liên tục đối với chất lỏng
Electrostatic force: Lực tĩnh điện Equation of state for ideal gas: Phương trình trạng thái của khí lí tưởng
Electrostatic precipitators: Bộ lọc bụi tĩnh điện Equilibrium: Cân bằng
Electrostatics, applications of: Tĩnh điện học, các ứng dụng của Equilibrium position: Vị trí cân bằng
Electroweak force: Lực điện yếu Equipartition of energy theorem: Định lý phân bố đều năng lượng
Electroweak theory: Lý thuyết điện yếu Equipotential surfaces: Các Mmặt đẳng thế
Elements: Các nNguyên tố, phần tử Equivalence, principle of : Tương đương, nguyên lý
Elliptical orbits: Các qQuỹ đạo hình elíp Equivalent resistance (Req): Điện trở tương đương
Emf: Sức điện động Escape speed (vesc): Vận tốc thoát
Emissions: Phát xạ Estimation: Sự đánh giá
Spontaneous~: Phát xạ tự phát Ether: Ête
Stimulated~: Phát xạ (bị) kích thích Ether wind theory: Lý thuyết gió Ête
Emission spectroscopy: Quang phổ phát xạ Euler’s number (e): Số Ơle
Emissivity (e): Độ phát xạ European Space Agency: Cơ quan vũ trụ châu Âu
Endothermic reactions: Phản ứng thu nhiệt Evaporation: Sự bay hơi
Energetically favorable bonds: Liên kết thuận lợi về năng lượng Event horizon: Chân trời sự kiên
Energy (E): Năng lượng Excimer lasers: Phẫu thuật khúc xạ mắt bằng tia laze
Energy bar charts: Biểu đồ năng lượng dạng cột Excited states: Trạng thái kích thích
Energy density: Mật độ năng lượng Exclusion principle: Nguyên lý loại trừ
Energy diagrams: Sơ đồ năng lượng Exhaust speed: Tốc độ thải
Energy gap: Khe năng lượng Exhaust stroke: Kỳ thải,Thì thải
Energy-level diagrams: Sơ đồ mức năng lượng Exothermic reactions: Phản ứng tỏa nhiệt
Energy levels: Các mMức năng lượng Expansion joints: Khớp giãn nở
Energy reservoir: Nguồn nóng Expectation value: Giá trị kỳ vọng
Energy spreading, and entropy: Sự phân bố năng lượng, và entrôpy Exponents: Số mũ
Energy states of moleculess: TCác trạng thái năng lượng của phân tử Exposure times, of camera: Thời gian chụp, của camera
Engines: Động cơ Extraordinary (E) rays: Tia bất thường
Enrichment, of uranium: Sự làm giàu, của urani Extrinsic semiconductors: Chất bán dẫn tạp
10
Eyepiece: Thị kính Flash drives: Thiết bị lưu trữ (USB)
F Flavors, of quarks: Hương vị, của quark

Fahrenheit scale: Thang nhiệt độ Fahrenheit Flow: Dòng

Faraday’s law of induction: Định luật cảm ứng Faraday Flow rate (volume flux): Tốc độ dòng chảy (thông lượng thể tích)

Far point, of eye: Điểm cực viễn, của mắt Fluid: Chất lưu

Farsightedness (hyperopia): Viễn thị (cả 2 từ) Fluid dynamics: Động lực học chất lưu

Femtometer (Fermi; fm): 10-15m Fluid mechanics: Cơ học chất lưu

Fermi–Dirac distribution function: Hàm phân bố Fermi–Dirac Flux: Thông lượng

Fermi energy: Năng lượng Fermi f-number, of camera lens: Khẩu độ, của thấu kính camera

Fermions: hạt Fermion Focal length (f ): Tiêu cự

Ferris wheel, force exerted on rider: Vòng đu quay, lực tác dụng lên người Focus, of ellipse: Tiêu điểm, của elíp
ngồi trên Foot (ft): 1ft = 0.3048m
Ferromagnetism : Tính chất sắt từ Forbidden energies: Năng lượng cấm
Feynman diagrams: Sơ đồ Feynman Forbidden transitions: Sự dịchi chuyển bị cấm
Fiber optics: Quang học sợi (nghiên cứu sự truyền dẫn ánh sáng qua sợi Force: Lực
quang)Sợi quang Force constant (spring constant; k): Hằng số lực (hằng số lò xo)
Fictitious forces: Lực ảo / lực quán tính Forced convection: Sự đối lưu cưỡng bức
Field-effect transistor: Transistor hiệu ứng trường Force diagram: Giản đồ lực
Field forces: Lực (trường) trườngthế Forced oscillation: Dao động cưỡng bức
Field particles (exchange particles; gauge bosons): Hạt trường (hạt trao Forward bias: Phân cực thuận
đổi; boson chuẩn) Fossil fuels, and greenhouse effect: Nhiên liệu hóa thạch, và hiệu ứng nhà
Films, thin, interference in: Màng, mỏng, Giao thoa màng mỏng kính
Filter circuits: Các Mmạch lọc Fourier series: Chuỗi Fourier
Finalization of problem-solving: Hoàn thành lời giải Fourier’s theorem: Định lý Fourier
First law, Kepler’s: Định luật thứ nhất, của Kepler Fourier synthesis: Tổng hợp Fourier
First law of motion, Newton’s: Định luật thứ nhất về chuyển động, của Fourier transform: Biến đổi Fourier
Newton Fourier transform infrared (FTIR) spectroscopy: Quang phổ hồng ngoại
First law of thermodynamics: Nguyên lý thứ nhất của nhiệt động lực học biến đổi Fourier
First-order maximum: Cực đại bậc 1 Fovea: Hố thị giác
Fission: Phân hạch Frames of reference: Hệ quy chiếu
Fission fragments: MCác mảnh phân hạch Francium (Fr), electronic configuration: (Nguyên tố) Franxi, cấu hình
Fission reactors: Lò phản ứng phân hạch electron của

11
Fraunhofer diffraction pattern: Vân nhiễu xạ Fraunhofer
Free-body diagram: Giản đồ lực
Free-electron theory of metals: Thuyết electron tự do trong kim loại
Free fall: Rơi tự do
Free-fall acceleration: Gia tốc rơi tự do
Frequency (f ): Tần số
Fresnel lens: Thấu kính Fresnel
Friction: Ma sát
Fringes: Các vVân (trong giao thoa, nhiễu xạ)
Fuel cells: Pin nhiên liệu
Fuel elements, of reactor: TCác thanh nhiên liệu, của lò phản ứng
Fukushima nuclear accident (Japan): Sự cố hạt nhân Fukushima (Nhật
Bản)
Functions: Hàm số
Fundamental: Cơ bản
Fundamental forces: Các lực cơ bản
Fundamental frequency ( f 1): Tần số cơ bản
Fundamental quantities: Các đại lượng cơ bản
Fusion, latent heat of: Nóng chảy, ẩn nhiệt của
Fusion, nuclear: Sự tổng hợp, hạt nhân

12
G Glass: Thủy tinh

Galaxy clusterss: Các chùm ngân hà Global warming, greenhouse effect and: Ấm lên toàn cầu, hiệu ứng nhà
kính và
Galilean relativity: (Nguyên lý) tương đối Galilê
Gluinos: Gluino
Galilean transformation equations: Các phương trình phép biến đổi Galilê
Gluons: Gluon
space–time transformation equations: Các phương trình biến đổi không –
thời gian Grand Tetons: Vườn quốc gia Grand Tetons, Hoa Kỳ

velocity transformation equation: Phương trình biến đổi vận tốc Graphenes: Graphene

Gamma decay: Phân rã gamma Graphical representation: Biểu diễn đồ thị

Gamma rays: Các tia gamma Graphite: Than chì

Gas(es): (Các) khí Grating light valve (GLV): Van ánh sáng lưới

Gasoline, average expansion coefficient: Xăng, hệ số giãn nở trung bình Gravitation: Hấp dẫn:

Gasoline engines: Động cơ xăng Gravitational constant, universal (G): Hằng số hấp dẫn, vạn vật

Gate, of field-effect transistor: Cực cổng, của transistor hiệu ứng trường Gravitational field: Trường hấp dẫn

Gauge bosons (field particles): Các boson chuẩn (các hạt trường) Gravitational force: Lực hấp dẫn

Gauge pressure: Áp suất dư (áp suất quy chuẩn) Gravitational lens: Thấu kính hấp dẫn

Gauss (G): Gaoxơ, đơn vị đo từ trường, 1T=104G Gravitational mass: Khối lượng hấp dẫn

Gaussian surface: Mặt Gauss Gravitational potential energy (Ug ): Thế năng hấp dẫn

Gauss’s law: Định luật Gauss Gravitational waves, efforts to detect: Sóng hấp dẫn, các nỗ lực để phát
hiện
Gauss’s probability integral: Tích phân xác suất Gauss
Gravitons: Hạt graviton (hạt tương tác gắn với lực hấp dẫn)
Gay-Lussac’s law: Định luật Gay-Lussac
Gravity, center of: Trọng lực, tâm của (trọng tâm)
General problem-solving strategy: Chiến lược chung giải bài toán
Greek philosophers, on nature of matter: Các nhà triết học Hy Lạp, về bản
General theory of relativity: Thuyết tương đối rộng chất của vật chất
Generators, electric: Máy phát, điện Greenhouse effect, and global warming: Hiệu ứng nhà kính, và ấm lên
Genetic radiation damage: Tổn thương di truyền do phóng xạ toàn cầu
Geocentric model: Mô hình địa tâm Ground: Sự nối đất
Geometric optics: Quang hình học Ground-fault circuit interrupter (GFCI): Thiết bị ngắt mạch chạm đất
Geometric shapes:, area and volume of: Các hình dạng hình học, diện tích Ground state: Trạng thái cơ bản
và thể tích của Ground state energy: Năng lượng trạng thái cơ bản
area and volume of ~: diện tích và thể tích của ~ Group I elements: Các nguyên tố nhóm I
Geometry: Hình học Group speed, of wave packet: Tốc độ nhóm, của bó sóng
Geosynchronous satellites: Vệ tinh địa tĩnh Guitar, electric: Đàn ghita điện
Glancing collisions: Va chạm sượt qua
13
Gyroscopes: Con quay hồi chuyển Heavy metal contamination of food: Sự ô nhiễm kim loại nặng trong thực
phẩm
Height (h), maximum, of projectile: Độ cao cực đại của chuyển động ném
xiên
H
Heisenberg uncertainty principle: Nguyên lý bất định Heisenberg
Hadrons: Hạt hadron (các hạt có điện tích như pronton, electron)
Heliocentric model: Mô hình nhật tâm
Half-life (T1/2): Chu kì bán rã, thời gian cần thiết để một đại lượng giảm xuống
còn một nửa giá trị ban đầu Helium–neon gas laser: Lade khí He-Ne
Half-power points: Điểm nửa công suất Henry (H): Đơn vị đo độ tự cảm
Half-wave antenna, electromagnetic wave production by: Anten nửa Hertz (Hz): Đơn vị đo tần số
sóng, sản sinh sóng điện từ bằng Higgs boson: Hạt Higgs boson
Half-wave rectifier: Bộ chỉnh lưu bán chu kỳ Higher-phase material: Vật liệu pha cao hơn
Hall coefficient: Hệ số Hall Hole, in valence band: Lỗ trống, trong vùng hóa trị
Hall effect: Hiệu ứng Hall Holography: Phép chụp ảnh giao thoa lade
Halley’s Comet, orbit of: Sao chổi Halley, quỹ đạo của Home insulation: Nhà cách nhiệt
Hall field: Trường Hall Hooke’s law: Định luật Hooke
Hall voltage: Hiệu điện thế Hall Horizontal range (R ), of projectile: Tầm xa, của chuyển động ném xiên
Halogen lightbulbs: Bóng đèn Halogen Horsepower (hp): Mã lực
Hand warmers, commercial: Túi làm ấm tay, thương mại Hose, garden, speed of water from: Vòi phun nước, vườn, tốc độ của nước
Harmonics: Điều hòaHòa âm học từ
Harmonic series: Chuỗi điều hòa Household wiring: Hệ thống dây điện dân dụng
Haumea: Hành tinh lùn Hubble constant: Hằng số Hubble
HCl molecule, absorption spectrum: Phân tử HCl, phổ hấp thụ Hubble’s law: Định luật Hubble
Head to tail method, for adding vectors: Phương pháp đầu đến đuôi, để Hubble Space Telescope: Kính viễn vọng không gian Hubble
cộng các vectơ Hummingbird, feather color of: Chim ruồi, Màu lông của chim ruồi
Hearing: Sự nghe Hund’s rule: Quy tắc Hund
Heat (Q ): Nhiệt lượng Huygens’s principle: Nguyên lý Huygens
Heat capacity (C): Nhiệt dung Hybrid engines: Động cơ lai
Heat death of Universe: Cái chết nhiệt của vũ trụ Hydraulic press: Máy ép thủy lực
Heat engines: Động cơ nhiệt Hydrochloric acid molecule: Phân tử a xít HCl
Heat pumps: Bơm nhiệt Hydrodynamica (Bernoulli): Thủy động lực (tên một công trình của
Heat rays: Các tia nhiệt Bernoulli)
Heat sinks: Bộ tản nhiệt Hydrogen (H): (Nguyên tố)Hyđrô
Hydrogen atom(s): (Các) Nguyên tử Hyđrô
14
Hydrogen bonding: Liên kết Hyđrô Impulsive force: Xung lực
Hydrogen gas, molar specific heat of: Khí Hyđrô, nhiệt dung riêng phân tử Incoherent light sources: Các nguồn sáng không kết hợp
của Incompressible fluid: Chất lưu không nén được
Hydrogen molecules, exclusion principle and: Các phân tử Hyđrô, nguyên Indefinite integrals: Tích phân không xác định
lý loại trừ và
Independent-particle model of nucleus: Mô hình hạt độc lập của hạt nhân
Hyperbola, rectangular: Hypecbon, hình chữ nhật
Index of refraction (n): Chỉ số khúc xạ
Hyperopia (or farsightedness): Tật viễn thị
Induced polarization: Phân cực kích thích
Inductance (L): Độ tự cảm
I
Induction: Sự cảm ứng
I 2R loss: Sự mất nhiệt I2R
Inductive reactance: Cảm kháng
Ice: Băng, nước đá
Inductor(s): Cuộn cảm
Icebergs: Núi băng trôi
Inelastic collisions: Va chạm không đàn hồi
Ice point of water: Điểm đóng băng của nước
Inelastic scattering: Tán xạ không đàn hồi
Ideal absorber: Vật hấp thụ lý tưởng
Inert gases: Các khí trơ
Ideal fluid flow model: Mô hình dòng chất lưu lý tưởng
Inertia: Quán tính
Ideal gas: Khí lý tưởng
Inertial confinement, of plasma: Giam hãm quán tính, của plasma
Ideal gas law: Định luật khí lý tưởng
Inertial mass: Khối lượng quán tính
Ideal gas model: Mô hình khí lý tưởng
Inertial reference frames: Hệ quy chiếu quán tính
Ideal solenoid: Solenoid lý tưởng
Infrared waves: Các sóng hồng ngoại
IKAROS (Interplanetary Kite-craft Accelerated by Radiation of the Sun):
Tàu vũ trụ cánh diều liên hành tinh được gia tốc bởi bức xạ mặt trời Infrasonic sound waves: Các sóng hạ âm
Image: Ảnh Initial phase angle: Góc pha ban đầu
Image distance (q): Khoảng cách tới ảnh In phase: Cùng pha
Image formation: Sự tạo ảnh Instantaneous acceleration: Gia tốc tức thời
Image height (h' ), sign conventions for: Chiều cao ảnh, các quy ước về Instantaneous angular acceleration: Gia tốc góc tức thời
dấu đối với Instantaneous angular speed: Tốc độ góc tức thời
Impedance (Z ): Trở kháng Instantaneous current (I ): Dòng điện tức thời
Impedance matching: Phối hợp trở kháng Instantaneous power (P): Công suất tức thời
Impending motion: Chuyển động sắp xảy ra Instantaneous speed (v): Tốc độ tức thời
Impulse ( ⃗I ): Xung lực (xung lượng của lực) Instantaneous velocity (vx): Vận tốc tức thời
Impulse approximation: Sự xấp xỉ xung lực Institute for Advanced Studies, Copenhagen: Viện nghiên cứu cao cấp,
Copenhagen
Impulse–momentum theorem: Định lý xung lực - động lượng
Instrumentation: Thiết bị đo
15
Insulation, home: Cách nhiệt, nhà: Ion density (n): Mật độ ion
Insulators: Chất cách ly / cách nhiệt Ionic bonding: Liên kết ion
Electrical~: Chất cách điện Ionic cohesive energy, of solids: Năng lượng dính kết ion, của chất rắn
Intake stroke: Thì nạp, kỳ nạp Ionization: Sự ion hóa
Integral calculus: Phép tính tích phân Ionization energy: Năng lượng ion hóa
Integrals: Tích phân Iridescence: Sự óng ánh nhiều màu
Integrand: Biểu thức dưới dấu tích phân Iris, of eye: Tròng đen, của mắt
Integrated circuits: Các mạch tích hợp (IC) Iron (Fe): (Nguyên tố) Sắt
Integration: Phép lấy tích phân Irreversible processes: Các quá trình không thuận nghịch
Intel microchips, technological: Vi mạch Intel, công nghệ Irrotational flow: Dòng chảy không xoáy
Intensity (I ): Cường độ Irvine–Michigan–Brookhaven neutrino detection facility: Dự án phát hiện
Interference: Sự giao thoa neutrino Irvine–Michigan–Brookhaven
Interferogram: Ảnh giao thoa Isobaric process: Quá trình đẳng áp
Interferometer: Giao thoa kế Isolated object: Vật thể cô lập
Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC): Ủy ban liên chính Isolated system: Hệ cô lập
phủ về biến đổi khí hậu Isolated system model: Mô hình hệ cô lập
Internal energy (Eint): Nội năng Isotherm: Đẳng nhiệt
Internal resistance: Điện trở nội Isothermal expansion of ideal gas: Sự giãn nở đẳng nhiệt của khí lý tưởng
International Bureau of Weights and Measure: Văn phòng Cân đo Quốc tế Isothermal process: Quá trình đẳng nhiệt
International Committee on Weights and Measures: Ủy ban Quốc tế về Isotones: Các nguyên tử có cùng số nơtron
Cân đo Isotopes: Các chất đồng vị
International Space Station, weight of: Trạm vũ trụ Quốc tế, trọng lượng Isotropic material: Vật liệu đẳng hướng
của
Isovolumetric process: Quá trình đẳng tích
International Thermonuclear Experimental Reactor (ITER): Lò phản ứng
ITER (International Thermonuclear Experimental Reactor): Lò phản ứng
thực nghiệm nhiệt hạch Quốc tế
thực nghiệm nhiệt hạch Quốc tế
Interplanetary Kite-craft Accelerated by Radiation of the Sun (IKAROS):
Ixion: (Tiểu hành tinh) Ixion
Tàu vũ trụ cánh diều liên hành tinh được gia tốc bởi bức xạ mặt trời
Intrinsic semiconductor: Chất bán dẫn thuần J
Invariant mass: Khối lượng bất biến Jacket, of fiber optic cable: Vỏ bọc, của cáp sợi quang
Inverse-square law: Định luật nghịch đảo bình phương Japan Aerospace Exploration Agency ( JAXA): Cơ quan nghiên cứu và
phát triển hàng không vũ trụ Nhật Bản
Io, moon of Jupiter: (Tiểu hành tinh)Io, một vệ tinh của sao Mộc
JET (Joint European Torus): Thí nghiệm vật lý nhân tạo lớn nhất của Châu
Iodine (I): Iốt
Âu để giam giữ plasma
Ion(s), heavy, radiation damage from: Ion, nặng, tổn hại bức xạ từ
16
Joule (J): Jun (J) Kirchhoff’s rules: Các quy tắc Kirchhoff
Joule heating: Sự làm nóng Jun Laguerre polynomials: Đa thức Laguerre
JT-60U tokamak (Japan): Thiết bị tạo từ trường hình xuyến để giam giữ Laminar (steady) flow: Dòng chảy (ổn định) thành lớp
plasma bên trong Large Electron-Positron Collider (LEP): Vành va chạm electron-positron
Jumper connection, in holiday lightbulbs: Kết nối jumper, trong đèn trang (Tên một máy gia tốc hạt)
trí
L
Junction: Nút (của mạch điện)
Large Hadron Collider (LHC): Máy gia tốc hạt lớn
Junction diodees: Điốt chuyển tiếp
Laser cooling: Làm lạnh bằng laze
Junction rule: Quy tắc nút
Laser diodees: Điốt laze
Junction transistor: Tranzito có mặt tiếp giáp
Laser fusion: Nung chảy bằng laze
Jupiter: Sao Mộc
Laser knife: Dao laze
particle: Hạt Laser pointers: Bút chiếu laze
K Lasers: Laze
Kaons (K): Các hạt Kaon Lasik eye surgery: Phẫu thuật điều chỉnh các tật khúc xạ mắt
KBOs. See Kuiper belt objects: Vành đai Kuiper Latent heat (L): Ẩn nhiệt
K capture: Bắt electron lớp K Latent heat of condensation: Ẩn nhiệt ngưng tụ
Keck Observatory: Đài thiên văn Keck Latent heat of fusion (Lf): Ẩn nhiệt nóng chảy
Kelvin–Planck form of second law of thermodynamics: Dạng Kelvin- Latent heat of solidification: Ẩn nhiệt hóa rắn
Planck của nguyên lý 2 nhiệt động lực học Latent heat of vaporization (Lv): Ẩn nhiệt hóa hơi
Kelvin scale: Thang nhiệt độ Kelvin Lateral magnification (M): Độ phóng đại ngang
Kepler’s laws: Các định luật Kepler Laue pattern: Ảnh nhiễu xạ Laue
Keyboard buttons: Các nút bàn phím Law of conservation of baryon number: Định luật bảo toàn số baryon
Kinematic equations: Các phương trình động học Law of conservation of electron lepton number: Định luật bảo toàn số
Kinematics: Động học lepton electron
Law of conservation of linear momentum: Định luật bảo toàn động lượng
Kinesiology: Vận động học Law of conservation of muon lepton number: Định luật bảo toàn số lepton
muon
Law of conservation of strangeness: Định luật bảo toàn số lạ
Kinetic energy (K): Động năng
Law of conservation of tau lepton number: Định luật bảo toàn số lepton tô
Kinetic friction: Ma sát động
Law of cosines: Định lý cosin
Law of inertia: Định luật quán tính
Kinetic theory of gases: Thuyết động học của các chất khí
Law of reflection: Định luật phản xạ
17
Law of refraction: Định luật khúc xạ Linear equations: Các phương trình tuyến tính
Law of sines: Định lý sin Linear expansion, average coefficient of: Sự giãn nở dài, hệ số trung bình
Law of thermal conduction: Định luật dẫn nhiệt của
Law of universal gravitation: Định luật vạn vật hấp dẫn Linearly polarized waves: Các sóng phân cực thẳng
Laws of motion: Các định luật về chuyển động Linear mass density: Mật độ khối lượng dài
Laws of thermodynamics: Các định luật nhiệt động lực học Linear momentum: Động lượng
Lawson number: Số Lawson Linear wave(s): (các) sóng tuyến tính
Lawson’s criterion: Tiêu chuẩn Lawson Linear wave equation: Phương trình sóng tuyến tính
LC circuit: Mạch LC Line integrals: Tích phân đường
Lead (Pb): (Nguyên tố) Chì Line of action: Giá của lực
Length: Độ dài Line of stability: Đường trạng thái bền
Lennard–Jones potential energy function: Hàm thế năng Lennard–Jones Line spectra: Phổ vạch
Lens(es): (các) Thấu kính Line width of atomic emissions: Độ rộng vạch phổ phát xạ nguyên tử
Lens-makers’ equation: Phương trình tiêu cự thấu kính Liquid(s): (các) chất lỏng
Lenz’s law: Định luật Lenz Liquid crystal displays: Màn hình tinh thể lỏng
Leucippus: Tên một nhà triết học Hi Lạp cổ đại Liquid-drop model of nucleus: Mô hình giọt chất lỏng của hạt nhân
Lever arm: Cánh tay đòn Lithium (Li): (Nguyên tố) Liti
Levitation, magnetic, superconductors and: Sự nâng bằng từ trường (đệm Live wire: Dây có dòng điện chạy qua
từ), siêu dẫn và Lloyd’s mirror: Gương Lloyd
Lifetime, of excited state: Tuổi thọ, của trạng thái kích thích Load: Tải
Lift: Lực nâng Load resistance: Điện trở tải
Light: Ánh sáng Locomotive, engine of: Đầu máy, động cơ của
Light-absorbing diode: Điốt thu quang Longitudinal waves: Các sóng dọc
Lightbulb: Bóng đèn Loop, of standing wave: Bụng, của sóng dừng
Light cone: Nón ánh sáng Loop rule: Quy tắc vòng
Light-emitting diodes (LEDs): Các điốt phát quang Lorentz force: Lực Lorentz
Light meter, in camera: Máy đo sáng, trong máy ảnh Lorentz force law: Định luật lực Lorentz
Lightning: Tia chớp Lorentz space–time transformation equations: Các phương trình của
Light waves: Các sóng ánh sáng phép biến đổi Lorentz về không –thời gian
Limiting angle of resolution, for circular aperture: Độ phân giải góc tới Lorentz velocity transformation equations: Các phương trình của phép
hạn, đối với khẩu độ tròn biến đổi Lorentz về vận tốc
Linear charge density : Mật độ điện tích dài Loudness: Âm lượng, độ to của âm

18
Luminous intensity, units of: Cường độ ánh sáng, các đơn vị của Mars: Sao Hỏa
Lyman series: Dãy Lyman Mass: Khối lượng
M Mass defect: Độ hụt khối lượng

Mach angle: Góc Mach Mass density: Mật độ khối lượng

Mach number: Số Mach Mass number (A): Số khối

Macrostate: Trạng thái vĩ mô Mass spectrometer: Khối phổ kế

Madelung constant: Hằng số Madelung Materials science: Khoa học vật liệu

Magic numbers: Các số ma thuật Mathematical Principles of Natural Philosophy (Newton): Các nguyên lý
toán học của triết học tự nhiên
Maglev trains: Các tàu chạy đệm từ
Mathematical representation: Biểu diễn toán học
Magnesium (Mg), isotopes: Magiê, các đồng vị
Mathematics review: Điểm lại các kiến thức toán
Magnet: Nam châm
Matrix algebra: Đại số ma trận
Magnetic bottle: Chai từ trường
Matrix mechanics: Cơ học ma trận
Magnetic confinement, of plasma: Sự giam hãm bằng từ trường, của
plasma Matter: Vật chất

Magnetic dipole in magnetic field, potential energy of: Lưỡng cực từ trong Maximum: Cực đại
từ trường, thế năng của Maximum angular position, of simple pendulum: Vị trí góc cực đại, của
Magnetic dipole moment: Mômen lưỡng cực từ con lắc đơn

Magnetic energy density: Mật độ năng lượng từ trường Maxwell–Boltzmann speed distribution function: Hàm phân bố Maxwell–
Boltzmann về vận tốc
Magnetic field: Từ trường
Maxwell’s equations: Các phương trình Maxwell
Magnetic field lines: Các đường sức từ trường
Mean free path, of electron: Quãng đường tự do trung bình, của electron
Magnetic flux: Thông lượng từ trường
Mean solar day: Ngày mặt trời trung bình
Magnetic force: Lực từ
Measurement: Phép đo
Magnetic poles: Các cực từ
Mechanical devices: Các thiết bị máy móc
Magnetic resonance imaging: Chụp cộng hưởng từ
Mechanical energy: Cơ năng
Magnetism: Từ học
Mechanical engineering: Kỹ thuật cơ khí
Magnetite: Ôxit sắt từ, manhêtit
Mechanical equivalent of heat: Đương lượng công của nhiệt
Magnification: Độ phóng đại
Mechanical systems, analogies with electrical systems: Các hệ thống cơ,
Major axis, of ellipse: Trục lớn, của elíp tương tự với các hệ thống điện
Makemake: Tên một tiểu hành tinh được phát hiện năm 2005 Mechanical waves: Các sóng cơ học
Malus’s law: Định luật Malus Mechanics: Cơ học
Manganese (Mn), isotopes: (Nguyên tố)Mangan, các đồng vị Medicine and biophysics: Y học và lý sinh
Manometer, open-tube: Áp kế, đầu ống hở
19
Meissner effect: Hiệu ứng Meissner Moderator: thanh điều tiết (trong lò phản ứng hạt nhân)
Melting, and entropy: Sự nóng chảy, và entropy Modern physics: vật lý hiện đại, 3, 1191
Membranes, standing waves in: Các màng mỏng, sóng dừng trên các Molar mass (M): khối lượng mol
Mercury (Hg): (Nguyên tố) Thủy ngân Molar specific heat: nhiệt dung riêng phân tử
Mercury (planet): Sao Thủy Molecular bond: liên kết phân tử
Mercury barometer: Áp suất kế thủy ngân Molecular spectra: phổ phân tử
Mesons: Mêzon Molecule: phân tử
Metal: Kim loại Molybdenum (Mo): nguyên tố mô-lip-đen
Metal detectors: Máy dò kim loại Moment arm (d): cánh tay đòn của mô-men
Metal-oxide-semiconductor field-effect transistor (MOSFET): Tranzito Moment of inertia (I): mô-men quán tính
hiệu ứng trường ôxít kim loại – bán dẫn
Momentum ( ): động lượng
Metastable states: Các trạng thái siêu bền
Monochromatic light source: nguồn sáng đơn sắc
Meter (m): Mét
Moon: Mặt trăng
Meter, electrical: Đồng hồ, đo điện
Motion: chuyển động
Michelson interferometer: Giao thoa kế Michelson
Motional emf: suất điện động cảm ứng xuất hiện do vật dẫn chuyển động
Michelson–Morley experiment: Thí nghiệm Michelson–Morley
trong từ trường đều
Microscopes: Kính hiển vi
Motion diagram: đồ thị chuyển động
Microstate: Trạng thái vi mô
Motor: động cơ
Microwave background radiation: bức xạ nền vi sóng
Mount Palomar observatory: đài quan sát ở núi Palomar
Microwave: vi sóng
Mount Wilson observatory: đài quan sát ở núi Wilson, 1471
Minima: số nhiều của minimum, cực tiểu
Movie projector: máy chiếu phim
Minor axis of ellipse: trục phụ của ellip
MRI (Magnetic Resonance Imaging): phép chụp ảnh cộng hưởng từ
Mirror: gương
M-theory: lý thuyết M
concave ~: gương lõm
Multiplication: phép nhân
convex ~: gương lồi
Muon lepton number: số lép-ton muy-on
diverging ~: gương phân kỳ
Muon–neutrino (m): hạt nơ-tri-nô muy-ôn
flat ~: gương phẳng
Muon (): hạt muy-ôn
parabolic ~: gương parabol
Music: nhạc âm
spherical aberration in ~: quang sai cầu ở gương
Musical instrument: dụng cụ âm nhạc
Mirror equation: phương trình gương
Mutual inductance: hiện tượng hỗ cảm
Missing information: thông tin bị thiếu (đối với các trạng thái vĩ mô)
Myopia (nearsightedness): chứng cận thị
Missing mass: khối lượng bị hụt (trong vũ trụ)
20
N Newton’s law of universal gravitation: định luật Newton về hấp dẫn vạn vật
Nanoelectromechanical system (NEMS): hệ cơ điện na-nô Newton’s laws of motion: các định luật Newton về chuyển động
Nanotechnology: công nghệ na-nô Newton’s ring: vân tròn Newton
NASA (National Aeronautics and Space Administration): cơ quan hàng Nichrome: hợp kim ni-ken và crôm
không và không gian quốc gia (Mỹ) Nickel (Ni): nguyên tố Ni-ken
National Institute of Standards and Technology (NIST): viện tiêu chuẩn và Niobium (Nb): nguyên tố ni-ô-bi
công nghệ quốc gia Nitrogen (N): nguyên tố ni-tơ
Natural convection: sự đối lưu tự nhiên NMR (nuclear magnetic resonance): phép cộng hưởng từ - hạt nhân
Natural frequency (0): tần số riêng (tự nhiên) Noble gase: khí trơ
Natural logarithms: lô-ga-rít cơ số e Node: điểm nút (trong sóng dừng)
Natural radioactivity: tính phóng xạ tự nhiên Noise pollution: ô nhiễm tiếng ồn
Near point: cận điểm (của mắt) Nonconservative force: lực phi thế / không bảo toàn
Nearsightedness (myopia): chứng cận thị Noninertial reference frame: hệ quy chiếu phi quán tính
Negative electric charge: hạt mang điện âm Nonisolated system: hệ không cô lập
Neodymium (Nd): nguyên tố nê-ô-đi Nonlinear wave: sóng phi tuyến tính (ngược với sóng tuyến tính)
Neon (Ne): nguyên tố nê-ôn Nonohmic material: vật liệu không tuân theo định luật Ohm
Neon signs: đèn nê-ôn (dùng chung cho các loại đèn màu dùng khí kém) Nonpolar molecule: phân tử không phân cực
Neptune: Hải Vương Tinh Nonsinusoidal wave: sóng không phải dạng sin
Neptunium (Np): nguyên tố nép-tuyn Nonuniform circular motion: chuyển động tròn không đều
Net force: lực tổng hợp Nonviscous fluid: chất lỏng không nhớt
Net torque: mô-men lực tổng hợp
Normal force ( ): phản lực vuông góc
Net work: công toàn phần
Normalization condition: điều kiện chuẩn hóa (của hàm sóng)
Neutral equilibrium: cân bằng phiếm định
Normalized wave function: hàm sóng được chuẩn hóa
Neutral wire: dây trung tính (trong điện xoay chiều)
Normal mode: dao động riêng
Neutrino (): hạt nơ-tri-nô
North pole: cực Bắc
Neutron(s): nơ-tron
Notation: cách viết ký hiệu / số
Neutron activation analysis: phép phân tích kích hoạt nơ-tron
n-type semiconductor: bán dẫn loại n
Neutron capture: sự bắt / thu nơ-tron
Nuclear binding energy: năng lượng liên kết hạt nhân
Neutron number (N): số nơ-tron
Nuclear bomb: bom hạt nhân
Neutron star: sao nơ-tron
Nuclear detector: đầu dò hạt nhân
Newtonian mechanics: cơ học Newton
Nuclear fission: sự phân hạch
Newton · meter (N · m): đơn vị đo của mô-men lực
21
Nuclear force: lực hạt nhân Optic disk: đĩa quang
Nuclear fusion: sự hợp hạch Optic nerve: thần kinh thị giác
Nuclear magnetic resonance: cộng hưởng từ - hạt nhân Orbit: quỹ đạo
Nuclear magneton: mô-men từ hạt nhân Orbital: thuộc về quỹ đạo
Nuclear physics: vật lý hạt nhân Orbital angular momentum: mô-men động lượng quỹ đạo
Nuclear reaction: phản ứng hạt nhân Orbital magnetic moment (m): mô-men từ quỹ đạo
Nuclear reactor: lò phản ứng hạt nhân Orbital magnetic quantum number (m) 1307: số lượng tử từ quỹ đạo
Nuclear spin–orbit effect: hiệu ứng sphi – quĩ đạo hạt nhân ~ allowed values:, 1307t, 1312–1314, 1313: các giá trị cho phép
Nuclear spin quantum number (I): số lượng tử spin của hạt nhân của ~
Nucleon: các hạt trong hạt nhân (proton và neutron) physical interpretation of ~:, 1312–1314: cách hiểu theo phương diện
vật lý của ~
Nucleus: hạt nhân
Nuclide: đồng vị hạt nhân Orbital quantum number ( ): số lượng tử quỹ đạo
Number density (nV(E)): mật độ số hạt Orcus: một thiên thể nằm trong vành đai Kuiper
Order number (m): số thứ tự
O
Order-of-magnitude (,) calculation: phép tính bậc của độ lớn
Object: vật
Ordinary (O) ray: tia bình thường
Object distance: khoảng cách vật (trong quang học)
Orion (constellation): chòm sao Orion
Objective: vật kính (trong dụng cụ quang học)
Oscillation: sự dao động
Ohm (): đơn vị đo điện trở
Oscillatory motion: dao động
Ohmic material: vật liệu tuân theo định luật Ohm
Otto cycle: chu trình Otto
Ohm’s law: định luật Ohm
Out of phase: ngược pha
Omega (): hạt 
Overdamped oscillation: dao động tắt dần quá mức
Omega minus (): hạt  Oxygen (O): nguyên tố Ô-xi
Open-circuit voltage: điện áp mạch hở Ozone layer: tầng ô-zôn
Open-tube manometer: áp kế ống hở
P
Optical activity: hoạt tính quang học
Pain: sự đau
Optical fiber: sợi quang
threshold of ~: ngưỡng đau (trong âm)
Optical molasses: kỹ thuật làm lạnh bằng laser mà không dùng đến từ
trường Pair annihilation: sự hủy cặp
Optical stress analysis: phân tích sự nén bằng quang học Pair production: sự tạo cặp, 1450, 1450
Optical tweezer: nhíp quang học Palladium (Pd): nguyên tố pa-la-đi
Optic axis: trục quang Parabola: pa-ra-bôn
Parallel-axis theorem: định lý trục song song
22
Parallel combination: sự mắc song song (tụ điện, điện trở) Path length (r): độ dài quãng đường
Parallel-plate capacitor: tụ điện có 2 mặt song song Pendulum: con lắc
Paramagnetism: sự thuận từ Percent uncertainty: sự bất định phần trăm
Paraxial rays: các tia song song Perfect differential: vi phân toàn phần
Parent nucleus: hạt nhân mẹ (trong phóng xạ hạt nhân) Perfectly inelastic collision: va chạm hoàn toàn không đàn hồi
Partial derivative: đạo hàm riêng phần Perfect square: dạng bình phương của một tổng
Partial integration: tích phân riêng phần (tứng phần) Perigee: cận điểm (điểm gần Trái đất nhất của quỹ đạo của vật chuyển động
Particle: hạt trong vật lý hạt nhân hoặc hạt cơ bản; một cách gọi khác của quanh Trái đất)
chất điểm trong cơ học Perihelion: điểm cận nhật
Particle accelerator: máy gia tốc hạt Period (T): chu kỳ
Particle-in-a-box problem: bài toán hạt trong hộp Periodic motion: chuyển động tuần hoàn
Schrödinger equation: phương trình Schrödinger Simple harmonic motion: dao động điều hòa
Particle in a field model: mô hình hạt trong trường Periodic sound wave: sóng âm tuần hoàn
Particle in equilibrium model: mô hình hạt cân bằng Periodic table of the elements: bảng tuần hoàn các nguyên tố
Particle in simple harmonic motion model: mô hình hạt dao động cân Permeability of free space (0): độ từ thẩm
bằng Permittivity of free space (0): Hằng số điện môi của chân không
Particle in uniform circular motion model: mô hình hạt chuyển động tròn Phase: pha
đều
Phase angle: góc pha
Particle model: mô hình hạt (của ánh sáng)
Phase change: sự đổi pha
Particle physics: vật lý hạt (cơ bản)
Phase constant (f): hằng số pha
Particle under a net force model: mô hình hạt chịu tác dụng của lực tổng
hợp Phase speed: tốc độ pha

Particle under constant acceleration model: mô hình hạt chuyển động với Phasor: vec-tơ quay (biểu diễn đại lượng biến thiên điều hòa trong giản đồ
gia tốc không đổi vec-tơ quay)

Particle under constant speed model: mô hình hạt chuyển động với tốc độ Phasor diagram: giản đồ vec-tơ quay
không đổi Phosphorus (P): nguyên tố phôt-pho
Particle under constant velocity model: mô hình hạt chuyển động với vận Photoelectric effect: hiệu ứng quang điện
tốc không đổi Photoelectric photometry: trắc quang học quang điện
Pascal (Pa): đơn vị đo áp suất trong SI Photoelectron: quang điện tử
Pascal’s law: định luật Pascal Photomultiplier tube: ống nhân quang điện
Paschen serie: dãy Paschen Photon: quang tử (phô-tôn)
Path difference (d): độ sai khác về đường đi Phototube: ống quang tử (cảm biến ánh sáng)
Path integral: tích phân đường Photovoltaic power plant: nhà máy điện quang điện / mặt trời
23
Photovoltaic solar cell: tế bào quang điện Point charge: điện tích điểm
Physical optics: quang lý Point source of sound waves: nguồn âm điểm
Physical pendulum: con lắc vật lý Polar coordinate system (r, ): hệ tọa độ cực
Pickup coil: cuộn cảm biến ở đàn ghi-ta điện Polarization: sự phân cực
Pictorial representation: sự biểu diễn bằng hình ảnh Polarizer: kính phân cực, 1176–1177, 1177
Pi mesons (): hạt meson Pi Polarizing angle (p): góc phân cực
Pions (): hạt Pi Polar molecule: phân tử phân cực
Pipeline: ống dẫn Polaroid: kính chống nắng, kính râm
Pitch: cao độ của âm Pole-in-the-barn paradox: nghịch lý cây sào trong kho
Planck length: chiều dài Planck (trong lý thuyết dây) Polonium (Po): nguyên tố Pô-lô-ni
Planck satellite: vệ tinh Planck Population inversion: sự đảo ngược tập hợp
Planck’s constant (h): hằng số Planck Position (x): vị trí
Planck’s wavelength distribution function: hàm phân bố bước sóng Position–time graph: đồ thị vị trí – thời gian
Planck
Position vector : vec-tơ vị trí (tọa độ)
Plane of polarization: mặt phẳng phân cực
Positive electric charge: hạt tích điện dương
Plane polar coordinates (r, ): các tọa độ cực, phẳng
Positron-emission tomography (PET): phép chụp ảnh bức xạ positron
Plane-polarized light: ánh sáng phân cực phẳng
Potassium (K): (nguyên tố) kali
Polarization: sự phân cực
~ electronic configuration: cấu hình điện tử ~
Planet: hành tinh
Fermi energy: năng lượng Fermi của ~
Planetary motion: chuyển động của hành tinh
~ Isotopes: các đồng vị ~
Plane wave: sóng phẳng
Potential: thế; xem Electric potential
Poynting vector: vec-tơ Poynting
Potential difference (DV): hiệu (điện) thế
Plano-concave lens: thấu kính phẳng – lõm
Potential energy: thế năng
Plano-convex lens: thấu kính phẳng – lồi
Electric potential energy: thế năng điện trường
Plastic, birefringent qualities: chất dẻo, tính chất lưỡng chiết quang
Potential well: giếng thế
Plastic scintillator: chất phát sáng nhấp nháy bằng chất dẻo
Pound (lb): pao, đơn vị đo trọng lượng theo hệ đo lường của Anh – Mỹ
Plates of capacitor: các bản của tụ điện
Power: công suất (P)
Platinum (Pt): nguyên tố Pla-tin
Power cords:, dây dẫnđiện:
Plutino: tên gọi chung cho các thiên thể trong vành đai Kuiper, có tính chất
Power factor (cos )hệ số công suất, :
gần giông với Pluto
Power lines: dây dẫn điện
Pluto: sao Diêm vương
Power plants, commercial, Nhà máy điện, thương mại:
Plutonium (Pu): nguyên tố plu-tô-ni
24
Powers, lũy thừa: reversible ~: quá trình không thuận nghịch
Powers of ten,lũy thừa của 10: Projectile motion: chuyển động ném nghiêng
Power stroke,thì sinh công: Projector, digital: máy chiếu (máy phóng hình), kỹ thuật số
Poynting vector (SS),vec-tơ Poynting (trong sóngđiện từ): Promethium (Pm), isotopes: các đồng vị của Prometium
Praseodymium (Pr),chất Praseodim: Propagation: sự lan truyền
Precessional frequency (vp): tần số tuế sai Proper length (Lp): chiều dài riêng
Precessional motion: chuyển động tuế sai Proper time interval (tp): khoảng thời gian riêng
Prefixes, for powers of ten: tiền tố cho bội số của 10 Proton(s): Prô-tôn
Presbyopia: chứng viễn thị Proton–proton cycle: chu trình proton-proton
Pressure (P): áp suất Proton radiation: bức xạ proton
Atmospheric ~: áp suất khí quyển p-type semiconductor: bán dẫn loại p
Pressure amplitude (Pmax), biên độ của áp suất: Pulse: xung
Pressure antinodes: điểm bụng của áp suất (trong sóng dừng) Pupil: con ngươi, đồng tử (của mắt)
Pressure nodes: điểm nút của áp suất (trong sóng dừng) Pure rolling motion: chuyển động lăn thuần túy (lăn không trượt)
Pressurized-water reactor: lò phản ứng dùng nước điều áp pVdiagram: đồ thị pV
Prestressed concrete: bê-tông có ứng suất trước P wave: sóng sơ cấp (trong địa chấn)
Primary winding: cuộn sơ cấp Pyrex glass: thủy tinh chịu nhiệt
Principal axis, of mirror; trục chính, của gương: Pythagorean theorem: định lý Pi-ta-go
Principal quantum number (n): số lượng tử chính Q
Principle of complementarity: nguyên lý phần bù Quadratic equations: phương trình bậc hai
Principle of equivalence: nguyên lý tương đương Quality (timbre): âm sắc
Principle of Galilean relativity: nguyên lý tương đối Galileo Quality factor (Q): hệ số chất lượng (dòng điện xoay chiều)
Principle of relativity: nguyên lý tương đối Quantity: đại lượng
Prism: lăng kính derived ~: đại lượng phái sinh
Probabilistic interpretation of quantum mechanics: cách giải thích theo fundamental ~: đại lượng cơ bản
xác suất của cơ học lượng tử
Quantity of motion: động lượng
Probability: xác suất
Quantization: lượng tử hóa
Probability amplitude: biên độ xác suất
Quantum chromodynamics (QCD): đa động học lượng tử,
Probability density: mật độ xác suất
Quantum dot: chấm lượng tử
Problem-solving strategies: các chiến lược giải bài tập
Quantum electrodynamics theory: thuyết điện động lượng tử
Processe: quá trình
Quantum mechanics: cơ học lượng tử
irreversible ~: quá trình không thuận nghịch
25
Quantum number: số lượng tử RCcircuits: mạch điện RC
Quantum number space: không gian số lượng tử RChigh-pass filter: bộ lọc cao tần (chỉ cho sóng điện từ tần số cao đi qua)
Quantum particles: hạt lượng tử RClow-pass filter: bộ lọc tần số thấp (chỉ cho sóng điện từ tần số thấp đi
Quantum state: trạng thái lượng tử qua)
Quantum statistics: thống kê lượng tử Reaction energy (Q): năng lượng phản ứng
Quasi-static compression/expansion: nén/giãn nở giả tĩnh Reaction force: lực phản ứng

R Real image: ảnh thực


Rectangular components: các thành phần vuông góc (của vec-tơ)
Radar: ra-đa
Rectangular coordinate system: hệ tọa độ vuông góc (hệ tọa độ Đề-các)
Radial acceleration(ar): gia tốc hướng tâm
Rectangular hyperbola: hy-pe-bol vuông góc
Radial probability density function: hàm mật độ xác suất hướng tâm
Rectification: sự chỉnh lưu
Radiation: bức xạ
Rectifier: bộ chỉnh lưu
background ~: bức xạ nền
Red shift: dịch chuyển đỏ (hiệu ứng Doppler với sóng ánh sáng)
Radiation pressure: áp suất bức xạ (sóng điện từ)
Reduced mass: khối lượng rút gọn (trong phản ứng hạt nhân)
Radiation therapy: liệu pháp bức xạ
Reference circle: đường tròn tham chiếu (trong dao động điều hòa)
Radio: vô tuyến
Reference configuration: cấu hình tham chiếu (dùng cho thế năng), thường
Radio telescope: kính thiên văn vô tuyến
được gọi ngắn gọn là mốc thế năng
Radio waves: sóng vô tuyển
Reference frame: hệ quy chiếu
Radioactive decay: phân rã phóng xạ
Reference intensity (I0): cường độ âm chuẩn 515
Radioactive serie: chuỗi phóng xạ
Reflecting telescope: kính thiên văn phản xạ
Radioactive material: vật liệu phóng xạ
Reflection: phản xạ
Radioactive tracers: máy dò phóng xạ
Reflection coefficient (R): hệ số phản xạ
Radioactivity: sự phóng xạ
Reflection grating: cách tử phản xạ
Rainbow: cầu vồng
Reflections on the Motive Power of Heat (Carnot): Sự phản xạ ở động cơ
Rainbow hologram: toàn ký cầu vồng nhiệt
Range of projectile: tầm xa của vật ném nghiêng Refracted ray: tia khúc xạ
Rarefaction: vùng áp suất thấp trong sóng âm Refracting telescope: kính thiên văn khúc xạ
Rated voltage of capacitor: điện áp lớn nhất mà tụ điện chịu được, 791: Refraction: khúc xạ
Refrigerator: máy lạnh
Ray: tia Relative acceleration: gia tốc tương đối
Ray approximation: phép xấp xỉ về tia sáng trong quang học Relative velocity: vận tốc tương đối
Ray diagram: sơ đồ tia sáng Relativistic Doppler effect: hiệu ứng Doppler tương đối tính
Ray optics: quang học tia sáng (quang hình)
26
Relativistic Heavy Ion Collider (RHIC): máy va chạm ion nặng tương đối Rolling friction: ma sát lăn
tính, Rolling motion: chuyển động lăn
Relativity: tính tương đối pure ~: ~ không trượt
Reproduction constant (K): hệ số nhân (nơ-tron) Root-mean-square (rms) speed (vrms)L vận tốc căn quân phương:
Residual strong force: lực tương tác của các hạt nucleon 1454 Rotating bar: thanh quay,
Resistance (R): sự cản trở dòng điện, điện trở motional emf in ~ : suất điện động cảm ứng xuất hiện trong thanh quay
Resistive forces: lực cản Rotational angular momentum: mô-men động lượng trong chuyển động
Resistivity (): điện trở suất quay
Resistor: điện trở (linh kiện của mạch điện) Rotational equilibrium: cân bằng (trong chuyển động) quay
Resolution: độ phân giải (của thiết bị quang học) Rotational kinetic energy (KR): động năng quay
Resonance: cộng hưởng Rotational motion: chuyển động quay
Resonance frequency: tần số cộng hưởng Rotational quantum number (J): số lượng tử của chuyển động quay
Resonant tunneling devices: linh kiện xuyên hầm bán dẫn Rotation rate: tần số quay / tốc độ góc
Resonant tunneling transistors: tranzito xuyên hầm cộng hưởng Rounding: làm tròn số
Rest energy: năng lượng nghỉ Rubber: cao su
Rest-energy equivalent of atomic mass: đương lượng năng lượng nghỉ của Rubidium (Rb), isotopes: đồng vị rubidum
khối lượng nguyên tử Ruthenium (Ru), isotopes: đồng vị ruthenium
Restoring force: lực kéo về / hồi phục R-value: tỉ số giữa bề dày và độ dẫn nhiệt của vật
Resultant force: lực tổng hợp Rydberg atoms: nguyên tử hidro bị kích thích ở mức cao
Resultant vector: vec-tơ tổng Rydberg constant (RH): hằng số Rydberg
Retina: võng mạc
S
Retroreflection: sự phản xạ quay trở lại (sau nhiều lần phản xạ)
Satellite-dish antenna: ăn-ten vệ tinh hình đĩa
Reverse bias: thế hiệu dịch ngược (ở lớp tiếp xúc p-n)
Satellite: vệ tinh
Reversible processe: quá trình thuận nghịch
Saturation: sự bão hòa
Right-hand rule: qui tắc bàn tay phải
Saturn: sao Thổ
Right triangle: tam giác vuông
Scalar (dot) product: tích vô hướng
Rigid object: vật rắn
Scalar quantity: đại lượng vô hướng
Rigid object in equilibrium model: mô hình vật rắn cân bằng
Scanning tunneling microscope (STM): kính hiễn vi quét xuyên hầm
Rigid object model: mô hình vật rắn
Scattering event: sự kiện tán xạ (trong phản ứng hạt nhân)
Ripple: gợn lăn tăn (trong mạch chỉnh lưu)
Schwarzchild radius (RS): bán kinh giới hạn, trong đó vận tốc thoát là c
Rocket: tên lửa
Scientific notation: cách ghi số khoa học
Rod: tế bào hình que (trong mắt); thanh rắn
Scotopic vision: thích ứng nhìn tối
27
Secant: giá trị nghịch đảo của hàm sin Short-circuit condition: điều kiện đoản mạch
Second (s): giây, đơn vị đo thời gian Shutter: bộ trập của máy ảnh (còn gọi là secondary maxima)
Secondary maxima: cực đại phụ Side maxima: cực đại phụ
Secondary winding: cuộn thứ cấp (trong máy biến áp) Sievert (Sv): đơn vị đo liều lượng phóng xạ
Second derivative: đạo hàm cấp hai Sigma (): hạt sigma, một loại hạt cơ bản
Second law, Kepler’s: định luật thứ 2 của Kepler Sigma (): ký hiệu cho nhiều đại lượng vật lý
Second law of motion, Newton’s: định luật hai Newton Significant figures: các chữ số có nghĩa
Second law of thermodynamics: nguyên lý thứ hai của nhiệt động lực học Silicon (Si): nguyên tố silic
Seed: thanh phóng xạ dùng trong máy xạ trị Silver (Ag): bạc
Seismographs: máy ghi địa chấn Similar triangles: các tam giác đồng dạng
Selection rule: luật lựa chọn (trong cơ học lượng tử) Simple harmonic motion: dao động điều hòa
Selectrons: hạt siêu đồng dạng với electron trong thuyết dây Simple harmonic motion model: mô hình dao động điều hòa
Self-induced emf (eL): suất điện động tự cảm Simple pendulum: con lắc đơn
Self-induction: hiện tượng tự cảm Simplification of problem: đơn giản hóa bài toán
Self-sustained chain reaction: phản ứng dây chuyền tự duy trì Simultaneity: tính đồng thời
Semiconductor device: thiết bị / linh kiện bán dẫn Sine (sin): hàm sin
Semiconductor: bán dẫn Single-slit aperture: bộ trập một khe
Semiconductor laser: laser bán dẫn Single-slit diffraction pattern: hình giao thoa một khe
Semiempirical binding-energy formula: Sinusoidal electromagnetic wave: sóng điện từ hình sin
Semimajor axis: bán trục lớn của ellip Sinusoidal wave: sóng hình sin
Semiminor axis: bán trục phụ của ellip SI (Système International ) unit: đơn vị của hệ đo lường quốc tế (viết tắt theo
Series combination: tổ hợp nối tiếp (tụ điện, điện trở) tiếng Pháp)
Series limit: giới hạn của dãy (bước sóng nhỏ nhất của một dãy bức xạ) Sky: bầu trời
Sewing machine: máy may SLAC (Stanford Linear Accelerator): máy gia tốc tuyến tính Stanford
Shear modulus(S): suất Shear Sliding bar: thanh trượt
Shear strain: sức căng Shear Slip ring: vòng xuyến (trong máy phát điện)
Shear strength: sức bền Shear Slit: khe hẹp (trong giao thoa, nhiễu xạ ánh sáng)
Shear stress: ứng lực Shear Slope: độ nghiêng / hệ số góc của đường thẳng
Shell model of nucleus: mô hình vỏ về nguyên tử Slug: đơn vị đo khối lượng trong hệ đơn vị đo lường của Anh
Shock: sốc Small angle approximation: phép xấp xỉ với góc nhỏ
Shock wave: sóng xung kích (gây ra do vật phát âm chuyển động bằng hoặc Smoke detector: bộ cảm biến khói
nhanh hơn vận tốc âm) Snell’s law of refraction: định luật khúc xạ Snell
28
Soap film: màng xà phòng Special theory of relativity: thuyết tương đối hẹp
Sodium (Na): nguyên tố Natri Relativity: tính tương đối
Sodium chloride (NaCl): natri clorua Specific heat (c): nhiệt dung riêng (còn gọi là nhiệt dung riêng phân tử
Solar cell: pin mặt trời Spectral analysis of material: phép phân tích vật chất bằng quang phổ
Solar power: điện mặt trời Spectral line: vạch phổ
Solar sailing: sử dụng áp suất mặt trời làm lực đẩy cho tàu không gian Spectroscopy: quang phổ học
Solar System: hệ Mặt trời Spectrum: phổ
Solenoid: ống dây điện, xô-lê-nô-ít Specular reflection: sự phản xạ trên mặt nhẵn bóng
Solid: chất rắn Speed: tốc độ
Solidification: sự đông đặc Spherical aberration: quang sai cầu
Solid solution: Spherical capacitor: tụ điện cầu
Solid-state physics: vật lý trạng thái rắn Spherical coordinate: hệ tọa độ cầu
Somatic radiation damage: sự hủy hoại thể (sinh vật) do bức xạ Spherical mirror: gương cầu
Sonic boom: sự nổ do nguồn âm chuyển động bằng hoặc nhanh hơn tốc độ Spherical polar coordinate: hệ tọa độ (cực) cầu
âm thanh trong không khí Spherical wave: sóng cầu
Sound level (b): mức (cường độ) âm Spin: spin
Sound wave: sóng âm Spin angular momentum: mô-men động lượng spin
Source: nguồn (trong transistor) Spin magnetic moment: mô-men từ spin
Source charge: điện tích nguồn Spin magnetic quantum number (ms): số lượng tử từ spin
Source particle: hạt nguồn Spin–orbit effect: hiệu ứng quỹ đạo spin
South pole: cực Nam Spontaneous decay: phân rã tự phát
South Pole Telescope: kính thiên văn ở cực Nam Spontaneous emission: bức xạ tự phát
Spacecraft: tàu không gian Spreading of energy and entropy: sự lan truyền năng lượng và entropy
Space quantization: sự lượng tử hóa không gian Spring: lò xo
Space Station: trạm không gian Spring constant (force constant; k): độ cứng của lò xo
Space–time: không – thời gian Spring force (Fs): lực đàn hồi của lò xo
Space–time coordinate: hệ tọa độ không – thời gian Spring scale: lực kế lò xo
Space–time graph: đồ thị không – thời gian Square barrier: hàng rào thế hình vuông
Space–time transformation equation: phương trình biến đổi không – thời Square waves: sóng vuông
gian
Square well: giếng thế vuông
Spatial interference: giao thoa không gian
Squarks: thành phần tương ứng với hạt quark trong thuyết dây
Speaker: loa phát thanh
Stable equilibrium: cân bằng bền
29
Standard Model: mẫu chuẩn Stroboscopic photography: phép chụp ảnh hoạt nghiệm
Standards of measurement: các chuẩn của phép đo Strong force: lực mạnh
Standing waves: sóng dừng Strontium: nguyên tố stronti
Stanford Linear Accelerator (SLAC): máy gia tốc tuyến tính ở Stanford Structural model: mô hình cấu trúc , 627
Stanford Linear Collider: máy va chạm tuyến tính ở Stanford Stud finder: dụng cụ tìm cột gỗ
Star: sao Subcritical reaction: phản ứng dưới ngưỡng
State variable: biến trạng thái Subshell: lớp vỏ bên dưới
Static equilibrium: cân bằng tĩnh Subtraction: phép trừ
Static friction: ma sát nghỉ Sulfur (S): lưu huỳnh
Stationary states: các trạng thái dừng Sun: mặt trời
Statistical mechanics: cơ học thống kê Sunburn: rám nắng
Steady (laminar) flow: sự chảy dừng (ổn định) Sunglasses: kính râm
Steam: hơi nước Superconductor: chất siêu dẫn
Steam engine: động cơ hơi nước Supercooling: siêu lạnh
Steam point of water: điểm hơi của nước Supercritical reaction: phản ứng vượt ngưỡng
Steel: thép Superheating: siêu nhiệt
Stefan’s law: định luật Stefan Supernovas: siêu tân tinh
Step-down transformer: biến thế hạ áp Superposition principle: nguyên lý tổng hợp sóng
Step-up transformer: biến thế tăng áp Super Proton Synchrotron: máy gia tốc quay vòng proton
Stiffness of spring: độ cứng của lò xo Super string particles: các hạt siêu dây
Stimulated absorption: sự hấp thụ cưỡng bức/kích thích , 1474:
Stimulated emission: sự bức xạ cưỡng bức/kích thích Supersymmetry (SUSY): siêu đối xứng / cân đối
Stopping potential: điện thế hãm Surface charge density (): mật độ điện tích mặt
Strain: sức căng Surface effect: hiệu ứng bề mặt (trong mẫu giọt nước về hạt nhân)
Strangeness: tính lạ / kỳ quặc (trong cơ học lượng tử) Surface integral: tích phân mặt
Strange particles: hạt lạ Surface mass density (): mật độ khối lượng mặt
Strange quark: hạt quark lạ Surfactant: hoạt tính bề mặt
Streamline: đường dòng S waves: sóng thứ cấp (trong địa chấn)
Stress: ứng suất Swim bladder: bong bóng cá
Stress analysis: phân tích ứng suất (sử dụng ánh sáng phân cực) Symbol: biểu tượng, ký hiệu
String: lò xo Symmetric molecule: phân tử đối xứng
String theory: lý thuyết dây Symmetry breaking: phá vỡ tính đối xứng
30
Symmetry effect: hiệu ứng đối xứng Tesla (T): đơn vị đo của cảm ứng từ
Synchrotron: máy gia tốc hạt thế hệ mới Test charge: điện tích thử
System(s): hệ Test particle: hạt thử
System boundary: ranh giới của hệ Tevatron: máy gia tốc hạt vòng tròn
System model: mô hình hệ Theorem of equipartition of energy: định lý phân bố đều năng lượng
T Theory of Everything: thuyết vạn vật

Tabular representation: biểu diễn dưới dạng bảng số Thermal conduction: sự dẫn nhiệt

Tangent (tan): tan của một góc Thermal conductivity (k): nhiệt dẫn suất

Tangential acceleration: gia tốc tiếp tuyến Thermal contact: tiếp xúc nhiệt

Tangential speed (v): tốc độ tiếp tuyến (tốc độ dài) Thermal efficiency (e): hiệu số nhiệt

Tangential velocity: vận tốc tiếp tuyến Thermal energy: năng lượngnhiệt
Thermal equilibrium: sự cân bằng nhiệt
Tau (): một chữ cái Hy Lạp
Thermal expansion: sự giãn nở vì nhiệt
Tau lepton number: số lepton 
Thermal expansion joint: chỗ tiếp nối có tính đến giãn nở nhiệt
Tau–neutrino(): nơ-tri-nô 
Thermalization: sự tự điều chỉnh nhiệt để đạt đến trạng thái cân bằng nhiệt
Telescope: kính thiên văn
của các vật
Hubble Space Telescope: kính thiên văn không gian Hubble
Thermal neutron: nơ-tron nhiệt
Keck Observatory: đài quan sát Keck ở Hawaii
Thermodynamic process: quá trình nhiệt động
Yerkes Observatory: đài quan sát Yerkes ở Williams Bay, Wisconsin
Thermodynamics: nhiệt động lực học
Television: vô tuyến truyền hình, TV
Thermodynamic system: hệ nhiệt động
Temperature: nhiệt độ
Thermodynamic variable: biến nhiệt động
Temperature coefficient of resistivity: hệ số nhiệt của điện trởsuất
Thermometer: nhiệt kế
Temperature gradient: sự biến thiên nhiệt độ trong không gian (gra-điên
Thermonuclear fusion reaction: phản ứng nhiệt hạch hạt nhân
nhiệt độ)
Thermos bottle: bình giữ nhiệt
Temperature scale: thang đo nhiệt độ
Thermostat: máy điều nhiệt
Temporal interference: sự giao thoa theo thời gian , 550–552, 551
Thin film: màng mỏng
Tensile strain: sức căng (co / giãn)
Thin lens: thấu kính mỏng
Tensile strength: sức bền căng
Third law of motion: định luật 3 Newton,
Tensile stress: ứng suất căng
Thorium (Th): nguyên tố tho-ri-um
Tension (T): sức căng, lực căng
Three-pronged electrical cord: dây dẫn điện lõi 3 (có một dây nối đất)
Terminal speed (vT): tốc độ giới hạn
Three-way lightbulb: bóng đèn điện 3 mức công suất
Terminal voltage: điện áp giới hạn
Threshold energy: năng lượng ngưỡng (trong phản ứng hạt nhân thu nhiệt)
31
Threshold of hearing: ngưỡng nghe Transformer: máy biến áp
Threshold of pain: ngưỡng đau (của tai tiếp nhận sóng âm) Transistor: tran-di-to
Thrust: lực đẩy tên lửa Translational motion: chuyển động tịnh tiến
Thunderstorm: bão tố có sấm sét Transmission: sự truyền tải
Tidal energy generator: máy phát điện dùng năng lượng của thủy triều Transmission of waves: sự truyền sóng
Timbre: âm sắc (sóng âm) Transmission axis: trục truyền qua (trong hiện tượng phân cực ánh sáng)
Time (t): thời gian 5–6. See also Clocks Transmission coefficient (T): hệ số truyền
dilation of ~: sự giãn nở của thời gian Transmission electron microscope: kính hiển vi điện tử truyền qua
Time-averaged net force: lực tổng hợp trung bình theo thời gian Transmission grating: cách tử truyền qua
Time constant (t): hằng số thời gian (của mạch RC) Transportation: sự vận tải
Time-independent Schrödinger equation: phương trình Schrödinger độc Transuranic element: nguyên tố có nguyên tử số cao hơn Ura-nium
lập thời gian, Transverse acceleration (ay): gia tốc ngang (trong sóng ngang)
Time response: đáp ứng thời gian (của mạch điện) Transverse speed (vy): tốc độ ngang (trong sóng ngang)
Tokamak: dự án về phản ứng nhiệt hạch nhân tạo Transverse wave: sóng ngang
Tokamak Fusion Test Reactor (TFTR): lò phản ứng nhiệt hạch thử nghiệm Traveling wave: sóng chạy
Topness: số lượng tử dùng để phân biệt hạt quark top Traveling wave model: mô hình sóng chạy
Top quark (t): hạt quark top. Triangle: tam giác
Toroid: ống dây vòng xuyến Trigonometry: lượng giác học
Torque (tS): mô-men lực Triple point of water: điểm ba của nước
Torricelli’s law: định luật Torricelli Tritium (Ti): tri-ti, đồng vị của Hi-đrô
Torsional pendulum: con lắc xoắn Trough of wave: hõm sóng
Torsion balance: cân xoắn Truth quark: hạt quark truth
Torsion constant (k): hằng số xoắn Tube of flow: ống dòng
Total energy: năng lượng toàn phần Tuning fork: âm thoa
Total force: lực tổng hợp / toàn phần Tunneling: sự xuyên hầm
Total instantaneous energy density: mật độ năng lượng toàn phần tức thời Turbulent flow: sự chảy rối (cơ học chất lưu)
Total internal reflection: phản xạ toàn phần bên trong Turning point: điểm quay về
Tracer: máy dò (trong phóng xạ) Twin paradox: nghịch lý anh em sinh đôi
Trajectory: quỹ đạo
U
Transfer variable: biến truyền (trong nhiệt học)
Ultrasonic sound wave: sóng siêu âm
Transformation equation: phương trình của phép biến đổi
Ultraviolet catastrophe: tai biến cực tím / tử ngoại
Transformation mechanism: cơ chế biến đổi
32
Ultraviolet wave: sóng cực tím / tử ngoại Velocity: vận tốc
Unbalanced force: lực không cân bằng Velocity selector: thiết bị chọn vận tốc (chỉ cho các hạt mang điện có cùng
Uncertainty: sự bất định vận tốc đi qua)
Uncertainty principle: nguyên lý bất định Velocity–time graph: đồ thị vận tốc – thời gian
Underdamped oscillation: dao động tắt dần nhỏ Velocity transformation equation: phương trình biến đổi vận tốc
Uniform circular motion: chuyển động tròn đều Venturi tube: ống Venturi
Unit vector: vec-tơ đơn vị Venus: sao Kim
Universal gas constant (R): hằng số khí phổ biến Vibrational motion: dao động
Universal gravitation: sự hấp dẫn vạn vật Vibrational quantum number (v): số lượng tử dao động
Universal gravitational constant (G): hằng số hấp dẫn vạn vật Virtual image: ảnh ảo
Universe: vũ trụ Virtual object: vật ảo
Unknown: ẩn số Virtual photon: phô-tôn ảo
Unpolarized light beam: chùm sáng chưa phân cực Viscosity: độ nhớt
Unstable equilibrium: cân bằng không bền Viscous force: lực cản nhớt
Up quark (u): hạt quark up Visible light spectrum: phổ ánh sáng nhìn thấy
Uranium (U): nguyên tố Ura-ni Vitreous humor: dịch trong suốt trong cầu mắt
Uranus: sao Thiên Vương Volt (V): vôn
U.S. customary unit: đơn vị đo của Mỹ Voltage (V): điện áp
UV protection: chống tia tử ngoại Voltage amplitude: biên độ điện áp
Volume (V): thể tích
V
Volume charge density (): mật độ điện tích khối
Vacuum: chân không
Volume effect: hiệu ứng khối (trong mô hình giọt nước về hạt nhân)
Vacuum tube: ống chân không
Volume expansion: sự giãn nở khối
Valence band: dãy hóa trị
Volume flux (flow rate): thông lượng khối / tốc độ dòng
Van Allen radiation belt: vành đai Van Allen
Volume strain: sức căng khối
Van de Graaff generator: máy phát điện Van de Graaff (tĩnh điện)
Volume stress: sự nén khối
Van der Waals bonding: sự liên kết Van der Waals
Volumetric mass density (): mật độ khối lượng khối
Van der Waals forces: lực Van der Waals
Vaporization: sự hóa hơi W
Variable: biến / biến số Water: nước
Variable capacitor: tụ điện biến thiên Watt (W): Oát (đơn vị đo công suất)
Vector: vec-tơ Wave: sóng

33
Wave equation: phương trình sóng Wire-wound resistor: điện trở dây quấn
Waveform: dạng sóng Wood: gỗ
Wave front: mặt đầu sóng Work (W): công
Wave function: hàm sóng Work function of metal (): công thoát của kim loại(trong hiện tượng quang
Wave intensity (I): mật độ sóng điện)
Wavelength (): bước sóng Working voltage of capacitor: điện áp hoạt động của tụ điện
Wavelet: một cách gọi khác của nguồn sóng điểm thứ cấp Work–kinetic energy theorem: định lý công – động năng
Wave model: mô hình sóng World Health Organization: tổ chức sức khỏe thế giới (WHO)
Wave number (k): số sóng World line: đường đi trong không – thời gian
Wave optics: quang học sóng World Meteorological Organization: Tổ chức khí tượng thế giới
Wave packet: bó sóng X
Waves in interference analysis model: mô hình phân tích giao thoa sóng Xenon (Xe): nguyên tố xê-nôn
Waves under boundary conditions model: mô hình sóng với các điều kiện X-ray: tia X
biên Compton effect: hiệu ứng Compton
Wave under reflection analysis model: mô hình sóng có phản xạ X-ray spectra: phổ tia X
Wave under refraction analysis model: mô hình sóng có khúc xạ
W boson: boson W
Y
Yard: đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường của Anh, 1 yard = 0,914 mét
Weak charge: hạt mang điện yếu
Yerkes Observatory: đài quan sát Yerkes
Weak force: lực yếu
Y meson: meson Y
Weakly interacting massive particle (WIMP): hạt khổng lồ tương tác yếu
Young’s modulus (Y): suất Young
Weber (Wb): Vê-be, đơn vị đo của cảm ứng từ
Weight: trọng lượng
Well: giếng (trong cơ học lượng tử)
Wheelchair: xe lăn
Whirlpool galaxy: thiên hà xoáy
White dwarf star: sao lùn trắng
White light: ánh sáng trắng
Wien’s displacement law: định luật dịch chuyển Wien
Wilkinson Microwave Anisotropy: tính không đẳng hướng đối với vi sóng
Windmill: cối xay gió
Wind power: công suất gió
Windshield wiper: cần gạt nước trên kính chắn gió của ô-tô
34
Z
Z boson: boson Z
Zeeman effect: hiệu ứng Zeeman
Zeroth law of thermodynamics: nguyên lý số 0 của nhiệt động lực học
Zeroth-order maximum: cực đại bậc không
Zinc (Zn): kẽm

35

You might also like