Professional Documents
Culture Documents
Thuật Ngữ Lý Thuyết Ch4
Thuật Ngữ Lý Thuyết Ch4
駆動 Truyền động
よ う そ
要素 Yếu tố
ぶんるい
分類 Phân loại
し じ け い き
指示計器 Thiết bị chỉ thị, cơ cấu chỉ thị
し し ん
指針 Kim chỉ thị
なん じ せ い ざい
軟磁性(材) (Vật liệu) từ mềm
しょう
生ずる Sinh ra
ねつでん こ う か
熱電効果 Hiệu ứng nhiệt điện
おうとう
応答 Đáp ứng
かんせい
慣性モーメント Momen quán tính
てっぺん
鉄片 Lá thép
てっしん
鉄心 Lõi thép
いきょくせい
異極性 Khác cực tính
じょうぶ
丈夫 Bền, chắc
あんか
安価 Giá rẻ
こ て い
固定コイル Cuộn dây cố định
か ど う
可動コイル Cuộn dây động
こうばんじそく
交番磁速 Từ thông xoay chiều
Từ thông đập mạch
でんりゅう
うず電流 Dòng điện xoáy
たんらくわ
短絡環 Vành ngắn mạch
まきせん
巻線 Cuộn dây
はいでんばん
配電盤 Bảng điện, tủ phân phối
へんかんき
A-D 変換器 Bộ biến đổi analog – digital
し ょ り
処理 Xử lý (tín hiệu)
よ と よみとり
読み取り(読取) Đọc kết quả
よ う と
用途 Ứng dụng
ご さ
誤差 Sai số (tuyệt đối)
ご さ り つ
誤差率 Sai số tương đối
ひょうじゅん
標準 Chuẩn, tiêu chuẩn
み ち
未知 Chưa biết
はんい
範囲 Phạm vi
たじゅう
多重 Đa cấp, nhiều cấp
かくだい
拡大 Khuếch đại, mở rộng
か ど う けい
可動コイル形 Cơ cấu từ điện (cuộn dây động)
まき
巻ばね Lò xo xoắn
だんせい
弾性 Tính đàn hồi
め も り
目盛 Vạch chia (vạch đo)
けっきょく
結局 Kết cục
かどうてっぺんけい
可動鉄片形 Cơ cấu điện từ (lá thép động)
でんりゅうりょくけいけい
電流力計形 Cơ cấu điện động
こうばんじそく
交番磁束 Từ thông xoay chiều
うずでんりゅう
渦電流 Dòng điện xoáy
メガー Mega
とくしゅていこうそくてい
特殊抵抗測定 Đo đặc trưng điện trở
ほう
マンス法 Phương pháp của Mance