You are on page 1of 7

く ど う

駆動 Truyền động
よ う そ
要素 Yếu tố
ぶんるい
分類 Phân loại
し じ け い き
指示計器 Thiết bị chỉ thị, cơ cấu chỉ thị
し し ん
指針 Kim chỉ thị
なん じ せ い ざい
軟磁性(材) (Vật liệu) từ mềm
しょう
生ずる Sinh ra
ねつでん こ う か
熱電効果 Hiệu ứng nhiệt điện
おうとう
応答 Đáp ứng
かんせい
慣性モーメント Momen quán tính
てっぺん
鉄片 Lá thép
てっしん
鉄心 Lõi thép
いきょくせい
異極性 Khác cực tính
じょうぶ
丈夫 Bền, chắc
あんか
安価 Giá rẻ
こ て い
固定コイル Cuộn dây cố định
か ど う
可動コイル Cuộn dây động
こうばんじそく
交番磁速 Từ thông xoay chiều
Từ thông đập mạch
でんりゅう
うず電流 Dòng điện xoáy
たんらくわ
短絡環 Vành ngắn mạch
まきせん
巻線 Cuộn dây
はいでんばん
配電盤 Bảng điện, tủ phân phối
へんかんき
A-D 変換器 Bộ biến đổi analog – digital
し ょ り
処理 Xử lý (tín hiệu)
よ と よみとり
読み取り(読取) Đọc kết quả
よ う と
用途 Ứng dụng
ご さ
誤差 Sai số (tuyệt đối)
ご さ り つ
誤差率 Sai số tương đối
ひょうじゅん
標準 Chuẩn, tiêu chuẩn
み ち
未知 Chưa biết
はんい
範囲 Phạm vi
たじゅう
多重 Đa cấp, nhiều cấp
かくだい
拡大 Khuếch đại, mở rộng
か ど う けい
可動コイル形 Cơ cấu từ điện (cuộn dây động)
まき
巻ばね Lò xo xoắn
だんせい
弾性 Tính đàn hồi
め も り
目盛 Vạch chia (vạch đo)
けっきょく
結局 Kết cục
かどうてっぺんけい
可動鉄片形 Cơ cấu điện từ (lá thép động)
でんりゅうりょくけいけい
電流力計形 Cơ cấu điện động
こうばんじそく
交番磁束 Từ thông xoay chiều
うずでんりゅう
渦電流 Dòng điện xoáy

導電率 Độ dẫn điện


えいきゅう
永久 Vĩnh cửu
はさ
挟む Kẹp vào, chèn vào
あた
与える Tác động lên
せいみつ
精密 Độ chính xác cao
せいでんけい
静電形 Cơ cấu tĩnh điện
せいりゅうけい
整流形 Cơ cấu chỉnh lưu
かたち
ディジタル 形 Kiểu số
ねつでんかたち
熱電形 Cơ cấu nhiệt điện
ちょくりゅうでんあつそくてい
直流電圧測定 Đo điện áp DC
ちょくりゅうでんりゅうそくてい
直流電流測定 Đo dòng điện DC
ちょくりゅうでんりょくそくてい
直流電力測定 Đo công suất một chiều
ちょくりゅうでんいさけい
直流電位差計 Điện kế dòng điện DC
でんあつそくてい
電圧測定 Đo điện áp
でんりゅうそくてい
電流測定 Đo dòng điện
ばいりつ
倍率 Bội số
ばいりつき
倍率器 Mạch bội số
ぶんあつき
分圧器 Mạch phân áp
ぶんりゅうき
分流器 Mạch phân dòng
じっこうち
実効値 Giá trị hiệu dụng
は こ う ち
波高値 Giá trị đỉnh
けいきようへんあつき
計器用変圧器 Máy biến áp đo lường
ぶんあつき
コンデンサ分圧器 Mạch phân áp dùng tụ
へんりゅうき
変流器 Máy biến dòng
みでんあつけいほう
三電圧計法 Phương pháp 3 vôn kế
でんりょくけい
電力計 Đồng hồ công suất
みでんりゅうけいほう
三電流計法 Phương pháp 3 ampe kế
ふたでんりょくけいほう
二電力計法 Phương pháp 2 công suất kế
けいきていすう
計器定数 Hệ số máy đo
でんりょくりょう
電力量 Điện lượng
ゆうどうけいでんりょくけい
誘導形電力計 Công suất kế kiểu cảm ứng
でんししきでんりょくりょうけい
電子式電力量計 Điện lượng kế kiểu điện tử
いちでんりょくけいほう
一電力計法 Phương pháp 1 công suất kế

ケルビンダブルブリッジ Cầu đôi Kelvin


ていこうそくてい
抵抗測定 Đo điện trở
ほう
ブリッジ法 Phương pháp dùng mạch cầu

ホイートストンブリッジ Cầu Wheatstone


ぜつえんていこうけい
絶縁抵抗計 Đồng hồ đo điện trở cách điện
ていこうけいほう
抵抗計法 Phương pháp đo điện trở
でんあつこうかほう
電圧降下法 Phương pháp sụt áp

メガー Mega
とくしゅていこうそくてい
特殊抵抗測定 Đo đặc trưng điện trở
ほう
マンス法 Phương pháp của Mance

アンダーソンブリッジ Cầu Anderson


そくてい
インダクタンス測定 Đo điện cảm
こうりゅう けい
交流ホイートストン形ブ Cầu hình Wheatstone xoay chiều
リッジ
マクスウェルブリッジ Cầu Maxwell

ケリーフォスターブリッジ Cầu Carey Foster

シェーリングブリッジ Cầu Schering


そんしつかど
損失角 Góc tổn hao
ゆうでんぞんかど
誘電損角 Góc tổn thất điện môi
ゆうでんりょくりつ
有電力率 Tỷ lệ công suất hữu công

リサジュー図 Đồ thị Lissajous

ウィーンブリッジ Cầu Wien


キャンベルブリッジ Cầu Campbell

You might also like