Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng 16 Chuyên Ngành tiếng nhật
Từ Vựng 16 Chuyên Ngành tiếng nhật
TỔNG HỢP
TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
電気 でんき điện
電荷 でんか điện tích, hạt điện tử
静電気 せいでんき tĩnh điện
正の電気 せいのでんき điện tích dương
負の電気 ふのでんき điện tích âm
電動機 でんどうき động cơ điện
発電機 はつでんき máy phát điện
風力 発電 ふうりょくはつでん Phát điện bằng sức gió
水力 発電 すいりょくはつでん phát điện bằng sức nước, thủy
điện
電気 分解 でんきぶんかい điện giải
電池 でんち pin
バッテリー バッテリー ắc quy
感電 かんでん bị điện giật
短絡/ ショート たんらく chập điện
フューズ フューズ cầu chì
電線 でんせん dây điện
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
油 あぶら Dầu
砂糖 さとう Đường
塩 しお Muối
胡椒 こしょう Tiêu
マヨネーズ マヨネーズ Mayonnaise
カラシ カラシ Mù tạt
酢 す Dấm
ヌクマム ヌクマム Nước mắm
しょうが しょうが Gừng
調味料 ちょうみりょう gia vị chung
冷蔵庫 れいぞうこ Tủ lạnh
ファン ファン Máy quạt
食器棚 しょっきだな Tủ chén bát
ゴミ箱 ばこ Thùng rác
シェルフ・ 棚 シェルフ・だな giá đỡ, giá đựng đồ
電子レンジ でんしシェルフ Lò vi sóng
電気コンロ でんきコンロ Bếp điện
オーブン オーブン Lò nướng
フライパン フライパン chảo
盆 ぼん mâm
やかん やかん ấm nước
茶 ちゃ trà
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
梯子 はしご thang
クレーン クレーン cần cẩu
フック フック móc
レンガ レンガ gach
セメント セメント xi-măng
板 いた ván
ブルドーザー ブルドーザー xe ủi đất
ロード・ローラー ロード・ローラー xe lu
フォークリフト フォークリフト xe nâng
ダンプカー ダンプカー xe ben
手押し車 ておしぐるま xe cút kít
ヘルメット ヘルメット mũ bả o hô ̣
削岩機 さくがんき máy khoan đá
溶接工 ようせつこう thơ ̣ hà n
溶接機 ようせつき máy hàn
足場 あしば giàn giáo
移動式クレーン いどうしきクレーン Cần cẩu di động
延長コード えんちょうコード dây nối thêm
おの おの rìu
金づち かなづち búa
かんな かんな dụng cụ bào gỗ
空気ドリル くうきドリル khoan khí nén
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
くぎ くぎ Đinh
くり抜き機 くりぬきき mạng
こて こて cái bay
コンクリート コンクリート bê tông
材木 ざいもく gỗ
シャベル シャベル cái xẻng
スパナ スパナ cờ lê
断熱材 だんねつざい vật liệu cách nhiệt
チェーン チェーン dây xích
電気ドリル でんきドリル Máy khoan điện
動力式サンダー どうりょくしきサンダー máy chà nhám
ドライ壁 ドライかべ vách thạch cao
ドライバー ドライバー Tu vít/ Tuốc nơ vít
ナット ナット bu lông
のこぎり のこぎり cưa tay
のみ のみ cái đục
パイプレンチ パイプレンチ ống cờ lê
はしご はしご Thang
針金 はりがね dây kẽm
プラスドライバー プラスドライバー Vít ba ke
ブリキ ブリキ sắt thiếc
ブルドーザー ブルドーザー Xe ủi đất
ベニヤ板 ベニヤいた gỗ dán
ペンキ ペンキ Sơn
ペンキはけ ペンキはけ Cọ
ペンキローラー ペンキローラー cây lăn sơn
ペンキ入れ ペンキはいれ Mâm chứa sơn nước
ペンチ ペンチ cái kìm
ボルト ボルト Cái then, cái chốt cửa
巻尺 まきじゃく thước dây
丸のこ まるこの máy cưa tròn
屋根板 やねいた tấm gỗ làm mái nhà
弓のこ ゆみのこ Cưa sắt
ワイヤーストリッパー ワイヤーストリッパー kềm cắt, bấm cáp
ブレーカー ブレーカー Máy dập, máy nghiền
チップソー チップソー Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
電動かんな でんどうかんな Máy bào điện động
土台 どだい Móng nhà
土間 どま Sàn đất
ドリル ドリル Mũi khoan, máy khoan, khoan
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
đỡ nhà)
釘 くぎ Cái đinh
曲がり まがり Cong, vẹo, chỗ vòng
丸太 まるた Gỗ ghép
面取り めんとり Cắt góc
木材 もくざい Gỗ, vật liệu gỗ
ナット ナット Tán, đinh ốc
図面 ずめん bản vẽ
鉄筋 (てっきん) コンクリート bê tông cốt sắt
軽量 (けいりょう) コンクリート bê tông nhẹ cân
壁 かべ bức tường
階段 かいだん bậc thang
柱 はしら cây cột
はり cây kèo, xà ngang
左官 さかん công việc trát hồ
仮設工事 かせつこうじ công việc xây dựng tạm thời
鉄筋 てっきん cốt sắt
強度 きょうど cường độ
ワックス chất sáp để đánh bóng
埋 (う) める chôn
ひびわれ chỗ bị nứt nẻ
目地 めち chỗ tiếp nối
安全 (あんぜん) ベルト dây thắt lưng an toàn
空気清浄装置 くうきせいじょうそうち dụng cụ lọc không khí
工事中 こうじちゅう đang làm công sự
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
ねじ ねじ Vít
ボルト ボルト Bulông
ローレット ローレット Chốt khóa
ブレーカ ブレーカ Áptomát
トランス トランス Máy biến áp
ヒューズ ヒューズ Cầu chì
リレ リレ Role
ダクト ダクト Ống ren
サーマル サーマル Rơle nhiệt
ソケット ソケット Đế rơle
コネクタ コネクタ Đầu nối
メーター メーター Ampe kế
底板 ていばん Mặt đáy
即板 そくばん Mặt cạnh
天板 てんばん Nóc
ナット ナット Đai ốc
スプリング スプリング Vòng đệm
コンプレッサー コンプレッサー Máy nén khí
リベック リベック Súng bắn đinh
ボックスレンチ ボックスレンチ Dụng cụ tháo mũi khoan
ジグソー ジグソー Cưa tay
ポンチ ポンチ Vạch dấu
ピット ピット Pít-tông
電気半田ごて でんきはんたごで Máy hàn điện
かなきりのこ かなきりのこ Cưa cắt kim loaị
ノギス ノギス Thước cặp
V ブロック V ブロック Khối V
ピッチゲージ ピッチゲージ Thước hình bánh răng
パイプカッター パイプカッター Dao cắt ống
ワイヤブラシュー ワイヤブラシュー Bàn chải sắt
油をさす あぶらをさす Bôi dầu vào
まんりき まんりき Mỏ cặp
かじゃ かじゃ Dụng cụ tạo gờ
へら へら Dao bay
かんな かんな Dụng cụ bào
両刃のこ りょうは Dao 2 lưỡi
さげふり さげふり Quả dọi
水準器 すいじゅんき Máy đo mặt phẳng bằng nước
トーチランプ トーチランプ Đèn khò
スコップ スコップ Xẻng
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
はけ はけ Chổi sơn
スプレーガン スプレーガン Bình phun
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
暑い あつい Nóng
空港 くうこう Sân bay
飛行機 ひこうき Máy bay
フライト フライト Chuyến bay
チケット チケット Vé
パイロット パイロット Phi công
客室乗務員 きゃくしつじょうむいん Tiếp viên
便名 びんめい Số chuyến bay
搭乗ゲート とうじょうゲート Cửa lên máy bay
搭乗券 とうじょうけん Phiếu lên máy bay
パスポート パスポート Hộ chiếu
機内持ち込み用手荷物 きないもちこみよてにもつ Hành lý xách tay
スーツケース スーツケース Vali
荷札 にぶだ Thẻ hành lý
航空券 こうくうけん Vé máy bay
添乗員 てんじょういん Người phụ trách
責任を持つ せきにんをもつ Có trách nhiệm
取敢えず とりあえず Tạm thời
早速 さっそく Ngay tức khắc
手回り品 てまわりひん Đồ xách tay
温度差 おんどさ Sự chênh lệch nhiệt độ
時間差 じかんかせぎ Tranh thủ thời gian
時差ぼけ じさぼけ Sự chênh lệch múi giờ
微笑みの国 ほほえみのくに Đất nước hiếu khách
明け方 あけがた Bình minh
中華街 ちゅうかがい Khu phố Trung Hoa
雨水 あまみず Nước mưa
名物 めいぶつ Đặc sản, vật nổi tiếng
交通事情 こうつうじじょう Tình hình giao thông
交通渋滞 こうつうたいじゅう Ùn tắc giao thông
一方通行 いっぽつうこう Đường một chiều
乗り合いバス のりあいバス Xe bus công cộng
運賃 うんちん Cước vận chuyển
料金 りょうきん Tiền phí
預ける あずける Gửi gắm, giao phó
自動ロック じどうろっく Khóa tự động
貴重品 ひちょうひん Đồ quý giá
間借りする まがりする Thuê phòng
チェックイン チェックイン Nhập phòng
チェックアウト チェックアウト Trả phòng
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
青葉 あおば Lá xanh
紅葉 もみじ Lá đỏ
落ち葉 おちば Lá rụng
朽葉 くちば Lá mục
枯れ葉 かれは Lá khô
枯れ葉剤 かれはざい Chất làm trụi lá, chất diệt cỏ
蕾 つぼみ Nụ hoa
つぼみが出る つぼみがでる Trổ nụ
刺・棘 とげ Gai (thực vật)
実 み Quả, trái
実がなる みがなる Ra trái
実のならない木 みのならないき Cây thuộc loại không ra trái
苗 なえ Mạ, cây con để làm cây giống,
cây ươm (Dùng cho tất cả các
cây con của các loài thực vật)
トマトの苗 Cây cà chua con.
苗木 なえぎ Cây giống, vườn ươm
木 き Cây
木を切る きをきる Đốn cây
木に登る きにのぼる Trèo cây
木を植える きをうえる trồng cây
木の机 きのつくえ Cái bàn bằng gỗ
幹 みき Thân cây
樹皮 じゅひ Vỏ cây
樹皮をはぐ ていぼく Lột vỏ cây
低木 ていきゅう Cây thấp, cây bụi
高木 こうぼく Cây cao
大木 たいぼく Cây lớn
常緑樹 じょうりょくじゅ Cây xanh quanh năm không
rụng lá
老木 ろうぼく Cây già
稲穂 いなほ Đòng
稲穂が出ている Lúa đang trổ đòng
牧草 ぼくそう Cỏ cho gia súc, cỏ dùng cho
chăn nuôi
牧草地 ぼくそうち Đồng cỏ dành cho gia súc
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
野菜 やさい Rau
生野菜 せいやさい Rau sống
野菜いため やさいいため Món rau xào
野菜サラダ やさいサラダ Sà lát rau
野菜畑 やさいはたけ Vườn rau
芝生 しばふ Bãi cỏ
芝生を刈る しばふをかる Cắt cỏ
植える うえる trồng
栽培 さいばい Trồng
コーヒー栽培 コーヒーさいばい Trồng cà phê
温室栽培する おんしつさいばいする Trồng cây trong nhà
水耕栽培 すいこうさいばい Trồng thủy canh
芽生え めばえ Sự mọc mầm, sự nảy mầm
芽吹く めぶく Nảy mầm
根付く ねづく Mọc rễ
咲く さく Nở
実る みのる Ra trái, kết trái, có quả
完熟 かんじゅく Chín
半熟 はんじゅく Nửa sống nửa chín
生える はえる Mọc
根が生える たねがうえる Mọc rễ
野生植物 やせいしょくぶつ Thực vật hoang dã
草深い くさぶかい Đầy cỏ
草深い野原 くさふかいのはら Vùng đất hoang đầy cỏ mọc
茂る・繁る しげる Mọc rậm rạp, mọc um tùm
木の茂る山腹 きのしげるさんぷく Sườn núi cây cối um tùm
よく茂る森 よくしげもり Rừng cây mọc
林 はやし Đám rừng, đám cây
森 もり Rừng
雑木林 ぞうきばや Rừng tạp
密林 みつりん Rừng rậm
茂み・繁み しげみ Bụi rậm
枯れる かれる Héo
枯れた葉 かれたは Lá bị héo
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
飼う かう Chăn nuôi
家禽 かきん Gia cầm
畜産 ちくさん Gia súc
飼育する しいくする Chăn nuôi
畜産業 ちくさんぎょう Công nghiệp chăn nuôi Gia
súc
農林規格 にほんのうりんきかく Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật
Bản
農業 のうぎょう làm nông nghiệp
農産 のうさん nông sản
培養 ばいよう nuôi cấy
養鶏 ようけい nuôi gà
育てる そだてる nuôi lớn
養蚕 ようさん nuôi tằm
飼育 しいく nuôi trồng
肥やす こやす nuôi béo
せいさんしせつ nông trang
生産施設
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
山羊 やぎ Dê
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
借金 しゃっきん nợ
預金 よきん tiền gửi
割引 わりびき giảm giá
寄付 きふ tặng
経済 けいざい nền kinh tế
(値段が)高い (ねだんが)たかい đắt
外貨預金 がいかよきん Tiền gửi ngoại tệ
外国為替 がいこくかわせ ngoại hối
会社 かいしゃ Công ty
会社員 かいしゃいん Nhân viên công ty
株式会社 かぶしきがいしゃ Công ty cổ phần
有限会社 ゆうげんがいしゃ Công ty trách nhiệm hữu hạn
企業 きぎょう Doanh nghiệp / Công ty
大手企業 おおてきぎょう Doanh nghiệp lớn
中小企業 ちゅうしょうきぎょう Doang nghiệp vừa và nhỏ
営業部 えいぎょうぶ Phòng bán hàng/kinh doanh
開発部 かいはつぶ Phòng phát triển
人事部 じんじぶ Phòng nhân sự
総務部 そうむぶ Phòng tổng vụ
事務所 じむしょ Văn phòng
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH
@thaotrangsenpai