You are on page 1of 45

TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

TỔNG HỢP
TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

1. CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

電気 でんき điện
電荷 でんか điện tích, hạt điện tử
静電気 せいでんき tĩnh điện
正の電気 せいのでんき điện tích dương
負の電気 ふのでんき điện tích âm
電動機 でんどうき động cơ điện
発電機 はつでんき máy phát điện
風力 発電 ふうりょくはつでん Phát điện bằng sức gió
水力 発電 すいりょくはつでん phát điện bằng sức nước, thủy
điện
電気 分解 でんきぶんかい điện giải
電池 でんち pin
バッテリー バッテリー ắc quy
感電 かんでん bị điện giật
短絡/ ショート たんらく chập điện
フューズ フューズ cầu chì
電線 でんせん dây điện

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

焼け切れる やけきれる cháy đứt (dây điện, cầu chì)


アンペア ăm pe
電荷を持った粒子 でんかをもったりゅうし hạt mang điện tích
電気 抵抗 でんきていこう điện trở
発熱 はつねつ phát nhiệt
直流 ちょくりゅう Điện 1 chiều
交流 こうりゅう Điện xoay chiều
電場 でんば điện trường
磁場 じば từ trường
電気回路 でんきかいろ mạch điện
抵抗器 ていこうき cục trở
スイッチ スイッチ công tắc
変圧器 へんあつき máy biến đổi điện áp
変電所 へんでんしょ trạm biến thế
半導体 はんどうたい chất bán dẫn
導体 どうたい chất dẫn điện
絶縁体 ぜつえんたい chất cách điện, cách nhiệt
イオン イオン Ion
オーム オーム Ôm
電球 でんきゅう bóng đèn
電圧 でんあつ điện áp

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

2. CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC

テカリ テカリ Ủi bóng, cấn bóng


毛羽立ち けばだち Xù lông, vải bị nổi bông
ヒーター ヒーター Thanh nhiệt bàn ủi
パイピング パイピング Dây viền
裏マーベルト うらマーベルト Dây chun (trong cạp)
バターン・ノッチャー バターン・ノッチャー Kìm bấm dấu rập
パッキン パッキン Yếm thuyền
パイやステープ パイやステープ Dây viền nách,viền vải cắt xéo
ハトメス ハトメス Lưỡi dao khuy mắt phượng
穴ボンチ替 あなボンチたい Lưỡi khoan
メスウケ メスウケ Búa dập khuy
バックル バックル Khoen (khóa past)
吊り つり Dây treo
ゴム押さえ ゴムおさえ May dằn thun
ベルトループ ベルトループ Con đỉa, dây passant
シック シック Đệm đáy
縫い代 ぬいしろ Đường may, chừa đường may
始末 しまつ Xử lí
倒し たおし Đổ,nghiêng,bẻ
片倒し かただおし Bẻ về 1 phía

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

地縫い ちぬい May lộn


本縫い ほんぬい Đường may thẳng bên trong
bình thường
インターロック Vắt sổ 5 chỉ
オーバーロック オーバーロック Vắt sổ 3 chỉ
巻縫い かんぬい May cuốn ống
巻二本 かんにほん May cuốn ống 2 kim (quần
jeans)
すくい縫い すくいぬい Vắt lai
割縫い わりぬい May rẽ
三巻 さんかん Xếp 3 lần và may diễu
ステッチ ステッチ May diễu
ステッチ巾 ステッチはば Bề rộng may diễu
コバステッチ コバステッチ May mí 1 li
ステッチ ステッチ Diễu đôi
釦付け ぼたんづけ Đính nút,đơm cúc
釦ホール ぼたんホール Khuy
穴かがり あなかがり Lỗ khuy
鳩目穴 はとめあな Khuy mắt phượng
ねむり穴 ねむりあな Khuy thẳng
配色 はいしょく Vải phối
千鳥カン止め ちどりカンどめ Bọ
見返し みかえし Nẹp đỡ
タック タック Ly
カフス カフス Măng séc
前カン まえカン móc
ハトメ穴 ハトメあな Khuyết đầu tròn
コバ コバ Mí
心地 しんち Mex
縫い止め ぬいとめ May chặn
ステッチ ステッチ Diễu
刺繍 ししゅう Thêu
袋地 ふくろじ Vải lót
シック布 シックぎれ Đũng
ヨーク ヨーク Cầu vai
ベルトループ ベルトループ Đỉa
芯糸 しんいと Chỉ gióng
腰回り こしまわり Vòng bụng
股上 またがみ Giàng trên
股下 またした Giàng dưới

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

総丈 そうたけ Tổng chiều dài


裾口巾 すそぐちはば Rộng gấu
袖丈 そでたけ Dài tay
表地 おもてじ Vải chính
縫い代 ぬいしろ Khoảng cách từ mép vải đến
đường chỉ may
浮き分 うきぶん Đỉa chờm
フラップ フラップ Nắp túi
ファスナー ファスナー Khoá
既成服 きせいふく áo quần may sẵn
T シャツ T シャツ áo sơ mi
カットソー カットソー áo bó
スーツ スーツ áo véc
チョッキ チョッキ áo zile
ワンピース ワンピース áo đầm
タイトスカート タイトスカート váy ôm
チャック チャック phéc mơ tuya, dây kéo
ブラジャー ブラジャー áo nịt ngực
パンティー パンティー quần lót
トランクス トランクス quần đùi
水泳パンツ すいえいパンツ quần bơi
マフラー マフラー khăn choàng kín cổ
ジャージ ジャージ quần áo thể thao
漂白する ひょうはくする tẩy
丈 たけ vạt
毛皮 けがわ da lông thú
人工革 じんこうかわ da nhân tạo
ビロード ビロード nhung

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

3. CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG

油 あぶら Dầu
砂糖 さとう Đường
塩 しお Muối
胡椒 こしょう Tiêu
マヨネーズ マヨネーズ Mayonnaise
カラシ カラシ Mù tạt
酢 す Dấm
ヌクマム ヌクマム Nước mắm
しょうが しょうが Gừng
調味料 ちょうみりょう gia vị chung
冷蔵庫 れいぞうこ Tủ lạnh
ファン ファン Máy quạt
食器棚 しょっきだな Tủ chén bát
ゴミ箱 ばこ Thùng rác
シェルフ・ 棚 シェルフ・だな giá đỡ, giá đựng đồ
電子レンジ でんしシェルフ Lò vi sóng
電気コンロ でんきコンロ Bếp điện
オーブン オーブン Lò nướng
フライパン フライパン chảo
盆 ぼん mâm
やかん やかん ấm nước
茶 ちゃ trà

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

ナイフ ナイフ dao ( dùng trong bàn ăn )


ほうちょう ほうちょう dao dùng trong nhà bếp
まな板 まないた thớt
泡立て器 あわだてき cái đánh trứ ng
麺棒 めんぼう truc ̣ cán bôṭ
生地 きじ bôṭ áo
エプロン エプロン tap ̣ dề
汚れ, しみ よごれ, しみ vết bẩn
卸し金 おろしがね dung cu ̣bào
水切り みずきり đồ đưng làm ráo nước
こし器 こしき dung cu ̣rây (loc)
計量カップ けいりょうかっぷ tách đo lường
計量スプーン けいりょうスプーン muỗng đo lường
ちゃわん ちゃわん chén, bát
箸, お箸 はし, おはし đũa
皿 さら Điã
ナプキン ナプキン giấy ăn
スプーン スプーン muỗng
フォーク フォーク Niã
ミ ネ ラ ル ウ ォ ーター ミ ネ ラ ル ウ ォ ーター Nước khoáng
ジュース ジュース Nước ép trái cây
マンゴジュース マンゴジュース Nước ép xoài
トマトジュース トマトジュース Nước ép cà chua
ビール ビール Bia
生ビール なまビ ー ル bia tươi
瓶ビール びんビ ー ル bia chai
ワイン ワイン rượu vang
あかぶどうしゅ あかぶどうしゅ Rượu vang nho
赤 ワ イ ン (赤 葡萄酒) あかいワ イ ン Rượu vang đỏ
しろワイン、しろぶど しろワイン、しろぶど Rượu trắng
うしゅ うしゅ
白 ワ イ ン (白 葡萄酒) しろワ イ ン rượu vang trắng
シ ャ ンパン シ ャ ンパン Shampan Champers / Bubbly
さけ さけ Rượu Sake
前菜 ぜんさい Khai vị
メイン メイン Chủ yếu
デザート デザート Tráng miệng
付 け合 わせ料理 つ け あ わ せ りょうり món ăn kèm (Salad)
スープ スープ Canh
サラダ サラダ Salad

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

ソース ソース Nước xốt


野菜 やさい Rau
じゃが芋 じゃがいも Khoai tây
お米 / ご 飯 お こ め / ご は ん / ライス Cơm
肉 にく Thịt
ラーメン/うどん/そば ラーメン/うどん/そば Mì sợi
豚肉 ぶたにく Thịt heo
鶏肉 とりにく Thịt Gà
牛肉 ぎゅうにく Thịt bò
トマト トマト Cà chua
白菜 はくさい Bắp cải
オクラ オクラ Đậu bắp
インゲン インゲン Đậu đũa
きゅうり きゅうり Dưa chuột ( dưa leo )
竹の子 たけのこ Măng
きのこ きのこ Nấm
玉ねぎ たまねぎ Hành tây
長ねぎ ながねぎ Hành lá
もやし もやし Giá đỗ
レンコン レンコン Củ sen
豆 まね Đậu tương
ナス ナス Cà tím
大根 だいこん Củ cải
カボチャ カボチャ Bí đỏ
ほうれんそう ほうれんそう Rau cải nhật
レタス レタス Rau xà lách
椎茸 しいたけ Nấm hương

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

4. CHUYÊN NGÀNH PHÁP LUẬT

法律 ほうりつ Pháp luật


犯罪 学 はんざいがく Tội Phạm
法曹 ほうそう Luật sư
弁 護士 べんごし Trạng sư
裁判 所 さいばんしょ Tòa án
最高 裁判 所 さいこうさいばんしょ Tòa án tối cao
高等 裁判 所 こうとうさいばんし Tòa thượng thẩm
ょ)
Viết tắt 高 裁 (こ う さ い)

地方 裁判 所 ち ほ う さ い ば ん しょ) Tòa án cấp huyện


Viết tắt 地 裁 (ち さ い )

簡易 裁判 所 かんいさいばんしょ Summary Court


人権 じんけん Quyền con người
犯罪 はんざい Tội ác
強迫 きょうはく Tấn công
陰謀 いんぼう Âm mưu
詐欺 さぎ Gian lận
殺人 さつじん Kẻ giết người
故殺罪 こさつざい Tội ngộ sát
過失 致死 罪 かしつちしざい Ngộ sát

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

偽証 ぎ し ょう Trái với lời thề


セクシャルハラスメン Quấy rối tình dục

強姦 ご う かん Hãm hiếp
盗難 と う なん Trộm
万引き まんびき Sự ăn trộm hàng trong tiệm
被疑 者 ひぎしゃ Nghi ngờ
逮捕 たいほ Bắt giữ
保釈 ほしゃく Tiền thế chân
罰 ばつ Trừng trị
死刑 しけい Bản án tử hình
終身 刑 し ゅ う し んけい Tù chung thân
懲役 ち ょ う えき Tù lao động khổ sai tại
禁固 きんこ Phạt tù không ít lao động khổ
sai
保護 観 察 ほごかんさつ Thời gian tập sự
会社法 かいしゃほう Luật doanh nghiệp
罰金 ば っ きん Tốt
会社 かいしゃ Công ty
合名会社 ごうめいかいしゃ Công ty
合資 会 社 ご う し が い しゃ Hợp tác hạn chế
株式会社 かぶしきがいしゃ Công ty
有限会社 ゆうげんかいしゃ Công ty TNHH
設立 せつりつ Tập đoàn
定款 ていかん Điều lệ thành lập
有限 責任 ゆうげんせきにん Trách nhiệm hữu hạn
取締 役 とりしまりやく Giám đốc
取締 役 会 と り し ま り や く かい Ban giám đốc
取締 役 会長 と り し ま り や く かいち Chủ tịch hội đồng quản trị
ょう
知的財産 ちてきざいさん Sở hữu trí tuệ
著作 権 ちょさくけん Bản quyền
所有者 しょゆうしゃ Chủ (quyền)
侵害 しんがい Sự vi phạm
特許 とっきょ Bằng sáng chế
特許出願 とっきょしゅつがん Ứng dụng bằng sáng chế
特許出願中 とっきょしゅつがんちゅう Bằng sáng chế đang chờ giải
quyết
弁理士 べんりし Luật sư bằng sáng chế
特許 審査 間 とっきょ Bằng sáng chế giám khảo

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

特許局 とっきょきょく Đặc quyền về việc chế tạo


保護 ほご Sự bảo vệ
商標 しょうひょう Thương hiệu
登録 とうろく Đăng ký

5. CHUYÊN NGÀNH THƯƠNG MẠI

紙片 しへん mảnh giấy


カントリ。リスク カントリ。リスク rủi ro chính trị
チェック チェック kiểm tra
船積み ふなづみ xếp hàng lên tàu
つなぎ資金 つなぎしきん tín dụng gối đầu
口座 こうざ tài khoản
荷為替手形 にかわせてがた hối phiếu kèm chứng từ
船積書類 ふなづみしょるい chứng từ giao hàng
通産省 つうさんしょう Bộ Công thương
填補 てんぽ đền bù
財政法案 ざいせいほうあん Hóa đơn tài chính
保税 ほぜい bảo thuế, nợ thuế
課税 かぜい đánh thuế
留保 りゅうほ bảo lưu
TACT (東京エア。カーゴ。 TACT (東京エア。カー Ga hàng không Tokyo
ターミナル) ゴ。ターミナル)

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

輸入申告 ゆにゅうしんこく Khai nhập khẩu


貨物検査 かもつけんさ Kiểm tra hàng
納付 のうふ Nộp (thuế)
生鮮 せいせん tươi sống
保税運送 ほぜいうんそう vận chuyển hàng nợ thuế
小口貨物 こぐちかもつ hàng lô nhỏ
航空会社 こうくうがいしゃ hãng hàng không
上屋 うわや kho hàng không
意固地 いこじ tính bảo thủ, cố chấp
貿易体制 ぼうえきたいせい thể chế ngoại thương
輸入促進地域 ゆにゅうそくしんちいき khu vực xúc tiến nhập khẩu
荷捌き にさばき phân loại hàng
デザイン。イン。センタ デザイン。イン。センタ trung tâm mẫu
ー。 ー。
輸入加工 ゆにゅうかこう gia công nhập khẩu
卸業務 おろしぎょうむ nghiệp vụ bán sỉ
見本市 みほんいち hội chợ
トレードセンター トレードセンター trung tâm thương mại
サポート サポート giúp đỡ
オフィス。スペース オフィス。スペース văn phòng
個別 こべつ riêng
アドバイス アドバイス góp ý
アポイント取得 アポイントしゅとく đặt chương trình
斡旋 あっせん bố trí, sắp xếp
優遇体制 ゆうぐうたいせい chế độ ưu đãi
苦情処理 くじょうしょり xử lý khiếu nại

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

6. CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

梯子 はしご thang
クレーン クレーン cần cẩu
フック フック móc
レンガ レンガ gach
セメント セメント xi-măng
板 いた ván
ブルドーザー ブルドーザー xe ủi đất
ロード・ローラー ロード・ローラー xe lu
フォークリフト フォークリフト xe nâng
ダンプカー ダンプカー xe ben
手押し車 ておしぐるま xe cút kít
ヘルメット ヘルメット mũ bả o hô ̣
削岩機 さくがんき máy khoan đá
溶接工 ようせつこう thơ ̣ hà n
溶接機 ようせつき máy hàn
足場 あしば giàn giáo
移動式クレーン いどうしきクレーン Cần cẩu di động
延長コード えんちょうコード dây nối thêm
おの おの rìu
金づち かなづち búa
かんな かんな dụng cụ bào gỗ
空気ドリル くうきドリル khoan khí nén

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

くぎ くぎ Đinh
くり抜き機 くりぬきき mạng
こて こて cái bay
コンクリート コンクリート bê tông
材木 ざいもく gỗ
シャベル シャベル cái xẻng
スパナ スパナ cờ lê
断熱材 だんねつざい vật liệu cách nhiệt
チェーン チェーン dây xích
電気ドリル でんきドリル Máy khoan điện
動力式サンダー どうりょくしきサンダー máy chà nhám
ドライ壁 ドライかべ vách thạch cao
ドライバー ドライバー Tu vít/ Tuốc nơ vít
ナット ナット bu lông
のこぎり のこぎり cưa tay
のみ のみ cái đục
パイプレンチ パイプレンチ ống cờ lê
はしご はしご Thang
針金 はりがね dây kẽm
プラスドライバー プラスドライバー Vít ba ke
ブリキ ブリキ sắt thiếc
ブルドーザー ブルドーザー Xe ủi đất
ベニヤ板 ベニヤいた gỗ dán
ペンキ ペンキ Sơn
ペンキはけ ペンキはけ Cọ
ペンキローラー ペンキローラー cây lăn sơn
ペンキ入れ ペンキはいれ Mâm chứa sơn nước
ペンチ ペンチ cái kìm
ボルト ボルト Cái then, cái chốt cửa
巻尺 まきじゃく thước dây
丸のこ まるこの máy cưa tròn
屋根板 やねいた tấm gỗ làm mái nhà
弓のこ ゆみのこ Cưa sắt
ワイヤーストリッパー ワイヤーストリッパー kềm cắt, bấm cáp
ブレーカー ブレーカー Máy dập, máy nghiền
チップソー チップソー Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
電動かんな でんどうかんな Máy bào điện động
土台 どだい Móng nhà
土間 どま Sàn đất
ドリル ドリル Mũi khoan, máy khoan, khoan

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

現場 げんば Công trường, nơi thực hiện


công việc
羽柄材 はねえざい Vật liệu trợ lực cho kết cấu
nhà
柱 はしら Cột, trụ
自動かんな盤 じどうかんなばん Máy bào tự động
測る はかる Đo đạc
丈 たけ Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo =
shaku = /m =.m)
間 あいだ Ken- Đơn vị đo chiều dài (ken
= .m)
上棟 じょうとう Xà nhà
住宅 じゅうたく Nhà ở
開口部 かいこうぶ Lỗ hổng, ổ thoáng
欠き かき Sự thiết hụt, thiếu
加工 かこう Gia công, sản xuất
囲い かこい Hàng rào, tường vây
加工機 かこうき Máy gia công
框 かまち Khung (cửa chính, cửa sổ)
窓台 まどだい Khung dưới cửa sổ
鎌継ぎ かまつぎ Bản lề
矩計 つねけい Bản vẽ mặt cắt
金物 かなもの Đồ kim loại
乾燥材 かんそうざい Nguyên liệu khô
検査 けんさ Kiểm tra
桁 けた Xà gỗ
削る けずる Gọt, giũa, bào ,cắt
危険 きけん Sự nguy hiểm
錐 きり Dụng cụ dùi
切妻 きりづま Mái hiên
切る きる Cắt gọt
木表 こおもて Mặt ngoài của gỗ
木裏 このうら Mặt trong của gỗ
勾配 こうばい Độ dốc, độ nghiêng
合板 ごうばん Gỗ dán
工具 こうぐ Công cụ, dụng cụ
コンプレッサー コンプレッサー Máy nén, máy ép
コンセント コンセント Ổ cắm
腰掛 こしかけ Cái ghế dựa, chỗ để lưng
故障 こしょう Hỏng, trục trặc, sự cố
構造材 こうぞうざい Kết cầu phần trụ cột (chống

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

đỡ nhà)
釘 くぎ Cái đinh
曲がり まがり Cong, vẹo, chỗ vòng
丸太 まるた Gỗ ghép
面取り めんとり Cắt góc
木材 もくざい Gỗ, vật liệu gỗ
ナット ナット Tán, đinh ốc
図面 ずめん bản vẽ
鉄筋 (てっきん) コンクリート bê tông cốt sắt
軽量 (けいりょう) コンクリート bê tông nhẹ cân
壁 かべ bức tường
階段 かいだん bậc thang
柱 はしら cây cột
はり cây kèo, xà ngang
左官 さかん công việc trát hồ
仮設工事 かせつこうじ công việc xây dựng tạm thời
鉄筋 てっきん cốt sắt
強度 きょうど cường độ
ワックス chất sáp để đánh bóng
埋 (う) める chôn
ひびわれ chỗ bị nứt nẻ
目地 めち chỗ tiếp nối
安全 (あんぜん) ベルト dây thắt lưng an toàn
空気清浄装置 くうきせいじょうそうち dụng cụ lọc không khí
工事中 こうじちゅう đang làm công sự

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

7. CHUYÊN NGÀNH OTO

適用 てきよう Áp dụng, ứng dụng


隠す かくす Ẩn, giấu kín
悪影響 あくえいきょう Ảnh hưởng xấu
安全 あんぜん An toàn
略図 りゃくず Lược đồ, bản vẽ sơ lược
図面 ずめん Bản vẽ thiết kế
説明書 せつめいしょ Bản hướng dẫn
計画書 けいかくしょ Bản kế hoạch
半径 はんけい Bán kính
球の半径 きゅうのはんけい Bán kính mặt cầu
抑える、押さえる おさえる Ấn xuống, khống chế, áp chế
音 おと Âm thanh
光 ひかり Ánh sáng
スケッチ スケッチ Bản phác thảo
原稿 げんこう Bản thảo
本体 ほんたい Bản thể, thực thể
汚す よごす Bẩn thỉu
詳細図 しょうさいず Bản vẽ chi tiết
平面図 へいめんず Bản vẽ chiếu bằng
側面図 そくめんず Bản vẽ chiếu cạnh
主投影図 しゅとうえいず Bản vẽ hình chiếu chính
正面図 しょうめんず Bản vẽ mặt trước

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

全体図 ぜんたいず Bản vẽ tổng quan


一覧 いちらん Bảng biểu
チェックリスト チェックリスト Bảng kiểm tra
均一 きんいつ Bằng nhau, cân bằng
扁平 へんぺい Bằng phẳng, nhẵn nhụi
名札 なふだ Bảng tên
ギヤ ギヤ Bánh răng
歯車 はぐるま、モシュール Bánh răng ô tô
後輪 こうりん Bánh xe sau
前輪 ぜんりん Bánh xe trước
車輪 しゃりん、 Bánh xe
台風 たいふう Bão, gió lớn
報告 ほうこく Báo cáo
日報 にっぽう Báo cáo ngày
週報 しゅうほう Báo cáo tuần
月報 げっぽう Báo cáo tháng
保証 ほしょう Bảo đảm, bảo hành
含む ふくむ Bao hàm, chứa đựng
保険 ほけん Bảo hiểm
整備 せいび Bảo quản, duy trì
開始 かいし Bắt đầu
折れる おれる Bẻ gập, bẻ gẫy
傍ら かたわら Bên cạnh, xung quanh
近傍 きんぼう Bền dai, chịu được lâu
右記 うき Bên phải
左記 さき Bên trái
奥 おく Bên trong, nội thất
遭難 そうなん Bị tai nạn, bị nguy hiểm
変形 へんけい Biến dạng
偏差 へんさ Độ lệch
変更 へんこう Biến đổi
消失 しょしつ Biến mất, tiêu dùng
編集 へんしゅう Biên tập, biên soạn, chọn lọc
変速 へんそく Sang số, đổi số
評価 ひょうか Bình giá, đánh giá, định giá
平均 へいきん Bình quân
荷造り にづくり Bó, gói, xếp đặt
背景 はいけい Bối cảnh
量る、計る はかる Cân, đo lường
締める しめる Buộc chặt

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

対称 たいしょう Cân xứng, đối xứng


エッジ エッジ Cạnh, mép, rìa, gờ
アーム アーム Cánh chịu lực
以上 いじょう Cao hơn
グレード グレード Cấp bậc, mức độ
上級 じょうきゅう Cấp trên, thượng cấp
切る きる Cắt
構成 こうせい Cấu thành
構築 こうちく cấu trúc, xây dựng
タッチ タッチ Chạm vào, đụng vào, kề sát
Chặn, kẹp lại, không cho tiếp
抑える おさえる
xúc
認める みとめる Chấp nhận, thừa nhận
厳密 げんみつ Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt
積み上げ つみあげ Chất đống, đống
フューエル フューエル Chất đốt, nguyên liệu
品質 ひんしつ Chất lượng
焼ける やける Cháy
流す ながす Chảy (nước chảy)
飛び出す とびだす Chạy ra, nhảy ra
漏れる もれる Chảy ra, rò rỉ
作る、造る つくる Chế tạo
チェック チェック Kiểm tra
差し込む さしこむ Chèn vào, lồng vào
指定 してい Chỉ định
支配 しはい Chi phối, ảnh hưởng
指摘 してき Chỉ ra, chỉ trích
指示 しじ Chỉ thị
要領 ようりょう Chỉ dẫn
他部品 たぶひん Chi tiết khác
部品 ぶひん Chi tiết, bộ phận
単品 たんぴん Chi tiết đơn

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

8. CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

釘抜き くぎぬき Kìm


ストリッパ ストリッパ Kìm rút dây
パイプレンチ パイプレンチ Kìm vặn ống nước
ニッパ ニッパ Kìm cắt
ペンチ ペンチ Kìm điện
ラジオペンチ ラジオペンチ Kìm mỏ nhọn
スパナ スパナ Cờ lê
組みスパナー くみスパナー Bộ cờ lê
両口スパナー りょうぐちスパナー Cờ lê 2 đầu
螺子回し ねじまわし/ドライバ Tô vít
マイナスドライバー マイナスドライバー Tô vít 2 cạnh
プラスドライバー プラスドライバー Tô vít 4 cạnh
ボックスドライバー ボックスドライバー Tô vít đầu chụp
切れ刃 きれは/バイト Dao
潤滑油 じゅんかつゆ Dầu nhớt
鋏 はさみ Kéo
教練 きょうれん Mũi khoan
チェーン チェーン Dây xích
蝶番 ちょうつがい/ヒンジ Bản lề
金槌 かなづち/ハンマー Búa
点検ハンマ てんけんハンマ Búa kiểm tra
リッチハンマ リッチハンマ Búa nhựa

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

けんまき けんまき Máy mài đầu kim


砥石 といし Đá mài
やすり Dũa
捻子 ねじ/キーパー Ốc, vit
研磨紙 けんまし/サンドペーパー Giấy ráp
カーボンブラシ/せきたん
石炭ブラシ Chổi than
ブラシ
せつだんようけんさくとい
切断用研削砥石 Đá cắt sắt

ブローチ ブローチ Mũi doa
マイクロ マイクロ Panme
スライドキャリパス スライドキャリパス Thước kẹp
ひずみ計 ひずみけい Đồng hồ đo biến dạng
空気圧縮機 くうきあっしゅくき Máy nén khí
エアコン エアコン Máy điều hòa nhiệt độ
せん断機 せんだんき/カッター Máy cắt
ハックソーブレード ハックソーブレード Lưỡi cưa
スライジング゙ルール スライジング゙ルール Thước trượt
ヴォルト ヴォルト Bulong
旋盤気 せんばんき Máy tiện
溶接棒 ようせつぼう Que hàn
溶接機 ようせつき Máy hàn
エレクトロマグネット エレクトロマグネット Nam châm điện
ドリルプレス ドリルプレス Máy đột dập
バルブ バルブ Bóng đèn
蛍光灯 けいこうとう Đèn huỳnh quang
変圧器 スライダック/へんあつき Máy biến áp
スイッチ スイッチ Công tắc
ワイヤ ワイヤ Dây điện
エンジン エンジン Động cơ
安全器 あんぜんき Cầu chì
センサ センサ Cảm biến
ハウジング ハウジング Ổ cắm điện
プラグ プラグ Phích cắm điện
エレクトリック/でんりゅ
電流 Dòng điện

周波数 しゅうはすう Tần số
電池 セル/でんち Pin Ăcqui
電子 でんし Điện tử
電圧 でんあつ Điện áp

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

電高圧 でんこうあつ Điện cao áp


規制 /適正化 きせい/てきせいか Định mức
ターン ターン Vòng quay
ロールレート ロールレート Tốc độ quay
慣例 かんれい Quy ước
インシュレーション/でん
電気絶縁 Sự cách điện
きぜつえん
アウトプット アウトプット Công suất
しゅうようりょく/ようり
収容力 /容量 Dung lượng
ょう
停電 ていでん Mất điện , cúp điện
周囲 しゅうい Chu vi
外 そと Ngoài
中 なか Trong
円の直径 えんのちょっけい Đường kính
外径 がいけい Đường kính ngoài
内径 ないけい Đường kính trong
圧搾機 あつさくき Máy ép
ポンプ ポンプ Máy bơm
ベンダ ベンダ Máy uốn (dùng uốn tôn)
穴あけ あなあけ Khoan
穴基準はめあい あなけじゅんはめあい Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn
穴抜き あなぬき Đột
アナログ計器 あなろぐけいき Thiết bị đo
アンダーカット アンダーカット Hốc dạng hàm ếch
Tấm hướng dẫn, bộ khuếch
案内翼 あないよく
tán
アンカーボルト アンカーボルト Bu lông chốt, bu lông neo
安定化補償器 あんていかほしょうき Bộ ổn áp, bộ ổn định
安全管理 あんぜんかんり Quản lý an toàn
安全在庫 あんぜんざいこ Kho lưu trữ an toàn
アップセット溶接 アップセットようせつ Sự chồn mối hàn
粗さ あらさ Độ nhám
あり溝 ありみぞ Rãnh đuôi én
アルマイト アルマイト Phèn
アルミニウム アルミニウム Nhôm
アルミニウム合金 アルミニウムごうきん Hợp kim nhôm
遊び歯車 あそびはぐるま Bánh răng trung gian
圧接 あっせつ Hàn ép, hàn có áp lực
圧縮着火機関 あっしゅくちゃっかきかん Động cơ cháy nhờ nén

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

圧縮液 あっしゅくえき Chất lỏng nén


圧縮比 あっしゅくひ Tỉ lệ nén
圧縮荷重 あっしゅくかじゅう Tải trọng nén
圧縮行程 あっしゅくこうてい Quá trình nén, thì nén
圧延 あつえん Sự cán
圧延機 あつえんき Máy cán
圧延鋼材 あつえんこうざい Thép cán
圧印加工 あついんかこう Sự dập nổi
圧力エネルギ あつりょくエネルギ Năng lượng do áp suất
電線ランプ でんせん Đèn báo nguồn
だがね だがね Cái đục
モンキハンマ モンキハンマ Mỏ lết
コンパス コンパス Compa
しの しの Dụng cụ chỉnh tâm
ラジットレンチ ラジットレンチ Cái choòng đen
ポンチ ポンチ Chấm dấu
平やすり ひらやすり Rũa to hcn
三角 さんかく 3 góc
逆タップ ぎゃくタップ Mũi khoan taro
タップハンドル タップハンドル Tay quay taro
ドリル ドリル khoan bê tông
ソケトレンチ ソケトレンチ Cái choòng
タッパ タッパ Taro ren
ジグソー ジグソー Mắt cắt
ジェットタガネ ジェットタガネ Máy đánh xỉ
シャコ シャコ Ê to
スケール スケール Thước dây
ぶんどき ぶんどき Thước đo độ
スコヤー スコヤー Ke vuông
イヤーがん イヤーがん Súng bắn khí
ノギス ノギス Thước kẹp cơ khí
グリスポンプ グリスポンプ Bơm dầu
かなきりバサミ かなきりバサミ Kéo cắt kim loại
ひずみ ひずみ Cong, xước
彫刻 ちょうこく Khắc
精密 せいみつ chính xác
計る はかる đo
寸法 すんぽう Kích thước
v ノギス Thước cặp
平ワッシャー ひらワッシャー Long đen

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

ねじ ねじ Vít
ボルト ボルト Bulông
ローレット ローレット Chốt khóa
ブレーカ ブレーカ Áptomát
トランス トランス Máy biến áp
ヒューズ ヒューズ Cầu chì
リレ リレ Role
ダクト ダクト Ống ren
サーマル サーマル Rơle nhiệt
ソケット ソケット Đế rơle
コネクタ コネクタ Đầu nối
メーター メーター Ampe kế
底板 ていばん Mặt đáy
即板 そくばん Mặt cạnh
天板 てんばん Nóc
ナット ナット Đai ốc
スプリング スプリング Vòng đệm
コンプレッサー コンプレッサー Máy nén khí
リベック リベック Súng bắn đinh
ボックスレンチ ボックスレンチ Dụng cụ tháo mũi khoan
ジグソー ジグソー Cưa tay
ポンチ ポンチ Vạch dấu
ピット ピット Pít-tông
電気半田ごて でんきはんたごで Máy hàn điện
かなきりのこ かなきりのこ Cưa cắt kim loaị
ノギス ノギス Thước cặp
V ブロック V ブロック Khối V
ピッチゲージ ピッチゲージ Thước hình bánh răng
パイプカッター パイプカッター Dao cắt ống
ワイヤブラシュー ワイヤブラシュー Bàn chải sắt
油をさす あぶらをさす Bôi dầu vào
まんりき まんりき Mỏ cặp
かじゃ かじゃ Dụng cụ tạo gờ
へら へら Dao bay
かんな かんな Dụng cụ bào
両刃のこ りょうは Dao 2 lưỡi
さげふり さげふり Quả dọi
水準器 すいじゅんき Máy đo mặt phẳng bằng nước
トーチランプ トーチランプ Đèn khò
スコップ スコップ Xẻng

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

はけ はけ Chổi sơn
スプレーガン スプレーガン Bình phun

9. CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH

ガイドガイド ガイドガイド Hướng dẫn viên


ホテル ホテル Khách sạn
レストラン レストラン Nhà hàng
出発 しゅっぱつ Xuất phát / khởi hành
集合 しゅうごう Tập trung / tập hợp
教会 きょうかい Nhà thờ
動物園 どうぶつえん Sở thú
博物館 はくぶつかん Viện bảo tàng
遊園地 ゆうえんち Khu vui chơi giải trí
郊外 こうがい Ngoại ô
名所旧跡 めいしょきゅうせき Khu danh thắng di tích cổ
回る まわる Vòng quanh / dạo quanh
歴史記念館 れきしきねんかん Bảo tàng lịch sử
戻る もどる Quay về
到着 とうちゃく Tới nơi
航空券 こうくうけん Vé máy bay
満席 まんせき Hết chỗ
一番の便 いちばんのびん Chuyến bay sớm nhất

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

空いている あいている Còn chỗ / trống chỗ


日程 にってい lịch trình
荷物 にもつ Hành ý
ふもと ふもと Chân núi
中腹 ちゅうふく lưng núi
頂上 ちょうじょう Đỉnh núi
時刻 じこく Thời điểm
日帰り旅行 ひがえりりょこう Du lịch đi về trong ngày
乗り物 のりもの Phương tiện di chuyển
登山口 とざんぐち Cửa đi lên núi
ケーブルカー ケーブルカー Xe cáp
改札口 かいさつぐち Cửa soát vé
ハイキングコース ハイキングコース Tour leo núi
所要時間 しょようじかん Thời gian tham quan
休憩所 きゅうけいじょ Chỗ nghỉ / dừng chân
景色 けしき Cảnh sắc / phong cảnh
チケットセンター チケットセンター Trung tâm / cửa hàng bán vé
指定券 していけん Vé đặt trước
招待券 しょうたいけん Vé mời
入場券 にゅうじょうけん Vé vào cổng
旅行客同士 りょこうきゃくどうし Nhóm khách du lịch
車貸す くるまかす Mượn xe
世界各国を回る せかいかっこくをまわる Vòng quanh thế giới
名所 めいしょ Danh thắng cảnh
旅行先 りょこうさき Điểm du lịch
買い物が目当て かいものがめあて Mục đích mua sắm
グループ旅行 グループりょこう Du lịch theo nhóm
荷物を積み下ろす にもつをつみおろす Bốc dỡ hành lý xuống
旅行用の鞄 りょこうようのかばん Vali du lịch
詰める つめる Nhồi nhét (đồ vào vali)
キャスターつき キャスターつき Vai có bánh xe
サングラス サングラス kính mát
休む やすむ Nghỉ ngơi
浜 はま bờ biển
砂浜 すな bãi cát (biển)
海 うみ đại dương
休暇 きゅうか kỳ nghỉ hè
水泳 すいえい bơi
晴 れた はれた nắng
湿 った しめった ẩm ướt

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

暑い あつい Nóng
空港 くうこう Sân bay
飛行機 ひこうき Máy bay
フライト フライト Chuyến bay
チケット チケット Vé
パイロット パイロット Phi công
客室乗務員 きゃくしつじょうむいん Tiếp viên
便名 びんめい Số chuyến bay
搭乗ゲート とうじょうゲート Cửa lên máy bay
搭乗券 とうじょうけん Phiếu lên máy bay
パスポート パスポート Hộ chiếu
機内持ち込み用手荷物 きないもちこみよてにもつ Hành lý xách tay
スーツケース スーツケース Vali
荷札 にぶだ Thẻ hành lý
航空券 こうくうけん Vé máy bay
添乗員 てんじょういん Người phụ trách
責任を持つ せきにんをもつ Có trách nhiệm
取敢えず とりあえず Tạm thời
早速 さっそく Ngay tức khắc
手回り品 てまわりひん Đồ xách tay
温度差 おんどさ Sự chênh lệch nhiệt độ
時間差 じかんかせぎ Tranh thủ thời gian
時差ぼけ じさぼけ Sự chênh lệch múi giờ
微笑みの国 ほほえみのくに Đất nước hiếu khách
明け方 あけがた Bình minh
中華街 ちゅうかがい Khu phố Trung Hoa
雨水 あまみず Nước mưa
名物 めいぶつ Đặc sản, vật nổi tiếng
交通事情 こうつうじじょう Tình hình giao thông
交通渋滞 こうつうたいじゅう Ùn tắc giao thông
一方通行 いっぽつうこう Đường một chiều
乗り合いバス のりあいバス Xe bus công cộng
運賃 うんちん Cước vận chuyển
料金 りょうきん Tiền phí
預ける あずける Gửi gắm, giao phó
自動ロック じどうろっく Khóa tự động
貴重品 ひちょうひん Đồ quý giá
間借りする まがりする Thuê phòng
チェックイン チェックイン Nhập phòng
チェックアウト チェックアウト Trả phòng

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

市内通話 しないつうわ Điện thoại trong thành phố


市外通話 しがいつうわ Điện thoại ngoài thành phố
国際電話 こくさいでんわ Điện thoại quốc tế
電話交換局 でんわこうかんきょく Tổng đài
明朝 みょうちょう Sáng sớm
サウナ サウナ Tắm hơi
待機する たいきする Nán ại, chờ đợi…
ラウンジ ラウンジ Phòng trò chuyện
宴会場 えんかいじょう Phòng tiệc
屋上 おくじょう Sân thượng
非常階段 ひじょうかいだん Cầu thang thoát hiểm
非常ベル ひじょうべる Chuông báo động
小銭 こぜに Tiền xu
ルーム.メート ルーム.メート Người dọn phòng
参加者 さんかしゃ Người tham gia
変更 へんこう Thay đổi
全員 ぜんいん Toàn thể mọi người
ルーミングリスト ルーミングリスト danh sách phòng
部屋数 へやすう Số lượng phòng
部屋割り へやわり Chia phòng
隣同士 となりどうし Cùng bên cạnh
自由行動 じゆうこうどう Hoạt động tự do
入れ替える いれかえる Thay đổi phòng cho khách
特約店 とくやくてん Cửa hàng giá đặc biệt
別に べつに Đặc biệt
積み終える つみおえる Xếp dọn xong hành lý
送迎係り そうげいがかり Người đưa đón
責任者 せきにんしゃ Người chịu trách nhiệm
団体旅行 だんたいりょこう Du lịch theo đoàn
現地旅行代理店 げんちりょこうだいりてん Đại lý du lịch bản địa
団員 だんいん Thành viên đoàn
客層 きゃくそう loại khách
予定変更 よていへんこう Thay đổi dự định
変更事項 へんこうじこう Những mục thay đổi
食い違い くいちがい Không nhất trí, khác nhau
手配 てはい Chịu trách nhiệm
リクエストする リクエストする yêu cầu
キャンセルする キャンセルする Hủy bỏ
裏書する うらがきする Viết ra mặt sau
未確認事項 みかくにんじこう Những mục chưa xác nhận

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

再確認 さいかくにん Xác nhận lại


部屋割り表 へやわりひょう Bảng chia phòng
名簿 めいぼ Danh sách tên
客数 きゃくすう Số lượng khách
ベッド数 べっどすう Số lượng giường
お子様連れ おこさまづれ Khách mang theo con
ご家族連れ ごかぞくづれ Đi cùng gia đình
ご親戚 ごせきにん Họ hàng
足のご不自由な方 あしのごふじゆなかた Khách bị liệt chân
団体行動 だんたいこうどう Hoạt động theo đoàn
自由参加 じゆうさんか Tham gia tự do
グループ行動 グループこうどう Hoạt động theo nhóm
パッケジ.ツアー パッケジ.ツアー Tour trọn gói
クレーム クレーム Phàn nàn, khiếu nại
貸し切りバス かしきりバス Xe bus thuê
送迎時間 そうげいじかん Thời gian đón
集合時間 しゅうごうじかん Thời gian tập trung
名札 なふだ Thẻ ghi tên
個数 こすう Số lượng hành lý

10. CHUYÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP

植物 しょくぶつ Thực vật

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

熱帯植物 ねったいしょくぶつ Thực vật miền nhiệt đới


植物園 しょくぶつえん Vườn thực vật
植物学 しょくぶつかく Thực vật học
植物採集 しょくぶつさいしゅう Sưu tầm mẫu thực vật
植物性油 しょくぶつせいゆ Dược phẩm có nguồn gốc thực
vật
植物標本 しょくぶつひょうほん Tiêu bản thực vật
草 くさ Cỏ
草の葉 くさのは Lá cỏ
草の生えた丘 くさのうえたおか Đồi cỏ
草を刈る くさをかる Cắt cỏ
庭の草を取る ていのくさをとる Làm cỏ trong vườn
種 たね Hạt
みかんの種 みかんのたね Hạt cam
庭に種をまいた にわにたねをまいた Rải hạt trong vườn 2 giống
芽 め Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa)
芽が出る めがでる Nảy mầm
芽を出す めをだす Trổ mầm
木の芽 きのめ Chồi (của cây cối)
若芽 わかめ Chồi non
ばらの若芽が伸びてきた ばらのわかめがのびてきた Chồi non của cây hoa hồng đã
lớn lên.
新芽 しんめ Chồi mới
根 ね Rễ
挿し木の根がついた さしきのねがついた Cái cây ghép đã mọc rễ
雑草を根から抜く ざっそうをねからぬく Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc
株 かぶ Gốc cây, gốc rạ(sau khi đốn,
cắt)
茎 くき Cuống, cọng (như cọng hoa,
cọng sen…)
枝 えだ Cành
枯れ枝をおろす Tỉa cành khô
蔓 つる Dây leo (như dây bầu, dây
bí…)
葉 は Lá
若葉 わかば Lá non
若葉の季節 Mùa lá non

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

青葉 あおば Lá xanh
紅葉 もみじ Lá đỏ
落ち葉 おちば Lá rụng
朽葉 くちば Lá mục
枯れ葉 かれは Lá khô
枯れ葉剤 かれはざい Chất làm trụi lá, chất diệt cỏ
蕾 つぼみ Nụ hoa
つぼみが出る つぼみがでる Trổ nụ
刺・棘 とげ Gai (thực vật)
実 み Quả, trái
実がなる みがなる Ra trái
実のならない木 みのならないき Cây thuộc loại không ra trái
苗 なえ Mạ, cây con để làm cây giống,
cây ươm (Dùng cho tất cả các
cây con của các loài thực vật)
トマトの苗 Cây cà chua con.
苗木 なえぎ Cây giống, vườn ươm
木 き Cây
木を切る きをきる Đốn cây
木に登る きにのぼる Trèo cây
木を植える きをうえる trồng cây
木の机 きのつくえ Cái bàn bằng gỗ
幹 みき Thân cây
樹皮 じゅひ Vỏ cây
樹皮をはぐ ていぼく Lột vỏ cây
低木 ていきゅう Cây thấp, cây bụi
高木 こうぼく Cây cao
大木 たいぼく Cây lớn
常緑樹 じょうりょくじゅ Cây xanh quanh năm không
rụng lá
老木 ろうぼく Cây già
稲穂 いなほ Đòng
稲穂が出ている Lúa đang trổ đòng
牧草 ぼくそう Cỏ cho gia súc, cỏ dùng cho
chăn nuôi
牧草地 ぼくそうち Đồng cỏ dành cho gia súc

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

野菜 やさい Rau
生野菜 せいやさい Rau sống
野菜いため やさいいため Món rau xào
野菜サラダ やさいサラダ Sà lát rau
野菜畑 やさいはたけ Vườn rau
芝生 しばふ Bãi cỏ
芝生を刈る しばふをかる Cắt cỏ
植える うえる trồng
栽培 さいばい Trồng
コーヒー栽培 コーヒーさいばい Trồng cà phê
温室栽培する おんしつさいばいする Trồng cây trong nhà
水耕栽培 すいこうさいばい Trồng thủy canh
芽生え めばえ Sự mọc mầm, sự nảy mầm
芽吹く めぶく Nảy mầm
根付く ねづく Mọc rễ
咲く さく Nở
実る みのる Ra trái, kết trái, có quả
完熟 かんじゅく Chín
半熟 はんじゅく Nửa sống nửa chín
生える はえる Mọc
根が生える たねがうえる Mọc rễ
野生植物 やせいしょくぶつ Thực vật hoang dã
草深い くさぶかい Đầy cỏ
草深い野原 くさふかいのはら Vùng đất hoang đầy cỏ mọc
茂る・繁る しげる Mọc rậm rạp, mọc um tùm
木の茂る山腹 きのしげるさんぷく Sườn núi cây cối um tùm
よく茂る森 よくしげもり Rừng cây mọc
林 はやし Đám rừng, đám cây
森 もり Rừng
雑木林 ぞうきばや Rừng tạp
密林 みつりん Rừng rậm
茂み・繁み しげみ Bụi rậm
枯れる かれる Héo
枯れた葉 かれたは Lá bị héo

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

11. CHUYÊN NGÀNH CHĂN NUÔI

飼う かう Chăn nuôi
家禽 かきん Gia cầm
畜産 ちくさん Gia súc
飼育する しいくする Chăn nuôi
畜産業 ちくさんぎょう Công nghiệp chăn nuôi Gia
súc
農林規格 にほんのうりんきかく Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật
Bản
農業 のうぎょう làm nông nghiệp
農産 のうさん nông sản
培養 ばいよう nuôi cấy
養鶏 ようけい nuôi gà
育てる そだてる nuôi lớn
養蚕 ようさん nuôi tằm
飼育 しいく nuôi trồng
肥やす こやす nuôi béo
せいさんしせつ nông trang
生産施設

コルホーズ コルホーズ nông trang tập thể


農場 のうじょう nông trường

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

国営農場 こくえいのうじょう nông trường quốc doanh


集団農場 しゅうだんのうじょう nông trường tập thể
農園 のうえん trang trại
小屋 こや chuồng
豚小屋 ぶたこや chuồng lợn
牛小屋 うしごや chuồng bò
鳩小屋 はとごや chuồng bồ câu
鳥小屋 とりごや chuồng chim
羊小屋 ひつじごや chuồng cừu
鶏舎 けいしゃ chuồng gà
ブロイラー鶏舎 ブロイラーけいしゃ chuồng gà công nghiệp
馬小屋 うまごや chuồng ngựa
水牛舎 すいぎゅうしゃ chuồng trâu
家畜飼料 かちくしりょう thức ăn trộn
小糠 こぬか cám gạo
家鴨 あひる vịt
鶏 にわとり Con gà
犬 いぬ Chó
猫 ねこ Mèo
羊 ひつじ Cừu
牛 うし Bò
牡牛、雌牛 おうし、めうし Bò cái
雌雄 しゆう giống cái và giống đực
子牛 こうし bò con
牡子牛 おこうし Bò con giống cái
雌牛 めうし bò đực
雌子牛 めこうし Bò con giống đực
肉牛 にくぎゅう Bò nuôi để lấy thịt
肉牛 にくぎゅう Bò cho thịt
乳牛 にゅうぎゅう Bò sữa
乳用牛 にゅうようぎゅう Bò cho sữa, bò nuôi để lấy sữa
豚 ぶた heo
子豚 こぶた Heo sữa
うさぎ うさぎ Thỏ

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

山羊 やぎ Dê

販路 はんろ thị trường tiêu thụ


判断基準 はんだんきじゅん tiêu chuẩn đánh giá
食品 しょくひん thực phẩm
おけ máng (ăn)
養鶏飼料 ようけいしりょう thức ăn cho gà
飼料 しりょう thức ăn cho gia súc
アルカリ性食品 アルカリせいしょくひ thức ăn có kiềm
川魚 たんすいぎょ cá nước ngọt
塩水魚 しおみずさかな cá nước mặn
漁場 ぎょじょう ngư trường
水産業 すいさんぎょう nuôi trồng thủy sản
未開発水域における養殖漁 みかいはつすいいきにおけ nuôi trồng thủy sản ở vùng
業 るようしょくぎょぎょう chưa được khai thác
漁獲 ぎょかく đánh bắt cá
注射する ちゅうしゃ Tiêm
農芸化学 のうげいかがく hóa học nông nghiệp
インフルエンザ インフルエンザ Cúm
鳥インフルエンザ とりいんふるえんざ cúm gà
家禽インフルエンザ かきんインフルエンザ Cúm gia cầm
予防接種 よぼうせっしゅ tiêm phòng dịch
背丈 せたけ chiều cao cơ thể
中背 ちゅうぜい chiều cao trung bình
丈 たけ chiều dài
体長 たいちょう chiều dài của cơ thể
毛脚 けあし chiều dài của lông
重量 じゅうりょう trọng lượng

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

12. CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG

口座 こうざ tài khoản


金額 きんがく Số tiền
現金自動預払機 げんきんじどうよはらいき ATM (máy rút tiền tự động)
平均所得 へいきんしょとく thu nhập bình quân
残高 ざんだか cân bằng
残高照会 ざんだかしょうかい vấn tin số dư
銀行 ぎんこう ngân hàng
銀行手数料 ぎんこうてすうりょう phí ngân hàng
銀行支店 ぎんこうしてん chi nhánh ngân hàng
現金 げんきん tiền mặt
銭箱 ぜにばこ hộp tiền
出納係 すいとうかかり thu ngân
安い やすい giá rẻ
小切手帳 こぎってちょう Tập ngân phiếu
小切手 こぎって Séc
硬貨 こうか đồng xu
消費税 しょうひぜい thuế tiêu thụ
偽札 にせさつ tiền giả
クレジットカード クレジットカード thẻ tín dụng
通貨 つうか tiền tệ
両替 りょうがえ thu đổ i ngoaị tê ̣
デビットカード デビットカード thẻ ghi nợ

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

借金 しゃっきん nợ
預金 よきん tiền gửi
割引 わりびき giảm giá
寄付 きふ tặng
経済 けいざい nền kinh tế
(値段が)高い (ねだんが)たかい đắt
外貨預金 がいかよきん Tiền gửi ngoại tệ
外国為替 がいこくかわせ ngoại hối

13. CHUYÊN NGÀNH HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ

会社 かいしゃ Công ty
会社員 かいしゃいん Nhân viên công ty
株式会社 かぶしきがいしゃ Công ty cổ phần
有限会社 ゆうげんがいしゃ Công ty trách nhiệm hữu hạn
企業 きぎょう Doanh nghiệp / Công ty
大手企業 おおてきぎょう Doanh nghiệp lớn
中小企業 ちゅうしょうきぎょう Doang nghiệp vừa và nhỏ
営業部 えいぎょうぶ Phòng bán hàng/kinh doanh
開発部 かいはつぶ Phòng phát triển
人事部 じんじぶ Phòng nhân sự
総務部 そうむぶ Phòng tổng vụ
事務所 じむしょ Văn phòng

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

事務員 じむいん Nhân viên văn phòng


従業員 じゅうぎょういん Nhân viên / Công nhân
社長 しゃちょう Giám đốc
副社長 ふくしゃちょう Phó giám đốc
部長 ぶちょう Trưởng phòng
課長 かちょう Tổ trường
係長 かかりちょう Trưởng nhóm / Lead
専務 せんむ Giám đốc điều hành
総支配人 そうしはいにん Tổng Giám đốc
取締役 とりしまりやく Giám đốc Công ty / Hội đồng
thành viên
上司 じょうし Cấp trên
部下 ぶか Cấp dưới
派遣会社 はけんがいしゃ Công ty cung ứng lao động
派遣社員 はけんしゃいん Công nhân của công ty cung
ứng lao động
同僚 どうりょう Đồng nghiệp
判子 はんこ Con dấu cá nhân
印鑑 いんかん Dấu cá nhân
企画書 きかくしょ Bản kế hoạch, bản dự án
新製品 しんせいひん Sản phẩm mới
書類 しょるい Tài liệu
受付 うけつけ Khu vực tiếp tân / Quầy thông
tin
面接 めんせつ Phỏng vấn
通勤 ラッシュつうきんラッシュ Đi làm lúc cao điểm
残業 ざんぎょう Làm thêm
出張 しゅっちょう Công tác
有給休暇 ゆうきゅうきゅうか Nghỉ phép có lương
給料 きゅうりょう Tiền lương
ボーナス ボーナス Tiền thưởng
年金 ねんきん Thuế năm
保険 ほけん Bảo hiểm
名刺 めいし Danh thiếp
欠勤 けっきん Nghỉ phép (bị ốm…..)
欠勤届 けっきんとどけ Đơn xin nghỉ phép
辞表 じひょう Đơn từ chức
お客さん おきゃくさん Khách hàng
御中 おんちゅう Kính thưa, kính gửi (đầu thư)
敬具 けいぐ Trân trọng/ Thân ái (Cuối thư)
会議 かいぎ Cuộc họp

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

会議室 かいぎしつ Phòng họp


コンピューター コンピューター Máy tính
プリンター プリンター Máy in
コピー機 コピーき Máy photocopy
電話 でんわ Điện thoại
ファクス ファクス Máy Fax / Fax
プロジェクト プロジェクト Dự án
現地調査 げんちちょうさ Khảo sát dự án
各種報告書作成 かくしゅほうこくしょさく Lập báo cáo dự án
せい
地方政府 ちほうせいふ Chính quyền địa phương
謝金 しゃきん Mức lương
委嘱場所 いしょくばしょ Địa điểm làm việc
委嘱時間 いしょくじかん Thời gian làm việc
委嘱内容 いしょくないよう Nội dung công việc
履歴書(顔写真貼付) りれきしょ Sơ yếu lý lịch (có dán hình)
人民証明書 じんみんしょうめいしょ Chứng minh thư nhân dân

14. CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU

原材料 げんざいりょ Nguyên liệu


仕掛け品 しかけひん Sản phẩm đang sản xuất
完成品 かんせいひん Thành phẩm

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

効率的 こうりつてき Mang tính hiệu quả


管理 かんり Quản lý
調達 ちょうたつ Cung cấp
販売 はんばい Bán
同時 どうじ Đồng thời
視野 しや Tầm nhìn
立地 りっち Vị trí
選択 せんたく Tuyển chọn
包装 ほうそう Đóng gói
返品 へんひん Phản phẩm
処理 しょり Xử lý
廃棄物 はいきぶつ Chất thải
屑 くず Chất thải
予測 よそく Dự báo
包含 ほうがん Bao gồm
流通 りゅうつ Lưu thông, phân phối
交換 こうかん Thay đổi
在庫 ざいこ Kho chứa
荷役 にえき Xử lý hàng hóa
受注 じゅちゅう Đơn đặt hàng
製品 せいひん Sản phẩm
貿易 ぼうえき Ngoại thương
貿易手形 ぼうえきてがた Hối phiếu thương mại
荷為替手形 にがわせてがた Hối phiếu kèm chứng từ
発想書類 はっそうしるい Chứng từ gửi hàng
輸入申告 ゆにゅうしんこく Khai báo nhập khẩu
輸出申告 ゆしゅつしんこく Khai báo xuất khẩu
税 ぜい Thuế
輸出関税表 ゆしゅつかんぜいひょう Biểu thuế xuất khẩu
輸出信用保険 ゆしゅつしんようほけん Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
輸出金額 ゆしゅつきんがく Kim ngạch xuất khẩu
輸出禁止 ゆしゅつきんし Cấm vận xuất khẩu
包装 ほうそう Đóng gói
在庫 ざいこ Hàng tồn kho
保険料 ほけんりょう Phí bảo hiểm
貿易駅会社 ぼうえきえきがいしゃ Công ty ngoại thương
輸出入会社 ゆしゅつにゅうかいしゃ Công ty xuất nhập khẩu
自由貿易地域 じゆうぼうえきちいき Khu mậu dịch tự do
対外貿易 たいがいぼうえき Mậu dích đối ngoại
輸入国 ゆにゅうこく Nước nhập khẩu

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

輸出国 ゆしゅつこく Nước xuất khẩu


合同 ごうどう Hợp đồng
相棒 あいぼう Đối tác
卸値 おろしね Giá bán buôn
海関 かいかん/ ぜいかん Hải quan
税関申告 ぜいかんしんこく Khai báo hải quan
包装指図書 ほうそうさしずしょ Phiếu đóng gói
上陸 じょうりく Bốc dỡ
積み込み費用 つみこみひよう Phí bốc
生産者証明書 せいさんしゃしょうめいし Giấy chứng nhận của nhà sản
ょ xuất
運送状 うんそうじょう Vận đơn
取り立て通知書 とりたてつうちしょ Giấy báo nhờ thu
着荷案内 ちゃっかあんない Giấy báo tàu đến
料金 りょうきん Giá cước
損失 そんしつ Tổn thất
積み下ろし施設 つみおろししせつ Phương tiện bốc dỡ
停泊日計算書 ていはくひけいさんしょ Bản kê thời gian bốc dỡ
積出港 つみだしこう Cảng bốc
船積み港で引き渡す ふなつみこうでひきわたす Giao tại cảng bốc
陸揚げ港 りくあげこう Cảng dỡ
埠頭使用量 ふとうしようりょう Phí cầu cảng
入港量 にゅうこうりょう Lệ phí nhập cảng

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

15. CHUYÊN NGÀNH KINH DOANH

顧客 こきゃく Khách hàng


競合 きょうごう Đối thủ cạnh tranh
自社 じしゃ Công ty
ニーズ Nhu cầu
規模 きぼ Quy mô
購買 こうばい Mua hàng
定量 ていりょう Định lượng
定性 ていせい Định tính
概念 がいねん Khái niệm
商品 しょうひん Sản phẩm
サービス Dịch vụ
価格 かかく Giá cả
場所 ばしょ Địa điểm, vị trí
促進 そくしん Xúc tiến
プロモーション Giao tiếp
広告 こうこく Quảng cáo
マーケティング Tiếp thị
強み つよみ Điểm mạnh
弱み よわみ Điểm yếu
機会 きかい Cơ hội
脅威 きょうい Nguy cơ
活かす いかす Phát huy

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

克服 こくふく Khắc phục


利用 りよう Tận dụng
取り除く とりのぞく Loại bỏ
戦略 せんりゃく Chiến lược
赤字 あかじ lỗ, thâm hụt thương mại
黒字 くろじ lãi, thặng dư
改める あらためる sửa đổi; cải thiện; thay đổi
粗利益 あらりえき tổng lợi nhuận
カテゴリー カテゴリー nhóm, loại, hạng
案 あん dự thảo; ý tưởng; đề xuất;
phương án
加減 かげん sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự
điều chỉnh
適当な加減 てきとうなかげん sự điều chỉnh hợp lý
維持 いじ sự duy trì

16. CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IT

ノートパソコン ノートパソコン máy tính xách tay


デスクトップパソコン デスクトップパソコン máy tính bàn
タブレット型コンピュータ タブレットかたコンピュー máy tính bảng
ー ター
パソコン パソコン máy tính cá nhân
画面 がめん màn hình

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

キーボード キーボード bàn phím


マウス マウス chuột
モニター モニター phần màn hình
プリンター プリンター máy in
無線ルーター むせんルーター Router
ケーブル ケーブル Dây
ハードドライブ ハードドライブ o cứng
スピーカー スピーカー loa
パワーケーブル パワーケーブル cáp nguồn
電子メール でんしメール email/thư điện tử
メールする メールする gửi email
電子メールを送る でんしメールをおくる gửi
(パソコンの)メールアドレ (パソコンの)メールアドレ địa chỉ email
ス ス
ユーザー名 ユーザー名 tên người sử dụng
パスワード パスワード mật khẩu
返信する へんじする trả lời
転送する てんそうする chuyển tiếp
新着メッセージ しんちゃくメッセージ thư mới
添付ファイル てんぷファイル tài liệu đính kèm
(…を)コンセントにつなぐ (…を)コンセントにつなぐ cắm điện
(…を)コンセントから外す (…を)コンセントから外す rút điện
電源を入れる でんげんをいれる bật
電源を切る でんげんをきる tắt
起動する きどうする khởi động máy
電源を切る でんげんをきる tắt máy
再起動する さいきどうする khởi động lại
インターネット インターネット internet
ウェブサイト、ホームペー ウェブサイト、ホームペー trang web
ジ ジ
ブロードバンド ブロードバンド mạng băng thông rộng
インターネット接続サービ インターネットせつぞくサ ISP (nhà cung cấp dịch vụ
ス業者 ービスぎょうしゃ internet)
ファイアウォール ファイアウォール tưởng lửa
ホスティングサーバー ホスティングサーバー dịch vụ thuê máy chủ
無線インターネット むせんインターネット không dây
ダウンロードする ダウンロードする tải xuống
インターネットを見て回る インターネットをみてまわ truy cập internet

ファイル ファイル tệp tin

@thaotrangsenpai
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CÁC CHUYÊN NGÀNH

フォルダ フォルダ thư mục


書類 しょるい văn bản
ハードウェア ハードウェア phần cứng
ソフトウェア ソフトウェア phần mềm
ネットワーク ネットワーク mạng lưới
スクロールアップする、画 スクロールアップする、が cuộn lên
面上方移動する めんかみがたいどうする
スクロールダウンする、画 スクロールダウンする、が cuộn xuống
面下方移動する めんかほういどうする
ログインする ログインする đăng nhập
ログオフする ログオフする đăng xuất
スペースバー スペースバー phím cách
ウイルス ウイルス vi rut
ウイルス対策ソフト ウイルスたいさくソフト phần mềm chống vi rut
プロセッサ速度 プロセッサそくど tốc độ xử lý
メモリー メモリー bộ nhớ
ワープロ ワープロ chương trình xử lý văn bản
データベース データベース cơ sở dữ liệu
表計算ソフト、スプレッド ひょうけいさんソフト、ス bảng tính
シート プレッドシート
印刷する いんさつする in
(…を)打ち込む (…を)うちこむ đánh máy
小文字 こもじ chữ thường
大文字 おおもじ chữ in hoa

@thaotrangsenpai

You might also like