Professional Documents
Culture Documents
1. Load: Tải trọng/ Đặt tải trọng . distributed load : Tải trọng phân bố
2. Deformation: Sự biến dạng
3. Strain: Biến dạng
4. Deform: Biến dạng
5. Rupture: Sự phá hủy
6. Break: Phá hủy
7. Strength: Độ bền
8. Pliability: Tính dẻo
9. Rigidity: Độ cứng vững
10. Stiffness: Độ cứng vững
11. Elasticity: Độ đàn hồi
12. Elastic Deformation: Biến dạng đàn hồi
13. Plasticity: Độ dẻo
14. Plastic Deformation: Biến dạng dẻo
15. Static loading: Tải trọng tĩnh
16. Dynamic loading: Tải trọng động
17. Stress: Ứng suất
18. Cross Section: Mặt cắt ngang (tiết diện)
19. Area of cross section: Diện tích mặt cắt ngang
20. Normal Stress: Ứng suất pháp
21. Tangential Stress: Ứng suất tiếp
22. Tension: Sự kéo/ Sức căng
23. Elongation: Độ giãn dài tương đối
Unifom elongation (e ) : Độ giãn dài ở mức chịu tải tối đa
u
95. Strain hardening (Hệ số n): Hằng số vật liệu được sử dụng trong các tính toán
ứng suất biến dạng.
Tham khảo : https://en.wikipedia.org/wiki/Strain_hardening_exponent