Professional Documents
Culture Documents
Thao Luan Mot So Thuat Ngu VL VN
Thao Luan Mot So Thuat Ngu VL VN
Bảng dưới đây nêu một số thuật ngữ cần thảo luận.
Cột Tiếng Anh là thuật ngữ tiếng Anh.
Cột Tiếng Việt là một vài thuật ngữ tiếng Việt khác nhau có thể được dùng hoặc đang được dùng để biểu thị
thuật ngữ tiếng Anh tương ứng (trong cùng một hàng).
Cột Thảo luận nêu yêu cầu thảo luận để tìm ra thuật ngữ chính thức. Đó có thể là sự lựa chọn lấy một trong các
phương án, hoặc đề xuất thuật ngữ mới.
Cột Ghi chú dùng để ghi ngày cập nhật của mục từ (với những mục từ hiện đang có trong tệp tin này, ô tương
ứng trong cột Ghi chú được bỏ trống).
3
trùng vật-ảnh (có) thủ
tính có tính đối xứng
bàn tay
chiral symmetry đối xứng bàn tay đối tìm thuật ngữ
xứng chiêu đối xứng
thủ tính đối xứng
không trùng vật-ảnh
confinement sự giam giữ sự cầm tù chọn một
cavity hốc buồng
resonance cavity hốc cộng hưởng chọn một
buồng cộng hưởng
cyclotron xiclotron máy gia tốc
vòng
cyclotron tần số xiclotron
frequency
collapse co nén sụp đổ
D dwarf star sao lùn sao trắt “Trắt” không có trong từ điển tiếng Việt (Hoàng
Phê)
dwarf satellite hành tinh lùn
domain đomen miền vùng
ferromagnetic đomen sắt từ
domain
dosimeter máy đo liều liều kế chọn một
displacement độ dời độ dịch chuyển chọn một
damping sự hãm sự nhụt sự tắt dùng (những) cái nào. Phân biệt với attenuation
dần sự giảm xóc
4
giảm chấn
density mật độ khối lượng dùng cả hai, tùy trường hợp?
riêng
detector đầu dò máy dò đầu chọn một
thu đetectơ
decoherence sự mất kết hợp sự khử chọn thuật ngữ
kết hợp
depolarization sự khử cực sự khử chọn thuật ngữ
phân cực sự mất phân
cực
decoherence sự khử kết hợp sự mất tìm thuật ngữ
kết hợp
dielectric điện môi chất điện chọn một
môi
dendrite hình cây đenđrit tìm thuật ngữ
decade box hộp mười hộp thập chọn một
tiến
decontamination sự khử nhiễm xạ sự tìm thuật ngữ
tẩy xạ
defect khuyết tật sai hỏng chọn một
dimer đime tìm thuật ngữ
donor đonơ đono cho chọn một
denđrime dendrimer
5
elementary hạt sơ cấp hạt cơ bản chọn một
particle
eigenfunction hàm riêng hàm số chọn một
riêng
eigenvalue trị riêng trị số riêng chọn một
giá trị riêng
electron transition chuyển dời electron chọn một
chuyển mức electron
chuyển dịch electron
chuyển trạng thái
electron
energy band dải năng lượng vùng chọn một
năng lượng miền năng
lượng
earthquake proof chống động đất chịu chọn một
động đất kháng chấn
electron wake vệt electron lằn tìm thuật ngữ
electron
edge bờ biên giới hạn chọn một
etching sự khắc sự ăn mòn chọn một
entanglement rối liên đới
6
gene gen gien chọn một
geophysics địa vật lí vật lí địa cầu chọn một
gas khí chất khí thể khí
geopolymer geopolymer polyme
đất bê tông polyme
generator (group yếu tố sinh tập hợp chọn thuật ngữ
theory) sinh generato
grain boundary biên hạt giới hạn hạt chọn một
gauge chuẩn định cỡ
gyroscope con quay con quay hồi chọn một
chuyển
8
multimeter máy đo đa năng máy chọn một
đo vạn năng đa năng kế
modulation biến điệu điều biến chọn một
điều chế
momentum xung lượng động
lượng
mirage ảo tượng ảo ảnh chọn một
magnetostatics tĩnh từ học từ tĩnh học chọn một
magnetostatic thấu kính từ tĩnh thấu chọn một
lens kính tĩnh từ
microwave vi ba vi sóng sóng chọn một
cực ngắn
metamaterial siêu vật liệu vật liệu chọn hoặc tạo lập
biến hóa
mode of vibration mot dao động kiểu chọn hoặc tạo lập
dao dộng
microcavity vi hốc cộng hưởng chọn
buồng vi cộng hưởng
vi buồng (cộng hưởng)
metal organic khung cơ kim khung chọn một
framework hữu cơ kim loại
multiplet multiplet đa tuyến tìm thuật ngữ
microscope kính hiển vi
microscopy hiển vi
10
photovoltaic (thuộc) quang voltaic cần có hai thuật ngữ khác nhau cho hai từ này
(thuộc) quang điện
plane-polarized phân cực thẳng phân chọn một
cực phẳng
population sự đảo mật độ cư trú chọn một
inversion nghịch đảo mật độ
nghịch đảo cư trú
photorefractive hiệu ứng chiết quang chọn một
effect hiệu ứng khúc quang
hiệu ứng khúc xạ
permittivity độ điện thẩm độ thẩm chọn một
điện hằng số điện môi
permeability độ từ thẩm độ thẩm từ chọn một
permeance từ dẫn thêm mới, là nghịch đảo của từ trở (reluctance)
progression chuỗi cấp số phân biệt với series
propagator propagato hàm truyền tìm thuật ngữ thích hợp
photonics photonic quang tử học chọn một
plasmonics plasmonic
pelletron peletron máy gia tôc chọn một
chuỗi trụ
pseudo (tiếp đầu giả phân biệt với quasi (chuẩn)
ngữ)
pseudopotential giả thế
pulsar punxa
12
stability sự ổn định sự bền chọn một
vững
solid chất rắn vật rắn thể
rắn
series chuỗi cấp số phân biệt với progression
spallation reaction phản ứng vỡ phản ứng tìm thuật ngữ thích hợp
tóe
specific gravity trọng lượng riêng tỉ tìm thuật ngữ thích hợp, lưu ý đến tên tiếng Anh và
trọng khối lượng riêng nghĩa.
tỉ đối mật độ tỉ đối
superfluidity tính siêu chảy tính chọn một
siêu lỏng
surface tension lực căng bề mặt sức chọn một
căng mặt ngoài
susceptance điện nạp
semiconductor bán dẫn chất bán dẫn chọn một
spintronics spintronic
subalgebra đại số con
synchrotron syncrotron máy gia chọn một
tốc đồng bộ
synchrophasotron syncrophazotron máy chọn một
gia tốc đồng bộ ổn định
pha
13
transistor tranzito transistor
thermometer nhiệt kế nhiệt biểu chọn một
thermonuclear (thuộc) nhiệt hạch chọn một
(thuộc) nhiệt hạt nhân
(thuộc) hạt nhân nóng
temperature scale thang nhiệt độ nhiệt chọn một
giai
telescope kính viễn vọng kính
thiên văn
theory of thuyết tương đối lí chọn một
relativity thuyết tương đối
transducer bộ chuyển đổi máy chọn một
biến năng
transport vận chuyển vận tải chọn một
truyền
tachyon takion thuật ngữ mới
top con quay con quay chọn một
hồi chuyển
trimer trime tìm thuật ngữ
triplet triplet tam tuyến tìm thuật ngữ
transform ảnh biến đổi chọn một, phân biệt với transformation
Fourier transform ảnh Fourier biến đổi
Fourier
transformation phép biến đổi biến đổi chọn một, phân biệt với transform
Fourier phép biến đổi Fourier
transformation biến đổi Fourier
14
V valleytronics valeytronic hoặc tìm thuật ngữ thích hợp
Z zinc blende cấu trúc sphalerit cấu chọn thuật ngữ thích hợp
structure trúc zinc blende cấu
trúc giả kẽm
zone vùng miền có cần phân biệt với domain
Brillouin zone vùng Brillouin
15