You are on page 1of 24

https://www.youtube.com/watch?

v=u0 Từ vựng Phiên âm Nghĩa


1 1 公司 Gōngsī công ty
2 求职 qiúzhí tìm việc
3 简历 jiǎnlì sơ yếu lý lịch
4 招聘 Zhāopìn tuyển dụng
5 应聘 shēnqǐng áp dụng cho
6 职位 wèizhì Chức vụ
7 面试 miànshì phỏng vấn
8 试用期 kòngzhì Kiểm soát
9 工作 gōngzuò Công việc
10 底薪 Dǐxīn lương cơ bản
11 总新 Zǒng xīn Tổng lương
12 薪水 xīnshuǐ lương hàng tháng
13 福利 Fúlì Phúc lợi
14 紧贴 jiānchí
15 饱餐 quán cān Bao ăn
16 抱住 yǒngbào bao ở
17 合同 hétóng hợp đồng
18 上班 gōngzuò vào làm
19 下班 xiàbān Tan ca
20 加班 Jiābān làm thêm giờ
21 补办 bǔbàn Bù ca
22 值日 zhí rì
23 请假 qǐngjià xin phép
24 休息 xiūxí nghỉ ngơi
25 补假 Bǔ jià nghỉ bù
26 补休 bǔ xiū thời gian nghỉ bù
27 年假 niánjià nghỉ thường niên (nghỉ phép năm)
28 休息 xiūxí nghỉ ngơi
29 放假 fàngjià Có một kì nghỉ
30 请假单 qǐngjià dān Đơn xin nghỉ
31 社会表险 shèhuì biǎo xiǎn Bảo hiểm xã hội
32 医疗保险 yīliáo bǎoxiǎn bảo hiểm y tế
33 失业保险 shīyè bǎoxiǎn bảo hiểm thất nghiệp
34 值班 zhíbān làm nhiệm vụ
35 固定工资 zhíbān lương cố định
2 36 领导 Lǐngdǎo
37 老板 lǎobǎn ông chủ
38 总经理 zǒng jīnglǐ Tổng giám đốc
39 副总 fù zǒng Phó Tổng Thống
40 经理 zhùlǐ giám đốc
41 副总 fù zǒng Phó Tổng Thống
42 助理 Zhùlǐ trợ lý
43 厂长 chǎng zhǎng giám đốc nhà máy
44 主管 zhǔguǎn giám đốc
45 班长 bānzhǎng đội trưởng
46 组长 zǔ zhǎng trưởng nhóm
47 机长 jī zhǎng đội trưởng
48 干部 Gànbù cán bộ
49 员工 yuángōng nhân viên
50 保卫 bǎowèi phòng vệ
51 清洁工 qīngjiégōng sạch hơn
52 总机 zǒngjī Trực máy
53 前台 qiántái quầy lễ tân
54 接待员 jiēdàiyuán Nhân viên lễ tân
55 司机 jiēdài tài xế
56 电工 diàngōng thợ điện
57 厨房员工 chúfáng yuángōng nhân viên nhà bếp
58 同事 tóngshì đồng nghiệp
59 助手 zhùshǒu trợ lý
60 客户 Kèhù khách hàng
61 上级 shàngjí thượng đẳng
62 属下 shǔ xià cấp dưới
63 办公室 bàngōngshì văn phòng
64 办公楼 bàngōng lóu Tòa nhà văn phòng
65 厨房 chúfáng phòng bếp
66 卫生间 wèishēngjiān phòng tắm
67 现场 xiànchǎng trên công trường
68 车间 chējiān xưởng
69 保卫室 bǎowèishì Phòng bảo vệ
70 等候室 děnghòu shì phòng chờ
3 71 会议室 Huìyì shì phòng họp
72 医务室 yīwù shì Phòng y tế
73 食堂 shítáng nhà ăn
74 停车场 Tíngchē chǎng BÃI ĐẬU XE
75 操场 cāochǎng sân chơi/ sân tập
76 单位 dānwèi đơn vị
77 工会 gōnghuì liên hiệp
78 工业区 gōngyè qū Khu công nghiệp
79 部门 bùmén phòng ban/ bộ phận
80 岗位 gǎngwèi bưu kiện
81 职务 zhíwù chức vụ
82 总务部 zǒngwù Tổng vụ
83 人事部 Rénshì bù Phòng nhân sự
84 财务部 cáiwù bù Phòng tài chính
85 会计部 kuàijì bù Phòng kế toán
86 业务部 yèwù bù Phòng kinh doanh
87 关务部 guān wù bù Phòng xuất nhập khẩu
88 采购部 cǎigòu bù Phòng mua hàng
89 开发部 kāifā bù Bộ phận phát triển
90 生管部 shēng guǎn bù Phòng Quản lý Y tế
91 生产部 shēngchǎn bù Bộ phận sản xuất
92 技术部 jìshù bù Phòng Công nghệ
93 品检部 pǐn jiǎn bù Phòng Chất Lượng
94 仓管部 cāng guǎn bù Bộ phận kho
95 厂家 Chǎngjiā nhà máy
96 供应商 gōngyìng shāng nhà cung cấp
97 合约 héyuē hợp đồng
98 单句 dānjù câu đơn
99 订单 dìngdān Đặt hàng
100 对账单 duì zhàngdān
101 加班单 jiābān dān Đơn tăng ca
102 货单 huò dān
103 报价单 bàojià dān Báo giá
104 汇款单 huìkuǎn dān Đơn chuyển tiền
105 报表 huìkuǎn dān báo cáo
4 106 考勤包 Kǎoqín bāo
107 出库单 chū kù dān đơn hàng xuất hàng
108 出厂单 chūchǎng dān Đơn xuất xưởng
109 放行条 fàngxíng tiáo
110 发票 fāpiào hóa đơn
111 收据 shōujù Biên lai
112 经费 shōujù kinh phí
113 利润 lìrùn lợi nhuận
114 资金 zījīn quỹ
115 佣金 yōngjīn nhiệm vụ
116 现金 xiànjīn tiền mặt
117 押金 xiànjīn tiền gửi
118 费用 Fèiyòng Chi phí
119 水费 shuǐ fèi tiền nước
120 电费 diànfèi hóa đơn tiền điện
121 运费 yùnfèi vận chuyển hàng hóa
122 加班费 jiābān fèi lương làm tăng ca
123 邮费 yóufèi Phí xăng dầu
124 餐费 cān fèi Tiền ăn
125 全勤奖金 quánqín jiǎngjīn Tiền thưởng
126 年终奖金 niánzhōng jiǎngjīn thưởng cuối năm
127 计件工资 jìjiàn gōngzī lương theo sản phẩm
128 工资水平 gōngzī shuǐpíng tiền lương
129 工资等级 gōngzī shuǐpíng thang bảng lương
130 金额 Jīn'é số tiền
131 单价 dānjià đơn giá
132 价格 jiàgé giá
133 市价 shìjià Giá thị trường
134 余额 yú'é
135 账款 zhàng kuǎn tài khoản
136 账户 zhànghù tài khoản
137 账号 zhànghào tài khoản
138 税号 shuì hào số thuế
139 增植祱 zēng zhíshuì Tăng Chi
140 电话费 diànhuà fèi phí điện thoại
Từ vựng
5 141 内部
142 代理人
143 代表人
144 签名
145 轮班
146 白板
147 夜班
148 文房
149 制服
150 厂牌
151 空调
152 风扇
153 文具
154 文件架
155 企业
156 传真机
157 复印机
158 电脑
159 打印机
160 A4 纸
161 卡种
162 墙钟
163 公章
164 纸张
165 桌子
166 办公桌
167 椅子
168 办公椅
169 电脑桌
170 餐桌
171 扫描仪
172 学习时间
173 工作时间
174 休息时间
175 资料
6 176 资讯
177 档案
178 文件架
179 正本
180 副本
181 内容
182 软件
183 内规
184 规定
185 责任
186 经济
187 经验
188 尾牙
189 假日
190 元旦
191 春节
192 胜利节
193 劳动节
194 国庆节
195 雄王节
196 自身结婚
197 父母去世
198 征兵体检
199 医疗证件
200 病假
201 丧家
202 产假
203 婚假
204 事假
205 公告烂
206 手续
207 证书
208 条件
209 制度
210 权力
7 211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
Phiên âm Nghĩa
Nèibù nội bộ
dàilǐ rén Người đại diện
dàibiǎo rén Người đại diện
qiānmíng Ký tên
lúnbān Đổi ca
báibǎn ca ngày
yèbān ca đêm
wén fáng phòng học
zhìfú đồng phục
chǎng pái
kòngtiáo máy điều hòa
fēngshàn cái quạt
Wénjù văn phòng phẩm
wénjiànjià Giá để tài liệu
qǐyè xí nghiệp
chuánzhēn jī máy fax
fùyìnjī máy photocopy
diànnǎo máy tính
dǎyìnjī máy in
A4 zhǐ giấy A4
kǎ zhǒng Thẻ nhân viên
qiáng zhōng Đồng hồ treo tường
gōngzhāng con dấu chính thức
zhǐzhāng giấy
Zhuōzi bàn làm việc
bàngōng zhuō Văn phòng làm việc
yǐ zi Cái ghế
bàngōng yǐ ghế văn phòng
diànnǎozhuō Máy tính bàn
cānzhuō Bàn ăn
sǎomiáo yí máy chấm công
xuéxí shíjiān Thời gian học
gōngzuòshíjiān Thời gian hoạt động
xiūxí shíjiān Giờ giải lao
zīliào vật liệu
Zīxùn Thông tin
dǎng'àn tài liệu
wénjiàn jià Giá để tài liệu
zhèngběn nguyên bản
fùběn sao chép
nèiróng nội dung
ruǎnjiàn phần mềm
nèi guī quy định nội bộ
guīdìng Quy định
zérèn trách nhiệm
jīngjì kinh tế
jīngyàn kinh nghiệm
Wěi yá
jiàrì ngày lễ
yuándàn Năm mới
chūnjié Lễ hội Xuân
shènglìjié ngày lễ 30/4
láodòng jié ngày lao động 1/5
guóqìng jié Quốc khánh 2/9
xióng wángjié lễ hội
zìshēn jiéhūn Bản thân kết hôn
fùmǔ qùshì cha mẹ chết
zhēngbīng tǐjiǎn khám nghĩa vụ quân sự
yīliáo zhèngjiàn Giấy chứng nhận y tế
Bìngjià nghỉ ốm
sàngjiā nhà có tang
chǎnjià nghỉ thai sản
hūnjiǎ nghỉ kết hôn
shìjià nghỉ phép cá nhân
gōnggào làn
shǒuxù thủ tục
zhèngshū Giấy chứng nhận
tiáojiàn tình trạng
quánlì hệ thống
zhìdù sức mạnh đó
Từ vựng tiếng Trung văn
STT Phiên âm
phòng
1 行政人事部 Xíngzhèng rénshì bù
2 产生计划部 Chǎnshēng jìhuà bù
3 人事科 Rén shì kē
4 会计室 Kuàijì shì
5 会议室 Huìyì shì
6 保卫科 Bǎo wèi kē
7 办公室 Bàngōngshì
8 工艺科 Gōng yì kē
9 招聘委会 Zhàopìnwěihuì
10 政工科 Zhèng gōng kē
11 环保科 Huán bǎo kē
12 生产科 Shēng chǎn kē
13 设计科 Shèjì kē
14 财务会计部 Cáiwù kuàijì bù
15 财务科 Cáiwù kē
16 采购部 – 进出口 Cǎi gòu bù – jìn chù kǒu
17 销售部 Xiāoshòu bù
18 项目部 Xiàngmù bù
19 执行长 Zhíxíng zhǎng
20 推销员 Tuī xiāo yuán
21 执行长 Zhíxíng zhǎng
22 推销员 Tuī xiāo yuán
23 主任 Zhǔ rèn
24 会计员 Kuàijì yuán
25 作业员 Zuòyè yuán
26 保安 Bǎo’àn
27 公关员 Gōng guān yuán
28 出勤计时员 Chū qín jìshí yuán
29 副主任 Fù zhǔrèn
30 副处长 Fù chù zhǎng
31 副总经理 Fù zǒng jīnglǐ
32 副总裁 Fù zǒng cái
33 副管理师 Fù guǎn lǐshī
34 副组长 Fù zǔ zhǎng
35 助理 Zhùlǐ
36 助理会计 Zhùlǐ kuàijì
37 同事 Tóngshì
38 处长 Chù zhǎng
39 实习生 Shí xí shēng
40 总经理 Zǒng jīnglǐ
41 总裁 Zǒng cái
42 检验工 Jiǎn yàn gōng
43 炊事员 Chuī shì yuán
44 特别助理 Tèbié zhùlǐ
45 福理 Fù lǐ
46 秘书 Mìshū
47 管理员 Guǎnlǐ yuán
48 组长 Zǔ zhǎng
49 经理 Jīnglǐ
50 董事长 Dǒng shì zhǎng
51 襄理 Xiāng lǐ
52 课长 Kèzhǎng
53 采购员 Cǎi gòu yuán
54 领导 Língdǎo
55 领班 Lǐng bān
56 辞职 Cízhí
57 发邮件 Fā yóujiàn
58 轮班 Lún bān
59 写邮件 Xiě yóujiàn
60 辞职 Cízhí
61 发邮件 Fā yóujiàn
62 轮班 Lún bān
63 写邮件 Xiě yóujiàn
64 上班 Shàngbān
65 人事录用 Rénshìlùyòng
66 任务 Rènwù
67 值班 Zhí bān
68 公报 Gōng bào
69 准备材料 Zhǔnbèi cáiliào
70 出差 Chū chai
71 出席 Chū xí
72 分配 Fēn pèi
73 刷卡 Shuā kǎ
74 加班 Jiābān
75 发传真 Fā chuánzhēn
76 发言 Fāyán
77 吃午饭 Chī wǔfàn
78 咨询 Zīxún
79 复印 Fùyìn
80 夜班 Yèbān
81 奖金 Jiǎngqìn
82 定期报告书 Dìng qí bào gào shū
83 工资 Gōngzī
84 开会 Kāihuì
85 开电脑 Xiàbān
86 打字 Dǎzì
87 打电话 Dǎ diànhuà
88 扫描 Sǎo miáo
89 招聘 Zhāopìn
90 按指纹 Àn zhǐwén
91 换班 Huàn bān
92 接电话 Jiē diànhuà
93 整理文件 Zhěnglǐ wénjiàn
94 日班 Rìbān
95 查邮件 Chá yóujiàn
96 炒鱿鱼 Chǎoyóuyú
97 监视 Jiān shì
98 签约 Qiānyuē
99 考勤 Kǎoqín
100 聊天儿 Liáotiān er
101 行事历 Xíng shì lì
102 见客户 Jiàn kèhù
103 计划 Jì huà
104 设计 Shè jì
105 请假 Qǐngjià
106 谈判 Tánpàn
107 退休 Tuì xiū
108 面试 Miànshì
109 领工资 Lǐng gōngzī
110 议程 Yìchéng
111 活页本 Huóyè běn
112 议程 Yìchéng
113 活页本 Huóyè běn
114 传真机 Chuánzhēn jī
115 便条 Biàn tiáo
116 便笺 Biàn jiān
117 保险卡 Bǎoxiǎnkǎ
118 信封 Xìnfēng
119 剪刀 Jiǎndāo
120 印油 Yìn yóu
121 圆珠笔 Yuánzhūbǐ
122 复写纸 Fù xiě zhǐ
123 复印件 Fùyìn jiàn
124 复印机 Fùyìnjī
125 大号账本夹 Dà hào zhàng běn jiā
126 工资条 Gōngzī tiáo
127 彩纸 Cǎi zhǐ
128 彩色长尾夹 Cǎisè cháng wěi jiā
129 快干印泥 Kuài gān yìnní
130 打印机 Dǎyìnjī
131 打印纸 Dǎyìn zhǐ
132 打孔器 Dǎ kǒng qì
133 打字纸 Dǎzì zhǐ
134 文件夹 Wénjiàn jiā
135 文件柜 Wénjiàn guì
136 档案盒 Dǎng’àn hé
137 活动挂图 Huó dòng guà tú
138 活动铅笔 Huódòng qiānbǐ
139 活页夹 Huóyè jiá
140 电脑 Diànnǎo
141 电话 Diàn huà
142 直尺 Zhí chǐ
143 笔筒 Bǐ tǒng
144 笔记本 Bǐjì běn
145 签名笔 Qiānmíng bǐ
146 纸 Zhǐ
147 纸杯 Zhǐbēi
148 裁纸刀片 Cái zhǐ dāopiàn
149 订书机 Dìng shū jī
150 订书钉 Dìng shū dīng
151 记号笔 Jìhào bǐ
152 账本 Zhāngtǐ
153 资料册 Zīliào cè
154 钢笔 Gāngbǐ
155 铅笔 Qiānbǐ
Nghĩa Phân loại
Phòng hành chính nhân sự bộ phận 1
Phòng kế hoạch sản xuất bộ phận 1
Phòng nhân sự bộ phận 1
Phòng kế toán bộ phận 1
Phòng hội nghị bộ phận 1
Phòng bảo vệ bộ phận 1
Văn phòng bộ phận 1
Phòng công nghệ bộ phận 1
Hội đồng tuyển dụng bộ phận 1
Phòng công tác chính trị bộ phận 1
Phòng bảo vệ môi trường bộ phận 1
Phòng sản xuất bộ phận 1
Phòng thiết kế bộ phận 1
Phòng tài chính kế toán bộ phận 1
Phòng tài vụ bộ phận 1
Phòng mua bán – xuất nhập khẩu bộ phận 1
Phòng kinh doanh bộ phận 1
Phòng dự án bộ phận 1
Giám đốc điều hành/CEO Chức vụ 0
Sale Chức vụ 0
Giám đốc điều hành Chức vụ 0
Nhân viên bán hàng Chức vụ 1
Chủ nhiệm Chức vụ 1
Nhân viên kế toán Chức vụ 1
Nhân viên tác nghiệp Chức vụ 1
Bảo vệ Chức vụ 1
Nhân viên quan hệ công chúng Chức vụ 1
Nhân viên chấm công Chức vụ 1
Phó chủ nhiệm Chức vụ 1
Phó phòng Chức vụ 1
Phó tổng giám đốc Chức vụ 1
Phó chủ tịch Chức vụ 1
Phó quản lý Chức vụ 1
Tổ phó Chức vụ 1
Trợ lý Chức vụ 1
Trợ lý kế toán Chức vụ 1
Đồng nghiệp Chức vụ 1
Trưởng phòng Chức vụ 1
Thực tập sinh Chức vụ 1
Tổng giám đốc Chức vụ 1
Chủ tịch Chức vụ 1
Nhân viên kiểm phẩm Chức vụ 1
Nhân viên nhà bếp Chức vụ 1
Trợ lý đặc biệt Chức vụ 1
Phó giám đốc Chức vụ 1
Thư ký Chức vụ 1
Quản lý Chức vụ 1
Tổ trưởng Chức vụ 1
Giám đốc Chức vụ 1
Chủ tịch hội đồng quản trị Chức vụ 1
Trợ lý giám đốc Chức vụ 1
Giám đốc bộ phận Chức vụ 1
Nhân viên thu mua Chức vụ 1
Lãnh đạo Chức vụ 1
Trưởng nhóm Chức vụ 1
Bỏ việc, từ chức Hoạt động 0
Gửi mail Hoạt động 0
Thay ca Hoạt động 0
Viết mail Hoạt động 0
Bỏ việc Hoạt động 0
Gửi văn kiện Hoạt động 0
Luân phiên Hoạt động 0
Viết văn kiện Hoạt động 0
Đi làm Hoạt động 1
Tuyển dụng nhân sự Hoạt động 1
Nhiệm vụ Hoạt động 1
Trực ban Hoạt động 1
Công bố Hoạt động 1
Chuẩn bị tài liệu Hoạt động 1
Đi công tác Hoạt động 1
Dự họp Hoạt động 1
Phân bổ Hoạt động 1
Quẹt thẻ Hoạt động 1
Tăng ca Hoạt động 1
Gửi fax Hoạt động 1
Phát ngôn Hoạt động 1
Ăn cơm trưa Hoạt động 1
Tư vấn Hoạt động 1
Photocopy Hoạt động 1
Ca đêm Hoạt động 1
Tiền thưởng Hoạt động 1
Báo cáo định kỳ Hoạt động 1
Tiền lương Hoạt động 1
Họp Hoạt động 1
Tan ca Hoạt động 1
Đánh chữ Hoạt động 1
Gọi điện thoại Hoạt động 1
Scan Hoạt động 1
Tuyển nhân viên Hoạt động 1
Chấm vân tay Hoạt động 1
Đổi ca, thay ca Hoạt động 1
Nghe điện thoại Hoạt động 1
Chỉnh văn kiện Hoạt động 1
Ca ngày Hoạt động 1
Tìm tài liệu Hoạt động 1
Sa thải Hoạt động 1
Giám sát, theo dõi Hoạt động 1
Ký kết Hoạt động 1
Chấm công Hoạt động 1
Nói chuyện Hoạt động 1
Lịch làm việc Hoạt động 1
Gặp khách hàng Hoạt động 1
Kế hoạch Hoạt động 1
Thiết kế Hoạt động 1
Nghỉ phép Hoạt động 1
Đàm phán Hoạt động 1
Nghỉ hưu Hoạt động 1
Phỏng vấn Hoạt động 1
Lĩnh lương Hoạt động 1
nội dung cuộc họp/ nghị trình VPP 0
Sổ xoắn gáy VPP 0
Nhật ký công tác VPP 0
Sổ giấy rời VPP 0
Máy fax VPP 1
Ghi chú, giấy nhắn VPP 1
Sổ ghi nhớ VPP 1
Thẻ bảo hiểm VPP 1
Phong bì VPP 1
Kéo VPP 1
Mực in VPP 1
Bút bi VPP 1
Giấy than VPP 1
Bản photo VPP 1
Máy photocopy VPP 1
Giá đựng hồ sơ VPP 1
Bảng lương VPP 1
Giấy màu VPP 1
Kẹp giấy nhiều màu VPP 1
Mực đóng dấu VPP 1
Máy in VPP 1
Giấy in VPP 1
Máy bấm lỗ VPP 1
Giấy đánh máy VPP 1
Bìa hồ sơ VPP 1
Tủ đựng hồ sơ VPP 1
Hộp đựng hồ sơ VPP 1
Bảng lật VPP 1
Bút chì bấm VPP 1
Kẹp giấy VPP 1
Máy tính VPP 1
Điện thoại VPP 1
Thước VPP 1
Hộp bút VPP 1
Vở ghi, sổ ghi VPP 1
Bút để ký VPP 1
Giấy VPP 1
Cốc nhựa VPP 1
Dao cắt giấy VPP 1
Máy ghim VPP 1
Kim găm VPP 1
Bút màu ghi nhớ VPP 1
Sổ sách VPP 1
Túi đựng tài liệu VPP 1
Bút máy VPP 1
Bút chì VPP 1
Mẫu câu giao tiếp cơ bản
STT Mẫu câu Phiên âm
1 抱歉,我现在很忙。 Bàoqiàn, wǒ xiànzài hěn máng.
2 今天又得加班了。 Jīntiān yòu děi jiābān le.
3 最近总是加班。 Zuìjìn zǒng shì jiābān.
我忙得不可开交。你能晚点儿下班吗 Wǒ máng dé bù kě kāijiāo. Nǐ néng
4
? wǎndiǎnr xiàbān ma?

Gōngzuò fēicháng duō. Nǐ néng jiābān


5 工作非常多。你能加班吗? ma?
6 当然可以。 Dāngrán kěyǐ.
Hěn bàoqiàn, míngtiān wǒ méi bānfǎ zǎo
7 很抱歉。明天我没办法早来。 lái
8 我晚上有课 Wǒ wǎnshàng yǒu kè.
9 家里没有人照看孩子。 Jiālǐ méi yǒu rén zhàokàn háizi.
Nǐ xūyào wǒ jiā duōcháng shíjiān de
10 你需要我加多长时间的班? bān?
11 明天见。 Míngtiān jiàn.
12 累了吧? Lèi le ba?
13 该下班了。 Gāi xiàbān le.
14 请给我一杯咖啡。 Qǐng gěi wǒ yì bēi kāfēi.
15 今天要做什么? Jīntiān yào zuò shénme?
16 你能来一下办公室吗? Nǐ néng lái yí xià bàngōngshì ma?

Nǐ néng gěi wǒ fùyìn zhè fèn wénjiàn


17 你能给我复印这份文件吗? ma?

18 你能帮我一下忙吗? Nǐ néng bāng wǒ yí xià máng ma?


19 老板来了吗? Lǎobǎn lái le ma?
20 最近老板的心情不好。 Zuìjìn lǎobǎn de xīnqíng bù hǎo.
21 开始开会吧。 Kāishǐ kāihuì ba.
22 我宣布会议开始。 Wǒ xuānbù huìyì kāishǐ.
23 开会了,大家请安静。 Kāihuì le, dàjiā qǐng ānjìng.
24 都到齐了吗? Dōu dào qí le ma?
25 开会时不能接电话。 Kāihuìshí bù néng jiē diànhuà.

Mìshū lái niàn yí xià shàng cì huìyì jìlù


26 秘书来念一下上次会议记录好吗? hǎo ma?

27 你的发言权没有获得批准。 Nǐ de fāyánquán méi yǒu huòdé pīzhǔn.


28 所有赞同的,请举手 Suǒyǒu zàntóng de, qǐng jǔ shǒu.
29 所有反对的,请表态反对。 Suǒyǒu fǎnduì de, qǐng biǎotài fǎnduì.
Wǒ tíyì jiāng gāi yì’àn jìnxíng tóupiào
30 我提议将该议案进行投票表决。 biǎojué.
31 我们表决吧。 Wǒmen biǎojué ba.
32 我提议现在休会。 Wǒ tíyì xiànzài xiūhuì.
Nghĩa
Xin lỗi, hiện tôi đang rất bận.
Hôm nay lại phải tăng ca.
Dạo này toàn phải tăng ca.

Tôi bận không dứt ra được. Anh tan ca


muộn một chút được không?

Việc rất nhiều. Anh tăng ca được không?


Tất nhiên là được.
Rất xin lỗi. Ngày mai tôi không thể nào
đến sớm được.
Buổi tối tôi có giờ dạy.
Ở nhà không có ai trông bọn trẻ.
Anh muốn tôi tăng ca bao lâu?
Hẹn mai gặp lại.
Mệt rồi chứ?
Hết giờ làm rồi.
Làm ơn cho tôi ly cà phê.
Hôm nay phải làm gì?
Anh đến văn phòng một lát được không?

Anh photo bản tài liệu này cho tôi được


không?

Anh giúp tôi một lát có được không?


Ông chủ đã đến chưa?
Dạo này tâm trạng của ông chủ không
tốt.
Bắt đầu họp nào.
Tôi xin tuyên bố cuộc họp bắt đầu.
Vào cuộc họp rồi, đề nghị mọi người trật
tự.
Đã đến đủ cả chưa?
Khi họp không được nghe điện thoại.

Mời cô thư ký đọc qua bản ghi chép cuộc


họp lần trước được không?

Anh chưa có quyền phát biểu.


Tất cả những ai đồng ý xin giơ tay.
Tất cả những ai phản đối đề nghị bày tỏ
thái độ phản đối.
Tôi đề nghị tiến hành bỏ phiếu cho đề án
này.
Chúng ta biểu quyết đi.
Tôi đề nghị bây giờ giải lao.

You might also like