1 1 公司 Gōngsī công ty 2 求职 qiúzhí tìm việc 3 简历 jiǎnlì sơ yếu lý lịch 4 招聘 Zhāopìn tuyển dụng 5 应聘 shēnqǐng áp dụng cho 6 职位 wèizhì Chức vụ 7 面试 miànshì phỏng vấn 8 试用期 kòngzhì Kiểm soát 9 工作 gōngzuò Công việc 10 底薪 Dǐxīn lương cơ bản 11 总新 Zǒng xīn Tổng lương 12 薪水 xīnshuǐ lương hàng tháng 13 福利 Fúlì Phúc lợi 14 紧贴 jiānchí 15 饱餐 quán cān Bao ăn 16 抱住 yǒngbào bao ở 17 合同 hétóng hợp đồng 18 上班 gōngzuò vào làm 19 下班 xiàbān Tan ca 20 加班 Jiābān làm thêm giờ 21 补办 bǔbàn Bù ca 22 值日 zhí rì 23 请假 qǐngjià xin phép 24 休息 xiūxí nghỉ ngơi 25 补假 Bǔ jià nghỉ bù 26 补休 bǔ xiū thời gian nghỉ bù 27 年假 niánjià nghỉ thường niên (nghỉ phép năm) 28 休息 xiūxí nghỉ ngơi 29 放假 fàngjià Có một kì nghỉ 30 请假单 qǐngjià dān Đơn xin nghỉ 31 社会表险 shèhuì biǎo xiǎn Bảo hiểm xã hội 32 医疗保险 yīliáo bǎoxiǎn bảo hiểm y tế 33 失业保险 shīyè bǎoxiǎn bảo hiểm thất nghiệp 34 值班 zhíbān làm nhiệm vụ 35 固定工资 zhíbān lương cố định 2 36 领导 Lǐngdǎo 37 老板 lǎobǎn ông chủ 38 总经理 zǒng jīnglǐ Tổng giám đốc 39 副总 fù zǒng Phó Tổng Thống 40 经理 zhùlǐ giám đốc 41 副总 fù zǒng Phó Tổng Thống 42 助理 Zhùlǐ trợ lý 43 厂长 chǎng zhǎng giám đốc nhà máy 44 主管 zhǔguǎn giám đốc 45 班长 bānzhǎng đội trưởng 46 组长 zǔ zhǎng trưởng nhóm 47 机长 jī zhǎng đội trưởng 48 干部 Gànbù cán bộ 49 员工 yuángōng nhân viên 50 保卫 bǎowèi phòng vệ 51 清洁工 qīngjiégōng sạch hơn 52 总机 zǒngjī Trực máy 53 前台 qiántái quầy lễ tân 54 接待员 jiēdàiyuán Nhân viên lễ tân 55 司机 jiēdài tài xế 56 电工 diàngōng thợ điện 57 厨房员工 chúfáng yuángōng nhân viên nhà bếp 58 同事 tóngshì đồng nghiệp 59 助手 zhùshǒu trợ lý 60 客户 Kèhù khách hàng 61 上级 shàngjí thượng đẳng 62 属下 shǔ xià cấp dưới 63 办公室 bàngōngshì văn phòng 64 办公楼 bàngōng lóu Tòa nhà văn phòng 65 厨房 chúfáng phòng bếp 66 卫生间 wèishēngjiān phòng tắm 67 现场 xiànchǎng trên công trường 68 车间 chējiān xưởng 69 保卫室 bǎowèishì Phòng bảo vệ 70 等候室 děnghòu shì phòng chờ 3 71 会议室 Huìyì shì phòng họp 72 医务室 yīwù shì Phòng y tế 73 食堂 shítáng nhà ăn 74 停车场 Tíngchē chǎng BÃI ĐẬU XE 75 操场 cāochǎng sân chơi/ sân tập 76 单位 dānwèi đơn vị 77 工会 gōnghuì liên hiệp 78 工业区 gōngyè qū Khu công nghiệp 79 部门 bùmén phòng ban/ bộ phận 80 岗位 gǎngwèi bưu kiện 81 职务 zhíwù chức vụ 82 总务部 zǒngwù Tổng vụ 83 人事部 Rénshì bù Phòng nhân sự 84 财务部 cáiwù bù Phòng tài chính 85 会计部 kuàijì bù Phòng kế toán 86 业务部 yèwù bù Phòng kinh doanh 87 关务部 guān wù bù Phòng xuất nhập khẩu 88 采购部 cǎigòu bù Phòng mua hàng 89 开发部 kāifā bù Bộ phận phát triển 90 生管部 shēng guǎn bù Phòng Quản lý Y tế 91 生产部 shēngchǎn bù Bộ phận sản xuất 92 技术部 jìshù bù Phòng Công nghệ 93 品检部 pǐn jiǎn bù Phòng Chất Lượng 94 仓管部 cāng guǎn bù Bộ phận kho 95 厂家 Chǎngjiā nhà máy 96 供应商 gōngyìng shāng nhà cung cấp 97 合约 héyuē hợp đồng 98 单句 dānjù câu đơn 99 订单 dìngdān Đặt hàng 100 对账单 duì zhàngdān 101 加班单 jiābān dān Đơn tăng ca 102 货单 huò dān 103 报价单 bàojià dān Báo giá 104 汇款单 huìkuǎn dān Đơn chuyển tiền 105 报表 huìkuǎn dān báo cáo 4 106 考勤包 Kǎoqín bāo 107 出库单 chū kù dān đơn hàng xuất hàng 108 出厂单 chūchǎng dān Đơn xuất xưởng 109 放行条 fàngxíng tiáo 110 发票 fāpiào hóa đơn 111 收据 shōujù Biên lai 112 经费 shōujù kinh phí 113 利润 lìrùn lợi nhuận 114 资金 zījīn quỹ 115 佣金 yōngjīn nhiệm vụ 116 现金 xiànjīn tiền mặt 117 押金 xiànjīn tiền gửi 118 费用 Fèiyòng Chi phí 119 水费 shuǐ fèi tiền nước 120 电费 diànfèi hóa đơn tiền điện 121 运费 yùnfèi vận chuyển hàng hóa 122 加班费 jiābān fèi lương làm tăng ca 123 邮费 yóufèi Phí xăng dầu 124 餐费 cān fèi Tiền ăn 125 全勤奖金 quánqín jiǎngjīn Tiền thưởng 126 年终奖金 niánzhōng jiǎngjīn thưởng cuối năm 127 计件工资 jìjiàn gōngzī lương theo sản phẩm 128 工资水平 gōngzī shuǐpíng tiền lương 129 工资等级 gōngzī shuǐpíng thang bảng lương 130 金额 Jīn'é số tiền 131 单价 dānjià đơn giá 132 价格 jiàgé giá 133 市价 shìjià Giá thị trường 134 余额 yú'é 135 账款 zhàng kuǎn tài khoản 136 账户 zhànghù tài khoản 137 账号 zhànghào tài khoản 138 税号 shuì hào số thuế 139 增植祱 zēng zhíshuì Tăng Chi 140 电话费 diànhuà fèi phí điện thoại Từ vựng 5 141 内部 142 代理人 143 代表人 144 签名 145 轮班 146 白板 147 夜班 148 文房 149 制服 150 厂牌 151 空调 152 风扇 153 文具 154 文件架 155 企业 156 传真机 157 复印机 158 电脑 159 打印机 160 A4 纸 161 卡种 162 墙钟 163 公章 164 纸张 165 桌子 166 办公桌 167 椅子 168 办公椅 169 电脑桌 170 餐桌 171 扫描仪 172 学习时间 173 工作时间 174 休息时间 175 资料 6 176 资讯 177 档案 178 文件架 179 正本 180 副本 181 内容 182 软件 183 内规 184 规定 185 责任 186 经济 187 经验 188 尾牙 189 假日 190 元旦 191 春节 192 胜利节 193 劳动节 194 国庆节 195 雄王节 196 自身结婚 197 父母去世 198 征兵体检 199 医疗证件 200 病假 201 丧家 202 产假 203 婚假 204 事假 205 公告烂 206 手续 207 证书 208 条件 209 制度 210 权力 7 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 Phiên âm Nghĩa Nèibù nội bộ dàilǐ rén Người đại diện dàibiǎo rén Người đại diện qiānmíng Ký tên lúnbān Đổi ca báibǎn ca ngày yèbān ca đêm wén fáng phòng học zhìfú đồng phục chǎng pái kòngtiáo máy điều hòa fēngshàn cái quạt Wénjù văn phòng phẩm wénjiànjià Giá để tài liệu qǐyè xí nghiệp chuánzhēn jī máy fax fùyìnjī máy photocopy diànnǎo máy tính dǎyìnjī máy in A4 zhǐ giấy A4 kǎ zhǒng Thẻ nhân viên qiáng zhōng Đồng hồ treo tường gōngzhāng con dấu chính thức zhǐzhāng giấy Zhuōzi bàn làm việc bàngōng zhuō Văn phòng làm việc yǐ zi Cái ghế bàngōng yǐ ghế văn phòng diànnǎozhuō Máy tính bàn cānzhuō Bàn ăn sǎomiáo yí máy chấm công xuéxí shíjiān Thời gian học gōngzuòshíjiān Thời gian hoạt động xiūxí shíjiān Giờ giải lao zīliào vật liệu Zīxùn Thông tin dǎng'àn tài liệu wénjiàn jià Giá để tài liệu zhèngběn nguyên bản fùběn sao chép nèiróng nội dung ruǎnjiàn phần mềm nèi guī quy định nội bộ guīdìng Quy định zérèn trách nhiệm jīngjì kinh tế jīngyàn kinh nghiệm Wěi yá jiàrì ngày lễ yuándàn Năm mới chūnjié Lễ hội Xuân shènglìjié ngày lễ 30/4 láodòng jié ngày lao động 1/5 guóqìng jié Quốc khánh 2/9 xióng wángjié lễ hội zìshēn jiéhūn Bản thân kết hôn fùmǔ qùshì cha mẹ chết zhēngbīng tǐjiǎn khám nghĩa vụ quân sự yīliáo zhèngjiàn Giấy chứng nhận y tế Bìngjià nghỉ ốm sàngjiā nhà có tang chǎnjià nghỉ thai sản hūnjiǎ nghỉ kết hôn shìjià nghỉ phép cá nhân gōnggào làn shǒuxù thủ tục zhèngshū Giấy chứng nhận tiáojiàn tình trạng quánlì hệ thống zhìdù sức mạnh đó Từ vựng tiếng Trung văn STT Phiên âm phòng 1 行政人事部 Xíngzhèng rénshì bù 2 产生计划部 Chǎnshēng jìhuà bù 3 人事科 Rén shì kē 4 会计室 Kuàijì shì 5 会议室 Huìyì shì 6 保卫科 Bǎo wèi kē 7 办公室 Bàngōngshì 8 工艺科 Gōng yì kē 9 招聘委会 Zhàopìnwěihuì 10 政工科 Zhèng gōng kē 11 环保科 Huán bǎo kē 12 生产科 Shēng chǎn kē 13 设计科 Shèjì kē 14 财务会计部 Cáiwù kuàijì bù 15 财务科 Cáiwù kē 16 采购部 – 进出口 Cǎi gòu bù – jìn chù kǒu 17 销售部 Xiāoshòu bù 18 项目部 Xiàngmù bù 19 执行长 Zhíxíng zhǎng 20 推销员 Tuī xiāo yuán 21 执行长 Zhíxíng zhǎng 22 推销员 Tuī xiāo yuán 23 主任 Zhǔ rèn 24 会计员 Kuàijì yuán 25 作业员 Zuòyè yuán 26 保安 Bǎo’àn 27 公关员 Gōng guān yuán 28 出勤计时员 Chū qín jìshí yuán 29 副主任 Fù zhǔrèn 30 副处长 Fù chù zhǎng 31 副总经理 Fù zǒng jīnglǐ 32 副总裁 Fù zǒng cái 33 副管理师 Fù guǎn lǐshī 34 副组长 Fù zǔ zhǎng 35 助理 Zhùlǐ 36 助理会计 Zhùlǐ kuàijì 37 同事 Tóngshì 38 处长 Chù zhǎng 39 实习生 Shí xí shēng 40 总经理 Zǒng jīnglǐ 41 总裁 Zǒng cái 42 检验工 Jiǎn yàn gōng 43 炊事员 Chuī shì yuán 44 特别助理 Tèbié zhùlǐ 45 福理 Fù lǐ 46 秘书 Mìshū 47 管理员 Guǎnlǐ yuán 48 组长 Zǔ zhǎng 49 经理 Jīnglǐ 50 董事长 Dǒng shì zhǎng 51 襄理 Xiāng lǐ 52 课长 Kèzhǎng 53 采购员 Cǎi gòu yuán 54 领导 Língdǎo 55 领班 Lǐng bān 56 辞职 Cízhí 57 发邮件 Fā yóujiàn 58 轮班 Lún bān 59 写邮件 Xiě yóujiàn 60 辞职 Cízhí 61 发邮件 Fā yóujiàn 62 轮班 Lún bān 63 写邮件 Xiě yóujiàn 64 上班 Shàngbān 65 人事录用 Rénshìlùyòng 66 任务 Rènwù 67 值班 Zhí bān 68 公报 Gōng bào 69 准备材料 Zhǔnbèi cáiliào 70 出差 Chū chai 71 出席 Chū xí 72 分配 Fēn pèi 73 刷卡 Shuā kǎ 74 加班 Jiābān 75 发传真 Fā chuánzhēn 76 发言 Fāyán 77 吃午饭 Chī wǔfàn 78 咨询 Zīxún 79 复印 Fùyìn 80 夜班 Yèbān 81 奖金 Jiǎngqìn 82 定期报告书 Dìng qí bào gào shū 83 工资 Gōngzī 84 开会 Kāihuì 85 开电脑 Xiàbān 86 打字 Dǎzì 87 打电话 Dǎ diànhuà 88 扫描 Sǎo miáo 89 招聘 Zhāopìn 90 按指纹 Àn zhǐwén 91 换班 Huàn bān 92 接电话 Jiē diànhuà 93 整理文件 Zhěnglǐ wénjiàn 94 日班 Rìbān 95 查邮件 Chá yóujiàn 96 炒鱿鱼 Chǎoyóuyú 97 监视 Jiān shì 98 签约 Qiānyuē 99 考勤 Kǎoqín 100 聊天儿 Liáotiān er 101 行事历 Xíng shì lì 102 见客户 Jiàn kèhù 103 计划 Jì huà 104 设计 Shè jì 105 请假 Qǐngjià 106 谈判 Tánpàn 107 退休 Tuì xiū 108 面试 Miànshì 109 领工资 Lǐng gōngzī 110 议程 Yìchéng 111 活页本 Huóyè běn 112 议程 Yìchéng 113 活页本 Huóyè běn 114 传真机 Chuánzhēn jī 115 便条 Biàn tiáo 116 便笺 Biàn jiān 117 保险卡 Bǎoxiǎnkǎ 118 信封 Xìnfēng 119 剪刀 Jiǎndāo 120 印油 Yìn yóu 121 圆珠笔 Yuánzhūbǐ 122 复写纸 Fù xiě zhǐ 123 复印件 Fùyìn jiàn 124 复印机 Fùyìnjī 125 大号账本夹 Dà hào zhàng běn jiā 126 工资条 Gōngzī tiáo 127 彩纸 Cǎi zhǐ 128 彩色长尾夹 Cǎisè cháng wěi jiā 129 快干印泥 Kuài gān yìnní 130 打印机 Dǎyìnjī 131 打印纸 Dǎyìn zhǐ 132 打孔器 Dǎ kǒng qì 133 打字纸 Dǎzì zhǐ 134 文件夹 Wénjiàn jiā 135 文件柜 Wénjiàn guì 136 档案盒 Dǎng’àn hé 137 活动挂图 Huó dòng guà tú 138 活动铅笔 Huódòng qiānbǐ 139 活页夹 Huóyè jiá 140 电脑 Diànnǎo 141 电话 Diàn huà 142 直尺 Zhí chǐ 143 笔筒 Bǐ tǒng 144 笔记本 Bǐjì běn 145 签名笔 Qiānmíng bǐ 146 纸 Zhǐ 147 纸杯 Zhǐbēi 148 裁纸刀片 Cái zhǐ dāopiàn 149 订书机 Dìng shū jī 150 订书钉 Dìng shū dīng 151 记号笔 Jìhào bǐ 152 账本 Zhāngtǐ 153 资料册 Zīliào cè 154 钢笔 Gāngbǐ 155 铅笔 Qiānbǐ Nghĩa Phân loại Phòng hành chính nhân sự bộ phận 1 Phòng kế hoạch sản xuất bộ phận 1 Phòng nhân sự bộ phận 1 Phòng kế toán bộ phận 1 Phòng hội nghị bộ phận 1 Phòng bảo vệ bộ phận 1 Văn phòng bộ phận 1 Phòng công nghệ bộ phận 1 Hội đồng tuyển dụng bộ phận 1 Phòng công tác chính trị bộ phận 1 Phòng bảo vệ môi trường bộ phận 1 Phòng sản xuất bộ phận 1 Phòng thiết kế bộ phận 1 Phòng tài chính kế toán bộ phận 1 Phòng tài vụ bộ phận 1 Phòng mua bán – xuất nhập khẩu bộ phận 1 Phòng kinh doanh bộ phận 1 Phòng dự án bộ phận 1 Giám đốc điều hành/CEO Chức vụ 0 Sale Chức vụ 0 Giám đốc điều hành Chức vụ 0 Nhân viên bán hàng Chức vụ 1 Chủ nhiệm Chức vụ 1 Nhân viên kế toán Chức vụ 1 Nhân viên tác nghiệp Chức vụ 1 Bảo vệ Chức vụ 1 Nhân viên quan hệ công chúng Chức vụ 1 Nhân viên chấm công Chức vụ 1 Phó chủ nhiệm Chức vụ 1 Phó phòng Chức vụ 1 Phó tổng giám đốc Chức vụ 1 Phó chủ tịch Chức vụ 1 Phó quản lý Chức vụ 1 Tổ phó Chức vụ 1 Trợ lý Chức vụ 1 Trợ lý kế toán Chức vụ 1 Đồng nghiệp Chức vụ 1 Trưởng phòng Chức vụ 1 Thực tập sinh Chức vụ 1 Tổng giám đốc Chức vụ 1 Chủ tịch Chức vụ 1 Nhân viên kiểm phẩm Chức vụ 1 Nhân viên nhà bếp Chức vụ 1 Trợ lý đặc biệt Chức vụ 1 Phó giám đốc Chức vụ 1 Thư ký Chức vụ 1 Quản lý Chức vụ 1 Tổ trưởng Chức vụ 1 Giám đốc Chức vụ 1 Chủ tịch hội đồng quản trị Chức vụ 1 Trợ lý giám đốc Chức vụ 1 Giám đốc bộ phận Chức vụ 1 Nhân viên thu mua Chức vụ 1 Lãnh đạo Chức vụ 1 Trưởng nhóm Chức vụ 1 Bỏ việc, từ chức Hoạt động 0 Gửi mail Hoạt động 0 Thay ca Hoạt động 0 Viết mail Hoạt động 0 Bỏ việc Hoạt động 0 Gửi văn kiện Hoạt động 0 Luân phiên Hoạt động 0 Viết văn kiện Hoạt động 0 Đi làm Hoạt động 1 Tuyển dụng nhân sự Hoạt động 1 Nhiệm vụ Hoạt động 1 Trực ban Hoạt động 1 Công bố Hoạt động 1 Chuẩn bị tài liệu Hoạt động 1 Đi công tác Hoạt động 1 Dự họp Hoạt động 1 Phân bổ Hoạt động 1 Quẹt thẻ Hoạt động 1 Tăng ca Hoạt động 1 Gửi fax Hoạt động 1 Phát ngôn Hoạt động 1 Ăn cơm trưa Hoạt động 1 Tư vấn Hoạt động 1 Photocopy Hoạt động 1 Ca đêm Hoạt động 1 Tiền thưởng Hoạt động 1 Báo cáo định kỳ Hoạt động 1 Tiền lương Hoạt động 1 Họp Hoạt động 1 Tan ca Hoạt động 1 Đánh chữ Hoạt động 1 Gọi điện thoại Hoạt động 1 Scan Hoạt động 1 Tuyển nhân viên Hoạt động 1 Chấm vân tay Hoạt động 1 Đổi ca, thay ca Hoạt động 1 Nghe điện thoại Hoạt động 1 Chỉnh văn kiện Hoạt động 1 Ca ngày Hoạt động 1 Tìm tài liệu Hoạt động 1 Sa thải Hoạt động 1 Giám sát, theo dõi Hoạt động 1 Ký kết Hoạt động 1 Chấm công Hoạt động 1 Nói chuyện Hoạt động 1 Lịch làm việc Hoạt động 1 Gặp khách hàng Hoạt động 1 Kế hoạch Hoạt động 1 Thiết kế Hoạt động 1 Nghỉ phép Hoạt động 1 Đàm phán Hoạt động 1 Nghỉ hưu Hoạt động 1 Phỏng vấn Hoạt động 1 Lĩnh lương Hoạt động 1 nội dung cuộc họp/ nghị trình VPP 0 Sổ xoắn gáy VPP 0 Nhật ký công tác VPP 0 Sổ giấy rời VPP 0 Máy fax VPP 1 Ghi chú, giấy nhắn VPP 1 Sổ ghi nhớ VPP 1 Thẻ bảo hiểm VPP 1 Phong bì VPP 1 Kéo VPP 1 Mực in VPP 1 Bút bi VPP 1 Giấy than VPP 1 Bản photo VPP 1 Máy photocopy VPP 1 Giá đựng hồ sơ VPP 1 Bảng lương VPP 1 Giấy màu VPP 1 Kẹp giấy nhiều màu VPP 1 Mực đóng dấu VPP 1 Máy in VPP 1 Giấy in VPP 1 Máy bấm lỗ VPP 1 Giấy đánh máy VPP 1 Bìa hồ sơ VPP 1 Tủ đựng hồ sơ VPP 1 Hộp đựng hồ sơ VPP 1 Bảng lật VPP 1 Bút chì bấm VPP 1 Kẹp giấy VPP 1 Máy tính VPP 1 Điện thoại VPP 1 Thước VPP 1 Hộp bút VPP 1 Vở ghi, sổ ghi VPP 1 Bút để ký VPP 1 Giấy VPP 1 Cốc nhựa VPP 1 Dao cắt giấy VPP 1 Máy ghim VPP 1 Kim găm VPP 1 Bút màu ghi nhớ VPP 1 Sổ sách VPP 1 Túi đựng tài liệu VPP 1 Bút máy VPP 1 Bút chì VPP 1 Mẫu câu giao tiếp cơ bản STT Mẫu câu Phiên âm 1 抱歉,我现在很忙。 Bàoqiàn, wǒ xiànzài hěn máng. 2 今天又得加班了。 Jīntiān yòu děi jiābān le. 3 最近总是加班。 Zuìjìn zǒng shì jiābān. 我忙得不可开交。你能晚点儿下班吗 Wǒ máng dé bù kě kāijiāo. Nǐ néng 4 ? wǎndiǎnr xiàbān ma?
27 你的发言权没有获得批准。 Nǐ de fāyánquán méi yǒu huòdé pīzhǔn.
28 所有赞同的,请举手 Suǒyǒu zàntóng de, qǐng jǔ shǒu. 29 所有反对的,请表态反对。 Suǒyǒu fǎnduì de, qǐng biǎotài fǎnduì. Wǒ tíyì jiāng gāi yì’àn jìnxíng tóupiào 30 我提议将该议案进行投票表决。 biǎojué. 31 我们表决吧。 Wǒmen biǎojué ba. 32 我提议现在休会。 Wǒ tíyì xiànzài xiūhuì. Nghĩa Xin lỗi, hiện tôi đang rất bận. Hôm nay lại phải tăng ca. Dạo này toàn phải tăng ca.
Tôi bận không dứt ra được. Anh tan ca
muộn một chút được không?
Việc rất nhiều. Anh tăng ca được không?
Tất nhiên là được. Rất xin lỗi. Ngày mai tôi không thể nào đến sớm được. Buổi tối tôi có giờ dạy. Ở nhà không có ai trông bọn trẻ. Anh muốn tôi tăng ca bao lâu? Hẹn mai gặp lại. Mệt rồi chứ? Hết giờ làm rồi. Làm ơn cho tôi ly cà phê. Hôm nay phải làm gì? Anh đến văn phòng một lát được không?
Anh photo bản tài liệu này cho tôi được
không?
Anh giúp tôi một lát có được không?
Ông chủ đã đến chưa? Dạo này tâm trạng của ông chủ không tốt. Bắt đầu họp nào. Tôi xin tuyên bố cuộc họp bắt đầu. Vào cuộc họp rồi, đề nghị mọi người trật tự. Đã đến đủ cả chưa? Khi họp không được nghe điện thoại.
Mời cô thư ký đọc qua bản ghi chép cuộc
họp lần trước được không?
Anh chưa có quyền phát biểu.
Tất cả những ai đồng ý xin giơ tay. Tất cả những ai phản đối đề nghị bày tỏ thái độ phản đối. Tôi đề nghị tiến hành bỏ phiếu cho đề án này. Chúng ta biểu quyết đi. Tôi đề nghị bây giờ giải lao.