You are on page 1of 3

WORK

No English Vietnamese

to be called for an
1 được gọ i đi phỏng vấ n
interview

2 to be your own boss

3 to run your own business tự mở công việ c kinh doanh

4 to be self-employed

5 a dead-end job công việ c không có tương lai

6 to do a job-share chia sẻ giờ làm

7 a good team pkayer giỏi làm việ c nhóm/tậ p thể

8 full-time làm việ c toàn thời gian, kín tuầ n

9 a heavy workload khố i lượng công việ c nặng

`10 a high-powered job quyề n cao chức trọ ng

11 holiday entilement thời gian nghỉ lễ


WORK

No English Vietnamese

12 job satisfaction mức độ hài lòng về công việ c

13 manual work công việ c lao độ ng chân tay

14 maternity leave nghỉ sinh con

15 to meet a deadline kịp tiến độ công việ c, kịp hạ n chót

công việ c làm theo giờ hành chính ( gồ m


16 a nine-to-five job
8 tiếng/ngày từ 9h-17h)

one of the perks of the 1 trong những lợi ích của công việ c này
17
job là...

18 part-time bán thời gian

19 sick leave nghỉ ố m

to be stuck behind a bị kẹ t phải làm công việ c bàn giấ y cả


20
desk đời

to be/to get stuck in a


21 công việ c chán nản mà không bỏ được
rut

nghỉ hưu sớm vì đã có đủ tiề n, không cầ n


22 to take early retirement
phải kiếm ăn nữa
WORK

No English Vietnamese

23 temporary work công việ c tạ m thời

24 voluntary work công việ c tình nguyệ n (không công)

25 to be well paid được trả lương cao

26 working conditions điề u kiệ n làm việ c

27 to work with your hands

phải làm việ c chân tay

28 to do manual work

You might also like