You are on page 1of 31

1

400 thuêt ngữ tiïng Anh chuyên ngành nhân lực

T Từ vựng Nghöa tiïng Viòt

1 HR manager trưởng phøng nhån sự

2 Standard tiíu chuèn

3 Application form méu đơn ứng tuyðn

4 Conflict måu thuén

5 Development sự phát triðn

6 Human resource development phát triðn nguþn nhån lực

7 Internship thực têp sinh

8 Interview phúng vçn

9 Job enlargement đa däng hùa cýng viòc

10 Work environment mýi trường làm viòc

11 Knowledge kiïn thức

12 Shift ca, kôp, sự luån phiín


2

13 Output đæu ra

14 Outstanding staff nhån sự xuçt síc

15 Interview phúng vçn

16 Pay rate mức lương

17 Colleague đþng nghiòp

18 Performance sự thực hiòn, thành quâ

19 Proactive tiín phong thực hiòn

20 Recruitment sự tuyðn dụng

21 Seniority thâm niên

22 Skill kỹ nëng

23 Social security an sinh xã hĂi

24 Taboo điîu cçm kỵ

25 Task nhiòm vụ, phên sự

26 Transfer thuyín chuyðn nhån viín


3

27 Unemployed thçt nghiòp

28 Wrongful behavior hành vi sai trái

29 Subordinate cçp dưới

30 Stress of work cëng thîng cýng viòc

31 Strategic planning hoäch đ÷nh chiïn lược

32 Labor contract hợp đþng lao đĂng

33 Specific environment mýi trường đặc thă

34 Starting salary lương khởi điðm

35 Temporary täm thời

36 Case study nghiín cứu tónh huÿng

37 100 per cent premium payment Trâ lương 100%

38 Ability Khâ nëng

39 Adaptive Thích nghi

40 Adjusting pay rates Điîu chõnh mức lương


4

Administrator cadre/High rank


41 Cán bĂ quân tr÷ cçp cao
cadre

42 Aggrieved employee Nhån viín b÷ ngược đãi

43 Aiming Khâ nëng nhím đĄng v÷ trô

44 Air conflict Måu thuèn cởi mở/ cýng khai

45 Allowances Trợ cçp

46 Annual leave Nghõ phép thường niín

47 Application Form Méu đơn ứng tuyðn

48 Apprenticeship training Đào täo hüc nghî

49 Absent from work Nghõ làm (khýng phâi nghõ hîn)

50 Arbitrator Trüng tài

51 Assessment of employee potential Đánh giá tiîm nëng nhån viín

52 Alternation Ranking method Phương pháp xïp häng luån phiín

53 Average Trung bình

54 Award/reward/gratification/bonus Thưởng, tiîn thưởng


5

55 Behavior modeling Mý hónh ứng xử

56 Behavioral norms Các chuèn mực hành vi

57 Benchmark job Cýng viòc chuèn đð tônh lương

58 Benefits PhĄc lợi

59 Blank (WAB) Khoâng trÿng trong méu đơn

60 Board interview/Panel interview Phúng vçn hĂi đþng

61 Bottom-up approach Phương pháp đi từ dưới lín trín

62 Breakdowns Bï tíc

63 Business games Trø chơi kinh doanh

64 Bureaucratic Quan liêu

65 Career employee Nhån viín chônh ngäch/Biín chï

Career planning and Kï hoäch và phát triðn nghî nghiòp


66
development (Thëng tiïn nghî nghiòp)

67 Case study Điðn quân tr÷/Nghiín cứu tónh huÿng

68 Class A Häng A
6

69 Classroom lecture Bài thuyït trónh trong lớp

70 Coaching Huçn luyòn

71 Cognitive ability test Tríc nghiòm khâ nëng nhên thức

72 Cognitive dissonance Bçt høa nhên thức

73 Collective agreement Thúa ước têp thð

74 Collective bargaining Thương ngh÷ têp thð

75 Combination of methods TĀng hợp các phương pháp

76 Comfortable working conditions Điîu kiòn làm viòc thoâi mái

77 Compensation Lương bĀng

Bónh đîng vî lương bĀng và đãi


78 Compensation equity
ngĂ

79 Competent supervision Kiðm tra khéo léo

Computer-assisted instruction
80 Giâng däy nhờ máy tônh
(CAI)

81 Conference HĂi ngh÷


7

82 Conflict tolerance Chçp nhên måu thuèn

83 Contractual employee Nhån viín hợp đþng

84 Controlling Kiðm tra

85 Congenial co-workers Đþng nghiòp hợp ý

86 Corporate culture Bæu vën hùa cýng ty

87 Corporate philosophy Triït lý cýng ty

88 Correlation analysis Phån tôch tương quan

89 Cost of living Chi phô sinh hoät

90 Cyclical variation Biïn thiín theo chu kỳ

91 Challenge Thách đù

92 Daily worker Nhån viín cýng nhêt

Trung tåm chëm sùc trê em khi cha


93 Day care center
mì làm viòc

94 Death in service compensation Bþi thường tử tuçt

95 Demotion Giáng chức


8

96 Delphi technique Kỹ thuêt Delphi

97 Detective interview Phúng vçn hướng dén

98 Determinants Các yïu tÿ quyït đ÷nh

99 Disciplinary action Thi hành kỷ luêt

100 Discipline Kỷ luêt

101 Disciplinary action process Tiïn trónh thi hành kỷ luêt

102 Drug testing Kiðm tra dăng thuÿc

103 Duty Nhiòm vụ

104 Early retirement Vî hưu non

105 Education assistance Trợ cçp giáo dục

106 Education Giáo dục

Emerson efficiency bonus


107 Trâ lương theo hiòu nëng
payment

108 Employee behavior Hành vi cąa nhån viín

109 Employee manual/Handbook Cèm nang nhån viín


9

Nhån viín ghi chép trong nhêt ký


110 Employee recording
công tác

111 Employee referrals Nhờ nhån viín giới thiòu

112 Employee relation services D÷ch vụ tương quan nhån sự

Employee relations/Internal
113 Tương quan nhån sự
employee relation

114 Employee service D÷ch vụ cýng nhån viín

Employee stock ownership plan Kï hoäch cho nhån viín sở hữu cĀ


115
(ESOP) phæn

116 Employment Tuyðn dụng

117 Employment agency Cýng ty mýi giới viòc làm

Employment interview/ In-depth


118 Phúng vçn såu
interview

119 Entrepreneurial Nëng đĂng, sáng täo

120 Entry- level professionals Chuyín viín ở mức khởi điðm

121 Evaluation and follow up Đánh giá và theo dûi

122 Essay method


Phương pháp đánh giá bìng vën
10

bân tường thuêt

123 Esteem needs Nhu cæu được kônh trüng

Evolution of application / Review


124 Xét đơn ứng tuyðn
of application

125 External environment Mýi trường bín ngoài

126 External equity Bónh đîng so với bín ngoài

127 Extreme behavior Hành vi theo thái cực

128 Fair Täm

129 Family benefits Trợ cçp gia đónh

130 Financial compensation Lương bĀng đãi ngĂ vî tài chônh

131 Financial management Quân tr÷ Tài chônh

132 Finger dexterity Sự khéo léo cąa ngùn tay

133 Flextime Giờ làm viòc uyðn chuyðn, linh đĂng

134 Floater employee Nhån vviín trýi nĀi, ko thường xuyín

135 Forecasting Dự báo


11

136 Formal system Hò thÿng chônh thức

137 Former employees Cựu nhån viín

Gain sharing payment or the Kï hoäch Haley/ trâ lương chia tỷ lò


138
halsey premium plan tiîn thưởng

Trâ lương cơ bân cĂng với tiîn


139 Gantt task anh Bonus payment
thưởng

140 General environment Mýi trường tĀng quát

141 General knowledge tests Tríc nghiòm kiïn thức tĀng quát

142 Going rate/wege/ Prevailing rate Mức lương hiòn hành trong Xã hĂi

143 Good Giúi

Phương pháp mức thang điðm vë


144 Graphic rating scales method
bìng đþ th÷

145 Graphology Khoa nghiín cứu chữ viït

146 Grievance procedure Thą tục giâi quyït khiïu näi

147 Gross salary Lương gĂp (Chưa trừ thuï)

148 Group appraisal Đánh giá nhùm


12

149 Group emphasis ChĄ trüng vào nhùm

Group incentive plan/Group


150 Trâ lương theo nhùm
incetive payment

151 Group interview Phúng vçn nhùm/

152 Group life insuarance Bâo hiðm nhån thü theo nhùm

153 Hazard pay Tiîn trợ cçp nguy hiðm

154 Heath and safety Y tï và An toàn lao đĂng

Nçc thang thứ bêc/nhu cæu cąa con


155 Hierarchy of human needs
người

156 Holiday leave Nghõ lñ (cù lương)

157 Hot stove rule Nguyín tíc lø lửa nùng

Làm cách nào khuyïn dụ hành vi


158 How to influence human behavior
ứng xử cąa con người

159 Human resource department BĂ phên/Phøng Nhån sự

Quân tr÷ nguþn nhån lực/ Quân tr÷


160 Human resource managerment
nhån lực

161 Human resource planning


Kï hoäch nguþn nhån lực/kï hoäch
13

nhån lực

Quân lý trực tiïp (Cçp quân đÿc


162 Immediate supevisior
trực tiïp)

Đào täo bàn giçy/ Đào täo xử lý


163 In- basket training
cýng vën giçy tờ

164 Incentive compensation Lương bĀng đãi ngĂ kôch thôch LĐXS

165 Incentive payment Trâ lương kôch thôch lao đĂng

166 Individual incentive payment Trâ lương theo cá nhån

167 Informal group Nhùm khýng chônh thức

168 Input Đæu vào/nhêp lượng

169 Insurance plans Kï hoäch bâo hiðm

Integrated human resource Quân tr÷ Tài nguyín nhån sự tĀng


170
managerment thð

171 Interlligence tests Tríc nghiòn trô thýng minh

172 Internal employee relations Tương quan nhån sự nĂi bĂ

173 Internal environment Mýi trường bín trong


14

174 Internal equity Bónh đîng nĂi bĂ

175 Job Cýng viòc

176 Job analysis Phån tôch cýng viòc

177 Job behaviors Các hành vi đÿi với cýng viòc

178 Job bidding Thýng báo thą tục đëng ký

179 Job description Bâng mý tâ cýng viòc

180 Job enrichment Phong phĄ hùa cýng viòc

181 Job environment Khung cânh cýng viòc

182 Job envolvement Tôch cực với cýng viòc

183 Job expenses Công tác phí

Tríc nghiòm khâ nëng nghî nghiòp


184 Job knownledge test
hay kiïn thức chuyín mýn

185 Job peformance Sự hoàn thành cýng tác

186 Job posting Niím yït chā làm cøn trÿng

187 Job pricing Ấn đ÷nh mức trâ lương


15

188 Job rotation Luân phiên công tác

189 Job satisfaction Thúa mãn với cýng viòc

190 Job sharing Chia sê cýng viòc

Bâng mý tâ tiíu chuèn chi tiït cýng


191 Job specification
viòc

192 Job title Chức danh cýng viòc

193 Key job Cýng viòc chą yïu

194 Labor agreement Thúa ước lao đĂng

195 Labor relations Tương quan lao đĂng

Täm cho nghõ viòc vó khýng cù viòc


196 Layoff
làm

197 Leading Lãnh đäo

198 Leave/Leave of absence Nghõ phép

199 Lethargic Thụ đĂng

200 Line management Quân tr÷ trực tuyïn


16

201 Macroen environment Mýi trường vö mý

202 Managerment By Ojectives(MBO) Quân tr÷ bìng các mục tiíu

203 managerial judgment Phán đoán cąa cçp quân tr÷

204 Manpower inventory Hþ sơ nhån lực

205 Manpower replacement chart Sơ đþ síp xïp läi nhån lực

206 Manual dexterity Sự khéo léo cąa tay

207 Marketing management Quân lý Marketing

208 Maternity leave Nghõ chï đĂ thai sân

Hướng phương tiòn vào mục đôch


209 Means- ends orientation
cứu cánh

210 Medical benefits Trợ cçp Y tï

211 Mega- environment Mýi trường vö mý

212 Member identity Tônh đþng nhçt giữa các thành viín

213 Micro environment Mýi trường vi mý

214 Miniaturization Sự thu nhú


17

215 Mixed interview Phúng vçn tĀng hợp

216 Motion study Nghiín cứu cử đĂng

Lý thuyït yïu tÿ đĂng viín và yïu


217 Motivation hygiene theory
tÿ lành mänh

218 Moving expenses Chi phô đi läi

Phương pháp đánh giá qua méu


219 Narrative form rating method
biðu tường thuêt

Phiïu kiðm tra phát tài liòu cho nhån


220 New employee checklist
viín mới

221 Night work Làm viòc ban đím

222 Non-financial compensation Lương bĀng đãi ngĂ phi tài chônh

Các chuèn mực/Khuýn méu làm


223 Norms
chuèn

224 Observation Quan sát

225 Off the job training Đào täo ngoài nơi làm viòc

226 Official Chônh quy, bài bân, nghi thức

227 Omnipotent view Quan điðm vän nëng


18

228 On the job training Đào täo täi chĀ

229 One-on-one interview Phúng vçn cá nhån

230 Open culture Bæu khýng khô vën hùa mở

231 Open systems focus ChĄ trüng đïn các hò thÿng mở

232 Operational planning Hoäch đ÷nh tác vụ

233 Operational/ Task-environment Mýi trường tác vụ/cýng viòc

234 Oral reminder Nhíc nhở miòng

Organizational
235 Hành vi trong tĀ chức
behavior/Behavior

236 Organizational commitment Gín bù với tĀ chức

237 Organizing TĀ chức

238 Orientation HĂi nhêp vào mýi trường làm viòc

Cèm nang hĂi nhêp vào mýi trường


239 Orientation manual
làm viòc

Síp xïp cho mĂt nhån viín làm viòc


240 Outplacement
ở mĂt nới khác
19

241 Outstanding Xuçt síc

242 Overcoming Breakdowns Vượt khúi bï tíc

243 Overtime Giờ phụ trĂi

244 Paid absences Víng mặt vén được trâ tiîn

245 Paid leave Nghõ phép cù lương

246 Paired comparisons method Phương pháp so sánh từng cặp

247 Pay Trâ lương

Những người/hãng cù mức lương


248 Pay followers
thçp

249 Pay grades Ngäch/häng lương

250 Pay scale Thang lương

251 Pay leaders Đứng đæu vî trâ lương cao

252 Pay ranges Bêc lương

253 Pay roll/Pay sheet Bâng lương

254 Pay-day Ngày phát lương


20

Trâ lương trong thời gian khýng làm


255 Payment for time not worked
viòc

256 Pay-slip Phiïu lương

257 Peers Đþng nghiòp

258 Penalty Hónh phät

259 People Focus ChĄ trüng đïn con người

260 Perception Nhên thức

261 Performance Hoàn thành cýng viòc

Đánh giá thành tôc cýng tác/hoàn


262 Performance appraisal
thành công tác

Dữ kiòn đánh giá thành tôch cýng


263 Performance appraisal data
tác

264 Performance expectation kỳ vüng hoàn thành cýng viòc

265 Personality tests Tríc nghiòm cá tônh hay nhån cách

266 Person-hours/man-hours Giờ cýng lao đĂng cąa mĂt người

267 Personnel management Quân tr÷ nhån viín


21

268 Piecework payment Trâ lương khoán sân phèm

269 Planning Hoäch đ÷nh

270 Polygraph Tests Kiðm tra bìng máy nùi dÿi

271 Poor/Unsatisfactory Kém

272 Predictors Chõ sÿ tiín đoán

Preliminary interview/ Initial


273 Phúng vçn sơ bĂ
Screening interview

274 Premium pay Tiîn trợ cçp đĂc häi

275 Present employees Nhån viín hiòn hành

276 Pressure group Các nhùm gåy áp lực

Nguyín tíc cýng bìng lương bĀng


277 Principle “Equal pay, equal work”
(Theo nëng lực)

278 Proactive Chą đĂng

279 Problem solving interview Phúng vçn giâi quyït vçn đî

280 Production/Services management Quân tr÷ sân xuçt d÷ch vụ


22

281 Profit sharing Chia lời

Giâng däy theo thứ tự từng chương


282 Programmed instruction
trình

283 Promotion Thëng chức

284 Psychological tests Tríc nghiòm tåm lý

285 Punishment Phät

286 Physical examination Khám sức khúe

287 Physiognomy Khoa tướng hüc

288 Physiological needs Nhu cæu sinh lý

Phèm chçt sÿng làm viòc/phèm chçt


289 Quality of work life
cuĂc đời làm viòc

290 Quantitative techniques Kỹ thuêt đ÷nh lượng

291 Questionnaire Bâng cåu húi

292 Random variation Biïn thiín ngéu nhiín

293 Ranking method Phương pháp xïp häng


23

294 Ratifying the agreement Phí chuèn thúa ước

295 Rating scales method Phương pháp mức thang điðm

296 Ratio analysis Phån tôch tỷ suçt nhån quâ

297 Reactive Chÿng đỡ, phân ứng läi

298 Recruitment Tuyðn mĂ

Reference and background


299 Sưu tra lý l÷ch
check/Background investigation

300 Regression analysis Phån tôch hþi quy

Tái HĂi nhêp vào mýi trường làm


301 Reorientation
viòc

302 Research and development Nghiín cứu và phát triðn

303 Resignation Xin thýi viòc

304 Responsibility Trách nhiòm

305 Résumé/Curriculum vitae(C.V) Sơ yïu lý l÷ch

306 Retirement plans Kï hoäch vî hưu


24

307 Reward Criteria Các tiíu chuèn tưởng thưởng

308 Risk tolerance Chçp nhên rąi ro

309 Role paying Đùng k÷ch/nhêp vai

310 Safety/Security needs Nhu cæu an toàn/bâo vò

311 Salary advances Lương täm ứng

312 Salary and wages administration Quân tr÷ lương bĀng

313 Scanlon plan Kï hoäch scanlon

314 Seasonal variation Biïn thiín theo măa

315 Second shift/swing shift Ca 2

316 Self-actualization needs Nhu cèu thð hiòn bân thån

317 Selection test Tríc nghiòm tuyðn chün

318 Selection process Tiïn trónh tuyðn chün

319 Self appraisal Tự đánh giá

320 Self- employed workers Cýng nhån làm nghî tự do


25

321 Seniority Thâm niên

322 Services and benefits D÷ch vụ và phĄc lợi

Trợ cçp do trường hợp bçt khâ


323 Severance pay
kháng (Giâm bien chï, cưới, tang)

Nghõ phép ÿm đau vén được trâ


324 Sick leaves
lương

Phương pháp sử dụng dụng cụ mý


325 Simulators
phúng

326 Skills Kỹ nëng/tay nghî

327 Social assistance Trợ cçp Xã hĂi

328 Social needs Nhu cæu Xã hĂi

329 Social security An sinh Xã hĂi

330 Sound policies Chônh sách hợp lý

331 Specific environment Mýi trường đặc thă

332 Standard hour plan Kï hoäch trâ lương theo giờ çn đ÷nh

333 Starting salary Lương khởi điðm


26

Trâ lương thưởng cĀ phæn với giá


334 Stock option

335 Stop- Smoking program Chương trónh cai thuÿc lá

Kï hoäch trâ lương thuæn tĄy theo


336 Straight piecework plan
sân phèm

337 Strategic planning Hoäch đ÷nh chiïn lược

338 Stress of work Cëng thîng nghî nghiòp

339 Stress Interview Phúng vçn cëng thîng

Structured/Diredtive/Patterned
340 Phúng vçn theo méu
interview

341 Subcontracting Hợp đþng gia cýng

342 Subordinates Cçp dưới

343 Super class Ngoäi häng

344 Surplus of workers Thặng dư nhån viín

345 Taboo Điîu cçm kỵ

Tiîn thực tï mang vî nhà (Lương


346 Take home pay
sau thuï)
27

347 Task Cýng tác cụ thð

348 Telecommuting Làm viòc ở nhà truyîn qua computer

349 Tell-and-listen interview Phúng vçn nùi và nghe

350 Tell-and-sell interview Phúng vçn nùi và thuyït phục

351 Temporary employees Nhån viín täm

352 Tendency Xu hướng

353 Termination Hït hän hợp đþng

Termination of Non-managerial
354 Cho nhån viín nghõ viòc
/Nonprofessional employees

355 Time payment Trâ lương theo thời gian

356 Time study Nghiín cứu thời gian

357 The appraisal interview Phúng vçn đánh giá

Phương pháp ghi chép các vụ viòc


358 The critical incident method
quan trüng

359 The long- run trend Xu hướng låu dài


28

360 The natural selection model Mý hónh lựa chün tự nhiín

361 The organization’s culture Bæu khýng khô vën hùa tĀ chức

362 The recruitment process Quy trónh tuyðn mĂ

363 The resource dependence model Mý hónh dựa vào tài nguyín

364 The shared aspect of culture Khôa cänh vën hùa được chia sê

365 The third shift/ Graveyard shift Ca 3

366 The Unstructured Phúng vçn khýng theo méu

367 Training Đào täo

368 Transfer Thuyín chuyðn

369 Travel benefits Trợ cçp đi đường

370 Trend analysis Phån tôch xu hướng

371 Uncertainty Bçt tríc

372 Unemployed Người thçt nghiòp

373 Unemployment benefits Trợ cçp thçt nghiòp


29

Sự hĂi nhêp/Phÿi hợp giữa các đơn


374 Unit integration

375 Unofficial Khýng chônh thức

376 Vacation leave Nghõ hè (Cù lương)

377 Variable Biïn sÿ

378 Vestibule training Đào täo xa nơi làm viòc

379 Violation of company rules Vi phäm điîu lò cąa Cýng ty

Violation of health and safety Vi phäm tiíu chuèn ý tï và an toàn


380
standards lao đĂng

381 Violation of law Vi phäm luêt

382 Vision/Vision driven Đ÷nh hướng viñn cânh/Tæm nhón

383 Vocational interest tests Tríc nghiòm sở thôch nghî nghiòp

384 Voluntary resignation Xin thýi viòc tự nguyòn

Voluntary applicant/ unsolicited


385 Ứng viín tự ứng tuyðn
applicant

386 Wage Lương cýng nhêt


30

387 Warning Cânh báo

388 Work environment Mýi trường làm viòc

Tríc nghiòm chuyín mýn hay tríc


389 Work sample tests
nghiòm méu cụ thð

390 Work sampling Lçu méu cýng viòc

Chương trónh đơn giân hùa cýng


391 Work simplification program
viòc

Đîn bă ÿm đau bònh têt hoặc tai


392 Worker’s compensation
nän lao đĂng

393 Working hours Giờ làm viòc

Tÿc đĂ cử đĂng cąa cĀ tay và


394 Wrist-finger speed
ngón tay

395 Written reminder Nhíc nhở bìng vën bân

396 Wrongful behavior Hành vi sai trái

Kỹ thuêt dự báo tônh từ mức khởi


397 Zero-Base forecasting technique
điðm

398 Supervisory style Phong cách quân lý


31

399 Expertise Chuyên môn

400 Demanding Đøi húi khít khe

You might also like