You are on page 1of 3

Bảng đánh giá năng lực nhân viên

Họthtên
Khoảng ời gian Phòng ban Ngày
đánh giá Quý 4/2023
Tiêu chuẩn đánh giá và điểm số
Xuất sắc (6 điểm) | Rất tốt (5 điểm) | Tốt (4 điểm) | Trung bình (3 điểm) | Bình thường
TỐI ĐA:
Điểm
Đánh giá
Tiêu chí
của nhân
viên
1 Đạo đức nghề nghiệp, tác phong & khả năng quản lý bản thân 5
2 Tinh thần làm việc đồng đội 5
3 Kỹ năng giao tiếp với khách hàng & đồng nghiệp 4
4 Khả năng lĩnh hội kiến thức chuyên môn 5
Đánh 5 Thái độ, năng lực phát hiện và giải quyết vấn đ ề 3
giá cơ 6 Tinh thần trách nhiệm với công việc được giao 5
bản 7 Kỹ năng sắp xếp thời gian 3
8 Khả năng sáng tạo 2
9 Kỹ năng tổ chức và quản lý điều phối 3
10 Tuân thủ pháp luật và các nội quy và quy đ ịnh của công ty 2
Chuyên cần, quy cách nghT ỔNG ĐI
ỉ phép ỂM làm ảnh h ưởng ti ến đ ộ
không 37
1 chung
Làm việc có trách nhiệm và nhiệt tình, hoàn thành đúng ti ến đ ộ
2 công việc
3 Nhiệt huyết với công việc
Thái độ 4 Ch
Sẵnủ sàng
độnghđỗề tr xu
ợ ấđt ồýng
tưởnghi
ng, ệgi
pảkhi
i pháp
cần m dùớiđ ầu việc đó không thu ộc
làm việc 5 phạm vi trách nhiệm của bản thân
6 Tích cực phối hợp với các phòng ban khác
7 Hòa đồng, được đồng nghiệp tôn trọng & yêu mến
TỔNG ĐIỂM 0
Trình độ 1 N ắm cvựữcng
Tích kiếngia
tham thứcácc chuyên
khóa đàomôntạo kiến ​thức chuyên môn và
chuyên 2 không ngừng học hỏi kiến ​thức, kỹ năng mới
môn TỔNG ĐIỂM 0
1 Hoàn thànhtrtọống
Hiểu đúng t công
tâm vi ệc đvi
công ượệcc giao
do cấcpả trên
về chsấắtplượ
x ếng lẫnủ sđốộng
p, ch lượng
2 huy đtiộếng
giao p tngu
ốt vàồnduylực trì
từ mcác bên đh
ối quan ể ệđtạốttđvượ
ới cđm
ồngục nghi
tiêu ệđpề và
ra đ ối
Hiệu
3 tác
Thành thạo công việc đảm nhận và có thành tích hoàn thành
suất
4 xuất sắc công việc đó
công
5 Làm việc tận tâm, tỉ mỉ, nhìn nhận vấn đề sâu sắc
việc
6 Có tiềm năng phát triển trong công việc đ ảm nh ận
TỔNG ĐIỂM 0
TỔNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ 37
ực nhân viên

4/2023
điểm số
Bình thường (2 điểm) | Kém (1 điểm) | Rất kém (0 điểm)

Điểm đánh giá (%)


Đánh giá
Đánh giá
của quản lý Nhận xét
của quản lý
cấp cao
4 5
5 3
3 2
6 5
4 4
5 5
3 3
5 5
2 2
6 6
43 40 ——

0 0 ——

0 0 ——

0 0 ——
43 40

You might also like