You are on page 1of 51

Thang điểm quy đổi đối với học phần:

Thang điểm 4 Đạt/ không


TT Thang điểm 10 Xếp loại kết quả học tập
Điểm chữ Điểm số đạt
1 Từ 8,5 – 10 A 4,0 Đạt Giỏi
2 Từ 8,0 – 8,4 B +
3,5 Đạt Khá
3 Từ 7,0 – 7,9 B 3,0 Đạt Khá
4 Từ 6,5 – 6,9 C+ 2,5 Đạt Trung bình
5 Từ 5,5 – 6,4 C 2,0 Đạt Trung bình
6 Từ 5,0 – 5,4 D+ 1,5 Đạt Trung bình kém
7 Từ 4,0 – 4,9 D 1,0 Đạt Trung bình kém
8 Dưới 4,0 F 0 Không đạt Kém
MA TRẬN ĐÓNG GÓP CỦA MÔN HỌCVÀO CHUẨN ĐẦU RA

CĐR1: Áp
CĐR6 : Giải CĐR9:Tuân CĐR10:Định hướng
dụng kiến CĐR2: Vận dụng các
CĐR3: Đánh giá hoạt CĐR5: Giao tiếp đa quyết các vấn thủ pháp luật nghề nghiệp rõ ràng
thức Toán, nguyên tắc và quy CĐR8:Thực hiện tốt các
động sản xuất kinh CĐR4: Làm việc nhóm hiệu phương tiện hiệu quả đề thực tiễn và giữ gìn đạo và sẵn sàng học tập
khoa học xã định hiện hành để tổ nghiên cứu thuộc lĩnh vực kế
Số tín doanh dựa trên thông quả cả trong vai trò là thành với các bên liên quan; trong kế toán đức nghề suốt đời để đáp ứng
Năm Học kì Mã học phần Tên học phần hôi, và sự hiểu chức hệ thống kế toán CĐR7:. toán, kiểm toán trên cơ sở
chỉ tin kế toán phục vụ ra viên hay là người lãnh đạo Đạt trình độ tiếng trên cơ sở vận nghiệp trong sự thay đổi nhanh
biết về các đáp ứng nhu cầu về vận dụng các phương pháp
quyết định của các trong nhóm. Anh theo qui định của dụng tư duy lĩnh vực kế chóng của ngành kế
vấn đề đương thông tin của các bên nghiên cứu chuyên ngành.
bên liên quan Bộ GD&ĐT phản biện và toán, kiểm toán trong bối cảnh
đại vào lĩnh liên quan.
sáng tạo. toán. toàn cầu hóa.
vực kế toán.

Số tín
TT Năm Học kì Mã học phần Tên học phần 1.1 1.2 2.1 2.2 2.3 3.1 3.2 3.3 4.1 4.2 4.3 4.4 5.1 5.2 5.3 6.1 6.2 7.1 7.2 8.1 8.2 8.3 8.4 9.1 9.2 10.1 10.2 10.3 I P R M Tổng
chỉ

1 1 1 ML01020 Triết học Mác – Lênin I I I I I 5 0 0 0 5


1 1

2 1 1 ML01009 Pháp luật đại cương I I I I I 5 0 0 0 5


1 1

3 1 1 TH01009 Tin học đại cương I I I I I 5 0 0 0 5


1 1

4 1 1 KT02003 Nguyên lý kinh tế I I I I I 5 0 0 0 5


1 1

5 1 1 KQ01211 Quản trị học I I P I I 4 1 0 0 5


1 1

6 1 1 TH01007 Xác suất - Thống kê I I I I I 5 0 0 0 5


1 1

7 1 2 ML01021 Kinh tế chính trị Mác – Lênin P I I I 3 1 0 0 4


2 2

8 1 2 ML03027 Luật kinh tế P P P P 0 4 0 0 4


2 2

9 1 2 KT02006 Nguyên lý thống kê kinh tế p P P P I 1 4 0 0 5


2 2

10 1 2 KQ02106 Marketing căn bản P P I P I 2 3 0 0 5


2 2

11 1 2 KT02043 Ứng dụng tin học trong kinh tế P P I P 1 3 0 0 4


2 2

12 1 2 KQ02014 Nguyên lý kế toán I I I I I 5 0 0 0 5


2 2
Phương pháp nghiên cứu khoa học
13 1 2 KQ03217 I P I I I P 4 2 0 0 6
trong quản trị kinh doanh 2 2

14 2 3 SN01032 Tiếng Anh 1 P I P R 1 2 1 0 4


3 3

15 2 3 ML01022 Chủ nghĩa xã hội khoa học R I P P 1 2 1 0 4


3 3

16 2 3 KT02011 Toán kinh tế R P P P P 0 4 1 0 5


3 3

17 2 3 KQ01217 Tâm lý quản lý P I P I P 2 3 0 0 5


3 3

18 2 3 KQ02303 Tài chính tiền tệ P R P P P 0 4 1 0 5


3 3

19 2 3 KQ03114 Thị trường - giá cả R P P P P 0 4 1 0 5


3 3

20 2 3 KQ03008 Kế toán tài chính 1 P P P P P 0 5 0 0 5


3 3

21 2 4 SN01033 Tiếng Anh 2 R P R P 0 2 2 0 4


4 4

22 2 4 ML01005 Tư tưởng Hồ Chí Minh R R R P 0 1 3 0 4


4 4

23 2 4 KQ02209 Quản trị doanh nghiệp P P P R P 0 4 1 0 5


4 4
24 2 4 KQ03301 Quản trị tài chính doanh nghiệp P P P P P 0 5 0 0 5
4 4

25 2 4 KQ03009 Kế toán tài chính 2 R R R R R R 0 0 6 0 6


4 4

26 2 4 KQ03314 Chuẩn mực kế toán kiểm toán P p P R P 0 4 1 0 5


4 4

27 2 4 KQ03316 Kế toán ngân hàng R R R P P 0 2 3 0 5


4 4

28 3 5 ML01023 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam R R P P 0 2 2 0 4


5 5

29 3 5 KQ03317 Nguyên lý kiểm toán P P R P P 0 4 1 0 5


5 5

30 2 4 KQ02005 Kế toán quản trị M R P P P P 0 4 1 1 6


4 4
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán và
31 3 5 SN03052 M R M R 0 0 2 2 4
QTKD 5 5
Đạo đức nghề nghiệp Kế toán Kiểm
32 3 6 KQ03375 M P R R R 0 1 3 1 5
toán Tài chính 6 5

33 3 5 KQ03367 Tổ chức kế toán trong doanh nghiệp M M M M R 0 0 1 4 5


5 6

34 3 5 KQ03003 Kế toán hợp tác xã R R R M R 0 0 4 1 5


5 5

35 3 5 KQ03102 Giao tiếp và đàm phán kinh doanh M P R M P 0 2 1 2 5


5 5

36 3 5 KQ03016 Phân tích kinh doanh R R R R M 0 0 4 1 5


5 7

37 3 6 KQ03012 Kiểm toán tài chính R R R R M 0 0 4 1 5


6 0

38 3 6 KQ03010 Kế toán thuế M M R M R 0 0 2 3 5


6 6

39 3 6 KQ03368 Kế toán hành chính sự nghiệp P R P R M 0 2 2 1 5


6 6

40 3/4 6 KQ03346 Kiểm toán nội bộ R R R R M 0 0 4 1 5


6 7

41 3 6 KQ03339 Kế toán doanh nghiệp xây lắp R R R M 0 0 3 1 4


6 0

42 3 5 KQ04980 Thực tập nghề nghiệp 1 P P P P P R 0 5 1 0 6


5 5

43 3 6 KQ04981 Thực tập nghề nghiệp 2 R R R R R M 0 0 5 1 6


6 6

44 4 7 KQ03307 Thị trường chứng khoán R M M R M 0 0 2 3 5


7 7

45 4 7 KQ03004 Kế toán máy M M M M 0 0 0 4 4


7 6

46 4 7 KQ03344 Kế toán Họp nhất KDvà tập đoàn R R R R M 0 0 4 1 5


7 0

47 4 7 KQ03338 Kế toán DN thương mại dịch vụ R R M M M 0 0 2 3 5


7 0

48 4 7 KQ03001 Kế toán chi phí M M R M M 0 0 1 4 5


7 5
Môi trường và ưu thế cạnh tranh của
49 4 7 MT03067 M R M M M 0 0 1 4 5
doanh nghiệp 7 7

50 4 7 KQ03105 Kinh doanh quốc tế M P R R M 0 1 2 2 5


7 0

51 4 7 KQ03310 Thuế M M M M M 0 0 0 5 5
7 0

52 4 7 KQ03321 Kế toán Quốc tế R R M M R M 0 0 3 3 6


7 0
53 4 8 KQ04997 KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP M M M M M M 0 0 0 6 6
8 8
I 1 3 4 1 1 1 2 2 2 2 1 1 2 2 0 3 1 2 1 2 2 2 1 1 1 2 3 3
P 1 5 6 3 1 2 5 6 2 2 1 2 3 2 2 4 3 2 1 3 1 3 2 4 2 5 4 4
R 2 5 2 5 6 5 3 7 2 1 3 2 1 1 2 1 7 6 1 1 1 1 3 2 3 1 1 1
M 2 4 2 3 2 1 2 3 2 0 1 0 0 1 2 2 3 2 2 1 1 1 2 5 2 2 3 4
# học phần đóng góp 6 17 14 12 10 9 12 18 8 5 6 5 6 6 6 10 14 12 5 7 5 7 8 12 8 10 11 12
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
KHOA KẾ TOÁN VÀ QTKD

Họ và tên sinh viên: ….............

Mã sinh viên: …..........Lớp:…...............

Toàn khoá

CĐR1
Học Điểm học
Mã học phần Tên học phần 1.1 1.2
kì phần
Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại
1 ML01020 Triết học Mác – Lênin 4.5 I TB kém
1 ML01009 Pháp luật đại cương 7 I Khá
1 TH01009 Tin học đại cương 8
1 KT02003 Nguyên lý kinh tế 5 I TB kém
1 KQ01211 Quản trị học 5.5
1 TH01007 Xác suất - Thống kê 3.5 I Kém
2 ML01021 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 9 P Giỏi
2 ML03027 Luật kinh tế 8.5 P Giỏi
2 KT02006 Nguyên lý thống kê kinh tế 8 p Khá
2 KQ02106 Marketing căn bản 6 P Trung bình
2 KT02043 Ứng dụng tin học trong kinh tế 7.5
2 KQ02014 Nguyên lý kế toán 5
2 KQ03217 Phương pháp nghiên cứu khoa học tr 6.5
3 SN01032 Tiếng Anh 1 6 P Trung bình
3 ML01022 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 R Khá
3 KT02011 Toán kinh tế 7.5 R Khá
3 KQ01217 Tâm lý quản lý 6 P Trung bình
3 KQ02303 Tài chính tiền tệ 5
3 KQ03114 Thị trường - giá cả 4.5 R TB kém
3 KQ03008 Kế toán tài chính 1 2
4 SN01033 Tiếng Anh 2 5 R TB kém
4 ML01005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 R Khá
4 KQ02209 Quản trị doanh nghiệp 7
4 KQ03301 Quản trị tài chính doanh nghiệp 6
4 KQ03009 Kế toán tài chính 2 5
4 KQ03314 Chuẩn mực kế toán kiểm toán 4
4 KQ03316 Kế toán ngân hàng 8
5 ML01023 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 R Giỏi
5 KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 4.5
4 KQ02005 Kế toán quản trị 7.5 M Khá
5 SN03052 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 6 M Trung bình
6 KQ03375 Đạo đức nghề nghiệp Kế toán Kiểm 6.5
5 KQ03367 Tổ chức kế toán trong doanh nghiệp 4.5
5 KQ03003 Kế toán hợp tác xã 8
5 KQ03102 Giao tiếp và đàm phán kinh doanh 6 M Trung bình
5 KQ03016 Phân tích kinh doanh 4.5
6 KQ03012 Kiểm toán tài chính 5.5
6 KQ03010 Kế toán thuế 7 M Khá
6 KQ03368 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5
6 KQ03346 Kiểm toán nội bộ 8
6 KQ03339 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 4
5 KQ04980 Thực tập nghề nghiệp 1 6
6 KQ04981 Thực tập nghề nghiệp 2 7
7 KQ03307 Thị trường chứng khoán 4
7 KQ03004 Kế toán máy 5
7 KQ03344 Kế toán Họp nhất KDvà tập đoàn 5.8 R Trung bình
7 KQ03338 Kế toán DN thương mại dịch vụ 9
7 KQ03001 Kế toán chi phí 5.6
7 MT03067 Môi trường và ưu thế cạnh tranh củ 4.6 M TB kém
7 KQ03105 Kinh doanh quốc tế 3
7 KQ03310 Thuế 6 M Trung bình
7 KQ03321 Kế toán Quốc tế 4
8 KQ04997 KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP 6
Tổng 6 17
Tổng năm I 1 3
G 0 0
K 0 1
TB 0 0
TBK 0 2
Kém 1 0
P 1 5
G 0 2
K 1 0
TB 0 3
TBK 0 0
Kém 0 0
R 2 5
G 0 1
K 1 2
TB 1 0
TBK 0 2
Kém 0 0
M 2 4
G 0 0
K 2 0
TB 0 3
TBK 0 1
Kém 0 0
Chưa đạt (0) 1 0

Ghi chú:

Thi/Học lại
Các học phần chưa đạt và đạt trong
học kỳ nào

VD: Vật lý

Điểm Xếp loại


0 Kém
4 TB kém
5.5 Trung bình
7 Khá
8.5 Giỏi

BẢNG TỔNG HỢP CÁC HỌC PHẦN CHƯA ĐẠT


Điểm học
phần
<4
Điểm học
Mã học phần Tên học phần
phần
TH01007 Xác suất - Thống kê 3.5
KQ03008 Kế toán tài chính 1 2
KQ03105 Kinh doanh quốc tế 3
ĐÁNH GIÁ ĐẠT CHUẨ

CĐR2 CĐR3

2.1 2.2 2.3 3.1 3.2

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu
I TB kém
I
I Khá
I TB kém
I Trung bình
I Kém

P
P Khá
P Trung bình
P Khá
I TB kém I TB kém
I

P Khá

P TB kém R TB kém

P Kém

P Khá
P Trung bình
R TB kém
P TB kém p
R Khá

P TB kém P
R Khá

M Trung bình P
M TB kém
R Khá

R TB kém R TB kém
R Trung bình R
M Khá R Khá
P Trung bình
R Khá R
R TB kém
P Trung bình P
R Khá R
R TB kém M TB kém
M TB kém
R Trung bình R Trung bình
R Giỏi
M Trung bình

M Kém
M
R TB kém R TB kém
M Trung bình M
14 12 10 9 12
4 1 1 1 2
0 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 1 1 1
1 0 0 0
6 3 1 2 5
0 0 0 0
3 0 0 1
2 0 1 1
1 2 0 0
0 1 0 0
2 5 6 5 3
0 0 1 0
1 2 2 1
0 1 1 1
1 2 2 3
0 0 0 0
2 3 2 1 2
0 0 0 0
0 0 1 0
1 2 0 0
0 1 1 1
1 0 0 0
2 1 0 0
ĐÁNH GIÁ ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA NGÀNH KẾ TOÁN: CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

CĐR3 CĐR4

3.2 3.3 4.1 4.2 4.3

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại
I TB kém
Khá

I Trung bình P Trung bình

I Giỏi
Giỏi

I Trung bình

Trung bình
I Trung bình
I Khá

I Trung bình P Trung bình


P TB kém
P TB kém P TB kém
P Kém
P TB kém
R Khá
P Khá
P Trung bình
R TB kém R TB kém
TB kém
R Khá

TB kém
P Khá
R Trung bình
Trung bình
M TB kém M TB kém
R Khá
P Trung bình R Trung bình
R TB kém
Trung bình
R Trung bình
Khá
R TB kém
Trung bình
Khá

M TB kém
R Trung bình
R Giỏi
M Trung bình
R TB kém M TB kém

Trung bình M Trung bình

Trung bình
18 8 5 6
2 2 2 1
0 0 1 0 0
1 0 0 1 0
1 2 0 1 1
0 0 1 0 0
0 0 0 0 0
6 2 2 1
1 0 0 0 0
0 2 0 0 0
2 2 1 1 0
2 1 1 1 1
0 1 0 0 0
7 2 1 3
0 1 0 0 0
2 2 0 0 1
1 1 1 1 1
0 3 1 0 1
0 0 0 0 0
3 2 0 1
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2 1 1 0 0
0 2 1 0 1
0 0 0 0 0
0 1 0 0 0
CĐR5 CĐR

4.4 5.1 5.2 5.3 6.1

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu
I TB kém
I Khá I
I Khá
I
I

I Giỏi
P

P
P Khá

P Trung bình
P Trung bình
P Khá
P
I Trung bình

R TB kém
R Khá
P Khá R Khá

P TB kém

R Giỏi P Giỏi

M Trung bình
R Trung bình

M Trung bình
P Trung bình
R Khá

M
P Kém R
M
M TB kém

5 6 6 6 10
1 2 2 0 3
0 1 0 0
1 1 0 0
0 0 1 0
0 0 1 0
0 0 0 0
2 3 2 2 4
0 1 0 0
1 2 0 0
1 0 1 1
0 0 0 1
0 0 1 0
2 1 1 2 1
1 0 0 0
1 1 1 0
0 0 0 1
0 0 0 1
0 0 0 0
0 0 1 2 2
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 1 1
0 0 0 1
0 0 0 0
0 0 1 0
CĐR6 CĐR7

6.1 6.2 7.1 7.2 8.1

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại

Khá
I Khá I Khá
TB kém I TB kém
Trung bình

Giỏi

Trung bình
I Khá
I TB kém I TB kém

Khá

P TB kém
TB kém
P Kém P Kém

P Trung bình
R TB kém R TB kém

R Khá P Khá

R TB kém
P Khá P Khá

M TB kém
R Khá

R TB kém
R Trung bình R Trung bình
M Khá
P Trung bình R Trung bình
R Khá
R TB kém
P Trung bình
R Khá
M TB kém
M TB kém

M Giỏi M Giỏi
R Trung bình
TB kém
Kém R Kém
Trung bình
M TB kém R TB kém
M Trung bình
14 12 5 7
1 2 1 2
0 0 0 0 0
1 0 2 1 0
1 0 0 0 0
1 1 0 0 2
0 0 0 0 0
3 2 1 3
1 0 0 0 0
1 1 1 0 1
1 1 1 1 0
1 0 0 0 1
0 1 0 0 1
7 6 1 1
0 0 0 0 0
0 3 0 1 0
0 2 2 0 0
0 2 3 0 1
1 0 1 0 0
3 2 2 1
0 1 0 0 1
0 0 0 1 0
1 0 0 1 0
1 2 2 0 0
0 0 0 0 0
1 1 1 0 1
CĐR8 CĐR9

8.2 8.3 8.4 9.1 9.2

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu

I Khá

I Kém I Kém

P Giỏi
P Khá P Khá

I
I Trung bình I Trung bình I Trung bình

P Khá

P Trung bình P Trung bình


R
R TB kém P TB kém
P Khá

P TB kém P

R Trung bình R
R TB kém
M Khá R

M
R Khá
M Trung bình
R Khá M Khá

P Trung bình
R Khá
R TB kém

M Trung bình
M Giỏi
M Trung bình

M Trung bình

M Trung bình M Trung bình M


5 7 8 12 8
2 2 1 1 1
0 0 0 0
0 0 0 1
1 1 1 0
0 0 0 0
1 1 0 0
1 3 2 4 2
0 0 0 1
1 2 0 1
0 1 1 1
0 0 1 1
0 0 0 0
1 1 3 2 3
0 0 0 0
1 1 0 1
0 0 1 0
0 0 2 1
0 0 0 0
1 1 2 5 2
0 0 0 1
0 0 1 1
1 1 1 3
0 0 0 0
0 0 0 0
1 1 0 0
R9 CĐR10

9.2 10.1 10.2 10.3

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại
I TB kém

I Khá
I TB kém
I Trung bình
I Kém
I Giỏi

I Khá
I Trung bình
P Khá
TB kém
P Trung bình
R Trung bình
P Khá
P Khá
P Trung bình
P TB kém
P TB kém
Kém
P TB kém
P Khá
P Khá

TB kém

P Giỏi
TB kém
P Khá
R Trung bình
Trung bình

Khá
P Trung bình
M TB kém
Trung bình
M TB kém
R Trung bình
M Khá
M TB kém
M TB kém

M Trung bình
M TB kém
M Kém

M TB kém
Trung bình
10 11 12
2 3 3
0 0 1 0
0 1 1 0
0 0 0 2
1 1 0 1
0 0 1 0
5 4 4
0 0 1 0
0 4 1 1
0 0 2 1
1 1 0 2
1 0 0 0
1 1 1
0 0 0 0
1 0 0 0
1 1 1 1
1 0 0 0
0 0 0 0
2 3 4
0 0 0 0
0 1 0 0
2 0 0 1
0 1 3 2
0 0 0 1
1 0 1 1
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
KHOA KẾ TOÁN VÀ QTKD

Họ và tên sinh viên: …... Bùi Nguyễn Diệu Linh

Mã sinh viên: Lớp:…......


653367 Lớp: K65KEC

Năm 1

CĐR1
Học Điểm học
Mã học phần Tên học phần 1.1 1.2
kì phần
Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại
1 ML01020 Triết học Mác – Lênin 6 I Trung bình
1 ML01009 Pháp luật đại cương 6.4 I Trung bình
1 TH01009 Tin học đại cương 5.8
1 KT02003 Nguyên lý kinh tế 5.7 I Trung bình
1 KQ01211 Quản trị học 7.2
1 TH01007 Xác suất - Thống kê 2.7 I Kém
2 ML01021 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 7.5 P Khá
2 ML03027 Luật kinh tế 5 P TB kém
2 KT02006 Nguyên lý thống kê kinh tế 6.1 p Trung bình
2 KQ02106 Marketing căn bản 9.1 P Giỏi
2 KT02043 Ứng dụng tin học trong kinh tế 7.4
2 KQ02014 Nguyên lý kế toán 8
2 KQ03217 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản tr
Tổng 2 6
Tổng năm I 1 3
G 0 0
K 0 0
TB 0 3
TBK 0 0
Kém 1 0
P 1 3
G 0 1
K 0 1
TB 1 0
TBK 0 1
Kém 0 0
R 0 0
G 0 0
K 0 0
TB 0 0
TBK 0 0
Kém 0 0
M 0 0
G 0 0
K 0 0
TB 0 0
TBK 0 0
Kém 0 0
Chưa đạt (0) 1 0

Ghi chú:
Thi/Học lại
Các học phần chưa đạt và đạt trong
học kỳ nào

VD: Vật lý

Điểm Xếp loại


0 Kém
4 TB kém
5.5 Trung bình
7 Khá
8.5 Giỏi

BẢNG TỔNG HỢP CÁC HỌC PHẦN CHƯA ĐẠT


Điểm học
phần
<4
Điểm học
Mã học phần Tên học phần
phần
TH01007 Xác suất - Thống kê 3.5
ĐÁNH GIÁ ĐẠT CHUẨ

CĐR2 CĐR3

2.1 2.2 2.3 3.1 3.2

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu
I Trung bình
I
I Trung bình
I Trung bình
I Khá
I Kém

P
P Trung bình
P Giỏi
P Khá
I Khá I Khá
I
5 1 1 3 3
4 1 1 1 2
0 0 0 0
1 1 0 1
2 0 1 0
0 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 2 1
0 0 0 1
1 0 0 0
0 0 0 1
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 0 0 0
ĐÁNH GIÁ ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA NGÀNH KẾ TOÁN: CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

CĐR3 CĐR4

3.2 3.3 4.1 4.2 4.3

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại
I Trung bình
Trung bình

I Khá P Khá

I Khá
TB kém

I Giỏi

1 3 0 1
1 2 0 1
0 0 0 0 1
0 1 1 0 0
1 0 1 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 1 0 0
0 0 0 0 0
0 0 1 0 0
0 0 0 0 0
1 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
CĐR5 CĐR

4.4 5.1 5.2 5.3 6.1

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu
I Trung bình
I Trung bình I
I Trung bình
I
I

I Khá
P

P
P Khá

P
1 3 2 0 5
1 2 1 0 3
0 0 0 0
0 1 0 0
1 1 1 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 1 1 0 2
0 0 0 0
0 1 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
CĐR6 CĐR7

6.1 6.2 7.1 7.2 8.1

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại

Trung bình
I Trung bình I Trung bình
Trung bình I Trung bình
Khá

TB kém

Giỏi
I Khá
I Khá I Khá

1 2 1 2
1 2 1 2
0 0 0 0 0
1 1 1 0 1
2 0 1 1 1
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
1 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
1 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
CĐR8 CĐR9

8.2 8.3 8.4 9.1 9.2

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu

I Trung bình

I Kém I Kém

P TB kém
P Trung bình P Trung bình

I
I I I
3 3 1 2 1
2 2 1 1 1
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 1
0 0 0 0
1 1 0 0
1 1 0 1 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 1 0 0
0 0 0 1
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 1 0 0
R9 CĐR10

9.2 10.1 10.2 10.3

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại
I Trung bình

I Trung bình
I Trung bình
I Khá
I Kém
I Khá

I Trung bình
I Giỏi
P Khá
Khá
P
3 3 4
2 3 3
0 0 0 1
1 0 1 1
0 2 1 1
0 0 0 0
0 0 1 0
1 0 1
0 0 0 0
0 1 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 1 0
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
KHOA KẾ TOÁN VÀ QTKD

Họ và tên sinh viên: …... Bùi Nguyễn Diệu Linh

Mã sinh viên: 653367 Lớp: K65KEC

Năm 2

CĐR1
Học Điểm học
Mã học phần Tên học phần 1.1 1.2
kì phần
Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại
3 SN01032 Tiếng Anh 1 P
3 ML01022 Chủ nghĩa xã hội khoa học 5.3 R TB kém
3 KT02011 Toán kinh tế R
3 KQ01217 Tâm lý quản lý 8.1 P Khá
3 KQ02303 Tài chính tiền tệ 8
3 KQ03114 Thị trường - giá cả 8.3 R Khá
3 KQ03008 Kế toán tài chính 1 6.3
4 SN01033 Tiếng Anh 2 R
4 ML01005 Tư tưởng Hồ Chí Minh R
4 KQ02209 Quản trị doanh nghiệp
4 KQ03301 Quản trị tài chính doanh nghiệp
4 KQ03009 Kế toán tài chính 2
4 KQ03314 Chuẩn mực kế toán kiểm toán
4 KQ03316 Kế toán ngân hàng
4 KQ02005 Kế toán quản trị M
Tổng 2 6
Tổng năm I 0 0
G 0 0
K 0 0
TB 0 0
TBK 0 0
Kém 0 0
P 0 2
G 0 0
K 0 1
TB 0 0
TBK 0 0
Kém 0 0
R 1 4
G 0 0
K 0 1
TB 0 0
TBK 0 1
Kém 0 0
M 1 0
G 0 0
K 0 0
TB 0 0
TBK 0 0
Kém 0 0
Chưa đạt (0) 0 0
Ghi chú:

Thi/Học lại
Các học phần chưa đạt và đạt trong
học kỳ nào

VD: Vật lý

Điểm Xếp loại


0 Kém
4 TB kém
5.5 Trung bình
7 Khá
8.5 Giỏi

BẢNG TỔNG HỢP CÁC HỌC PHẦN CHƯA ĐẠT


Điểm học
phần
<4
Điểm học
Mã học phần Tên học phần
phần
KQ03008 Kế toán tài chính 1 2
ĐÁNH GIÁ ĐẠT CHUẨ

CĐR2 CĐR3

2.1 2.2 2.3 3.1 3.2

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu

P Khá R Khá

P Trung bình

P
P
R
P p
R
R
4 4 1 1 1
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
4 2 0 0 1
0 0 0 0
1 0 0 0
0 1 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 2 1 1 0
0 0 0 0
0 0 0 1
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
ĐÁNH GIÁ ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA NGÀNH KẾ TOÁN: CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

CĐR3 CĐR4

3.2 3.3 4.1 4.2 4.3

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại
I
I TB kém

I Khá P Khá
P Khá
P Khá P Khá
P Trung bình
P
R
P
P
R R

R
P
8 1 4 3
1 0 2 0
0 0 0 0 0
0 1 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 1 0
0 0 0 0 0
5 1 2 1
0 0 0 0 0
0 1 0 2 1
0 1 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2 0 0 2
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
CĐR5 CĐR

4.4 5.1 5.2 5.3 6.1

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu
P
P TB kém
P
I Khá

R
R
P R

1 2 2 3 2
0 0 1 0 0
0 0 0 0
0 0 1 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 1 0 2 2
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 1 0 0
0 0 0 0
0 1 1 1 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
CĐR6 CĐR7

6.1 6.2 7.1 7.2 8.1

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại

P Khá
Khá
P Trung bình P Trung bình

P
R R

R P
P P
4 2 0 4
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2 2 0 3
0 0 0 0 0
1 0 0 0 1
0 1 0 0 1
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2 0 0 1
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
CĐR8 CĐR9

8.2 8.3 8.4 9.1 9.2

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu

P P
R
R P
P

0 1 2 3 2
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 1 1 3 1
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 1 0 1
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
R9 CĐR10

9.2 10.1 10.2 10.3

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại
R
P TB kém
P
P Khá
P Khá
P Khá
Trung bình
P
P
P

P
4 2 4
0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
4 2 3
0 0 0 0
0 1 1 1
1 0 0 0
0 0 1 0
0 0 0 0
0 0 1
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
KHOA KẾ TOÁN VÀ QTKD

Họ và tên sinh viên: ….............

Mã sinh viên: …..........Lớp:…...............

Năm 3

CĐR1
Học Điểm học
Mã học phần Tên học phần 1.1 1.2
kì phần
Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại
5 ML01023 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam R
5 KQ03317 Nguyên lý kiểm toán
5 SN03052 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán và QTKD M
6 KQ03375 Đạo đức nghề nghiệp Kế toán Kiểm toán Tài chí
5 KQ03367 Tổ chức kế toán trong doanh nghiệp
5 KQ03003 Kế toán hợp tác xã 7.1
5 KQ03102 Giao tiếp và đàm phán kinh doanh 8.5 M Giỏi
5 KQ03016 Phân tích kinh doanh
6 KQ03012 Kiểm toán tài chính
6 KQ03010 Kế toán thuế M
6 KQ03368 Kế toán hành chính sự nghiệp
6 KQ03346 Kiểm toán nội bộ
6 KQ03339 Kế toán doanh nghiệp xây lắp
5 KQ04980 Thực tập nghề nghiệp 1
6 KQ04981 Thực tập nghề nghiệp 2
Tổng 1 3
Tổng năm I 0 0
G 0 0
K 0 0
TB 0 0
TBK 0 0
Kém 0 0
P 0 0
G 0 0
K 0 0
TB 0 0
TBK 0 0
Kém 0 0
R 0 1
G 0 0
K 0 0
TB 0 0
TBK 0 0
Kém 0 0
M 1 2
G 0 1
K 0 0
TB 0 0
TBK 0 0
Kém 0 0
Chưa đạt (0) 0 0
Ghi chú:

Thi/Học lại
Các học phần chưa đạt và đạt trong
học kỳ nào

VD: Vật lý

Điểm Xếp loại


0 Kém
4 TB kém
5.5 Trung bình
7 Khá
8.5 Giỏi

BẢNG TỔNG HỢP CÁC HỌC PHẦN CHƯA ĐẠT


Điểm học
phần
<4
Điểm học
Mã học phần Tên học phần
phần
ĐÁNH GIÁ ĐẠT CHUẨ

CĐR2 CĐR3

2.1 2.2 2.3 3.1 3.2

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu

P P

M P
M
R Khá

R R
R R
M R
P
R R
R
P P
R R
2 6 4 2 6
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 1 1 0 3
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 3 2 2 3
0 0 0 0
0 0 1 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 2 1 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
ĐÁNH GIÁ ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA NGÀNH KẾ TOÁN: CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

CĐR3 CĐR4

3.2 3.3 4.1 4.2 4.3

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại

M M
R Khá
P Giỏi R Giỏi
R

5 2 1 1
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
1 0 0 0
0 1 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
3 1 1 1
0 0 0 1 0
0 1 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
1 1 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
CĐR5 CĐR

4.4 5.1 5.2 5.3 6.1

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu
R P

M
R

M Giỏi

P
R
3 1 1 2 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 1 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
2 0 0 1 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 1 1 0
0 0 1 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
CĐR6 CĐR7

6.1 6.2 7.1 7.2 8.1

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại

M
R Khá

R
R R
M
P R
R
R
P
R
6 4 3 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
1 0 1 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
4 4 1 0
0 0 0 0 0
0 1 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
1 0 1 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
CĐR8 CĐR9

8.2 8.3 8.4 9.1 9.2

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu

P P

R R
R
M Khá R

M
R
M
R M

P
R
1 2 3 4 4
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 1 1 0 1
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 1 1 2 2
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 1 2 1
0 0 0 0
0 0 1 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
R9 CĐR10

9.2 10.1 10.2 10.3

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại
P

Khá
P Giỏi
M

M
R
M
3 3 1
0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 2 0
0 0 1 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 1 0
0 0 0 0
1 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
2 0 1
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
KHOA KẾ TOÁN VÀ QTKD

Họ và tên sinh viên: ….............

Mã sinh viên: …..........Lớp:…...............

Năm 4

CĐR1
Học Điểm học
Mã học phần Tên học phần 1.1 1.2
kì phần
Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại
7 KQ03307 Thị trường chứng khoán
7 KQ03004 Kế toán máy
7 KQ03344 Kế toán Họp nhất KDvà tập đoàn R
7 KQ03338 Kế toán DN thương mại dịch vụ
7 KQ03001 Kế toán chi phí
7 MT03067 Môi trường và ưu thế cạnh tranh của doanh nghi M
7 KQ03105 Kinh doanh quốc tế
7 KQ03310 Thuế M
7 KQ03321 Kế toán Quốc tế
8 KQ04997 KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
Tổng 1 2
Tổng năm I 0 0
G 0 0
K 0 0
TB 0 0
TBK 0 0
Kém 0 0
P 0 0
G 0 0
K 0 0
TB 0 0
TBK 0 0
Kém 0 0
R 1 0
G 0 0
K 0 0
TB 0 0
TBK 0 0
Kém 0 0
M 0 2
G 0 0
K 0 0
TB 0 0
TBK 0 0
Kém 0 0
Chưa đạt (0) 0 0

Ghi chú:

Thi/Học lại
Các học phần chưa đạt và đạt trong
học kỳ nào
VD: Vật lý

Điểm Xếp loại


0 Kém
4 TB kém
5.5 Trung bình
7 Khá
8.5 Giỏi

BẢNG TỔNG HỢP CÁC HỌC PHẦN CHƯA ĐẠT


Điểm học
phần
<4
Điểm học
Mã học phần Tên học phần
phần
KQ03105 Kinh doanh quốc tế 3
ĐÁNH GIÁ ĐẠT CHUẨ

CĐR2 CĐR3

2.1 2.2 2.3 3.1 3.2

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu
R M
M
R R
R
M

M
M
R R
M M
3 1 4 3 2
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 0 3 2 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
2 1 1 1 2
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
ĐÁNH GIÁ ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA NGÀNH KẾ TOÁN: CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

CĐR3 CĐR4

3.2 3.3 4.1 4.2 4.3

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại

M
R
R
M
R M

4 2 0 1
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2 1 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2 1 0 1
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
CĐR5 CĐR

4.4 5.1 5.2 5.3 6.1

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu

M
P R
M
M

0 0 1 1 3
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 1 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 1
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 1 2
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
CĐR6 CĐR7

6.1 6.2 7.1 7.2 8.1

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại
M
M

M M
R

M R
M
3 4 1 1
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
1 2 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2 2 1 1
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
CĐR8 CĐR9

8.2 8.3 8.4 9.1 9.2

Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu
R

M
M
M

M M M
1 1 2 3 1
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 1 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 1 1 3 1
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
R9 CĐR10

9.2 10.1 10.2 10.3

Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại Mức yêu cầu Xếp loại
M
M

M
M
M

0 3 3
0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 3 3
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0

You might also like