Professional Documents
Culture Documents
3 あなた bạn
6 みなさん 皆さん các bạn, các anh, các chị, mọi người
20 エンジニア kỹ sư
23 でんき 電気 điện
26 ~さい -歳 ~tuổi
29 はい vâng
30 いいえ không
36 ~からきました đến từ ~
37 アメリカ Mỹ
38 イギリス Anh
39 インド Ấn Độ
40 インドネシア Indonesia
42 タイ Thái Lan
44 ドイツ Đức
45 にほん 日本 Nhật
46 フランス Pháp
47 ブラジル Brazil
1 これ đây
2 あれ kia
3 それ đó
4 この ~này
5 その ~đó
6 あの ~kia
7 ほん 本 Sách
8 じしょ 辞書 Từ điển
10 しんぶん 新聞 báo
11 ノート tập
12 てちょう 手帳 sổ tay
14 カード card
17 ポールペン Viết bi
19 かぎ chì khoá
20 とけい 時計 đồng hồ
21 かさ 傘 Cái dù
25 テレビ cái TV
31 いす cái ghế
33 コーヒー cà phê
36 ~ご ~語 tiếng ~
37 なん 何 cái gì
38 そう thế nào
40 そですか thế à?
44 どうも cám ơn
どうも>ありがとう<
45 ございます Xin chân thành cảm ơn
これからおせわになり これからお世話になり
46 ます ます Từ nay mong được giúp đỡ
1 ここ ở đây
2 そこ ở đó
4 どこ ở đâu
5 こちら ở đây
9 しょくどう 食堂 nhà ăn
14 へや 部屋 phòng, nhà
19 くに 国 nước
20 かいしゃ 会社 công ty
21 うち nhà
22 でんしゃ 電話 tàu điện
23 くつ 靴 giày
24 ネクタイ cà vạt
26 タバコ thuốc lá
31 せん 千 một nghìn
32 まん 万 mười nghìn
37 イタリア Ý
38 スイス Thuỵ Sỹ
1 おきます thức dậy
13 なんばん 何番 số mấy
14 いま 今 bây giờ
15 ~じ ~時 ~giờ
17 はん 半 phân nửa
18 なんじ 何時 mấy giờ
22 あさ 朝 sáng
23 ひる 昼 trưa
24 ばん 晩 tối
25 よる 夜 tối
31 けさ 今朝 sáng nay
40 バンコク Bangkok
2 いきます 行きます đi
7 えき 駅 ga, nhà ga
12 しんかんせん 新幹線 tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)
13 バス xe Buýt
14 タクシー tắc-xi
16 あるいて 歩いて đi bộ
17 ひと 人 người
31 ―がつ ―月 tháng –
10 します làm
16 パン bánh mì
17 たまご 卵 trứng
18 にく 肉 thịt
19 さかな 魚 cá
20 やさい 野菜 rau
22 みず 水 nước
27 ビール bia
31 CD đĩa CD
32 てがみ 手紙 thư
37 にわ 庭 vườn
42 なに 何 cái gì, gì
53 メキシコ Mexico
1 きる 切る cắt
2 おくる 送る gửi
3 あげる tặng
4 もらう nhận
5 かす 貸す cho mượn
7 かける mang
8 て 手 tay
9 はし cầu
10 スプーン muỗng
12 フォーク nĩa
21 かみ tóc
22 はな 花 hoa
23 シャツ áo sơ mi
26 おかね お金 tiền
29 ちち 父 cha mình
30 はは 母 mẹ mình
34 もう đã rồi
40 りょこう 旅行 du lịch
42 ヨーロッパ Châu Âu
1 みにくい Xấu
16 ふるい 古い cũ
17 いい tốt
18 わるい 悪い xấu
19 あつい 熱い nóng
27 たかい 高い đắt
28 やすい 安い rẻ
29 ひくい 低い thấp
30 たかい 高い cao
31 おもしろい thú vị
32 おいしい ngon
34 しろい 白い trắng
35 くろい 黒い đen
36 あかい 赤い đỏ
37 あおい 青い xanh
39 やま 山 núi
40 まち 町 thành phố
41 たべもの 食べ物 thức ăn
42 ところ 所 chỗ
43 りょう ký túc xá
48 どんな ~nào
49 どれ cái nào
50 とても rất
あまり~ません(くな
51 không~lắm
い)
52 そして và
53 ~が、~ ~nhưng~
55 そうですね ừ nhỉ
にほんのせいかつにな 日本の生活になれ
59 れましたか ましたか đã quen với cuộc sống Nhật Bản chưa
もう いっぱいいかがで
60 すか Thêm một ly nữa nhé
12 おんがく 音楽 âm nhạc
13 うた 歌 bài hát
17 カラオケ karaoke
18 かぶき 歌舞伎 Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)
20 じ 字 chữ
37 たくさん nhiều
41 ~から vì ~
45 もしもし a-lô
いっしょにいかが Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được
47 ですか không?
またこんどおねが
50 いします hẹn lần sau
9 いぬ 犬 chó
10 ねこ 猫 mèo
11 き 木 cây, gỗ
12 もの 物 vật, đồ vật
13 フィルム phim
14 でんち 電池 Pin
15 はこ 箱 hộp
18 テーブル bàn
19 ベッド giường
20 たな 棚 giá sách
21 ドア cửa
22 まど 窓 cửa sổ
24 ビル toà nhà
30 けん 県 tỉnh
31 うえ 上 trên
32 した 下 dưới
33 まえ 前 trước
34 うしろ 後ろ sau
35 みぎ 右 phải
36 ひだり 左 trái
37 なか 中 trong, giữa
38 そと 外 ngoài
40 ちかく 近く gần
41 あいだ 間 giữa
42 ~や~[など] ~ và ~, [v.v.]
45 [どうも]すみません Cám ơn
5 ふたつ 2 cái
6 みっつ 3 cái
7 よっつ 4 cái
8 いつつ 5 cái
9 むっつ 6 cái
10 ななつ 7 cái
11 やっつ 8 cái
12 ここのつ 9 cái
13 とお 10 cái
15 ひとり 一人 1 người
16 ふたり 二人 2 người
17 ~にん ~人 ~người
22 みかん quýt
23 サンドイッチ sandwich
24 カレー(ライス) (cơm) cà ri
25 アイスクリーム kem
26 きって 切手 tem
28 ふうとう 封筒 phong bì
33 りょうしん 両親 bố mẹ
34 きょうだい 兄弟 anh em
46 ~かげつ ~tháng
47 ~ねん ~年 ~năm
48 ~ぐらい khoảng~
52 ~だけ ~chỉ
いって いらっしゃ
57 い (anh) đi nhé (lịch sự hơn)
61 それから sau đó
62 オーストラリア nước Úc
2 ちかい 近い gần
3 とおい 遠い xa
すくない [ひと
7 少ない [人が~] ít [người]
が~]
8 あたたかい 温かい、暖かい ấm
10 あまい 甘い ngọt
11 からい 辛い cay
12 おもい 重い nặng
13 かるい 軽い nhẹ
いい [コーヒー
14 thích, chọn, dùng [cafe]
が~]
15 きせつ 季節 mùa
16 はる 春 mùa xuân
17 なつ 夏 mùa hè
18 あき 秋 mùa thu
19 ふゆ 冬 mùa đông
21 あめ 雤 mưa
22 ゆき 雪 tuyết
23 くもり 曇り có mây
33 「お」すし Sushi
36 もみじ 紅葉 lá đỏ
39 どちらも cả hai
44 でも Nhưng
つか疲れまし
45 つかれました た。 Tôi mệt rồi
47 シンガポール Singapore