You are on page 1of 35

1 わたし tôi

2 わたしたち chúng ta, chúng tôi

3 あなた bạn

4 あのひと あの人 người kia

5 あのかた あの方 vị kia

6 みなさん 皆さん các bạn, các anh, các chị, mọi người

7 ふじだいがく 富士大学 Trường ĐH Fuji

8 ~さん anh ~, chị ~

bé ( dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ


9 ~ちゃん
con ( cả nam lẫn nữ)

10 ~くん ~君 bé (dùng cho nam) hoặc gọi thân mật

11 ~じん ~人 người nước ~

12 せんせい 先生 giáo viên

13 きょうし 教師 giáo viên ( dùng để nói đến nghề nghiệp)

14 がくせい 学生 học sinh, sinh viên

15 かいしゃいん 会社員 nhân viên công ty

16 ~しゃいん 社員 nhân viên công ty ~

17 ぎんこういん 銀行員 nhân viên ngân hàng


18 いしゃ 医者 bác sĩ

19 けんきゅうしゃ 研究者 nghiên cứu sinh

20 エンジニア kỹ sư

21 だいがく 大学 trường đại học

22 びょういん 病院 bệnh viện

23 でんき 電気 điện

24 だれ ai (hỏi người nào đó)

ngài nào, vị nào (cùng nghĩa trên nhưng lịch


25 どなた
sự hơn)

26 ~さい -歳 ~tuổi

27 なんさい 何歳 mấy tuổi

28 おいくつ mấy tuổi (Dùng lịch sự hơn)

29 はい vâng

30 いいえ không

31 しつれいですが 失礼ですが xin lỗi ( khi muốn nhờ ai việc gì đó)

32 おなまえは? お名前は? bạn tên gì?

33 はじめまして 初めまして。 chào lần đầu gặp nhau

34 どうぞよろしくおねが どうぞよろしく[お願 rất hân hạnh được làm quen


いします いします]。

35 こちらは~さんです đây là ngài ~

36 ~からきました đến từ ~

37 アメリカ Mỹ

38 イギリス Anh

39 インド Ấn Độ

40 インドネシア Indonesia

41 かんこく 韓国 Hàn quốc

42 タイ Thái Lan

43 ちゅうごく 中国 Trung Quốc

44 ドイツ Đức

45 にほん 日本 Nhật

46 フランス Pháp

47 ブラジル Brazil

48 さくらだいがく さくら大学 Trường đại học Sakura

1 これ đây

2 あれ kia
3 それ đó

4 この ~này

5 その ~đó

6 あの ~kia

7 ほん 本 Sách

8 じしょ 辞書 Từ điển

9 ざっし 雑誌 tạp chí

10 しんぶん 新聞 báo

11 ノート tập

12 てちょう 手帳 sổ tay

13 めいし 名刺 danh thiếp

14 カード card

15 テレホンカード card điện thoại

16 えんびつ 鉛筆 viết chì

17 ポールペン Viết bi

18 シャープペンシル viết chì bấm

19 かぎ chì khoá
20 とけい 時計 đồng hồ

21 かさ 傘 Cái dù

22 かばん cái cặp

23 カセット>テープ băng ( casset)

24 テープレコーダー máy casset

25 テレビ cái TV

26 ラジオ cái radio

27 カメラ cái máy chụp hình

28 コンピューター máy vi tính

29 じどうしゃ 自動車 xe hơi

30 つくえ cái bàn

31 いす cái ghế

32 チョコレート kẹo sôcôla

33 コーヒー cà phê

34 えいご 英語 tiếng Anh

35 にほんご 日本語 tiếng Nhật

36 ~ご ~語 tiếng ~
37 なん 何 cái gì

38 そう thế nào

39 ちがいます 違います không phải, sai rồi

40 そですか thế à?

à…..ờ ( ngập ngừng khi đề nghị hoặc suy


41 あのう
nghĩ 1 vấn đề)

42 ほんのきもちです ほんの気持ちです đây là chút lòng thành

43 どうぞ xin mời

44 どうも cám ơn

どうも>ありがとう<
45 ございます Xin chân thành cảm ơn

これからおせわになり これからお世話になり
46 ます ます Từ nay mong được giúp đỡ

47 こちらこそよろしく chính tôi mới là người mong được giúp đỡ

1 ここ ở đây

2 そこ ở đó

3 あそこ ở đằng kia

4 どこ ở đâu
5 こちら ở đây

6 あちら ở đằng kia

7 どちら ở đằng nào

8 きょうしつ 教室 phòng học

9 しょくどう 食堂 nhà ăn

10 じむしょ 事務所 văn phòng

11 かいぎしつ 会議室 phòng họp

12 うけつけ 受付 quầy tiếp tân

13 ロビー đại sảnh

14 へや 部屋 phòng, nhà

15 トイレ nhà vệ sinh

16 かいだん 階段 cầu thang đi bộ

17 エレベーター thang máy

18 エスカレーター thang cuốn

19 くに 国 nước

20 かいしゃ 会社 công ty

21 うち nhà
22 でんしゃ 電話 tàu điện

23 くつ 靴 giày

24 ネクタイ cà vạt

25 ワイン rượu vang

26 タバコ thuốc lá

27 うりば 売り場 quầy bán hàng

28 ちか dưới lòng đất

29 いくら bao nhiêu

30 ひゃく 百 một trăm

31 せん 千 một nghìn

32 まん 万 mười nghìn

33 すみません xin lỗi

34 (を)みせてください xin cho xem ~

35 じゃ(~を)ください vậy thì, xin cho tôi (tôi lấy) cái ~

36 しんおおさか tên địa danh ở Nhật

37 イタリア Ý

38 スイス Thuỵ Sỹ
1 おきます thức dậy

2 ねます 寝ます ngủ

3 はたらきます 働きます làm việc

4 やすみます 休みます。 nghỉ ngơi

5 べんきょうします 勉強します học tập

6 おわります 終わります kết thúc

7 デパート cửa hàng bách hóa

8 ぎんこう 銀行 ngân hàng

9 ゆうびんきょく 郵便局 bưu điện

10 としょかん 図書館 thư viện

11 びじゅつかん 美術館 viện bảo tàng

12 でんわばんごう 電話番号 số điện thoại

13 なんばん 何番 số mấy

14 いま 今 bây giờ

15 ~じ ~時 ~giờ

16 ~ふん / ~ぷん ~分 ~phút

17 はん 半 phân nửa
18 なんじ 何時 mấy giờ

19 なんぷん 何分 mấy phút

20 ごぜん 午前 sáng (AM: trước 12 giờ)

21 ごご 午後 chiều (PM: sau 12 giờ)

22 あさ 朝 sáng

23 ひる 昼 trưa

24 ばん 晩 tối

25 よる 夜 tối

26 おととい ngày hôm kia

27 きのう ngày hôm qua

28 きょう 今日 hôm nay

29 あした 明日 ngày mai

30 あさって ngày mốt

31 けさ 今朝 sáng nay

32 こんばん tối nay

33 ゆうべ tối hôm qua


34 やすみ 休み nghỉ ngơi (danh từ)

35 ひるやすみ 昼休み nghỉ trưa

36 まいあさ 毎朝 mỗi sáng

37 まいばん 毎晩 mỗi tối

38 まいにち 毎日 mỗi ngày

39 ペキン Bắc Kinh

40 バンコク Bangkok

41 ロンドン Luân Đôn

42 ロサンゼルス Los Angeles

43 たいへんですね 大変ですね vất vả nhỉ

44 ばんごうあんない dịch vụ 116 (hỏi số điện thoại)

45 おといあわせ (số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là

46 ~を おねがいします làm ơn~

47 かしこまりました Đã hiểu rồi

1 ばんせん ―番線 sân ga số –

2 いきます 行きます đi

3 きます 来ます đến


4 かえります 帰ります về

5 がっこう   学校 trường học

6 スーパー siêu thị

7 えき 駅 ga, nhà ga

8 ひこうき 飛行機 máy bay

9 ふね 船 thuyền, tàu thủy

10 でんしゃ 電車 tàu điện

11 ちかてつ 地下鉄 tàu điện ngầm

12 しんかんせん 新幹線 tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)

13 バス xe Buýt

14 タクシー tắc-xi

15 じてんしゃ 自転車 xe đạp

16 あるいて 歩いて đi bộ

17 ひと 人 người

18 ともだち 友達 bạn, bạn bè

19 かれ 彼 anh ấy, bạn trai

20 かのじょ 彼女 chị ấy, bạn gái


21 かぞく 家族 gia đình

22 せんしゅう 先週 tuần trước

23 こんしゅう 今週 tuần này

24 らいしゅう 来週 tuần sau

25 せんげつ 先月 tháng trước

26 こんげつ 今月 tháng này

27 らいげつ 来月 tháng sau

28 きょねん 去年 năm ngoái

29 ことし năm nay

30 らいねん 来年  năm sau

31 ―がつ ―月 tháng –

32 なんがつ 何月 tháng mấy

33 ついたち 1日 ngày mồng 1

34 ふつか 2日 ngày mồng 2, 2 ngày

35 みっか 3日 ngày mồng 3, 3 ngày

36 よっか 4日 ngày mồng 4, 4 ngày

37 いつか 5日 ngày mồng 5, 5 ngày


38 むいか 6日 ngày mồng 6, 6 ngày

39 なのか 7日 ngày mồng 7, 7 ngày

40 ようか 8日 ngày mồng 8, 8 ngày

41 ここのか 9日 ngày mồng 9, 9 ngày

42 とおか 10日 ngày mồng 10, 10 ngày

43 じゅうよっか 14日 ngày 14, 14 ngày

44 はつか 20日 ngày 20, 20 ngày

45 にじゅうよっか 24日 ngày 24, 24 ngày

46 ―にち ―日 ngày -, – ngày

ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu


47 なんにち 何日
ngày

48 いつ bao giờ, khi nào

49 たんじょうび 誕生日 sinh nhật

50 ふつう 普通 tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)

51 きゅうこう 急行 tàu tốc hành

52 とっきゅう 特急 tàu tốc hành đặc biệt

53 つぎの 次の tiếp theo

54 どういたしまして Không có chi


1 たべます 食べます ăn

2 のみます 飲みます uống

3 すいます [たばこを~] 吸います hút [thuốc lá]

4 みます 見ます xem, nhìn, trông

5 ききます   聞きます nghe

6 よみます 読みます đọc

7 かきます 書きます viết, vẽ

8 かいます 買います mua

とります [しゃしんを 撮ります [写真


9 chụp [ảnh]
~] を~]

10 します làm

あいます [ともだちに 会います [友達


11 gặp [bạn]
~] に~]

12 ごはん cơm, bữa ăn

13 あさごはん 朝ごはん cơm sáng

14 ひるごはん 昼ごはん cơm trưa

15 ばんごはん 晩ごはん cơm tối

16 パン bánh mì

17 たまご 卵 trứng
18 にく 肉 thịt

19 さかな 魚 cá

20 やさい 野菜 rau

21 くだもの 果物 hoa quả, trái cây

22 みず 水 nước

23 おちゃ お茶 trà (nói chung)

24 こうちゃ 紅茶 trà đen

25 ぎゅうにゅう (ミルク) 牛乳 sữa bò

26 ジュース nước hoa quả

27 ビール bia

28 [お]さけ [お]酒 rượu, rượu sake

29 ビデオ video, băng video, đầu video

30 えいが 映画  phim, điện ảnh

31 CD đĩa CD

32 てがみ 手紙 thư

33 レポート báo cáo


34 しゃしん 写真 ảnh

35 みせ 店 cửa hàng, tiệm

36 レストラン nhà hàng

37 にわ 庭 vườn

38 しゅくだい 宿題 bài tập về nhà (~をします: làm bài tập)

39 テニス quần vợt (~をします: đánh quần vợt)

40 サッカー bóng đá (~をします: chơi bóng đá)

việc ngắm hoa anh đào (~をします: ngắm hoa


41 [お]はなみ [お]花見
anh đào)

42 なに 何 cái gì, gì

43 いっしょに cùng, cùng nhau

44 ちょっと một chút

45 いつも luôn luôn, lúc nào cũng

46 ときどき 時々 thỉnh thoảng

47 それから sau đó, tiếp theo

48 ええ vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)

49 いいですね。 Được đấy nhỉ./ hay quá.

50 わかりました。 Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.


Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời
51 なにですか。 何ですか。
khi ai đó gọi tên mình)

52 じゃ、また[あした]。 Hẹn gặp lại [ngày mai].

53 メキシコ Mexico

1 きる 切る cắt

2 おくる 送る gửi

3 あげる tặng

4 もらう nhận

5 かす   貸す cho mượn

6 かりる 借りる mượn

7 かける mang

8 て 手 tay

9 はし cầu

10 スプーン muỗng

11 ナイフ con dao

12 フォーク nĩa

13 はさみ cái kéo

14 ファクス máy fax


15 ワープロ máy đánh chữ

16 パソコン máy tính

17 パンチ ghế ngồi

18 ホッチキス kim bấm

19 セロテープ băng keo nhựa

20 けしゴム cục tẩy

21 かみ tóc

22 はな 花 hoa

23 シャツ áo sơ mi

24 プレゼント quà tặng

25 にもつ 荷物 hàng hóa

26 おかね お金 tiền

27 きっぷ vé (tàu ,xe)

28 クリスマス Lễ Giáng sinh

29 ちち 父 cha mình

30 はは 母  mẹ mình

31 これから từ bây giờ-


32 おとうさん お父さん cha (anh)

33 おかあさん お母さん mẹ(anh)

34 もう đã rồi

35 まだ vẫn còn , vẫn chưa

36 ごめんださい xin lỗi

37 いらっしゃい xin mời

38 いってきます tôi đi đây

39 しつれします xin thất lễ

40 りょこう 旅行 du lịch

41 おみやげ お土産 quà lưu niệm

42 ヨーロッパ Châu Âu

1 みにくい Xấu

2 ハンサム(な) đẹp trai

3 きれい(な) (cảnh) đẹp, đẹp (gái), sạch

4 しずか(な) 静か(な) yên tĩnh

5 にぎやか(な) 賑やか(な) nhộn nhịp

6 ゆうめい(な) 有名(な) nổi tiếng


7 しんせつ(な) 親切(な) tử tế

8 げんき(な) 元気(な) khỏe

9 ひま(な) 暇(な) rảnh rỗi

10 いそがしい 忙しい bận rộn

11 べんり(な) 便利(な) tiện lợi

12 すてき(な) tuyệt vời

13 おおきい 大きい to lớn

14 ちいさい 小さい nhỏ

15 あたらしい 新しい mới

16 ふるい 古い cũ

17 いい tốt

18 わるい 悪い xấu

19 あつい 熱い nóng

20 つめたい 冷たい lạnh

21 あつい 暑い (trời) nóng

22 さむい 寒い (trời) lạnh

23 むずかしい 難しい khó


24 やさしい 優しい dễ

25 きびしい nghiêm khắc

26 やさしい dịu dàng, hiền từ

27 たかい 高い đắt

28 やすい 安い rẻ

29 ひくい 低い thấp

30 たかい 高い  cao

31 おもしろい thú vị

32 おいしい ngon

33 たのしい 楽しい vui vẻ

34 しろい 白い trắng

35 くろい 黒い đen

36 あかい 赤い đỏ

37 あおい 青い xanh

38 さくら 桜 hoa anh đào

39 やま 山 núi

40 まち 町 thành phố
41 たべもの 食べ物 thức ăn

42 ところ 所 chỗ

43 りょう ký túc xá

44 べんきょう 勉強 học tập ( danh từ )

45 せいかつ 生活 cuộc sống

46 (お)しごと お仕事 công việc

47 どう như thế nào

48 どんな ~nào

49 どれ cái nào

50 とても rất

あまり~ません(くな
51 không~lắm
い)

52 そして và

53 ~が、~ ~nhưng~

54 おげんきですか お元気ですか có khỏe không

55 そうですね ừ nhỉ

56 シャンハイ Thượng Hải

57 しちにんのさむらい bảy người võ sĩ đạo (tên phim)


58 なれます quen

にほんのせいかつにな 日本の生活になれ
59 れましたか ましたか đã quen với cuộc sống Nhật Bản chưa

もう いっぱいいかがで
60 すか Thêm một ly nữa nhé

61 いいえ、けっこうです thôi, đủ rồi

62 そろそろ、しつれいし đến lúc tôi phải về


ます

63 また いらっしゃってく lần sau lại đến chơi nhé


ださい

1 わかります 分かります hiểu, nắm được

2 あります có (sở hữu)

3 すき[な] 好き[な] thích

4 きらい[な] 嫌い[な] ) ghét, không thích

5 じょうず[な] 上手[な] giỏi, khéo

6 へた[な] 下手[な] kém

7 りょうり 料理 món ăn, việc nấu ăn

8 のみもの 飲み物 đồ uống

9 スポーツ thể thao (~をします:chơi thể thao)

10 やきゅう 野球 bóng chày (~をします:chơi bóng chày)


11 ダンス nhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ)

12 おんがく 音楽 âm nhạc

13 うた 歌 bài hát

14 クラシック nhạc cổ điển

15 ジャズ nhạc jazz

16 コンサート buổi hòa nhạc

17 カラオケ karaoke

18 かぶき 歌舞伎 Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)

19 え 絵 Tranh, hội họa

20 じ 字 chữ

21 かんじ 漢字 chữ hán

22 ひらがな chữ Hiragana

23 かたかな Chữ Katakana

24 ローマじ ローマ字 chữ La Mã

25 こまかいおかね 細かいお金 tiền lẻ

26 チケット vé (xem hòa nhạc, xem phim)


27 じかん 時間 thời gian

28 ようじ 用事 việc bận, công chuyện

29 やくそく 約束 cuộc hẹn, lời hứa

30 ごしゅじん ご囚人 chồng (dùng khi nói về chồng người khác)

31 おっと/しゅじん 夫/主人 chồng (dùng khi nói về chồng mình)

32 おくさん 奥さん vợ (dùng khi nói về vợ người khác)

33 つま/かない 妻/家内 vợ (dùng khi nói về vợ mình)

34 こども 子ども con cái

35 よく tốt, rõ (chỉ mức độ)

36 だいたい đại khái, đại thể

37 たくさん nhiều

38 すこし 少し ít, một ít

39 ぜんぜん 全然 hoàn toàn ~ không

40 はやく 早く、速く sớm, nhanh

41 ~から vì ~

42 どうして tại sao

43 ざんねんです[ね] 残念です[ね] Thật đáng tiếc nhỉ/ buồn nhỉ


44 すみません Xin lỗi

45 もしもし a-lô

a (cách nói khi đã gặp được đúng người trên điện


46 ああ
thoại)

いっしょにいかが Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được
47 ですか không?

[~ thì] có lẽ không được rồi. (cách từ chối khéo khi


48 [~は]ちょっと….
nhận được một lời mời nào đó)

49 だめですか。 Không được à?

またこんどおねが
50 いします hẹn lần sau

1 います có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)

2 あります có (tồn tại, dùng cho đồ vật)

3 いろいろ[な] nhiều, đa dạng

4 おとこのひと 男の人 người đàn ông

5 じょうず[な] 上手[な] giỏi, khéo

6 おんなのひと 女の人 người đàn bà

7 おとこのこ 男の子 cậu con trai

8 おんなのこ 女の子 cô con gái

9 いぬ 犬 chó
10 ねこ 猫 mèo

11 き 木 cây, gỗ

12 もの 物 vật, đồ vật

13 フィルム phim

14 でんち 電池 Pin

15 はこ 箱 hộp

16 スイッチ công tắc

17 れいぞうこ 冷蔵庫 tủ lạnh

18 テーブル bàn

19 ベッド giường

20 たな 棚 giá sách

21 ドア cửa

22 まど 窓 cửa sổ

23 ポスト hộp thư, hòm thư

24 ビル toà nhà

25 こうえん 公園 công viên

26 きっさてん 喫茶店 quán giải khát, quán cà-phê


27 ほんや 本屋 hiệu sách

28 ~や ~屋 hiệu ~, cửa hàng ~

29 のりば 乗り場 bến xe, điểm lên xuống xe

30 けん 県  tỉnh

31 うえ 上 trên

32 した 下 dưới

33 まえ 前 trước

34 うしろ 後ろ sau

35 みぎ 右 phải

36 ひだり 左 trái

37 なか 中 trong, giữa

38 そと 外 ngoài

39 となり 隣 bên cạnh

40 ちかく 近く gần

41 あいだ 間 giữa

42 ~や~[など] ~ và ~, [v.v.]

43 いちばん~ ~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)


giá thứ -, tầng thứ – (「だん」 được dùng cho giá sách
44 ―だんめ ―段目
v.v.)

45 [どうも]すみません Cám ơn

46 チリソース tương ớt (chili sauce)

1 います có (động vật)

2 かかります mất, tốn

3 やすみます 休みます nghỉ ngơi

4 ひとつ 1 cái (đồ vật)

5 ふたつ 2 cái

6 みっつ 3 cái

7 よっつ 4 cái

8 いつつ 5 cái

9 むっつ 6 cái

10 ななつ 7 cái

11 やっつ 8 cái

12 ここのつ 9 cái

13 とお 10 cái

14 いくつ bao nhiêu cái

15 ひとり 一人 1 người

16 ふたり 二人 2 người
17 ~にん ~人 ~người

18 ~だい ~cái, chiếc (máy móc)

19 ~まい ~tờ, (những vật mỏng như áo, giấy…)

20 ~かい ~lần, tầng lầu

21 りんご quả táo

22 みかん quýt

23 サンドイッチ sandwich

24 カレー(ライス) (cơm) cà ri

25 アイスクリーム kem

26 きって 切手 tem

27 はがき 葉書 bưu thiếp

28 ふうとう 封筒 phong bì

29 そくたつ 速達 chuyển phát nhanh

30 かきとめ  書留  gửi bảo đảm

31 エアメール (gửi bằng) đường hàng không

32 ふなびん 船便 gửi bằng đường tàu

33 りょうしん 両親 bố mẹ

34 きょうだい 兄弟 anh em

35 あに 兄 anh trai (tôi)


36 おにいさん お兄いさん anh trai (bạn)

37 あね 姉 chị gái (tôi)

38 おねえさん お姐さん chị gái (bạn)

39 おとうと 弟 em trai (tôi)

40 おとうとさん 弟さん em trai (bạn)

41 いもうと 妹 em gái (tôi)

42 いもうとさん 妹さん em gái (bạn)

43 がいこく 外国 nước ngoài

44 ~じかん ~時間 ~tiếng, ~giờ đồng hồ

45 ~しゅうかん ~週間 ~tuần

46 ~かげつ ~tháng

47 ~ねん ~年 ~năm

48 ~ぐらい khoảng~

49 どのくらい bao lâu

50 ぜんぶで 全部で tất cả, toàn bộ

51 みんな mọi người

52 ~だけ ~chỉ

53 いらっしゃいませ xin mời qúy khách

54 いい (お)てんきで いい(お)天気 trời đẹp quá nhỉ !


すね ですね

55 おでかけですか お出かけますか đi ra ngoài đấy hả ?

56 ちょっと ~まで đến~một chút

いって いらっしゃ
57 い (anh) đi nhé (lịch sự hơn)

58 いってらっしゃい (anh) đi nhé

59 いって まいります (tôi) đi đây (lịch sự hơn)

60 いってきます (tôi) đi đây

61 それから sau đó

62 オーストラリア nước Úc

1 かんたん「な」 簡単「な」 Đơn giản, dễ

2 ちかい 近い gần

3 とおい 遠い xa

4 はやい 速い、早い nhanh, sớm

5 おそい 遅い chậm, muộn

6 おおい [ひとが~] 多い [人が~] nhiều [người]

すくない [ひと
7 少ない [人が~] ít [người]
が~]

8 あたたかい 温かい、暖かい ấm

9 すずしい 涼しい mát

10 あまい 甘い ngọt
11 からい 辛い cay

12 おもい 重い nặng

13 かるい 軽い nhẹ

いい [コーヒー
14 thích, chọn, dùng [cafe]
が~]

15 きせつ 季節 mùa

16 はる 春 mùa xuân

17 なつ 夏 mùa hè

18 あき 秋 mùa thu

19 ふゆ 冬 mùa đông

20 てんき 天気 thời tiết

21 あめ 雤 mưa

22 ゆき 雪 tuyết

23 くもり 曇り có mây

24 ホテル khách sạn

25 くうこう 空港 sân bay

26 うみ 海 biển, đại dương

27 せかい 政界 thế giới

28 パーティー tiệc (~をします:tổ chức tiệc)

29 (お) まつり (お) 祭り lễ hội


30 しけん 試験  kỳ thi, bài thi

31 すきやき き焼き Sukiyaki (món thịt bò nấu rau)

32 さしみ 刺身 Sashimi (món gỏi cá sống)

33 「お」すし Sushi

34 てんぷら Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột

35 いけばな 生け花 Nghệ thuật cắm hoa (~をします:cắm hoa)

36 もみじ 紅葉 lá đỏ

37 どちら cái nào

38 はじめて 初めて lần đầu tiên

39 どちらも cả hai

(hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai


40 ずっと
đối tượng)

41 ただいま。 Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà)

お帰かえりなさ Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới về đến


42
い。 nhà)

43 すごいですね。 Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ.

44 でも Nhưng

つか疲れまし
45 つかれました た。 Tôi mệt rồi

46 ホンコン Hồng Kông

47 シンガポール Singapore

You might also like