You are on page 1of 1

    

年 
月  日

                 クラス(Lớp):______________ 
なまえ
                 名前( tên ): ______________ 

        
第 34 課 言葉テスト
( 点数:…… /100 )
  日本語    ベトナム語  ベトナム語    日本語
1 茶道 26 Nghỉ ,giải lao
2 たまねぎ 27 Rạp chiếu phim
3 めいれいけい 28 Cúm dịch
4 磨きます 29 Làm việc quá sức
5 昨夜 30 Chạy trốn ,bỏ chạy
6 家具 31 Hỏi
7 苦い 32 Dây an toàn
8 説明書 33 Gầy ,nhẹ hơn
9 盆踊り 34 Màu xanh lam
10 お茶をたてます 35 Nấu
11 先に 36 Màu vàng
12 これでいいです 37 Để lên ,đặt lên

13 さっき 38 Cái bát to
14 黒 39 Chín ,được nấu
15 親子丼ぶり 40 Nước chấm ,nước
sốt
16 材料 41 Màu xanh da trời
17 白 42 Sơ đồ ,hình vẽ
18 組み立てます 43 Đeo ,thắt (cà vạt )
19 赤 44 Lửa
20 とりにく 45 Dấu mũi tên
21 調味料 46 Đường thẳng
22 太い 47 Chấm ( xì dầu )
23 茶色 48 Chìa khóa
24 気がつきます 49 Gấp ,gập ,bẻ gãy
25 なべ 50 ~ gam

You might also like