You are on page 1of 14

TỪ VỰNG - BÀI 31 78

1 tiếp tục TỤC

2 tìm thấy KIẾN

3 xin, lấy THỦ

4 nghỉ phép HƯU

5 tham dự, thi THỤ

6 dự thi, kiểm tra THÍ NGHIỆM

7 đăng ký THÂN NHẬP

8 nghỉ giải lao HƯU KHẾ

9 kỳ nghỉ dài LIÊN HƯU

bài tập làm văn


10 TÁC VĂN
bài tập viết văn
11 phát biểu, công bố PHÁT BIỂU

12 phát biểu

13 cuộc triển lãm TRIỂN LÃM HỘI

14 lễ cưới KẾT HÔN THỨC

15 đám tang TÁNG THỨC

16 lễ THỨC

17 trụ sở chính BẢN XÃ

18 chi nhánh CHI ĐIẾM

19 nhà thờ GIÁO HỘI

20 cao học ĐẠI HỌC VIỆN

21 sở thú ĐỘNG VẬT VIÊN

22 suối nước nóng ÔN TUYỀN

23 (lượt/chiều đi) về QUY

24 con (của người khác) TỬ


TỪ VỰNG - BÀI 31 79

25 số hiệu~ HIỆU

26 phía ~ PHƯƠNG

27 mãi, suốt
Đảo Ba-li
28
(Indonexia )
danh họa Pablo Picasso
29
(1881-1973)
30 tên 1 loại tàu Shinkansen
Shinkobe
31 TÂN THẦN HỘ
(tên địa danh-ở Hyogo)
32 còn lại TÀN

NHẬP HỌC
33 kì thi đầu vào THÍ NGHIỆM

34 mỗi một tháng NGUYỆT

35 làng, thôn xóm THÔN

36 tốt nghiệp TỐT NGHIỆP

37 rạp chiếu phim ÁNH HỌA QUÁN

38 chán, ghét, không thích HIỀM

39 bầu trời KHÔNG

đóng/gấp (sách),
40 BẾ
nhắm (mắt)
41 thành phố, thành thị ĐÔ HỘI

42 trẻ con, bọn trẻ TỬ CUNG ĐẠT

43 một cách tự do TỰ DO
TỪ VỰNG - BÀI 32 80

1 vận động, chơi thể thao VẬN ĐỘNG

2 thành công THÀNH CÔNG

3 thất bại, rớt THẤT BẠI

4 thi rớt, trượt kỳ thi THÍ NGHIỆM

5 đậu, đỗ HỢP CÁCH

6 thi đậu THÍ NGHIỆM

7 dừng, ngừng CHỈ

8 tạnh mưa VŨ

9 nắng, trời quang đãng TÌNH

10 trời âm u, mây mù ĐÀM

11 tiếp tục, tiếp diễn TỤC

12 sốt vẫn còn NHIỆT

13 bị cảm DẪN

14 bị cảm, bị trúng gió PHONG TÀ

15 làm mát, làm lạnh LÃNH

16 đông NHẬP

17 đường đông ĐẠO

18 vắng, trống

19 đường vắng ĐẠO

20 tham gia, có mặt XUẤT

21 thi đấu THÍ HỢP

22 dự tiệc
TỪ VỰNG - BÀI 32 81

23 làm quá sức VÔ LÍ

24 đầy đủ, đủ THẬP PHÂN

25 kỳ lạ, kỳ quặc KHẢ TIẾU

26 ồn ào, lắm điều PHIỀN

27 bác sĩ ơi! TIÊN SINH

28 phỏng, vết bỏng HỎA THƯƠNG

29 bị bỏng

30 vết thương QUÁI NGÃ

31 bị thương

32 ho KHÁI

33 ho

34 ho XUẤT

35 bệnh cúm, cảm cúm

36 bầu trời KHÔNG

37 mặt trời THÁI DƯƠNG

38 ngôi sao TINH

39 gió PHONG

40 phía đông ĐÔNG

41 phía tây TÂY

42 phía nam NAM

43 phía bắc BẮC

44 ~ quốc tế QUỐC TẾ

45

46 nước máy, đường nước THỦY ĐẠO

47 động cơ

48 đội, nhóm
TỪ VỰNG - BÀI 32 82

49 tối nay KIM DẠ

50 buổi chiều, hoàng hôn TỊCH PHƯƠNG

51 trước TIỀN

52 muộn, chậm, trễ TRÌ

53 như thế này

54 như thế đó

55 như thế kia

56 châu Âu

57 khỏe NGUYÊN KHÍ

58 dạ dày, bao tử VỊ

stress,
59
căng thẳng tâm lý
60 Thế thì không được rồi.

61 bói sao TINH CHIÊM

62 sao Kim Ngưu MẪU NGƯU TỌA

63 làm việc quá sức ĐỘNG

64 khó khăn KHỐN

65 vé số BẢO

66 trúng (đích) ĐƯƠNG

67 trúng số BẢO

sức khỏe,
68 KIỆN KHANG
tình trạng sức khỏe
69 tình yêu LUYẾN ÁI

70 người yêu LUYẾN NHÂN

thứ được cho là đem lại


71
vận may trong bói toán
72 hòn đá, viên đá THẠCH
TỪ VỰNG - BÀI 33 83

1 chạy khỏi, chạy trốn ĐÀO

2 làm ồn, gây ầm ĩ TAO

3 bỏ cuộc, từ bỏ ĐẾ

4 ném ĐẦU

5 giữ, bảo vệ, tuân thủ THỦ

6 bắt đầu THỦY

7 buổi lễ được bắt đầu THỨC

8 tham dự, có mặt XUẤT TỊCH

9 dự họp HỘI NGHỊ

10 truyền đạt, nói lại TRUYỀN

11 chú ý, cẩn thận, lưu ý CHÚ Ý

12 chú ý xe cộ XA

13 rời ra, rời khỏi NGOẠI

14 rời chỗ ngồi TỊCH

15 quay trở lại LỆ

16 có

17 có (cuộc) điện thoại ĐIỆN THOẠI

18 tái chế

19 không được

20 giống nhau ĐỒNG

21 đồn cảnh sát CẢNH SÁT

22 chỗ ngồi TỊCH


TỪ VỰNG - BÀI 33 84

23 ký hiệu

24 quả bóng

25 hạn cuối, kỳ hạn ĐẾ THIẾT

26 quy tắc, nội quy QUY TẮC


/
27 nguy hiểm NGUY HIỂM

SỬ DỤNG
28 cấm sử dụng CẤM CHỈ

LẬP NHẬP
29 cấm vào CẤM CHỈ

30 chạy chậm, đi chậm TỪ HÀNH

31 cửa vào, lối vào NHẬP KHẨU

32 cửa ra, lối ra XUẤT KHẨU

33 lối thoát hiểm PHI THƯỜNG KHẨU

34 miễn phí VÔ LIỆU

35 có trả phí, tốn phí HỮU-LIỆU

36 giảm giá CÁT DẪN

uống thoải mái


37 ẨM PHÓNG ĐỀ
(với 1 số tiền cố định)
38 đang sử dụng SỬ DỤNG TRUNG

39 đang tuyển dụng MỘ TẬP TRUNG

40 đang ~ TRUNG

41 ~ như thế nào

42 dù....thì cũng.....

43 không còn ...nữa

44 còn (lại) ~

45 khoảng ~

46 đỗ xe trái phép TRÚ XA VI PHẢN

47 tiền phạt PHẠT KIM

48 động đất ĐỊA CHẤN


TỪ VỰNG - BÀI 33 85

49 xảy ra KHỞI

50 giúp đỡ lẫn nhau TRỢ HỢP


/
51 vốn là, nguyên là

52 / đau buồn, thương xót BI

53 hơn....nữa

54 việc chào hỏi AI TẠT

55 chào

56 đối phương, đối tác TƯƠNG THỦ

57 tâm trạng KHÍ TRÌ


TỪ VỰNG - BÀI 34 86

1 đánh, chải, mài MA

2 đánh răng XỈ, MA

3 đánh giày BAO, MA

4 lắp ráp TỔ LẬP


/
5 gập, bẻ, xếp, gấp lại CHIẾT

6 nhận ra, phát hiện ra KHÍ

7 nhận ra việc để quên đồ VONG VẬT

8 chấm

9 chấm nước tương TƯƠNG DU

10 được tìm thấy KIẾN

11 chìa khóa được tìm thấy KIỆN

12 hỏi, đặt câu hỏi CHẤT VẤN

13 che

14 che dù TÁN

15 câu lạc bộ thể thao

16 lâu đài, thành THÀNH

17 sách hướng dẫn THUYẾT MINH THƯ

18 sơ đồ, hình vẽ minh họa ĐỒ

đường kẻ,
19 TUYẾN
tuyến đường ray
20 mũi tên chỉ hướng THỈ ẤN

21 màu đen HẮC

22 màu trắng BẠCH

23 màu đỏ XÍCH
TỪ VỰNG - BÀI 34 87

24 màu xanh nước biển THANH

màu xanh nước biển


25 CÁM
đậm, màu xanh navy
26 màu vàng HOÀNG SẮC

27 màu nâu TRÀ SẮC

28 nước tương, xì dầu TƯƠNG DU

29 nước sốt, nước chấm

30 (vị) khách KHÁCH

31 ~ hoặc là ~

32 tối qua TỊCH

33 lúc nãy

34 trà đạo TRÀ ĐẠO

35 pha trà TRÀ

36 (.....) trước TIÊN

37 về trước TIÊN QUY

38 chất lên, để lên TẢI

39 Thế này được chưa ạ?

40 Anh/chị thấy thế nào?

41 đắng KHỔ

tên món ăn (thịt gà và


42 THÂN TỬ
trứng để trong tô lớn)
43 nguyên liệu TÀI LIỆU

44 phần ~ PHÂN

45 gram (đơn vị đo lường)


~ cái, quả, trái
46 CÁ
(để đếm vật nhỏ)
47 hành tây NGỌC

48 một phần tư, 1/4 TỨ PHÂN

49 gia vị ĐIỀU VỊ LIỆU


TỪ VỰNG - BÀI 34 88

độ lớn thích hợp,


50 THÍCH ĐƯƠNG ĐẠI
(cắt miếng vừa ăn)

51 nồi OA

52 lửa HỎA

53 nhóm lửa HỎA QUẢI

54 nấu, kho, ninh CHỬ

55 được nấu kỹ, rục, nhừ CHỬ

56 cái tô

57 trôi qua KINH

58 thời gian trôi qua THỜI GIAN KINH


TỪ VỰNG - BÀI 35 89

1 nở TIẾU

2 hoa nở HOA

3 thay đổi, biến đổi BIẾN

4 đổi màu SẮC

5 khó khăn, rắc rối KHỐN

6 đính, đánh dấu PHÓ

7 đánh dấu tròn HOÀN PHÓ

được chữa bệnh,


8 TRỊ
khỏi bệnh
bệnh đã được chữa khỏi,
9 BỆNH KHÍ TRỊ
khỏi bệnh
được sửa chữa,
10 TRỰC
hết hư hỏng
chỗ hỏng hóc
11 CỐ CHƯỚNG TRỰC
đã được sửa chữa.
12 nhấp chuột

13 nhập liệu (vào máy) NHẬP LỰC

14 đúng, chính xác CHÍNH

15 phía đối diện, bên kia HƯỚNG


/
16 đảo, hòn đảo ĐẢO

17 cảng biển, bến cảng CẢNG

18 hàng xóm, lân cận CẬN SỞ

19 sân thượng ỐC THƯỢNG

20 nước ngoài HẢI NGOẠI

21 leo núi SƠN ĐĂNG

SƠN ĐĂNG
22 đi leo núi HÀNH

23 lịch sử LỊCH SỬ

24 cơ hội CƠ HỘI
/
TỪ VỰNG - BÀI 35 90

25 sự cho phép HỨA KHẢ

26 được cho phép


dấu chấm tròn,
27 HOÀN
dấu tròn
việc phiên âm
28 CHẤN GIẢ DANH
/ Hiragana trên chữ Kanji.
29 thiết bị THIẾT BỊ

30 cái cần gạt


phím (máy tính),
31
chìa khóa
32 rèm cửa

33 sợi dây NỮU

34 nồi cơm điện XÚY PHẠN KHÍ

35 lá cây DIỆP

36 ngày xưa TÍCH

37 hơn nữa

38 kết thúc tại đây CHUNG

khu tham quan nghỉ


39 TƯƠNG CĂN
dưỡng Hakone
40 Nikko (Tochigi) NHẬT QUANG

41 châu Phi
bảo tàng truyện tranh
42
quốc tế Kyoto
trường tiếng Nhật Minna
43 GIAI HỌC HIỆU
(Tên giả định)
quán sushi Daikoku
44 ĐẠI HẮC
(Tên giả định)

45 lớp dạy về Vi tính IMC GIÁO THẤT

sách "Hương vị của mẹ"


46 MẪU VỊ
(Tên giả định)
Quán làm đẹp
47
(Tên giả định)
TỪ VỰNG - BÀI 35 91
phòng nha khoa Satou
48 TÁ ĐẰNG XỈ KHOA
(Tên giả định)
lớp học
49 "Nấu ăn mỗi ngày" MỖI NHẬT

(Tên giả định)


50 nếu vậy thì

51 xe buýt đêm DẠ HÀNH

ờ, à (không hiểu rõ một


52
việc gì)
53 công ty du lịch LỮ HÀNH XÃ

54 cụ thể, chi tiết TƯỜNG

55 khu trượt tuyết TRƯỜNG

khu nghỉ dưỡng Kusatsu


56 THẢO TÂN
(Gunma)
cao nguyên Shiga CHÍ HẠ
57 CAO NGUYÊN
(Nagano)
58 màu đỏ tươi
/ CHU/ CHÂU

59 giao nhau, lẫn vào nhau GIAO

60 thành ngữ

61 mối quan hệ QUAN HỆ

62 chơi thân với TRỌNG

63 cần thiết TẤT YẾU

You might also like