Professional Documents
Culture Documents
12 phát biểu
16 lễ THỨC
25 số hiệu~ HIỆU
26 phía ~ PHƯƠNG
27 mãi, suốt
Đảo Ba-li
28
(Indonexia )
danh họa Pablo Picasso
29
(1881-1973)
30 tên 1 loại tàu Shinkansen
Shinkobe
31 TÂN THẦN HỘ
(tên địa danh-ở Hyogo)
32 còn lại TÀN
NHẬP HỌC
33 kì thi đầu vào THÍ NGHIỆM
đóng/gấp (sách),
40 BẾ
nhắm (mắt)
41 thành phố, thành thị ĐÔ HỘI
43 một cách tự do TỰ DO
TỪ VỰNG - BÀI 32 80
8 tạnh mưa VŨ
13 bị cảm DẪN
16 đông NHẬP
18 vắng, trống
22 dự tiệc
TỪ VỰNG - BÀI 32 81
29 bị bỏng
31 bị thương
32 ho KHÁI
33 ho
34 ho XUẤT
39 gió PHONG
44 ~ quốc tế QUỐC TẾ
45
47 động cơ
48 đội, nhóm
TỪ VỰNG - BÀI 32 82
51 trước TIỀN
54 như thế đó
56 châu Âu
58 dạ dày, bao tử VỊ
stress,
59
căng thẳng tâm lý
60 Thế thì không được rồi.
65 vé số BẢO
67 trúng số BẢO
sức khỏe,
68 KIỆN KHANG
tình trạng sức khỏe
69 tình yêu LUYẾN ÁI
3 bỏ cuộc, từ bỏ ĐẾ
4 ném ĐẦU
12 chú ý xe cộ XA
16 có
18 tái chế
19 không được
23 ký hiệu
24 quả bóng
SỬ DỤNG
28 cấm sử dụng CẤM CHỈ
LẬP NHẬP
29 cấm vào CẤM CHỈ
40 đang ~ TRUNG
42 dù....thì cũng.....
44 còn (lại) ~
45 khoảng ~
49 xảy ra KHỞI
53 hơn....nữa
55 chào
8 chấm
13 che
14 che dù TÁN
đường kẻ,
19 TUYẾN
tuyến đường ray
20 mũi tên chỉ hướng THỈ ẤN
23 màu đỏ XÍCH
TỪ VỰNG - BÀI 34 87
31 ~ hoặc là ~
33 lúc nãy
41 đắng KHỔ
44 phần ~ PHÂN
51 nồi OA
52 lửa HỎA
56 cái tô
1 nở TIẾU
2 hoa nở HOA
SƠN ĐĂNG
22 đi leo núi HÀNH
23 lịch sử LỊCH SỬ
24 cơ hội CƠ HỘI
/
TỪ VỰNG - BÀI 35 90
35 lá cây DIỆP
37 hơn nữa
41 châu Phi
bảo tàng truyện tranh
42
quốc tế Kyoto
trường tiếng Nhật Minna
43 GIAI HỌC HIỆU
(Tên giả định)
quán sushi Daikoku
44 ĐẠI HẮC
(Tên giả định)
60 thành ngữ